VietinBank thông báo bán các khoản nợ

26/03/2025 09:56
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) thông báo bán các khoản nợ vay tiêu dùng để thu hồi nợ, thông tin cụ thể như sau:

1. Thông tin về khoản nợ

Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:

Đơn vị: Đồng

STT

Tên khách hàng

Giá trị ghi sổ khoản nợ
(bao gồm: gốc, lãi, lãi phạt)

Tài sản bảo đảm

Giá bán khởi điểm

Tiền đặt trước

1

NGUYỄN VĂN THÀNH

7.791.405

Không có TSBĐ

7.791.405

7.791.405

2

LÊ PHƯƠNG ANH

13.517.905

Không có TSBĐ

13.517.905

13.517.905

3

LÊ PHƯƠNG ANH

66.283.053

Không có TSBĐ

66.283.053

66.283.053

4

BÙI VĂN NGỌC

6.013.970

Không có TSBĐ

6.013.970

6.013.970

5

NGUYỄN XUÂN KHU

5.264.851

Không có TSBĐ

5.264.851

5.264.851

6

ĐÀO VĂN DŨNG

18.523.876

Không có TSBĐ

18.523.876

18.523.876

7

NGỤY HỮU THANH

11.577.406

Không có TSBĐ

11.577.406

11.577.406

8

BÙI NGỌC LÂM

5.290.254

Không có TSBĐ

5.290.254

5.290.254

9

PHẠM MINH PHƯƠNG

6.713.686

Không có TSBĐ

6.713.686

6.713.686

10

TRƯƠNG THANH XUÂN

3.531.810

Không có TSBĐ

3.531.810

3.531.810

11

NGUYỄN THỊ MÂY

13.194.479

Không có TSBĐ

13.194.479

13.194.479

12

LÊ VĂN CHUNG

6.659.703

Không có TSBĐ

6.659.703

6.659.703

13

NGUYỄN TRUNG ĐẠT

6.241.934

Không có TSBĐ

6.241.934

6.241.934

14

NGUYỄN THÀNH TUYÊN

4.490.028

Không có TSBĐ

4.490.028

4.490.028

15

NGUYỄN XUÂN DŨNG

9.020.867

Không có TSBĐ

9.020.867

9.020.867

16

PHAN VĂN TIẾN

17.821.619

Không có TSBĐ

17.821.619

17.821.619

17

VŨ VĂN THANH

13.553.087

Không có TSBĐ

13.553.087

13.553.087

18

NGUYỄN HỮU HIẾU

4.412.488

Không có TSBĐ

4.412.488

4.412.488

19

HOÀNG MẠNH LÂN

10.433.761

Không có TSBĐ

10.433.761

10.433.761

20

PHẠM VĂN QUANG

14.606.707

Không có TSBĐ

14.606.707

14.606.707

21

LÃ NGỌC THANH

2.501.392

Không có TSBĐ

2.501.392

2.501.392

22

ĐỖ VĂN TUẤN

32.643.955

Không có TSBĐ

32.643.955

32.643.955

23

NGUYỄN TIẾN DŨNG

19.627.119

Không có TSBĐ

19.627.119

19.627.119

24

NGÔ MẠNH HÙNG

7.447.399

Không có TSBĐ

7.447.399

7.447.399

25

TRỊNH HẢI ĐĂNG

19.825.233

Không có TSBĐ

19.825.233

19.825.233

26

MAI VĂN QUYỀN

5.549.744

Không có TSBĐ

5.549.744

5.549.744

27

VŨ HỮU LONG

9.338.065

Không có TSBĐ

9.338.065

9.338.065

28

HOÀNG VĂN TÂN

3.533.953

Không có TSBĐ

3.533.953

3.533.953

29

NGUYỄN VĂN HUY

7.534.268

Không có TSBĐ

7.534.268

7.534.268

30

HOÀNG VĂN TRƯỜNG

11.677.019

Không có TSBĐ

11.677.019

11.677.019

31

PHẠM XUÂN HỘI

27.693.868

Không có TSBĐ

27.693.868

27.693.868

32

NGUYỄN THANH TÙNG

24.848.138

Không có TSBĐ

24.848.138

24.848.138

33

VŨ VĂN NHÃ

20.542.517

Không có TSBĐ

20.542.517

20.542.517

34

BÙI VĂN THÀNH

10.919.719

Không có TSBĐ

10.919.719

