STT |
Tên trái phiếu |
Mã trái phiếu |
Ngày phát hành |
Ngày đáo hạn |
Lãi suất tiết kiệm bình quân 4 ngân hàng |
Biên độ LS |
Lãi suất trái phiếu |
Kỳ áp dụng lãi suất |
Ngày thực hiện Quyền mua lại |
Từ ngày |
Đến nhưng ko bao gồm ngày |
I |
Trái phiếu phát hành ra công chúng năm 2017 |
1.1 |
Đợt 1 năm 2017 |
|
1 |
Trái phiếu năm 2017- Kỳ hạn 10 năm |
CTG1727T2/01 |
14/11/2017 |
14/11/2027 |
6.700 |
1.20 |
7.900 |
14/11/2017 |
14/11/2018 |
Đã thực hiện mua lại |
2 |
Trái phiếu năm 2017- Kỳ hạn 10 năm |
CTG1727T2/01 |
14/11/2017 |
14/11/2027 |
6.775 |
1.20 |
7.975 |
14/11/2018 |
14/11/2019 |
3 |
Trái phiếu năm 2017- Kỳ hạn 10 năm |
CTG1727T2/01 |
14/11/2017 |
14/11/2027 |
6.900 |
1.20 |
8.100 |
14/11/2019 |
14/11/2020 |
4 |
Trái phiếu năm 2017- Kỳ hạn 10 năm |
CTG1727T2/01 |
14/11/2017 |
14/11/2027 |
5.800 |
1.20 |
7.000 |
14/11/2020 |
14/11/2021 |
5 |
Trái phiếu năm 2017- Kỳ hạn 10 năm |
CTG1727T2/01 |
14/11/2017 |
14/11/2027 |
5.525 |
1.20 |
6.725 |
14/11/2021 |
14/11/2022 |
1.2 |
Đợt 2 năm 2017 |
|
1 |
Trái phiếu năm 2017- Kỳ hạn 10 năm |
CTG1727T2/02 |
14/12/2017 |
14/12/2027 |
6.700 |
1.20 |
7.900 |
14/12/2017 |
14/12/2018 |
Đã thực hiện mua lại |
2 |
Trái phiếu năm 2017- Kỳ hạn 10 năm |
CTG1727T2/02 |
14/12/2017 |
14/12/2027 |
6.825 |
1.20 |
8.025 |
14/12/2018 |
14/12/2019 |
3 |
Trái phiếu năm 2017- Kỳ hạn 10 năm |
CTG1727T2/02 |
14/12/2017 |
14/12/2027 |
6.800 |
1.20 |
8.000 |
14/12/2019 |
14/12/2020 |
4 |
Trái phiếu năm 2017- Kỳ hạn 10 năm |
CTG1727T2/02 |
14/12/2017 |
14/12/2027 |
5.650 |
1.20 |
6.850 |
14/12/2020 |
14/12/2021 |
5 |
Trái phiếu năm 2017- Kỳ hạn 10 năm |
CTG1727T2/02 |
14/12/2017 |
14/12/2027 |
5.525 |
1.20 |
6.725 |
14/12/2021 |
14/12/2022 |
6 |
Trái phiếu năm 2017- Kỳ hạn 10 năm |
CTG1727T2/02 |
14/12/2017 |
14/12/2027 |
N/A |
1.20 |
N/A |
14/12/2022 |
14/12/2023 |
II |
Trái phiếu phát hành ra công chúng năm 2018 |
1 |
Trái phiếu năm 2018- Kỳ hạn 10 năm |
CTG1828T2/01 |
29/6/2018 |
29/6/2028 |
6.700 |
0.80 |
7.500 |
29/6/2018 |
29/6/2019 |
Đã thực hiện mua lại |
2 |
Trái phiếu năm 2018- Kỳ hạn 10 năm |
CTG1828T2/01 |
29/6/2018 |
29/6/2028 |
6.825 |
0.80 |
7.625 |
29/6/2019 |
29/6/2020 |
3 |
Trái phiếu năm 2018- Kỳ hạn 10 năm |
CTG1828T2/01 |
29/6/2018 |
29/6/2028 |
6.500 |
0.80 |
7.300 |
29/6/2020 |
29/6/2021 |
4 |
