Biểu phí và Biểu mẫu

Biểu phí dịch vụ áp dụng cho sản phẩm thẻ Ghi nợ quốc tế

STT

Tên phí

Phí (chưa gồm VAT)

Mức/Tỷ lệ phí

Tối thiểu/Cố định

Tối đa

1

Phát hành thẻ

 

 

 

1.1

Phát hành lần đầu thẻ chính

 

 

 

 

Thẻ Mastercard Platinum Sendo

 

 

 

 

- Thẻ vật lý

100.000 VND

 

 

 

- Thẻ phi vật lý

Miễn phí

 

 

 

- Thẻ Visa/Mastercard Vpay

Miễn phí

 

 

 

Các loại thẻ khác

Miễn phí

 

 

1.2

Phát hành lại thẻ

 

 

 

 

Thẻ Mastercard Debit Platinum Khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking)

Miễn phí

 

 

 

Thẻ Visa/Mastercard Vpay/Mastercard Debit Platinum Sendo phi vật lý

Miễn phí

 

 

 

Thẻ Mastercard Debit Platinum Sendo (thẻ vật lý) (*)

Miễn phí

 

 

 

Các loại thẻ khác

50.000 VND

 

 

1.3

Phát hành thẻ phụ (bao gồm phát hành lần đầu và phát hành lại)

 

 

 

 

Thẻ phụ Mastercard Debit Platinum Khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking)

Miễn phí

 

 

 

Các loại thẻ khác

30.000 VND

 

 

1.4.

Phí gia hạn thẻ

 

 

 

 

Thẻ Mastercard Debit Platinum Sendo (thẻ vật lý và phi vật lý) (*)

Miễn phí

 

 

 

Các loại thẻ khác

Miễn phí

 

 

1.5

Phí giao nhận thẻ

18.182 VND

 

 

2

Phí thường niên (*)

 

 

 

2.1.

Phí thường niên thẻ chính

 

 

 

 

Thẻ Mastercard Debit Platinum Khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking)

Miễn phí

 

 

 

Thẻ Visa Debit Platinum Sống khỏe

163.636 VND

 

 

 

Thẻ Visa/ Mastercard Debit Platinum Vpay (thẻ phi vật lý)

90.000 VND (****)

 

 

 

Thẻ UPI Debit Gold

120.000 VND

 

 

 

Thẻ Visa Debit Gold Sakura (Tài khoản VND/USD)

Miễn phí

 

 

 

Thẻ Visa Debit Gold USD

120.000 VND

 

 

 

Thẻ Mastercard Platinum Sendo (thẻ vật lý & phi vật lý)

20.000 VND/tháng

 

 

 

Thẻ JCB Debit Platinum

89.000 VND

 

 

2.2

Phí thường niên thẻ phụ

 

 

 

 

Thẻ phụ Mastercard Debit Platinum Khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking)

Miễn phí

 

 

 

Thẻ phụ Visa Debit Platinum Sống khỏe

60.000 VND

 

 

 

Thẻ phụ UPI Debit Gold

60.000 VND

 

 

 

Thẻ phụ Visa Debit Gold Sakura (Tài khoản VND/USD)

Miễn phí

 

 

 

Thẻ phụ Visa Debit Gold USD

Miễn phí

 

 

 

Thẻ JCB Debit Platinum

89.000 VND

 

 

2.3

Phí bảo hiểm gian lận thẻ Ghi nợ quốc tế (theo Phí của công ty Bảo hiểm)

4.545 VND

 

 

3

Phí rút tiền mặt

 

 

 

3.1

Tại ATM của VietinBank (bằng thẻ hoặc bằng mã QR)

 1.000 VND/lần

 

 

 

Thẻ Mastercard Debit Platinum Premium Banking (thẻ Khách hàng ưu tiên)

Miễn phí

 

 

 

Thẻ Visa Debit Platinum Sống khỏe

1.000 VND

 

 

 

Thẻ Visa/ Mastercard Debit Platinum Vpay (thẻ phi vật lý)

1.000 VND

 

 

 

Thẻ MasterCard Platinum Sendo (vật lý/phi vật lý)

1.000 VND

 

 

 

Thẻ UPI Debit Gold

1.000 VND

 

 

 

