Biểu phí và Biểu mẫu

Biểu phí dịch vụ áp dụng cho sản phẩm thẻ Tín dụng quốc tế (Dành cho khách hàng cá nhân)

02/06/2025 15:08

STT

Tên phí

Phí (chưa gồm VAT)

Mức/Tỷ lệ phí

Tối thiểu/Cố định

Tối đa

1

Phát hành thẻ

 

 

 

1.1

Phí phát hành thẻ lần đầu (1)

 Miễn phí

 

 

1.2

Phí dịch vụ phát hành nhanh (1)

200.000 VND

 

 

1.3

Phí phát hành lại (1) (2)

Bằng phí phát hành 

 

 

1.4

Phí gia hạn thẻ (2)

Miễn phí 

 

 

2

Phí giao nhận thẻ tín dụng

 

 

 

2.1

Visa Signature

Miễn phí

 

 

2.2

JCB Ultimate Saviy

Miễn phí

 

 

2.3

Các thẻ khác

18.182 VND

 

 

3

Phí thường niên(1) (thu hàng năm)

 

 

 

3.1

Các dòng thẻ cơ bản

 

 

 

 

Visa/ Mastercard Classic

150.000 VND

 

 

 

JCB Classic

250.000 VND

 

 

 

Visa Gold

200.000 VND

 

 

 

JCB Gold

300.000 VND

 

 

 

JCB Platinum (vật lý+phi vật lý)

200.000 VND

 

 

 

JCB Ultimate SaviY

899.000 VND

 

 

 

Visa Platinum vật lý

 

 

 

 

-  Thẻ phát hành từ 01/3/2021

250.000 VND

 

 

 

-  Thẻ phát hành trước 01/3/2021

1.000.000 VND

 

 

 

Visa Platinum phi vật lý

125.000 VND

 

 

 

Mastercard Cashback (vật lý+phi vật lý)(10)

599.000 VND

 

 

 

Visa Signature

4.999.000 VND

 

 

 

UPI Credit Platinum

300.000 VND

 

 

3.2

Thẻ MasterCard khách hàng ưu tiên (Premium Banking)

Miễn phí

 

 

 

Thẻ MasterCard khách hàng ưu tiên (Premium Banking) – thu trong trường hợp khách hàng không còn là KHUT

 1.000.000 VND

 

 

3.3

Thẻ liên kết

 

 

 

 

JCB Platinum Vietnam Airlines vật lý

500.000 VND

 

 

 

JCB Platinum Vietnam Airlines phi vật lý

250.000 VND

 

 

 

JCB Ultimate Vietnam Airlines (5)

2.500.000 VND

 

 

 

Mastercard Platinum Sendo (vật lý+phi vật lý)

399.000 VND 

 

 

 

JCB Viettravel

 

 

 

 

        - Hạng Classic

250.000 VND

 

 

 

        - Hạng Platinum

1.000.000 VND

 

 

 

JCB Hello Kitty

 

 

 

 

       - Hạng Classic

250.000 VND

 

 

 

       - Hạng Gold

300.000 VND

 

 

 

       - Hạng Platinum

1.000.000 VND

 

 

 

Mastercard Gamuda

1.000.000 VND

 

 

 

JCB - Vpoint

200.000 VND

 

 

 

Visa Payway Saigon Co.op

-      Miễn phí năm đầu

-      1.000.000 VND từ năm thứ 2

 

 

3.4

Thẻ phụ

 

 

 

 

Visa Signature

4.999.0000 VND

 

 

 

JCB Ultimate Vietnam Airlines

2.500.000 VND

 

 

 

Mastercard Platinum Sendo

199.000 VND

 

 

 

JCB Platinum (vật lý + phi vật lý)

200.000 VND

 

 

 

JCB Ultimate SaviY

899.000 VND

 

 

 

Mastercard Cashback(10)

599.000 VND

 

 

 

Các thẻ khác

50% phí thẻ chính

 

 

4

Thay đổi HMTD, không thay đổi hạng thẻ

 Miễn phí

 

 

5

Chuyển đổi hạng thẻ

Bằng phí phát hành mới tương ứng

 

 

6

Chuyển đổi từ loại thẻ từ sang thẻ EMV/contactless

Bằng phí phát hành mới tương ứng

 

 

7

Rút tiền mặt

 

 

 

 

Tại ATM

3,64%

Phí tối thiểu

50.000 VND

 

 

Tại PGD/ CN của VietinBank (qua POS)

1,82%

Phí tối thiểu

50.000 VND

 

8

Dịch vụ xác nhận HMTD

109.091 VND

 

 

9

Phạt chậm thanh toán (1)

(tính trên số tiền thanh toán tối thiểu)

 

 

 

 

-  Nợ quá hạn dưới 30 ngày

3%

Phí tối thiểu

200.000 VND

 

