Biểu phí và Biểu mẫu

Biểu phí áp dụng cho dịch vụ thẻ Tài chính cá nhân

STT

Tên phí

Phí (chưa gồm VAT)

Mức/Tỷ lệ phí

Tối thiểu

Tối đa

1

Phí phát hành (*)

 

 

 

 

Phát hành lần đầu

Miễn phí

 

 

 

Phí phát hành lại thẻ

100.000 VND

 

 

2

Phí thường niên (*)

50.000 VND

 

 

3

Rút tiền mặt

 

 

 

 

Rút tiền mặt tại ATM của VietinBank

5.000 VND

 

 

 

Rút tiền mặt tại ATM của Ngân hàng khác

5.000 VND

 

 

 

Ứng tiền mặt tại POS của VietinBank

0,06%

9.090 VND

 

4

Dịch vụ xác nhận HMTD

54.545 VND

 

 

5

Phạt chậm thanh toán (*)

(tính trên số tiền chậm thanh toán)

 

 

 

 

Nợ quá hạn dưới 30 ngày

3%

99.000 VND

 

 

Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60 ngày

4%

99.000 VND

 

 

Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90 ngày

6%

99.000 VND

 

 

Nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên

4%

99.000 VND

 

6

Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai)

 

 

 

 

GD nội mạng

50.000 VND

 

 

 

GD ngoại mạng

100.000 VND

 

 

7

Cấp lại sao kê hàng tháng

27.272 VND

 

 

8

Cấp lại mã PIN (tại quầy)

10.000 VND

 

 

9

Cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch

 

 

 

 

ĐVCNT là đại lý VietinBank

18.181 VND

 

 

 

ĐVCNT không phải là đại lý VietinBank

272.727 VND

 

 

10

Vấn tin và in sao kê giao dịch thẻ tại ATM

Miễn phí

 

 

11

Đóng thẻ tại iPay

50.000 VND

 

 

 

Đóng thẻ tại quầy

50.000 VND

 

 

12

Dịch vụ thông báo giao dịch bằng SMS

 

 

 

 

Đăng ký dịch vụ

Miễn phí

 

 

 

Sử dụng dịch vụ

Miễn phí

 

 

 

Hủy đăng ký dịch vụ

Miễn phí

 

 

Áp dụng từ 05/09/2022

(*) Không áp dụng VAT

Có thể bạn quan tâm