Biểu phí và Biểu mẫu

Dịch vụ chấp nhận thanh toán thẻ

STT

Tên phí

Phí (chưa gồm VAT)

Mức/Tỷ lệ phí

Tối thiểu

Tối đa

A

POS

 

 

 

1

Thẻ VISA/MASTER phát hành trong nước

 

 

 

1.1

Nhóm MCC ưu đãi

 

1,2%

 

 

Siêu thị tiêu dùng (5411)

 

 

 

Cửa hàng tiện lợi (5499)

 

 

 

Trường học (8211/8220)

 

 

 

Thu tiền điện/ nước ( 4900)

 

 

 

Thu cước viễn thông (4814/4816)

 

 

 

Kinh doanh xăng dầu (5541)

 

 

 

Thu phí cầu đường (4784)

 

 

 

Dịch vụ công ( thu tiền phạt, án phí, thuế,…) (9211/9222/9223/9399)

 

 

 

Dịch vụ vận tải (4112/4121/4131/4789)

 

 

 

Thức ăn nhanh (5814)

 

 

1.2

Nhóm MCC thường

 

 

 

 

Siêu thị điện máy (5732/ Dược phẩm (5912/5122)

 

1,6%

 

 

Thời trang(5691)/ nhà hàng(5812)/ các nhóm khác

 

1,7%

 

1.3

Nhóm MCC cao cấp (Khách sạn, Resort 5* (7011), Casino (7995), Golf (7992))

 

 

 

 

 

-      Trường hợp sử dụng gói dịch vụ sản phẩm của VTB

 

1,8%

 

 

-      Trường hợp không sử dụng gói dịch vụ sản phẩm của VTB

 

2,5%

 

2

Thẻ VISA/MASTER phát hành tại nước ngoài

 

 

 

2.1

Nhóm MCC ưu đãi

 

1,8%

 

 

Siêu thị tiêu dùng (5411)

 

 

 

Cửa hàng tiện lợi (5499)

 

 

 

Trường học (8211/8220)

 

 

 

Thu tiền điện/ nước ( 4900)

 

 

 

Thu cước viễn thông (4814/4816)

 

 

 

Kinh doanh xăng dầu (5541)

 

 

 

Thu phí cầu đường (4784)

 

 

 

Dịch vụ công ( thu tiền phạt, án phí, thuế,…) (9211/9222/9223/9399)

 

 

 

Dịch vụ vận tải (4112/4121/4131/4789)

 

 

 

Thức ăn nhanh (5814)

 

 

2.2

Nhóm MCC thường

 

 

 

 

Siêu thị điện máy (5732/ Dược phẩm (5912/5122)

 

2,2%

 

 

Thời trang(5691)/ nhà hàng(5812)/ các nhóm khác

 

2,3%

 

2.3

Nhóm MCC cao cấp (Khách sạn, Resort 5* (7011),Casino (7995), Golf (7992))

 

 

 

 

Trường hợp sử dụng gói dịch vụ sản phẩm của VTB

 

2,4%

 

 

Trường hợp không sử dụng gói dịch vụ sản phẩm của VTB

 

3,1%

 

3

Thẻ JCB

 

2,0%

 

4

Thẻ DCI

 

3,0%

 

5

Thẻ CUP

 

2,2%

 

6

Thẻ ATM

 

1,0%

 

7

Thẻ American Express (Amex)

 

 

 

7.1

Thẻ American Express (Amex) phát hành trong nước

 

 

 

 

Siêu thị tiêu dùng (5411)

 

1,80%

 

 

Thức ăn nhanh (5814)

 

2,00%

 

 

Khách sạn, dịch vụ lưu trú (7011)

 

2,00%

 

 

Dịch vụ giải trí (7832)

 

3,00%

 

 

MCC khác

 

2,50%

 

7.1

Thẻ American Express (Amex) phát hành nước ngoài

 

 

 

 

Siêu thị tiêu dùng (5411)

 

2,00%

 

 

Thức ăn nhanh (5814)

 

2,50%

 

 

Khách sạn, dịch vụ lưu trú (7011)

 

2.50%

 

 

Dịch vụ giải trí (7832)

 

3,50%

 

 

MCC khác

 

2,70%

 

B

E-COMMERCE

 

 

 

B1

Thẻ quốc tế

 

 

 

1

Phí duy trì ĐVCNT (áp dụng đối với cổng thanh toán quốc tế)

 

700.000 VND

 

2

Phí thanh toán và xử lý giao dịch

 

 

 

2.1

Thẻ VISA/MASTER phát hành trong nước

 

 

 

 

Nhóm MCC ưu đãi:

v  Siêu thị tiêu dùng (5411)

v  Cửa hàng tiện lợi (5499)

v  Trường học (8211/8220)

v  Thu tiền điện/ nước/gas ( 4900)

v  Thu cước viễn thông (4814/4816)

v  Kinh doanh xăng dầu (5541)

v  Thu phí cầu đường (4784)

v  Dịch vụ công ( thu tiền phạt, án phí, thuế,…) (9211/9222/9223/9399)

v  Dịch vụ vận tải (4112/4121/4131/4789)

v  Thức ăn nhanh (5814); Bảo hiểm/bảo lãnh phát hành (6300); Quỹ từ thiện (8398)