 

-  Nợ quá hạn từ 30 - 60 ngày

4%

Phí tối thiểu

200.000 VND

 

 

-  Nợ quá hạn từ 60 - 90 ngày

6%

Phí tối thiểu

200.000 VND

 

 

-  Nợ quá hạn từ 90 - 120 ngày

4%

Phí tối thiểu

200.000 VND

 

 

-  Nợ quá hạn trên 120 ngày

4%

Phí tối thiểu

200.000 VND

 

10

Tra soát giao dịch (nếu KH khiếu nại sai)

272.727 VND

 

 

11

Cấp lại sao kê hàng tháng

27.273 VND

 

 

12

Cấp lại PIN

27.273 VND

 

 

 

Tại PGD/ CN VietinBank

27.273 VND

 

 

 

Qua VietinBank iPay

Miễn phí

 

 

13

Cấp lại bản sao hoá đơn gíao dịch

 

 

 

 

-  ĐVCNT là đại lý của VietinBank

18.182 VND

 

 

 

-  ĐVCNT không là đại lý của VietinBank

272.727 VND

 

 

14

Vấn tin và in biên lai GD tại ATM

 Miễn phí

 

 

15

Phí chuyển đổi tiền tệ (6)

(Chỉ áp dụng với GD ngoại tệ)

 

 

 

 

Thẻ Mastercard Khách hàng ưu tiên (Premium Banking) (9)

1,82%/giá trị giao dịch bằng VND

 

 

 

Thẻ Visa Signature (8)

0,45%/giá trị giao dịch bằng VND

 

 

 

Các thẻ khác

1,82% giá trị giao dịch bằng VND

 

 

16

Phí xử lý GD ngoại tệ

(chỉ áp dụng với GD ngoại tệ)

0,91% GTGD bằng VND

 

 

17

Chuyển đổi TSĐB phát hành thẻ

45.455 VND

 

 

18

Đóng thẻ (7)

 

 

 

 

Tại iPay

 

 

 

 

-  Thẻ Visa Signature

272.727  VND

 

 

 

-  Thẻ JCB Ultimate Vietnam Airlines

272.727 VND

 

 

 

-  Thẻ khác

181.818 VND

 

 

 

Tại quầy

 

 

 

 

-  Thẻ Visa Signature

181.818 VND

 

 

 

-  Thẻ JCB Ultimate Vietnam Airlines

181.818 VND

 

 

 

-  Thẻ khác

136.364 VND

 

 

19

DV thông báo GD bằng SMS/OTT

 

 

 

 

-  Đăng ký dịch vụ

Miễn phí

 

 

 

-  Sử dụng dịch vụ (Áp dụng cho thẻ Visa Signature và thẻ khác)

Miễn phí

 

 

 

-  Hủy đăng ký dịch vụ

Miễn phí

 

 

20

Sử dụng dịch vụ Visa toàn cầu

 

 

 

 

-  Phí ứng tiền mặt khẩn cấp

545.455 VND

 

 

 

-  Phí thay thế thẻ khẩn cấp

545.455 VND

 

 

21

Phí xử lý GD đồng nội tệ (3)

 

 

 

 

Thẻ của tổ chức thẻ quốc tế Visa và các tổ chức thẻ quốc tế khác 

 

 

 

 

Giá trị giao dịch <=500.000 VND

0,8%/Giá trị giao dịch

Phí cố định

3.000 VND/giao dịch

 

 

Giá trị giao dịch > 500.000 VND

0,8%/Giá trị giao dịch

 

 

 

Thẻ của tổ chức thẻ quốc tế Mastercard

 

 

 

 

Giá trị giao dịch <=500.000 VND

1%/Giá trị giao dịch

Phí cố định

8.000 VND/giao dịch

 

 

Giá trị giao dịch > 500.000 VND

0,8%/Giá trị giao dịch

 

 

22

Nâng hạn mức thẻ TD online (1) (4)

50.000 VND

 

 

 

Áp dụng từ ngày 05/09/2022, biểu phí này không bao gồm thẻ kép Quốc tế Mastercard Eliv3

(1) Không áp dụng thu VAT

(2) MasterCard Sendo: Miễn phí phát hành lại và phí gia hạn thẻ áp dụng từ ngày 01/11/2022

(3) Áp dụng từ ngày 22/08/2024 cho các giao dịch bằng VND thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam

(4) Áp dụng từ ngày 27/08/2023

(5) Áp dụng từ ngày 15/11/2023

(6) Áp dụng từ ngày 01/4/2025

(7) Áp dụng từ ngày 30/5/2025

(8) Áp dụng từ ngày 06/06/2025

(9) Áp dụng từ ngày 15/07/2025

(10) Áp dụng từ ngày 18/07/2025

Có thể bạn quan tâm