Dịch vụ tài khoản thanh toán/tiền gửi
Dịch vụ tài khoản thanh toán/tiền gửi
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC
(Áp dụng từ ngày 18/4/2023)
TT |
MÃ PHÍ |
NỘI DUNG |
MỨC PHÍ/ TỶ LỆ PHÍ (Chưa bao gồm VAT) |
TỐI THIỂU |
TỐI ĐA |
---|---|---|---|---|---|
I |
|
DỊCH VỤ THANH TOÁN/TIỀN GỬI |
|||
A |
|
DỊCH VỤ TÀI KHOẢN THANH TOÁN |
|
|
|
1 |
|
Phí mở TK |
|
|
|
1.1 |
B001 |
Phí mở TKTT thông thường |
0 đ |
|
|
1.2 |
|
Phí mở TKTT số đẹp |
|
|
|
1.2.1 |
|
TK 3 chữ số đẹp |
|
|
|
|
B008 |
TK 3 chữ số đẹp lộc phát/giống nhau |
Thỏa thuận |
3.000.000 đ |
|
1.2.2 |
|
TK 4 chữ số đẹp |
|
|
|
|
B009 |
TK 4 chữ số đẹp lộc phát/thần tài/giống nhau |
Thỏa thuận |
8.000.000 đ |
|
|
B010 |
TK 4 chữ số đẹp lặp/tiến/soi gương |
Thỏa thuận |
5.000.000 đ |
|
1.2.3 |
|
TK 5 chữ số đẹp |
|
|
|
|
B011 |
TK 5 chữ số đẹp lộc phát/thần tài/giống nhau |
Thỏa thuận |
15.000.000 đ |
|
|
B012 |
TK 5 chữ số đẹp tiến/hỗn hợp |
Thỏa thuận |
8.000.000 đ |
|
1.2.4 |
|
TK 6 chữ số đẹp |
|
|
|
|
B013 |
TK 6 chữ số đẹp lộc phát, giống nhau (chữ số 7,9) |
Thỏa thuận |
30.000.000 đ |
|
|
B014 |
TK 6 chữ số đẹp thần tài, giống nhau (chữ số 0,1,2,3,4,5) |
Thỏa thuận |
20.000.000 đ |
|
|
B015 |
TK 6 chữ số đẹp lặp, tiến, soi gương, tam hoa kép, hỗn hợp, số yêu cầu |
Thỏa thuận |
10.000.000 đ |
|
1.2.5 |
|
TK 7 chữ số đẹp |
|
|
|
|
B016 |
TK 7 chữ số đẹp lộc phát, giống nhau (chữ số 7,9) |
Thỏa thuận |
80.000.000 đ |
|
|
B017 |
TK 7 chữ số đẹp giống nhau (chữ số 0,1,2,3,4,5) |
Thỏa thuận |
50.000.000 đ |
|
|
B018 |
TK 7 chữ số đẹp tiến/soi gương/hỗn hợp/yêu cầu |
Thỏa thuận |
30.000.000 đ |
|
1.2.6 |
|
TK 8 chữ số đẹp |
|
|
|
|
B019 |
TK 8 chữ số đẹp lộc phát, giống nhau (chữ số 7,9) |
Thỏa thuận |
350.000.000 đ |
|
|
B022 |
TK 8 chữ số đẹp thần tài/giống nhau (chữ số 0,1,2,3,4,5) |
Thỏa thuận |
300.000.000 đ |
|
|
B023 |
TK 8 chữ số đẹp lặp, tiến, soi gương, số hỗn hợp, số theo yêu cầu |
Thỏa thuận |
100.000.000 đ |
|
1.2.7 |
|
TK 9 chữ số đẹp |
|
|
|
|
B024 |
TK 9 chữ số đẹp giống nhau (chữ số 7,9), Lộc phát |
Thỏa thuận |
500.000.000 đ |
|
|
B25 |
TK 9 chữ số đẹp thần tài, giống nhau (chữ số 0,1,2,3,4,5) |
Thỏa thuận |
400.000.000 đ |
|
|
B026 |
TK 9 chữ số đẹp lặp, tiến, soi gương, tam hoa kép, hỗn hợp |
Thỏa thuận |
200.000.000 đ |
|
2 |
|
|
|
|
|
2.1 |
B002 |
TKTT VND thông thường (thu theo ngày khi số dư dưới mức quy định) |
3.000 đ/ngày |
|
|
2.2 |
|
TKTT Ngoại tệ thông thường |
|
|
|
|
B003 |
|
5.000 đ/ngày |
|
|
|
B004 |
|
6.000 đ/ngày |
|
|
|
B006 |
|
50.000 đ/tháng |
|
|
2.3 |
|
TK thanh toán chung (thu theo tháng) |
|
|
|
|
B020 |
|
20.000 đ/ tháng |
|
|
|
B021 |
|
30.000 đ/ tháng |
|
|
2.4 |
|
TK số đẹp |
|
|
|
|
B028 |
|
30.000 đ/TK |
|
|
2.5 |
B029 |
|