 

 

 

 

-   Phí thanh toán/giá trị giao dịch

 

1,818 %

 

 

-   Phí xử lý giao dịch

 

3.636 VND

 

 

Nhóm MCC thường :

Siêu thị điện máy (5732); Sàn TMĐT (5262); Thời trang(5691); Nhà hàng(5812); các nhóm khác không thuộc MCC ưu đãi và cao cấp

 

 

 

 

-   Phí thanh toán/giá trị giao dịch

 

2,182 %

 

 

-   Phí xử lý giao dịch

 

3.636 VND

 

 

Nhóm MCC cao cấp:

Khách sạn, Resort (7011)/ Du lịch (4722)/  Golf (7992)/ Cổng TGTT (5311)

 

 

 

 

-   Phí thanh toán/giá trị giao dịch

 

2,182 %

 

 

-   Phí xử lý giao dịch

 

3.636 VND

 

2.2

Thẻ TDQT phát hành tại nước ngoài

 

 

 

 

Nhóm MCC ưu đãi:

v  Siêu thị tiêu dùng (5411)

v  Cửa hàng tiện lợi (5499)

v  Trường học (8211/8220)

v  Thu tiền điện/ nước/gas ( 4900)

v  Thu cước viễn thông (4814/4816)

v  Kinh doanh xăng dầu (5541)

v  Thu phí cầu đường (4784)

v  Dịch vụ công ( thu tiền phạt, án phí, thuế,…) (9211/9222/9223/9399)

v  Dịch vụ vận tải (4112/4121/4131/4789)

v  Thức ăn nhanh (5814);

v   Bảo hiểm/bảo lãnh phát hành (6300);

v   Quỹ từ thiện (8398)

 

 

 

 

-   Phí thanh toán/giá trị giao dịch

 

3,182 %

 

 

-   Phí xử lý giao dịch

 

3.636 VND

 

 

Nhóm MCC thường :

Siêu thị điện máy (5732); Sàn TMĐT (5262); Thời trang(5691); Nhà hàng(5812); các nhóm khác không thuộc MCC ưu đãi và cao cấp

 

 

 

 

-   Phí thanh toán/giá trị giao dịch

 

3,182 %

 

 

-   Phí xử lý giao dịch

 

3.636 VND

 

 

Nhóm MCC cao cấp:

Khách sạn, Resort (7011)/ Du lịch (4722)/  Golf (7992)/ Cổng TGTT (5311)

 

 

 

 

-   Phí thanh toán/giá trị giao dịch

 

3,455 %

 

 

-   Phí xử lý giao dịch

 

3.636 VND

 

2.3

Thẻ JCB

 

 

 

 

-   Phí thanh toán/giá trị giao dịch

 

2,182 %

 

 

-   Phí xử lý giao dịch

 

3.636 VND

 

B2

Thẻ Ghi nợ nội địa (GNNĐ)

 

 

 

1

Thẻ E-partner (áp dụng với ĐVCNT kết nối trực tiếp với VietinBank)

 

 

 

 

-   Phí thanh toán/giá trị giao dịch

 

0,7%

 

2

Thẻ E-partner (áp dụng với Đơn vị trung gian thanh toán kết nối trực tiếp VietinBank)

 

 

 

 

-   Phí thanh toán/giá trị giao dịch

 

0,5%

 

3

Thẻ E-partner & GNNĐ ngân hàng khác (áp dụng với ĐVCNT kết nối gián tiếp qua đơn vị trung gian thanh toán)

 

 

 

3.1

-   Phí thanh toán/giá trị giao dịch

 

1,09%

 

3.2

-   Phí xử lý giao dịch

 

1.818 VND

 

B3

Dịch vụ Tokenization cho ĐVCNT thanh toán thẻ quốc tế

 

 

 

1

Phí cài đặt ban đầu

 

Miễn phí

 

2

Phí dịch vụ hàng tháng (theo số lượng Tokenization/tháng)

 

 

 

 

-   Từ 0 – dưới 5.000

 

7.284.800 VND

 

 

-   Từ 5.000 – dưới 10.000

 

10.556.000 VND

 

 

-   Từ 10.000 – dưới 25.000

 

14.059.200 VND

 

 

-   Từ 25.000 – dưới 50.000

 

21.088.800 VND

 

 

-   Từ 50.000 – dưới 100.000

 

26.355.200 VND

 

 

-   Từ 100.000 – dưới 250.000

 

31.157.600 VND

 

 

-   Từ 250.000 – dưới 500.000

 

49.833.600 VND

 

 

-   Từ 500.000 dưới 1.000.000

 

79.877.600 VND

 

 

-   Từ 1.000.000 trở lên

 

177.480.000 VND

 

3

Phí xử lý giao dịch đối với trường hợp lấy lại thông tin thẻ từ Token

 

2.000 VND/lần

 

4

Phí hủy đăng ký Dịch vụ Tokenization

 

3.000.000 VND

 

Áp dụng từ ngày 05/09/2022

Có thể bạn quan tâm