Biểu phí dịch vụ áp dụng cho thẻ kép nội địa 2Card
Biểu phí dịch vụ áp dụng cho thẻ kép nội địa 2Card
STT |
Tên phí |
Phí (chưa gồm VAT) |
||
Mức/Tỷ lệ phí |
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1 |
Phí phát hành |
|
|
|
|
Phát hành lần đầu |
|
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card (*) |
Miễn phí |
|
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
Miễn phí |
|
|
|
Phí phát hành lại thẻ |
|
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card (*) |
Miễn phí |
|
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
Miễn phí |
|
|
2 |
Phí thường niên(*) |
|
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
199.000 VND |
|
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
60.000 VND |
|
|
3 |
Phí bảo hiểm toàn diện thẻ |
|
|
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
2.727 VND |
|
|
4 |
Rút tiền mặt |
|
|
|
|
Rút tiền mặt tại ATM của VietinBank |
|
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
5.00% |
45.455 VND |
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
1.000 VND |
|
|
|
Rút tiền mặt tại ATM của Ngân hàng khác |
|
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
5.00% |
45.455 VND |
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
3.000 VND |
|
|
|
Ứng tiền mặt tại POS của VietinBank |
|
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
5.00% |
45.455 VND |
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
0,02% |
10.000 VND |
1.000.000 VND |
|
Rút tiền mặt bằng mã QR tại ATM VietinBank |
|
|
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
1.000 VND |
|
|
5 |
Chuyển khoản tại ATM, kiốt |
|
|
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
|
|
|
|
Trong hệ thống |
3.000 VND |
|
|
|
Ngoài hệ thống |
10.000 VND |
|
|
6 |
Phí dịch vụ xác nhận hạn mức tín dụng |
|
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
54.545 VND |
|
|
7 |
Phí phạt chậm thanh toán (*) (tính trên số tiền thanh toán tối thiểu) |
|
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
|
|
|
|
Nợ quá hạn dưới 30 ngày |
3% |
99.000 VND |
|
|
Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60 ngày |
4% |
99.000 VND |
|
|
Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90 ngày |
6% |
99.000 VND |
|
|
Nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên |
4% |
99.000 VND |
|
8 |
Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) |
|
|
|
|
GD nội mạng |
50.000 VND |
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
|
|
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
|
|
|
|
GD ngoại mạng |
100.000 VND |
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
|
|
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
|
|
|
9 |
Cấp lại sao kê hàng tháng |
|
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
27.272 VND |
|
|
10 |
Cấp lại mã PIN |
|
|
|
|
Tại quầy |
10.000 VND |
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
|
|
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
|
|
|
|
Tại iPay |
Miễn phí |
|
|
11 |
Cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch |
|
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
|
|
|
|
ĐVCNT là đại lý VietinBank |
18.181 VND |
|
|
|
ĐVCNT không phải là đại lý VietinBank |
272.727 VND |
|
|
12 |
Vấn tin và in sao kê giao dịch thẻ tại ATM |
500 VND |
|
|
13 |
Đóng thẻ tại iPay |
|
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
50.000 VND |
|
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
30.000 VND |
|
|
|
Đóng thẻ tại Quầy |
|
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
50.000 VND |
|
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
30.000 VND |
|
|
14 |
Dịch vụ thông báo giao dịch bằng SMS |
|
|
|
|
Đăng ký dịch vụ |
Miễn phí |
|
|
|
Sử dụng dịch vụ |
Miễn phí |
|
|
|
Hủy đăng ký dịch vụ |
Miễn phí |
|
|
15 |
Phí quản lý giao dịch (chỉ thu khi tại ngày đến hạn thanh toán, chủ thẻ còn dư nợ. Tính trên số tiền dư nợ tại ngày đến hạn thanh toán) |
|
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
1,99% |
|
|
16 |
Giao dịch hoàn trả tại EDC ngoại mạng |
|
|
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
1.800 VND |
|
|
17 |
Mở khóa thẻ theo yêu cầu |
|
|
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
30.000 VND |
|
|
18 |
Nâng Hạn mức thẻ tín dụng online (*); (**) |
50.000 VND |
|
|