10.919.719

35

TRẦN CÔNG HIẾU

3.644.763

Không có TSBĐ

3.644.763

3.644.763

36

BÙI VĂN CƯỜNG

14.017.647

Không có TSBĐ

14.017.647

14.017.647

37

ĐẶNG VĂN CHIẾN

35.360.939

Không có TSBĐ

35.360.939

35.360.939

38

SA VĂN TÌNH

2.390.400

Không có TSBĐ

2.390.400

2.390.400

39

TRẦN VĂN MẠNH

4.939.754

Không có TSBĐ

4.939.754

4.939.754

40

PHẠM VĂN ĐẠI

6.606.254

Không có TSBĐ

6.606.254

6.606.254

41

PHAN VĂN MƯỜI

8.845.895

Không có TSBĐ

8.845.895

8.845.895

42

CHANG A PHINH

3.133.352

Không có TSBĐ

3.133.352

3.133.352

43

NGUYỄN HUY HOÀNG

12.987.455

Không có TSBĐ

12.987.455

12.987.455

44

PHẠM DUY ANH

9.900.424

Không có TSBĐ

9.900.424

9.900.424

45

TRƯƠNG VĂN THANH

7.478.650

Không có TSBĐ

7.478.650

7.478.650

46

HOÀNG ANH TUẤN

6.682.434

Không có TSBĐ

6.682.434

6.682.434

47

BÙI VĂN HƯNG

9.146.141

Không có TSBĐ

9.146.141

9.146.141

48

LÊ NGỌC QUYẾT

25.831.353

Không có TSBĐ

25.831.353

25.831.353

49

MAI THỊ HỒNG XOAN

48.787.084

Không có TSBĐ

48.787.084

48.787.084

50

ĐỖ MẠNH THẮNG

13.762.307

Không có TSBĐ

13.762.307

13.762.307

51

CAO VĂN KHÁNH

8.881.457

Không có TSBĐ

8.881.457

8.881.457

52

NGUYỄN LÊ HOÀN

10.222.268

Không có TSBĐ

10.222.268

10.222.268

53

MAI VĂN HẢI

20.826.441

Không có TSBĐ

20.826.441

20.826.441

54

CỒ HUY LỢI

13.276.954

Không có TSBĐ

13.276.954

13.276.954

55

NGUYỄN VĂN ĐOÀN

15.734.599

Không có TSBĐ

15.734.599

15.734.599

56

NGUYỄN VĂN TÙNG

2.039.597

Không có TSBĐ

2.039.597

2.039.597

57

CHU ĐỨC HÙNG

52.699.878

Không có TSBĐ

52.699.878

52.699.878

58

VŨ THẾ ANH

4.539.566

Không có TSBĐ

4.539.566

4.539.566

59

TRỊNH MINH TUẤN

4.105.636

Không có TSBĐ

4.105.636

4.105.636

60

TRẦN VĂN TỚI

24.446.534

Không có TSBĐ

24.446.534

24.446.534

61

NGUYỄN THẾ HIỆP

4.442.143

Không có TSBĐ

4.442.143

4.442.143

62

LA NGỌC THANH

9.337.399

Không có TSBĐ

9.337.399

9.337.399

63

ĐỖ VĂN TUẤN

26.513.053

Không có TSBĐ

26.513.053

26.513.053

64

TRỊNH HẢI ĐĂNG

18.676.167

Không có TSBĐ

18.676.167

18.676.167

65

VŨ KHẮC ĐIỆP

21.290.731

Không có TSBĐ

21.290.731

21.290.731

66

LƯƠNG QUỐC ĐẠT

3.727.326

Không có TSBĐ

3.727.326

3.727.326

67

LÊ TRƯỜNG XUÂN

20.655.251

Không có TSBĐ

20.655.251

20.655.251

68

NGUYỄN VĂN SƠN

3.021.365

Không có TSBĐ

3.021.365

3.021.365

69

TRỊNH CÔNG THƯƠNG

21.123.933

Không có TSBĐ

21.123.933

21.123.933

70

LÊ XUÂN THÀNH

8.411.355

Không có TSBĐ

8.411.355

8.411.355

71

ĐẶNG THANH TÙNG

12.520.728

Không có TSBĐ

12.520.728

12.520.728

72

ĐINH VĂN ANH TÚ

10.515.253

Không có TSBĐ

10.515.253

10.515.253

73

TRƯƠNG THỊ KIM ANH

95.130.100

Không có TSBĐ

95.130.100

95.130.100

74

ĐỖ ÍCH DŨNG

15.052.591

Không có TSBĐ

