Biểu phí dịch vụ áp dụng cho sản phẩm thẻ Tín dụng nội địa
Biểu phí dịch vụ áp dụng cho sản phẩm thẻ Tín dụng nội địa
STT |
Tên phí |
Phí (chưa gồm VAT) |
||
Mức/Tỷ lệ phí |
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1 |
Phí phát hành (*) |
|
|
|
|
Phát hành lần đầu |
|
|
|
|
- Thẻ i-Zero |
45.455 VND |
|
|
|
- Thẻ doanh nghiệp |
Miễn phí |
|
|
|
Phát hành lại thẻ |
|
|
|
|
- Thẻ i-Zero |
45.455 VND |
|
|
|
- Thẻ doanh nghiệp |
100.000 VND |
|
|
|
Phát hành nhanh/phát hành lại |
100.000 VND |
|
|
2 |
Phí thường niên (*) (thu hàng năm với thẻ chính, phụ) |
|
|
|
|
- Thẻ i-Zero |
299.000 VND |
|
|
|
- Thẻ doanh nghiệp |
500.000 VND |
|
|
3 |
Rút tiền mặt (tại ATM/POS VietinBank, ATM NH khác) |
|
|
|
|
- Thẻ i-Zero |
5.00% |
45.455 VND |
|
4 |
Dịch vụ xác nhận HMTD |
54.545 VND |
|
|
5 |
Phạt chậm thanh toán (*) (tính trên số tiền thanh toán tối thiểu) |
|
|
|
|
- Thẻ i-Zero |
|
|
|
|
Nợ quá hạn dưới 30 ngày |
3% |
99.000 VND |
|
|
Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60 ngày |
4% |
99.000 VND |
|
|
Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90 ngày |
6% |
99.000 VND |
|
|
Nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên |
4% |
99.000 VND |
|
|
- Thẻ doanh nghiệp |
3.00% |
90.000 VND |
|
6 |
Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) |
|
|
|
|
Giao dịch nội mạng |
50.000 VND |
|
|
|
Giao dịch ngoại mạng |
100.000 VND |
|
|
7 |
Cấp lại sao kê hàng tháng |
27.272 VND |
|
|
8 |
Cấp lại mã PIN tại quầy |
10.000 VND |
|
|
9 |
Đóng thẻ tại iPay |
50.000 VND |
|
|
|
Đóng thẻ tại Quầy |
50.000 VND |
|
|
10 |
Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch |
|
|
|
|
ĐVCNT là đại lý của VỉetinBank |
18.181 VND |
|
|
|
ĐVCNT không là đại lý của VỉetinBank |
272.727 VND |
|
|
11 |
Vấn tin và in sao kê GD thẻ tại ATM |
Miễn phí |
|
|
12 |
Dịch vụ thông báo giao dịch bằng SMS |
|
|
|
|
Đăng ký dịch vụ |
Miễn phí |
|
|
|
Sử dụng dịch vụ |
Miễn phí |
|
|
|
Hủy đăng ký dịch vụ |
Miễn phí |
|
|
13 |
Phí quản lý giao dịch (áp dụng thẻ i-Zero, chỉ thu khi tại ngày đến hạn thanh toán, chủ thẻ còn dư nợ. Tính trên số tiền dư nợ tại ngày đến hạn thanh toán) |
1,99% |
|
|
14 |
Nâng Hạn mức thẻ tín dụng online (*); (**) |
50.000 VND |
|
|
Áp dụng từ ngày 05/09/2022
(*) Không áp dụng VAT
(**) Áp dụng từ ngày 27/08/2023
STT |
Tên phí |
Phí (chưa gồm VAT) |
||
Mức/Tỷ lệ phí |
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1 |
Phí phát hành (*) |
|
|
|
|
Phát hành lần đầu |
|
|
|
|
- Thẻ i-Zero |
45.455 VND |
|
|
|
- Thẻ doanh nghiệp |
Miễn phí |
|
|
|
Phát hành lại thẻ |
|
|
|
|
- Thẻ i-Zero |
45.455 VND |
|
|
|
- Thẻ doanh nghiệp |
100.000 VND |
|
|
|
Phát hành nhanh/phát hành lại |
100.000 VND |
|
|
2 |
Phí thường niên (*) (thu hàng năm với thẻ chính, phụ) |
|
|
|
|
- Thẻ i-Zero |
299.000 VND |
|
|
|
- Thẻ doanh nghiệp |
500.000 VND |
|
|
3 |
Rút tiền mặt (tại ATM/POS VietinBank, ATM NH khác) |
|
|
|
|
- Thẻ i-Zero |
5.00% |
45.455 VND |
|
4 |
Dịch vụ xác nhận HMTD |
54.545 VND |
|
|
5 |
Phạt chậm thanh toán (*) (tính trên số tiền thanh toán tối thiểu) |
|
|
|
|
- Thẻ i-Zero |
|
|
|
|
Nợ quá hạn dưới 30 ngày |
3% |
99.000 VND |
|
|
Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60 ngày |
4% |
99.000 VND |
|
|
Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90 ngày |
6% |
99.000 VND |
|
|
Nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên |
4% |
99.000 VND |
|
|
- Thẻ doanh nghiệp |
3.00% |
90.000 VND |
|
6 |
Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) |
|
|
|
|
Giao dịch nội mạng |
50.000 VND |
|
|
|
Giao dịch ngoại mạng |
100.000 VND |
|
|
7 |
Cấp lại sao kê hàng tháng |
27.272 VND |
|
|
8 |
Cấp lại mã PIN tại quầy |
10.000 VND |
|
|
9 |
Đóng thẻ tại iPay |
50.000 VND |
|
|
|
Đóng thẻ tại Quầy |
50.000 VND |
|
|
10 |
Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch |
|
|
|
|
ĐVCNT là đại lý của VỉetinBank |
18.181 VND |
|
|
|
ĐVCNT không là đại lý của VỉetinBank |
272.727 VND |
|
|
11 |
Vấn tin và in sao kê GD thẻ tại ATM |
Miễn phí |
|
|
12 |
Dịch vụ thông báo giao dịch bằng SMS |
|
|
|
|
Đăng ký dịch vụ |
Miễn phí |
|
|
|
Sử dụng dịch vụ |
Miễn phí |
|
|
|
Hủy đăng ký dịch vụ |
Miễn phí |
|
|
13 |
Phí quản lý giao dịch (áp dụng thẻ i-Zero, chỉ thu khi tại ngày đến hạn thanh toán, chủ thẻ còn dư nợ. Tính trên số tiền dư nợ tại ngày đến hạn thanh toán) |
1,99% |
|
|
14 |
Nâng Hạn mức thẻ tín dụng online (*); (**) |
50.000 VND |
|
|
Áp dụng từ ngày 05/09/2022
(*) Không áp dụng VAT
(**) Áp dụng từ ngày 27/08/2023