Biểu phí dịch vụ áp dụng cho sản phẩm thẻ Ghi nợ nội địa
Biểu phí dịch vụ áp dụng cho sản phẩm thẻ Ghi nợ nội địa
STT |
Tên phí |
Phí (chưa gồm VAT) |
||
Mức/Tỷ lệ phí |
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1 |
Phí phát hành |
|
|
|
1.1 |
Phát hành và chuyển đổi hạng thẻ lần đầu |
|
|
|
|
- Chip contactless Epartner và Epartner liên kết VCCS |
Miễn phí (*) |
|
|
|
- Chip contactless Epartner Premium |
Miễn phí (*) |
|
|
|
- E-Partner Vpay |
Miễn phí |
|
|
1.2 |
Phí phát hành lại thẻ |
|
|
|
|
- Chip contactless Epartner và Epartner liên kết VCCS |
45.454 VND |
|
|
|
- Chip contactless Epartner Premium |
100.000 VND |
|
|
|
- E-Partner Vpay |
Miễn phí |
|
|
1.3 |
Thẻ phụ |
Bằng phí phát hành thẻ chính |
||
1.4 |
Phí giao nhận thẻ |
18.182 VND |
|
|
2 |
Phí thường niên thẻ |
|
|
|
|
- Chip contactless Epartner, Epartner liên kết VCCS, thẻ S - Card, S - Card liên kết |
60.000 VND |
|
|
|
- Chip contactless Epartner Premium, thẻ C - Card, C - Card liên kết, 12 con giáp, G - Card, Pink-Card |
60.000 VND |
|
|
|
- Thẻ Epartner Vpay |
30.000 VND (**) |
|
|
3 |
Phí bảo hiểm toàn diện thẻ E-Partner (Áp dụng đối với các loại thẻ E-partner) |
Theo phí của Công ty Bảo hiểm |
||
4 |
Rút tiền mặt |
|
|
|
4.1 |
Tại máy ATM Vietinbank |
|
|
|
|
- Chip contactless Epartner, Epartner liên kết VCCS, thẻ S - Card, S - Card liên kết, thẻ C - Card, C - Card liên kết, 12 con giáp, E-Partner Vpay |
1.000 VND |
|
|
|
- Chip contactless Epartner Premium, thẻ G, thẻ Pink |
2.000 VND |
|
|
4.2 |
Tại máy ATM ngoại mạng |
3.000 VND |
|
|
4.3 |
Tại quầy qua EDC (Đơn vị có máy trạm) |
0,02% |
10.000 VND |
1.000.000 VND |
4.4 |
Rút tiền mặt bằng mã QR |
Bằng phí rút tiền mặt tại ATM của thẻ ghi nợ tương ứng |
||
5 |
Chuyển khoản tại ATM, kiốt VietinBank |
|
|
|
5.1 |
Trong hệ thống |
3.000 VND |
|
|
5.2 |
Ngoài hệ thống |
10.000 VND |
|
|
6 |
Giao dịch tại EDC ngoại mạng |
|
|
|
|
Giao dịch vấn tin |
500 VND |
|
|
|
Giao dịch hoàn trả |
1.800 VND |
|
|
|
Giao dịch thanh toán tại EDC |
Miễn phí |
|
|
7 |
Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) |
|
|
|
|
- GD nội mạng |
50.000 VND |
|
|
|
- GD ngoại mạng |
100.000 VND |
|
|
8 |
Cấp lại mã PIN |
|
|
|
|
Cấp lại mã PIN tại quầy |
10.000 VND |
|
|
|
Cấp đổi PIN trên iPay |
Miễn phí |
|
|
9 |
Vấn tin và in sao kê GD |
|
|
|
|
Tại ATM Vietinbank |
Miễn phí |
|
|
|
Tại ATM ngoại mạng |
500 VND |
|
|
10 |
Đóng thẻ tại iPay (chỉ áp dụng thẻ chip và thẻ phi vật lý) |
30.000 VND |
|
|
11 |
Mở khóa thẻ theo yêu cầu (tại quầy) |
30.000 VND |
|
|
12 |
Trả thẻ NH khác bị thu tại ATM VietinBank |
30.000 VND |
|
|
Áp dụng từ 05/09/2022
