Biểu phí dịch vụ áp dụng cho sản phẩm thẻ Ghi nợ nội địa Business
Biểu phí dịch vụ áp dụng cho sản phẩm thẻ Ghi nợ nội địa Business
STT |
Tên phí |
Phí (chưa gồm VAT) |
||
Mức/Tỷ lệ phí |
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1 |
Phí phát hành |
|
|
|
1.1 |
Phát hành lần đầu |
Miễn phí |
||
1.2 |
Phí phát hành lại thẻ |
Miễn phí |
||
1.3 |
Phí giao nhận thẻ |
18.182 VND |
|
|
2 |
Phí thường niên thẻ |
150.000 VND |
||
3 |
Rút tiền mặt |
|||
3.1 |
Tại ATM của VietinBank (bằng thẻ hoặc bằng mã QR) |
2.000 VND |
||
3.2 |
Tại máy ATM ngoại mạng |
3.000 VND |
||
3.3 |
Tại quầy qua EDC (Đơn vị có máy trạm) |
0,02% |
10.000 VND |
1.000.000 VND |
4 |
Chuyển khoản tại ATM, kiosk VietinBank |
|
||
4.1 |
Trong hệ thống |
3.000 VND |
||
4.2 |
Ngoài hệ thống |
10.000 VND |
||
5 |
Giao dịch tại EDC ngoại mạng |
|
|
|
5.1 |
Giao dịch vấn tin |
1.500 VND |
||
5.2 |
Giao dịch hoàn trả |
1.800 VND |
||
5.3 |
Giao dịch thanh toán tại EDC |
Miễn phí |
||
6 |
Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) |
|||
6.1 |
Giao dịch nội mạng |
50.000 VND |
||
6.2 |
Giao dịch ngoại mạng |
100.000 VND |
||
7 |
Cấp lại mã PIN |
|||
7.1 |
Cấp lại mã PIN tại quầy |
10.000 VND |
|
|
7.2 |
Cấp đổi PIN trên eFast, iPay |
Miễn phí |
|
|
8 |
Vấn tin và in sao kê giao dịch |
|
|
|
8.1 |
Tại ATM Vietinbank |
500 VND |
||
8.2 |
Tại ATM ngoại mạng |
500 VND |
||
9 |
Đóng thẻ |
80.000 VND |
|
|
10 |
Mở khóa thẻ theo yêu cầu (tại quầy) |
30.000 VND |
||
11 |
Trả thẻ NH khác bị thu tại ATM VietinBank |
30.000 VND |
STT |
Tên phí |
Phí (chưa gồm VAT) |
||
Mức/Tỷ lệ phí |
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1 |
Phí phát hành |
|
|
|
1.1 |
Phát hành lần đầu |
Miễn phí |
||
1.2 |
Phí phát hành lại thẻ |
Miễn phí |
||
1.3 |
Phí giao nhận thẻ |
18.182 VND |
|
|
2 |
Phí thường niên thẻ |
150.000 VND |
||
3 |
Rút tiền mặt |
|||
3.1 |
Tại ATM của VietinBank (bằng thẻ hoặc bằng mã QR) |
2.000 VND |
||
3.2 |
Tại máy ATM ngoại mạng |
3.000 VND |
||
3.3 |
Tại quầy qua EDC (Đơn vị có máy trạm) |
0,02% |
10.000 VND |
1.000.000 VND |
4 |
Chuyển khoản tại ATM, kiosk VietinBank |
|
||
4.1 |
Trong hệ thống |
3.000 VND |
||
4.2 |
Ngoài hệ thống |
10.000 VND |
||
5 |
Giao dịch tại EDC ngoại mạng |
|
|
|
5.1 |
Giao dịch vấn tin |
1.500 VND |
||
5.2 |
Giao dịch hoàn trả |
1.800 VND |
||
5.3 |
Giao dịch thanh toán tại EDC |
Miễn phí |
||
6 |
Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) |
|||
6.1 |
Giao dịch nội mạng |
50.000 VND |
||
6.2 |
Giao dịch ngoại mạng |
100.000 VND |
||
7 |
Cấp lại mã PIN |
|||
7.1 |
Cấp lại mã PIN tại quầy |
10.000 VND |
|
|
7.2 |
Cấp đổi PIN trên eFast, iPay |
Miễn phí |
|
|
8 |
Vấn tin và in sao kê giao dịch |
|
|
|
8.1 |
Tại ATM Vietinbank |
500 VND |
||
8.2 |
Tại ATM ngoại mạng |
500 VND |
||
9 |
Đóng thẻ |
80.000 VND |
|
|
10 |
Mở khóa thẻ theo yêu cầu (tại quầy) |
30.000 VND |
||
11 |
Trả thẻ NH khác bị thu tại ATM VietinBank |
30.000 VND |