Theo từng Gói dịch vụ tài khoản/Thỏa thuận |
|
|
2.6 |
B067 |
Phí quản lý TKTT có tính năng thấu chi |
200.000 đ/ tháng |
|
|
3 |
|
Nộp tiền mặt vào TK (áp dụng với KHTC nộp tiền vào TK của chính mình) |
|
|
|
3.1 |
B030 |
TK VND |
|
|
|
|
|
|
0 đ |
|
|
|
|
|
0,03% |
20.000 đ |
2.000.000 đ |
|
|
|
Thỏa thuận |
|
|
3.2 |
B033 |
TK Ngoại tệ |
|
|
|
|
|
|
0,5% |
50.000 đ |
|
|
|
|
Miễn phí |
|
|
|
|
|
0,5% |
50.000 đ |
|
4 |
|
Rút tiền mặt từ TK |
|||
4.1 |
B040 |
Rút tiền mặt từ TK VND |
|||
|
|
|
0 đ |
||
|
|
|
0,03% |
20.000 đ |
2.000.000 đ |
4.2 |
B043 |
Rút TM từ TK VND số tiền mặt mới nộp vào trong ngày (phí kiểm đếm) |
0,03% |
20.000 đ |
2.000.000 đ |
4.3 |
|
Rút tiền mặt từ TK Ngoại tệ |
|||
|
B049 |
|
Bằng phí rút TM từ TK VND (B040, B043) |
||
|
B050 |
|
0,3% |
50.000 đ |
|
5 |
|
Tạm khoá/Phong toả TK theo yêu cầu của KH |
|||
|
B054 |
|
50.000 đ |
||
|
B055 |
|
100.000 đ |
||
6 |
B058 |
Phí đóng TK theo yêu cầu của KH (áp dụng đối với cả TK VND và ngoại tệ) |
100.000 đ |
||
7 |
B062 |
Phí phục hồi TKTT đã đóng |
0 đ |
||
8 |
|
Thu chi hộ |
|||
8.1 |
|
Thu hộ vào TK |
|||
|
B063 |
|
Bằng nộp TM hoặc chuyển khoản vào TK |
||
|
B064 |
|
Thỏa thuận |
1.000 đ/ GD |
|
8.2 |
|
Chi hộ từ TK (bao gồm chi lương tại quầy) |
|||
|
B065 |
|
5.000 đ/ GD |
||
|
B066 |
|
Thỏa thuận |
1.000 đ/ GD |
|
8.3 |
B060 |
Phí đăng ký/thay đổi thông tin đăng ký (sửa đổi/hủy) dịch vụ Quản lý khoản phải thu thông qua Định danh tài khoản |
Thỏa thuận |
|
|
8.4 |
B061 |
Phí duy trì dịch vụ Quản lý khoản phải thu thông qua Định danh tài khoản |
Thu trọn gói theo tháng: 5.000.000đ/tháng với quy mô dưới 5.000 mã định danh tài khoản, 10.000.000đ/tháng với quy mô từ 5.000 - dưới 10.000 mã định danh tài khoản, 15.000.000đ/tháng với 1quy mô ≥ 10.000 mã định danh tài khoản HOẶC thu theo số lượng giao dịch hàng tháng: 3.000đ/giao dịch |
|
|
9 |
|
Dịch vụ điều tiền tự động (quản lý vốn tập trung- autosweep) |
|||
|
B070 |
|
200.000 đ/lần |
||
|
B071 |
|
200.000 đ/TK |
||
|
B073 |
|
200.000 đ/lần |
||
|
B074 |
|
Thỏa thuận |
10.000 đ/ GD |
|
10 |
|
Dịch vụ đầu tư tự động (đầu tư tiền gửi có kỳ hạn tự động) |
|||
|
B075 |
|
200.000 đ/lần |
||
|
B077 |
|
0 đ |
||
11 |
B078 |
Dịch vụ nhờ thu, thanh toán hóa đơn, thu hộ, chi hộ khác |
Thỏa thuận |
|
|
B |
|
DỊCH VỤ TIỀN GỬI CÓ KỲ HẠN, GTCG |
|||
1 |
B080 |
Phí tạo quan hệ gửi tiền chung |
Thỏa thuận |
100.000 đ/ TK |
|
2 |
B081 |
Mua GTCG |
|
|
|
|
|
Bằng VND |
0 đ |
|
|
3 |
B090 |
Phong toả TK tiền gửi/GTCG theo yêu cầu KH |
100.000 đ/lần |
||
4 |
B096 |
Phí chuyển quyền sở hữu tiền gửi có kỳ hạn/GTCG |
Thỏa thuận |
100.000 đ |
|
5 |
B088 |
Cấp lại GTCG |
50.000đ/tờ |
|
|
- Mức phí quy định trong biểu phí chưa bao gồm Thuế giá trị gia tăng.