15.052.591

15.052.591

75

NGUYỄN THÀNH ĐÔNG

7.429.149

Không có TSBĐ

7.429.149

7.429.149

76

HOÀNG ĐỨC MINH

14.957.871

Không có TSBĐ

14.957.871

14.957.871

77

NGUYỄN THỊ THANH THÚY

14.653.070

Không có TSBĐ

14.653.070

14.653.070

78

NGUYỄN TÂN PHÚ

5.932.942

Không có TSBĐ

5.932.942

5.932.942

79

NGUYỄN LƯƠNG PHƯỚC

7.940.833

Không có TSBĐ

7.940.833

7.940.833

80

NGUYỄN TIẾN KHẢI

10.848.613

Không có TSBĐ

10.848.613

10.848.613

81

HỒ CÔNG HÙNG

11.811.709

Không có TSBĐ

11.811.709

11.811.709

82

TRẦN MINH NHẬT

49.075.251

Không có TSBĐ

49.075.251

49.075.251

83

PHAN CÔNG THẮNG

7.272.586

Không có TSBĐ

7.272.586

7.272.586

84

LÊ THỊ CHÚC

20.399.217

Không có TSBĐ

20.399.217

20.399.217

85

ĐẶNG NAM HUY

5.273.296

Không có TSBĐ

5.273.296

5.273.296

86

HUỲNH VĂN HIỀN

14.622.153

Không có TSBĐ

14.622.153

14.622.153

87

NGUYỄN DO NI

8.813.645

Không có TSBĐ

8.813.645

8.813.645

88

LÊ THY THÙY TRÂM

100.370.971

Không có TSBĐ

100.370.971

100.370.971

89

VĂN ĐỨC TOÀN

12.146.649

Không có TSBĐ

12.146.649

12.146.649

90

NGUYỄN THỊ THÙY LINH

26.271.141

Không có TSBĐ

26.271.141

26.271.141

91

NGUYỄN VÕ THÀNH NHÂN

3.253.753

Không có TSBĐ

3.253.753

3.253.753

92

NGUYỄN ĐẠO QUÝ

4.684.992

Không có TSBĐ

4.684.992

4.684.992

93

LÊ NGỌC QUÝ

14.094.711

Không có TSBĐ

14.094.711

14.094.711

94

NGUYỄN THÀNH HUY

33.858.996

Không có TSBĐ

33.858.996

33.858.996

95

NGUYỄN THANH HÙNG

11.570.164

Không có TSBĐ

11.570.164

11.570.164

96

ĐỖ TRỌNG NHÂN

17.054.744

Không có TSBĐ

17.054.744

17.054.744

97

NGUYỄN VĂN TÙNG

5.093.030

Không có TSBĐ

5.093.030

5.093.030

98

HỒ HOÀN THƯƠNG

2.946.813

Không có TSBĐ

2.946.813

2.946.813

99

TRẦN VĂN GIÁP

12.952.683

Không có TSBĐ

12.952.683

12.952.683

100

HOÀNG VĂN PHÁN

17.399.152

Không có TSBĐ

17.399.152

17.399.152

101

LÊ TRỌNG NGHĨA

14.034.888

Không có TSBĐ

14.034.888

14.034.888

102

TỐNG HOÀNG HẢI

7.865.557

Không có TSBĐ

7.865.557

7.865.557

103

PHẠM HỒNG KHANH

67.278.726

Không có TSBĐ

67.278.726

67.278.726

104

ĐÀO QUANG TIẾN

82.908.593

Không có TSBĐ

82.908.593

82.908.593

105

MAI THẾ THUYẾT

14.923.774

Không có TSBĐ

14.923.774

14.923.774

106

NGÔ THỊ LẮM

58.880.465

Không có TSBĐ

58.880.465

58.880.465

107

TRẦN MINH ĐỨC

22.075.098

Không có TSBĐ

22.075.098

22.075.098

108

LÊ TIẾN ĐẠT

12.178.590

Không có TSBĐ

12.178.590

12.178.590

109

NGUYỄN NGỌC THU

7.234.449

Không có TSBĐ

7.234.449

7.234.449

110

TRẦN THANH TÙNG

6.333.545

Không có TSBĐ

6.333.545

6.333.545

111

LÊ THỊ PHƯƠNG LAN

22.550.711

Không có TSBĐ

22.550.711

22.550.711

112

NGUYỄN NGỌC ĐƯỜNG

13.482.384

Không có TSBĐ

13.482.384

13.482.384

113

NGUYỄN THANH SƠN