Áp dụng từ ngày 05/09/2022
(*) Không áp dụng thu VAT
(**) Áp dụng từ ngày 27/08/2023
STT |
Tên phí |
Phí (chưa gồm VAT) |
||
Mức/Tỷ lệ phí |
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1 |
Phí phát hành |
|
|
|
|
Phát hành lần đầu |
|
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card (*) |
Miễn phí |
|
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
Miễn phí |
|
|
|
Phí phát hành lại thẻ |
|
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card (*) |
Miễn phí |
|
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
Miễn phí |
|
|
2 |
Phí thường niên(*) |
|
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
199.000 VND |
|
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
60.000 VND |
|
|
3 |
Phí bảo hiểm toàn diện thẻ |
|
|
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
2.727 VND |
|
|
4 |
Rút tiền mặt |
|
|
|
|
Rút tiền mặt tại ATM của VietinBank |
|
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
5.00% |
45.455 VND |
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
1.000 VND |
|
|
|
Rút tiền mặt tại ATM của Ngân hàng khác |
|
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
5.00% |
45.455 VND |
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
3.000 VND |
|
|
|
Ứng tiền mặt tại POS của VietinBank |
|
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
5.00% |
45.455 VND |
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
0,02% |
10.000 VND |
1.000.000 VND |
|
Rút tiền mặt bằng mã QR tại ATM VietinBank |
|
|
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
1.000 VND |
|
|
5 |
Chuyển khoản tại ATM, kiốt |
|
|
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
|
|
|
|
Trong hệ thống |
3.000 VND |
|
|
|
Ngoài hệ thống |
10.000 VND |
|
|
6 |
Phí dịch vụ xác nhận hạn mức tín dụng |
|
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
54.545 VND |
|
|
7 |
Phí phạt chậm thanh toán (*) (tính trên số tiền thanh toán tối thiểu) |
|
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
|
|
|
|
Nợ quá hạn dưới 30 ngày |
3% |
99.000 VND |
|
|
Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60 ngày |
4% |
99.000 VND |
|
|
Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90 ngày |
6% |
99.000 VND |
|
|
Nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên |
4% |
99.000 VND |
|
8 |
Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) |
|
|
|
|
GD nội mạng |
50.000 VND |
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
|
|
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
|
|
|
|
GD ngoại mạng |
100.000 VND |
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
|
|
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
|
|
|
9 |
Cấp lại sao kê hàng tháng |
|
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
27.272 VND |
|
|
10 |
Cấp lại mã PIN |
|
|
|
|
Tại quầy |
10.000 VND |
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
|
|
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
|
|
|
|
Tại iPay |
Miễn phí |
|
|
11 |
Cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch |
|
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
|
|
|
|
ĐVCNT là đại lý VietinBank |
18.181 VND |
|
|
|
ĐVCNT không phải là đại lý VietinBank |
272.727 VND |
|
|
12 |
Vấn tin và in sao kê giao dịch thẻ tại ATM |
500 VND |
|
|
13 |
Đóng thẻ tại iPay |
|
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
50.000 VND |
|
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
30.000 VND |
|
|
|
Đóng thẻ tại Quầy |
|
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
50.000 VND |
|
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
30.000 VND |
|
|
14 |
Dịch vụ thông báo giao dịch bằng SMS |
|
|
|
|
Đăng ký dịch vụ |
Miễn phí |
|
|
|
Sử dụng dịch vụ |
Miễn phí |
|
|
|
Hủy đăng ký dịch vụ |
Miễn phí |
|
|
15 |
Phí quản lý giao dịch (chỉ thu khi tại ngày đến hạn thanh toán, chủ thẻ còn dư nợ. Tính trên số tiền dư nợ tại ngày đến hạn thanh toán) |
|
|
|
|
- Thẻ Credit 2Card |
1,99% |
|
|
16 |
Giao dịch hoàn trả tại EDC ngoại mạng |
|
|
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
1.800 VND |
|
|
17 |
Mở khóa thẻ theo yêu cầu |
|
|
|
|
- Thẻ Debit 2Card |
30.000 VND |
|
|
18 |
Nâng Hạn mức thẻ tín dụng online (*); (**) |
50.000 VND |
|
|
Áp dụng từ ngày 05/09/2022
(*) Không áp dụng thu VAT
(**) Áp dụng từ ngày 27/08/2023