- Biểu phí này có thể được thay đổi mà không cần có sự báo trước của VietinBank trừ khi có thỏa thuận khác giữa VietinBank và Quý khách hàng.
- Một số địa bàn đặc thù, VietinBank áp dụng mức phí khác so với biểu phí niêm yết tại một số loại phí (Vd: Phí nộp/rút tiền mặt vào TK, Phí chuyển tiền…). Để biết thêm thông tin chi tiết về Biểu phí dịch vụ, khách hàng vui lòng liên hệ chi nhánh/ phòng giao dịch của VietinBank nơi gần nhất tại địa bàn Khách hàng giao dịch để được hướng dẫn cụ thể, chính xác về mức phí áp dụng.
- Tùy theo tần suất sử dụng, đặc điểm, trị giá của từng giao dịch và đặc thù của từng địa bàn… VietinBank được thỏa thuận với Khách hàng mức phí cần thu cao hơn so với mức niêm yết (kể cả cao hơn mức tối đa).
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC
(Áp dụng từ ngày 18/4/2023)
TT |
MÃ PHÍ |
NỘI DUNG |
MỨC PHÍ/ TỶ LỆ PHÍ (Chưa bao gồm VAT) |
TỐI THIỂU |
TỐI ĐA |
---|---|---|---|---|---|
I |
|
DỊCH VỤ THANH TOÁN/TIỀN GỬI |
|||
A |
|
DỊCH VỤ TÀI KHOẢN THANH TOÁN |
|
|
|
1 |
|
Phí mở TK |
|
|
|
1.1 |
B001 |
Phí mở TKTT thông thường |
0 đ |
|
|
1.2 |
|
Phí mở TKTT số đẹp |
|
|
|
1.2.1 |
|
TK 3 chữ số đẹp |
|
|
|
|
B008 |
TK 3 chữ số đẹp lộc phát/giống nhau |
Thỏa thuận |
3.000.000 đ |
|
1.2.2 |
|
TK 4 chữ số đẹp |
|
|
|
|
B009 |
TK 4 chữ số đẹp lộc phát/thần tài/giống nhau |
Thỏa thuận |
8.000.000 đ |
|
|
B010 |
TK 4 chữ số đẹp lặp/tiến/soi gương |
Thỏa thuận |
5.000.000 đ |
|
1.2.3 |
|
TK 5 chữ số đẹp |
|
|
|
|
B011 |
TK 5 chữ số đẹp lộc phát/thần tài/giống nhau |
Thỏa thuận |
15.000.000 đ |
|
|
B012 |
TK 5 chữ số đẹp tiến/hỗn hợp |
Thỏa thuận |
8.000.000 đ |
|
1.2.4 |
|
TK 6 chữ số đẹp |
|
|
|
|
B013 |
TK 6 chữ số đẹp lộc phát, giống nhau (chữ số 7,9) |
Thỏa thuận |
30.000.000 đ |
|
|
B014 |
TK 6 chữ số đẹp thần tài, giống nhau (chữ số 0,1,2,3,4,5) |
Thỏa thuận |
20.000.000 đ |
|
|
B015 |
TK 6 chữ số đẹp lặp, tiến, soi gương, tam hoa kép, hỗn hợp, số yêu cầu |
Thỏa thuận |
10.000.000 đ |
|
1.2.5 |
|
TK 7 chữ số đẹp |
|
|
|
|
B016 |
TK 7 chữ số đẹp lộc phát, giống nhau (chữ số 7,9) |
Thỏa thuận |
80.000.000 đ |
|
|
B017 |
TK 7 chữ số đẹp giống nhau (chữ số 0,1,2,3,4,5) |
Thỏa thuận |
50.000.000 đ |
|
|
B018 |
TK 7 chữ số đẹp tiến/soi gương/hỗn hợp/yêu cầu |
Thỏa thuận |
30.000.000 đ |
|
1.2.6 |
|