19.623.910

Không có TSBĐ

19.623.910

19.623.910

114

NGUYỄN VĂN ĐẦY

36.896.074

Không có TSBĐ

36.896.074

36.896.074

115

NGUYỄN ĐỨC ÂN

17.572.269

Không có TSBĐ

17.572.269

17.572.269

116

NGUYỄN HỮU TÀI

10.644.883

Không có TSBĐ

10.644.883

10.644.883

117

NGUYỄN XUÂN LỘC

7.434.969

Không có TSBĐ

7.434.969

7.434.969

118

NGUYỄN NHẬT CÔNG NGUYÊN

25.120.689

Không có TSBĐ

25.120.689

25.120.689

119

ĐÀO MINH KHOA

27.221.278

Không có TSBĐ

27.221.278

27.221.278

120

DANH TÀI SUA

7.987.790

Không có TSBĐ

7.987.790

7.987.790

121

NGUYỄN THANH BÌNH

14.512.823

Không có TSBĐ

14.512.823

14.512.823

122

LÂM THỊ THỦY TIÊN

15.911.072

Không có TSBĐ

15.911.072

15.911.072

123

LÝ ĐỨC THIỆN

7.307.791

Không có TSBĐ

7.307.791

7.307.791

124

ĐÀO VĂN NHỚ

13.852.753

Không có TSBĐ

13.852.753

13.852.753

125

CHÂU ĐỨC TÍNH

9.496.483

Không có TSBĐ

9.496.483

9.496.483

126

HUỲNH NGỌC PHƯỚC

8.600.934

Không có TSBĐ

8.600.934

8.600.934

127

NGUYỄN THÀNH LONG

44.566.011

Không có TSBĐ

44.566.011

44.566.011

128

HUỲNH TẤN THÔNG

10.663.097

Không có TSBĐ

10.663.097

10.663.097

129

CHÂU PHẠM THÀNH VINH

11.038.221

Không có TSBĐ

11.038.221

11.038.221

130

VĂN CÔNG VŨ

985.252

Không có TSBĐ

985.252

985.252

131

VĂN CÔNG VŨ

2.916.019

Không có TSBĐ

2.916.019

2.916.019

132

CAO VĂN TUẤN ANH

8.372.159

Không có TSBĐ

8.372.159

8.372.159

133

PHẠM THÀNH ĐẠT

3.985.922

Không có TSBĐ

3.985.922

3.985.922

134

LÂM THÁI MINH

24.550.545

Không có TSBĐ

24.550.545

24.550.545

135

NGUYỄN TÚ TOÀN

9.457.644

Không có TSBĐ

9.457.644

9.457.644

136

NGUYỄN ĐĂNG KHIÊM

5.045.247

Không có TSBĐ

5.045.247

5.045.247

137

NGŨ THƯỞNG HẢI

24.955.052

Không có TSBĐ

24.955.052

24.955.052

138

LÊ HỮU ĐẠT

10.440.081

Không có TSBĐ

10.440.081

10.440.081

139

NGUYỄN NGUYÊN TRUNG

16.989.011

Không có TSBĐ

16.989.011

16.989.011

140

NGUYỄN NGUYÊN TRUNG

21.053.557

Không có TSBĐ

21.053.557

21.053.557

141

NGUYỄN QUỐC HƯNG

28.107.716

Không có TSBĐ

28.107.716

28.107.716

142

NGUYỄN VĂN THIỆN

32.853.627

Không có TSBĐ

32.853.627

32.853.627

143

VŨ THÀNH LUÂN

10.823.228

Không có TSBĐ

10.823.228

10.823.228

144

NGUYỄN NGỌC ÂN

13.300.362

Không có TSBĐ

13.300.362

13.300.362

145

NGUYỄN VĂN TRỌNG

6.400.385

Không có TSBĐ

6.400.385

6.400.385

146

NGUYỄN HOÀNG SĨ

10.444.889

Không có TSBĐ

10.444.889

10.444.889

147

LÊ HỒNG PHI

10.235.629

Không có TSBĐ

10.235.629

10.235.629

148

TRẦN TẤN TÀI

3.133.956

Không có TSBĐ

3.133.956

3.133.956

149

VÕ THANH NGUYÊN

44.003.007

Không có TSBĐ

44.003.007

44.003.007

150

VŨ MẠNH TOÀN

3.803.103

Không có TSBĐ

3.803.103

3.803.103

151

ĐINH DUY ANH

23.058.374

Không có TSBĐ

23.058.374

23.058.374

