Biểu phí và Biểu mẫu

Biểu phí áp dụng cho sản phẩm thẻ Mastercard Platium Eliv3 (Vật lý và Phi vật lý)

STT

NỘI DUNG

MỨC PHÍ ÁP DỤNG

(chưa bao gồm VAT)

Credit

Debit

1

Phí phát hành

 

 

-

Phát hành lần đầu

Miễn phí

Miễn Phí

-

Phí phát hành lại thẻ

Miễn phí

Miễn Phí

2

Phí thường niên (Không áp dụng thu VAT)*

499.000 VND/thẻ/năm

(Không áp dụng thu VAT)*

90.000 VND/thẻ/năm

(Chưa bao gồm VAT)

Miễn phí thường niên năm 1

3

Rút tiền mặt

 

 

-

Tại ATM của VietinBank (bằng thẻ hoặc QR)

3,64%/tổng số tiền rút,

tối thiểu 50.000VND

1.000VND/GD

-

Tại ATM của ngân hàng khác trong lãnh thổ VN

3,64%/tổng số tiền rút,

tối thiểu 50.000VND

9.090VND/GD

-

Tại ATM của ngân hàng khác ngoài lãnh thổ VN

3,64%/tổng số tiền rút,

tối thiểu 50.000VND

3,64%/số tiền,

tối thiểu 50.000VND

-

Tại POS của VietinBank

1,82%/tổng số tiền rút,

tối thiểu 50.000VND

0,055%/số tiền,

tối thiểu 20.000VND

-

Tại POS ngân hàng khác

Không áp dụng

3,64%/số tiền,

tối thiểu 50.000VND

4

Chuyển khoản tại ATM, kiốt

 

-

Trong hệ thống

Không áp dụng

3.000VND/GD

-

Ngoài hệ thống

Không áp dụng

10.000VND/GD

5

Phí thay đổi hạn mức tín dụng

Miễn phí

Không áp dụng

6

Phí giao nhận thẻ

Miễn phí

7

Phí phạt chậm thanh toán (tính trên số tiền thanh toán tối thiểu)

 

Không áp dụng

-

Nợ quá hạn dưới 30 ngày

3%,

 tối thiểu 200.000VND

 

-

Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60 ngày

4%,

tối thiểu 200.000VND

 

-

Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90 ngày

6%,

tối thiểu 200.000VND

 

-

Nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên

4%,

tối thiểu 200.000VND

 

8

Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi chủ thẻ khiếu nại sai)

 

 

-

Giao dịch nội mạng

72.727 VND

-

Giao dịch ngoại mạng

272.727 VND

9

Phí cấp lại sao kê hàng tháng

27.273 VND

Không áp dụng

10

Phí cấp lại mã PIN

 

-

Tại quầy

27.273 VND

-

Qua VietinBank iPay

Miễn phí

11

Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch

 

-

ĐVCNT là đại lý VietinBank

18.182 VND

-

ĐVCNT không phải là đại lý Vietinbank

272.727 VND

72.727 VND

12

Phí vấn tin và in sao kê giao dịch thẻ

 

-

Tại ATM VietinBank

1.818 VND

1.500 VND

-

Tại POS VietinBank

Miễn phí

-

Tại ATM, POS ngân hàng khác (vấn tin)

1.818 VND

7.273 VND

13

Phí ngừng sử dụng thẻ (tại quầy và trên iPay)

Miễn phí

55.000 VND

14

Phí chuyển đổi ngoại tệ

1,82% GTGD bằng VND

15

Phí xử lý giao dịch ngoại tệ

0,91% Giá trị giao dịch

16

Lãi suất

18,5%

Không áp dụng

17

Phí xử lý giao dịch đồng nội tệ (Áp dụng cho các giao dịch bằng VND được thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam)

  • Giá trị giao dịch <= 500.000 VND:+ Mức phí theo Giá trị giao dịch: 1% và+ Phí cố định: 8.000 VND/giao dịch
  • Giá trị giao dịch > 500.000 VND:+ Mức phí theo Giá trị giao dịch: 0,8% 

18

Phí bảo hiểm gian lận thẻ GNQT (Theo biểu phí công ty bảo hiểm)

Không áp dụng

4.545 VND

19

Dịch vụ xác nhận HMTD

109.091 VND

Không áp dụng

20

Chuyển đổi TSBĐ phát hành thẻ

45.455 VND

Không áp dụng

21

Nâng Hạn mức thẻ tín dụng online (Không thu VAT) (2)

50.000 VND

Không áp dụng

Áp dụng từ ngày 7/4/2023

(1)Áp dụng từ ngày 08/04/2024

(2) Áp dụng từ ngày 27/08/2023

Có thể bạn quan tâm