TK 8 chữ số đẹp |
|
|
|
|
B019 |
TK 8 chữ số đẹp lộc phát, giống nhau (chữ số 7,9) |
Thỏa thuận |
350.000.000 đ |
|
|
B022 |
TK 8 chữ số đẹp thần tài/giống nhau (chữ số 0,1,2,3,4,5) |
Thỏa thuận |
300.000.000 đ |
|
|
B023 |
TK 8 chữ số đẹp lặp, tiến, soi gương, số hỗn hợp, số theo yêu cầu |
Thỏa thuận |
100.000.000 đ |
|
1.2.7 |
|
TK 9 chữ số đẹp |
|
|
|
|
B024 |
TK 9 chữ số đẹp giống nhau (chữ số 7,9), Lộc phát |
Thỏa thuận |
500.000.000 đ |
|
|
B25 |
TK 9 chữ số đẹp thần tài, giống nhau (chữ số 0,1,2,3,4,5) |
Thỏa thuận |
400.000.000 đ |
|
|
B026 |
TK 9 chữ số đẹp lặp, tiến, soi gương, tam hoa kép, hỗn hợp |
Thỏa thuận |
200.000.000 đ |
|
2 |
|
|
|
|
|
2.1 |
B002 |
TKTT VND thông thường (thu theo ngày khi số dư dưới mức quy định) |
3.000 đ/ngày |
|
|
2.2 |
|
TKTT Ngoại tệ thông thường |
|
|
|
|
B003 |
|
5.000 đ/ngày |
|
|
|
B004 |
|
6.000 đ/ngày |
|
|
|
B006 |
|
50.000 đ/tháng |
|
|
2.3 |
|
TK thanh toán chung (thu theo tháng) |
|
|
|
|
B020 |
|
20.000 đ/ tháng |
|
|
|
B021 |
|
30.000 đ/ tháng |
|
|
2.4 |
|
TK số đẹp |
|
|
|
|
B028 |
|
30.000 đ/TK |
|
|
2.5 |
B029 |
|
Theo từng Gói dịch vụ tài khoản/Thỏa thuận |
|
|
2.6 |
B067 |
Phí quản lý TKTT có tính năng thấu chi |
200.000 đ/ tháng |
|
|
3 |
|
Nộp tiền mặt vào TK (áp dụng với KHTC nộp tiền vào TK của chính mình) |
|
|
|
3.1 |
B030 |
TK VND |
|
|
|
|
|
|
0 đ |
|
|
|
|
|
0,03% |
20.000 đ |
2.000.000 đ |
|
|
|
Thỏa thuận |
|
|
3.2 |
B033 |
TK Ngoại tệ |
|
|
|
|
|
|
0,5% |
50.000 đ |
|
|
|
|
Miễn phí |
|
|
|
|
|
0,5% |
50.000 đ |
|
4 |
|
Rút tiền mặt từ TK |
|||
4.1 |
B040 |
Rút tiền mặt từ TK VND |
|||
|
|
|
0 đ |
||
|
|
|
0,03% |
20.000 đ |
2.000.000 đ |
4.2 |
B043 |
Rút TM từ TK VND số tiền mặt mới nộp vào trong ngày (phí kiểm đếm) |
0,03% |
20.000 đ |
2.000.000 đ |
4.3 |
|
Rút tiền mặt từ TK Ngoại tệ |
|||
|
B049 |
|
Bằng phí rút TM từ TK VND (B040, B043) |
||
|
B050 |
|
0,3% |
50.000 đ |
|
5 |
|
Tạm khoá/Phong toả TK theo yêu cầu của KH |
|||
|
B054 |
|
50.000 đ |
||
|
B055 |
|
100.000 đ |
||
6 |
B058 |
Phí đóng TK theo yêu cầu của KH (áp dụng đối với cả TK VND và ngoại tệ) |
100.000 đ |
||
7 |
B062 |
Phí phục hồi TKTT đã đóng |
0 đ |
||
8 |
|
Thu chi hộ |
|||
8.1 |
|
Thu hộ vào TK |
|||
|
B063 |
|
Bằng nộp TM hoặc chuyển khoản vào TK |
||
|
B064 |
|
Thỏa thuận |