Trái phiếu năm 2018- Kỳ hạn 10 năm |
CTG1828T2/01 |
29/6/2018 |
29/6/2028 |
5.575 |
0.80 |
6.375 |
29/6/2021 |
29/6/2022 |
5 |
Trái phiếu năm 2018- Kỳ hạn 10 năm |
CTG1828T2/01 |
29/6/2018 |
29/6/2028 |
5.550 |
0.80 |
6.350 |
29/6/2022 |
29/6/2023 |
III |
Trái phiếu phát hành ra công chúng năm 2019 |
1.1 |
Đợt 1 năm 2019 |
|
1 |
Trái phiếu năm 2019- Kỳ hạn 10 năm |
CTG1929T2/01 |
27/9/2019 |
27/9/2029 |
6.900 |
1.20 |
8.100 |
27/9/2019 |
27/9/2020 |
27/9/2024 |
2 |
Trái phiếu năm 2019- Kỳ hạn 10 năm |
CTG1929T2/01 |
27/9/2019 |
27/9/2029 |
6.000 |
1.20 |
7.200 |
27/9/2020 |
27/9/2021 |
3 |
Trái phiếu năm 2019- Kỳ hạn 10 năm |
CTG1929T2/01 |
27/9/2019 |
27/9/2029 |
5.525 |
1.20 |
6.725 |
27/9/2021 |
27/9/2022 |
4 |
Trái phiếu năm 2019- Kỳ hạn 10 năm |
CTG1929T2/01 |
27/09/2019 |
27/09/2029 |
5.600 |
1.20 |
6.800 |
27/9/2022 |
27/9/2023 |
5 |
Trái phiếu năm 2019- Kỳ hạn 10 năm |
CTG1929T2/01 |
27/09/2019 |
27/09/2029 |
5.575 |
1.20 |
6.775 |
27/09/2023 |
27/09/2024 |
1.2 |
Đợt 2 năm 2019 |
|
1 |
Trái phiếu năm 2019- Kỳ hạn 10 năm |
CTG1929T2/02 |
29/10/2019 |
29/10/2029 |
6.900 |
1.20 |
8.100 |
29/10/2019 |
29/10/2020 |
29/10/2024 |
2 |
Trái phiếu năm 2019- Kỳ hạn 10 năm |
CTG1929T2/02 |
29/10/2019 |
29/10/2029 |
5.800 |
1.20 |
7.000 |
29/10/2020 |
29/10/2021 |
3 |
Trái phiếu năm 2019- Kỳ hạn 10 năm |
CTG1929T2/02 |
29/10/2019 |
29/10/2029 |
5.525 |
1.20 |
6.725 |
29/10/2021 |
29/10/2022 |
4 |
Trái phiếu năm 2019- Kỳ hạn 10 năm |
CTG1929T2/02 |
29/10/2019 |
29/10/2029 |
6.400 |
1.20 |
7.600 |
29/10/2022 |
29/10/2023 |
5 |
Trái phiếu năm 2019- Kỳ hạn 10 năm |
CTG1929T2/02 |
29/10/2019 |
29/10/2029 |
5.300 |
1.20 |
6.500 |
29/10/2023 |
29/10/2024 |
III |
Trái phiếu phát hành ra công chúng năm 2020 |
1.1 |
Đợt 1 năm 2020 |
|
4 |
Trái phiếu năm 2020- Kỳ hạn 10 năm |
CTG2030T2/01 |
30/7/2020 |
30/7/2030 |
6.000 |
1.00 |
7.000 |
30/7/2020 |
30/7/2021 |
30/7/2025 |
5 |
Trái phiếu năm 2020- Kỳ hạn 10 năm |
CTG2030T2/01 |
30/7/2020 |
30/7/2030 |
5.575 |
1.00 |
6.575 |
30/7/2021 |
30/7/2022 |
6 |
Trái phiếu năm 2020- Kỳ hạn 10 năm |
CTG2030T2/01 |
30/7/2020 |
30/7/2030 |
5.575 |
1.00 |
6.575 |
30/7/2022 |
30/7/2023 |
7 |
Trái phiếu năm 2020- Kỳ hạn 10 năm |
CTG2030T2/01 |
30/7/2020 |
30/7/2030 |
6.300 |
1.00 |
7.300 |
30/7/2023 |
30/7/2024 |
1.2 |