(*)Áp dụng từ 01/01/2022
(**) Áp dụng từ 04/04/2025
STT |
Tên phí |
Phí (chưa gồm VAT) |
||
Mức/Tỷ lệ phí |
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1 |
Phí phát hành |
|
|
|
1.1 |
Phát hành và chuyển đổi hạng thẻ lần đầu |
|
|
|
|
- Chip contactless Epartner và Epartner liên kết VCCS |
Miễn phí (*) |
|
|
|
- Chip contactless Epartner Premium |
Miễn phí (*) |
|
|
|
- E-Partner Vpay |
Miễn phí |
|
|
1.2 |
Phí phát hành lại thẻ |
|
|
|
|
- Chip contactless Epartner và Epartner liên kết VCCS |
45.454 VND |
|
|
|
- Chip contactless Epartner Premium |
100.000 VND |
|
|
|
- E-Partner Vpay |
Miễn phí |
|
|
1.3 |
Thẻ phụ |
Bằng phí phát hành thẻ chính |
||
1.4 |
Phí giao nhận thẻ |
18.182 VND |
|
|
2 |
Phí thường niên thẻ |
|
|
|
|
- Chip contactless Epartner, Epartner liên kết VCCS, thẻ S - Card, S - Card liên kết |
60.000 VND |
|
|
|
- Chip contactless Epartner Premium, thẻ C - Card, C - Card liên kết, 12 con giáp, G - Card, Pink-Card |
60.000 VND |
|
|
|
- Thẻ Epartner Vpay |
30.000 VND (**) |
|
|
3 |
Phí bảo hiểm toàn diện thẻ E-Partner (Áp dụng đối với các loại thẻ E-partner) |
Theo phí của Công ty Bảo hiểm |
||
4 |
Rút tiền mặt |
|
|
|
4.1 |
Tại máy ATM Vietinbank |
|
|
|
|
- Chip contactless Epartner, Epartner liên kết VCCS, thẻ S - Card, S - Card liên kết, thẻ C - Card, C - Card liên kết, 12 con giáp, E-Partner Vpay |
1.000 VND |
|
|
|
- Chip contactless Epartner Premium, thẻ G, thẻ Pink |
2.000 VND |
|
|
4.2 |
Tại máy ATM ngoại mạng |
3.000 VND |
|
|
4.3 |
Tại quầy qua EDC (Đơn vị có máy trạm) |
0,02% |
10.000 VND |
1.000.000 VND |
4.4 |
Rút tiền mặt bằng mã QR |
Bằng phí rút tiền mặt tại ATM của thẻ ghi nợ tương ứng |
||
5 |
Chuyển khoản tại ATM, kiốt VietinBank |
|
|
|
5.1 |
Trong hệ thống |
3.000 VND |
|
|
5.2 |
Ngoài hệ thống |
10.000 VND |
|
|
6 |
Giao dịch tại EDC ngoại mạng |
|
|
|
|
Giao dịch vấn tin |
500 VND |
|
|
|
Giao dịch hoàn trả |
1.800 VND |
|
|
|
Giao dịch thanh toán tại EDC |
Miễn phí |
|
|
7 |
Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) |
|
|
|
|
- GD nội mạng |
50.000 VND |
|
|
|
- GD ngoại mạng |
100.000 VND |
|
|
8 |
Cấp lại mã PIN |
|
|
|
|
Cấp lại mã PIN tại quầy |
10.000 VND |
|
|
|
Cấp đổi PIN trên iPay |
Miễn phí |
|
|
9 |
Vấn tin và in sao kê GD |
|
|
|
|
Tại ATM Vietinbank |
Miễn phí |
|
|
|
Tại ATM ngoại mạng |
500 VND |
|
|
10 |
Đóng thẻ tại iPay (chỉ áp dụng thẻ chip và thẻ phi vật lý) |
30.000 VND |
|
|
11 |
Mở khóa thẻ theo yêu cầu (tại quầy) |
30.000 VND |
|
|
12 |
Trả thẻ NH khác bị thu tại ATM VietinBank |
30.000 VND |
|
|
Áp dụng từ 05/09/2022
(*)Áp dụng từ 01/01/2022
(**) Áp dụng từ 04/04/2025