Biểu phí dịch vụ áp dụng cho sản phẩm thẻ Ghi nợ Quốc tế

 

STT

Tên phí

Phí (chưa gồm VAT)

Mức/Tỷ lệ phí

Tối thiểu/Cố định

Tối đa

1

Phí phát hành

 

 

 

1.1

Phát hành lần đầu

Miễn phí

 

 

1.2

Phí phát hành lại thẻ

50.000 VND

 

 

1.3

Phí giao nhận thẻ

18.182 VND

 

 

2

Phí thường niên thẻ

250.000 VND

 

 

3

Phí rút tiền mặt

 

 

 

3.1

Tại ATM của VietinBank (bằng thẻ hoặc bằng mã QR)

2.000 VND

 

 

3.2

Tại máy ATM ngoại mạng trong lãnh thổ Việt Nam

9.090 VND

 

 

3.3

Tại máy ATM ngoại mạng ngoài lãnh thổ Việt Nam

3,64%

50.000 VND

 

3.4

Tại điểm ứng tiền mặt, POS của VietinBank

0,055%

20.000 VND

 

3.5

Tại POS của ngân hàng khác

3,64%

50.000 VND

 

4

Chuyển khoản tại ATM, kiosk VietinBank

 

 

 

4.1

Trong hệ thống

3.000 VND

 

 

4.2

Ngoài hệ thống

10.000 VND

 

 

5

Tra soát, khiếu nại

(chỉ thu khi KH khiếu nại sai)

 

 

 

5.1

Giao dịch nội mạng

50.000 VND

 

 

5.2

Giao dịch ngoại mạng

100.000 VND

 

 

6

Phí cấp lại PIN

 

 

 

6.1

Cấp lại mã PIN tại quầy

27.273 VND

 

 

6.2

Cấp đổi PIN trên eFast, iPay

Miễn phí

 

 

7

Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch

 

 

 

7.1

Tại ĐVCNT của VietinBank

18.182 VND/hóa đơn

 

 

7.2

Tại ĐVCNT không phải đại lý của VietinBank

72.727 VND/hóa đơn

 

 

8

Vấn tin/xem sao kê, in biên lai/sao kê

 

 

 

8.1

Tại ATM của VietinBank

1.500 VND

 

 

8.2

Tại POS của VietinBank (vấn tin)

Miễn phí

 

 

8.3

Tại ATM, POS của ngân hàng khác

7.273 VND

 

 

9

Đóng thẻ

120.000 VND

 

 

10

Phí chuyển đổi ngoại tệ

2,72% GTGD bằng VND

 

 

11

Phí xử lý GD ngoại tệ

0,91% GTGD bằng VND

 

 

12

Phí xử lý GD đồng nội tệ (*)

   

 

 

Giá trị giao dịch <=500.000 VND

0,8%/Giá trị giao dịch

Phí cố định

3.000 VND/giao dịch

 

 

Giá trị giao dịch > 500.000 VND

0,8%/Giá trị giao dịch

 

 

(*) Áp dụng từ ngày 22/8/2024 cho các giao dịch bằng VND thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam.

Có thể bạn quan tâm