Đợt 2 năm 2020 |
|
4 |
Trái phiếu năm 2020- Kỳ hạn 10 năm |
CTG2030T2/02 |
24/9/2020 |
24/9/2030 |
6.000 |
1.00 |
7.000 |
24/9/2020 |
24/9/2021 |
24/9/2025 |
5 |
Trái phiếu năm 2020- Kỳ hạn 10 năm |
CTG2030T2/02 |
24/9/2020 |
24/9/2030 |
5.525 |
1.00 |
6.525 |
24/9/2021 |
24/9/2022 |
6 |
Trái phiếu năm 2020- Kỳ hạn 10 năm |
CTG2030T2/02 |
24/9/2020 |
24/9/2030 |
5.600 |
1.00 |
6.600 |
24/9/2022 |
24/9/2023 |
7 |
Trái phiếu năm 2020- Kỳ hạn 10 năm |
CTG2030T2/02 |
24/9/2020 |
24/9/2030 |
5.650 |
1.00 |
6.650 |
24/09/2023 |
24/09/2024 |
III |
Trái phiếu phát hành ra công chúng năm 2021 |
1 |
Trái phiếu năm 2021- Kỳ hạn 8 năm |
CTG2129T2 |
18/11/2021 |
18/11/2029 |
5.525 |
0.90 |
6.425 |
18/11/2021 |
18/11/2022 |
18/11/2024 |
2 |
Trái phiếu năm 2021- Kỳ hạn 8 năm |
CTG2129T2 |
18/11/2021 |
18/11/2029 |
7.400 |
0.90 |
8.300 |
18/11/2022 |
18/11/2023 |
3 |
Trái phiếu năm 2021- Kỳ hạn 8 năm |
CTG2129T2 |
18/11/2021 |
18/11/2029 |
5.250 |
0.90 |
6.150 |
18/11/2023 |
18/11/2024 |
4 |
Trái phiếu năm 2021- Kỳ hạn 10 năm |
CTG2131T2 |
18/11/2021 |
18/11/2031 |
5.525 |
1.00 |
6.525 |
18/11/2021 |
18/11/2022 |
18/11/2026 |
5 |
Trái phiếu năm 2021- Kỳ hạn 10 năm |
CTG2131T2 |
18/11/2021 |
18/11/2031 |
7.400 |
1.00 |
8.400 |
18/11/2022 |
18/11/2023 |
6 |
Trái phiếu năm 2021- Kỳ hạn 10 năm |
CTG2131T2 |
18/11/2021 |
18/11/2031 |
5.250 |
1.00 |
6.250 |
18/11/2023 |
18/11/2024 |
IV |
Trái phiếu phát hành ra công chúng năm 2023 |
1.1 |
Đợt 1 năm 2023 |
|
1 |
Trái phiếu năm 2023- Kỳ hạn 8 năm |
CTG2230T2/01 |
20/7/2023 |
20/7/2031 |
6.300 |
1.20 |
7.500 |
20/7/2023 |
20/7/2024 |
20/7/2026 |
2 |
Trái phiếu năm 2023- Kỳ hạn 8 năm |
CTG2230T2/01 |
20/7/2023 |
20/7/2031 |
4.68 |
1.20 |
5.880 |
20/7/2024 |
20/7/2025 |
3 |
Trái phiếu năm 2023- Kỳ hạn 10 năm |
CTG2232T2/01 |
20/7/2023 |
20/7/2033 |
6.300 |
1.30 |
7.600 |
20/7/2023 |
20/7/2024 |
20/7/2028 |
4 |
Trái phiếu năm 2023- Kỳ hạn 10 năm |
CTG2232T2/01 |
20/7/2023 |
20/7/2033 |
4.68 |
1.30 |
5.980 |
20/7/2024 |
20/7/2025 |
1.2 |
Đợt 2 năm 2023 |
|
1 |
Trái phiếu năm 2023- Kỳ hạn 8 năm |
CTG2230T2/02 |
1/11/2023 |
1/11/2031 |
5.25 |
1.20 |
6.450 |
1/11/2023 |
11/01/2024 |
11/01/2026 |
2 |
Trái phiếu năm 2023- Kỳ hạn 10 năm |
CTG2232T2/02 |
1/11/2023 |
1/11/2033 |
5.25 |
1.30 |
6.550 |
1/11/2023 |
11/01/2024 |
11/01/2028 |