1.000 đ/ GD |
|
8.2 |
|
Chi hộ từ TK (bao gồm chi lương tại quầy) |
|||
|
B065 |
|
5.000 đ/ GD |
||
|
B066 |
|
Thỏa thuận |
1.000 đ/ GD |
|
8.3 |
B060 |
Phí đăng ký/thay đổi thông tin đăng ký (sửa đổi/hủy) dịch vụ Quản lý khoản phải thu thông qua Định danh tài khoản |
Thỏa thuận |
|
|
8.4 |
B061 |
Phí duy trì dịch vụ Quản lý khoản phải thu thông qua Định danh tài khoản |
Thu trọn gói theo tháng: 5.000.000đ/tháng với quy mô dưới 5.000 mã định danh tài khoản, 10.000.000đ/tháng với quy mô từ 5.000 - dưới 10.000 mã định danh tài khoản, 15.000.000đ/tháng với 1quy mô ≥ 10.000 mã định danh tài khoản HOẶC thu theo số lượng giao dịch hàng tháng: 3.000đ/giao dịch |
|
|
9 |
|
Dịch vụ điều tiền tự động (quản lý vốn tập trung- autosweep) |
|||
|
B070 |
|
200.000 đ/lần |
||
|
B071 |
|
200.000 đ/TK |
||
|
B073 |
|
200.000 đ/lần |
||
|
B074 |
|
Thỏa thuận |
10.000 đ/ GD |
|
10 |
|
Dịch vụ đầu tư tự động (đầu tư tiền gửi có kỳ hạn tự động) |
|||
|
B075 |
|
200.000 đ/lần |
||
|
B077 |
|
0 đ |
||
11 |
B078 |
Dịch vụ nhờ thu, thanh toán hóa đơn, thu hộ, chi hộ khác |
Thỏa thuận |
|
|
B |
|
DỊCH VỤ TIỀN GỬI CÓ KỲ HẠN, GTCG |
|||
1 |
B080 |
Phí tạo quan hệ gửi tiền chung |
Thỏa thuận |
100.000 đ/ TK |
|
2 |
B081 |
Mua GTCG |
|
|
|
|
|
Bằng VND |
0 đ |
|
|
3 |
B090 |
Phong toả TK tiền gửi/GTCG theo yêu cầu KH |
100.000 đ/lần |
||
4 |
B096 |
Phí chuyển quyền sở hữu tiền gửi có kỳ hạn/GTCG |
Thỏa thuận |
100.000 đ |
|
5 |
B088 |
Cấp lại GTCG |
50.000đ/tờ |
|
|
- Mức phí quy định trong biểu phí chưa bao gồm Thuế giá trị gia tăng.
- Biểu phí này có thể được thay đổi mà không cần có sự báo trước của VietinBank trừ khi có thỏa thuận khác giữa VietinBank và Quý khách hàng.
- Một số địa bàn đặc thù, VietinBank áp dụng mức phí khác so với biểu phí niêm yết tại một số loại phí (Vd: Phí nộp/rút tiền mặt vào TK, Phí chuyển tiền…). Để biết thêm thông tin chi tiết về Biểu phí dịch vụ, khách hàng vui lòng liên hệ chi nhánh/ phòng giao dịch của VietinBank nơi gần nhất tại địa bàn Khách hàng giao dịch để được hướng dẫn cụ thể, chính xác về mức phí áp dụng.
- Tùy theo tần suất sử dụng, đặc điểm, trị giá của từng giao dịch và đặc thù của từng địa bàn… VietinBank được thỏa thuận với Khách hàng mức phí cần thu cao hơn so với mức niêm yết (kể cả cao hơn mức tối đa).