Thẻ Visa Debit Gold Sakura (Tài khoản VND/USD)

Miễn phí

 

 

 

Thẻ Visa Debit Gold USD

1.000 VND

 

 

 

Thẻ JCB Debit Platinum

1.000 VND

 

 

3.2

Tại ATM của ngân hàng khác

 

 

 

 

-  Trong lãnh thổ Việt Nam

9.090 VND/lần

 

 

 

-  Ngoài lãnh thổ Việt Nam

3,64%

Phí tối thiểu

50.000 VND

 

3.3

Tại điểm ứng tiền mặt, POS của VietinBank

0,055%

Phí tối thiểu

20.000 VND

 

3.4

Tại POS của ngân hàng khác

3,64%

Phí tối thiểu

50.000 VND

 

4

Phí chuyển khoản tại ATM, kiốt VietinBank

 

 

 

4.1

Trong hệ thống

 

 

 

 

Thẻ Mastercard Debit Platinum Khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking)

Miễn phí

 

 

 

Thẻ khác:

 

 

 

 

Chuyển khoản tại ATM, kiốt - VND

3.000 VND

 

 

 

Chuyển khoản tại ATM, kiốt - USD

0.1818 USD

 

 

4.2

Ngoài hệ thống

10.000VND

 

 

5

Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai)

 

 

 

 

-  Giao dịch nội mạng

72,727 VND

 

 

 

-  Giao dịch ngoại mạng

272,727 VND

 

 

6

Phí cấp lại PIN

 

 

 

 

Thẻ Mastercard Debit Platinum Khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking)

Miễn phí

 

 

 

Thẻ khác

 

 

 

 

- Tại PGD/ CN VietinBank

27.273 VND

 

 

 

- Qua VietinBank iPay

Miễn phí

 

 

7

Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch

 

 

 

 

-  Tại ĐVCNT của VietinBank

18.182 VND/hóa đơn

 

 

 

-  Tại ĐVCNT không phải đại lý của VietinBank

72.727 VND/hóa đơn

 

 

8

Vấn tin/xem sao kê, in biên lai/sao kê

 

 

 

 

-  Tại ATM của VietinBank

Miễn phí

 

 

 

-  Tại POS của VietinBank (vấn tin)

Miễn phí

 

 

 

-  Tại ATM, POS của ngân hàng khác

7.273 VND/lần

 

 

9

Đóng thẻ

 

 

 

 

Tại iPay

 

 

 

 

Thẻ Mastercard Debit Platinum Sendo (vật lý/phi vật lý)

80.000 VND

 

 

 

Thẻ khác

50.000 VND

 

 

 

Tại quầy

 

 

 

 

Thẻ Mastercard Debit Platinum Sendo (vật lý/phi vật lý) (*)

100.000 VND

 

 

10

Phí chuyển đổi ngoại tệ

1,82% GTGD bằng VND

 

 

11

Phí xử lý GD ngoại tệ

 

 

 

 

Thẻ Visa/Mastercard Vpay (***)

0.91%/GTGD

 

 

 

Các loại thẻ khác

0.91%/GTGD

 

 

12

Phí xử lý GD đồng nội tệ (**)

 

 

 

 

Thẻ của tổ chức thẻ quốc tế Visa và các tổ chức thẻ quốc tế khác

 

 

 

 

Giá trị giao dịch <=500.000 VND

0,8%/Giá trị giao dịch

Phí cố định

3.000 VND/Giao dịch

 

 

Giá trị giao dịch > 500.000 VND

0,8%/Giá trị giao dịch

 

 

 

Thẻ của tổ chức thẻ quốc tế Mastercard

 

 

 

 

Giá trị giao dịch <=500.000 VND

1%/Giá trị giao dịch

Phí cố định

8.000 VND/Giao dịch

 

 

Giá trị giao dịch > 500.000 VND

0,8%/Giá trị giao dịch

 

 

Áp dụng từ ngày 05/09/2022

(*)Áp dụng từ ngày 01/11/2022

(**) Áp dụng từ ngày 22/08/2024 cho các giao dịch bằng VND thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam

(***) Áp dụng từ ngày 01/07/2023

(****) Áp dụng từ ngày 04/04/2025

Có thể bạn quan tâm