152

NGUYỄN VĂN TIỆN

77.700.087

Không có TSBĐ

77.700.087

77.700.087

153

TRƯƠNG VĂN TUẤN

11.829.466

Không có TSBĐ

11.829.466

11.829.466

154

NGUYỄN ĐÌNH THỨ

18.038.976

Không có TSBĐ

18.038.976

18.038.976

155

NGUYỄN THÀNH CẦN

6.296.675

Không có TSBĐ

6.296.675

6.296.675

156

HÀ TRUNG KIÊN

7.281.735

Không có TSBĐ

7.281.735

7.281.735

157

PHÙNG THIÊN HUY

22.883.246

Không có TSBĐ

22.883.246

22.883.246

158

HUỲNH VĂN QUỐC

6.217.870

Không có TSBĐ

6.217.870

6.217.870

159

NGUYỄN VĂN TRIỀU

2.697.950

Không có TSBĐ

2.697.950

2.697.950

160

ĐOÀN VĂN NHƠN

11.399.539

Không có TSBĐ

11.399.539

11.399.539

161

HUỲNH LÊ TRUNG

13.397.694

Không có TSBĐ

13.397.694

13.397.694

162

NGUYỄN NGỌC HOÀNG

6.880.680

Không có TSBĐ

6.880.680

6.880.680

163

NGUYỄN VĂN LỰC

17.533.644

Không có TSBĐ

17.533.644

17.533.644

164

LÊ VĂN BẮC

5.223.531

Không có TSBĐ

5.223.531

5.223.531

165

TRẦN VĂN PHƯỚC

77.988.312

Không có TSBĐ

77.988.312

77.988.312

166

THÁI VĂN LUÂN

19.266.742

Không có TSBĐ

19.266.742

19.266.742

167

LAI BỒI AN

4.954.129

Không có TSBĐ

4.954.129

4.954.129

168

NGUYỄN ĐỖ THANH TRUNG

4.319.234

Không có TSBĐ

4.319.234

4.319.234

169

TRƯƠNG NGỌC TÍN

8.903.539

Không có TSBĐ

8.903.539

8.903.539

170

ĐINH NGỌC PHÁN

5.939.057

Không có TSBĐ

5.939.057

5.939.057

171

ĐINH NGỌC PHÁN

7.691.111

Không có TSBĐ

7.691.111

7.691.111

172

ĐINH NGỌC PHÁN

10.777.070

Không có TSBĐ

10.777.070

10.777.070

173

LÝ ĐẠI HUY

16.069.430

Không có TSBĐ

16.069.430

16.069.430

174

PHẠM HÙNG

6.119.981

Không có TSBĐ

6.119.981

6.119.981

175

NGUYỄN HUỲNH PHÚC

37.388.553

Không có TSBĐ

37.388.553

37.388.553

176

NGUYỄN CHÍ VỸ

7.224.177

Không có TSBĐ

7.224.177

7.224.177

177

LÊ HOÀNG HẢI

928.852

Không có TSBĐ

928.852

928.852

178

TRẦN HOÀNG HẢI

13.617.904

Không có TSBĐ

13.617.904

13.617.904

179

HOẮC VĨ HÀO

6.317.963

Không có TSBĐ

6.317.963

6.317.963

180

NGUYỄN VŨ

29.949.433

Không có TSBĐ

29.949.433

29.949.433

181

VŨ NHẬT MINH

15.934.486

Không có TSBĐ

15.934.486

15.934.486

182

NGUYỄN QUỐC DŨNG

49.327.746

Không có TSBĐ

49.327.746

49.327.746

183

NGUYỄN HỒNG NHÂN

10.735.540

Không có TSBĐ

10.735.540

10.735.540

184

NGUYỄN MINH DŨNG

8.946.147

Không có TSBĐ

8.946.147

8.946.147

185

NGUYỄN NGỌC THANH

81.372.255

Không có TSBĐ

81.372.255

81.372.255

186

LÊ PHƯỚC THI

11.183.755

Không có TSBĐ

11.183.755

11.183.755

187

ĐẶNG QUỐC TRƯỜNG

18.010.838

Không có TSBĐ

18.010.838

18.010.838

188

NGUYỄN LÂM BẢO

4.046.717

Không có TSBĐ

4.046.717

4.046.717

189

NGUYỄN LÂM BẢO

4.229.250

Không có TSBĐ

4.229.250

4.229.250

190

LÂM THỊ HUYỀN TRANG

81.811.887

Không có TSBĐ

81.811.887

81.811.887

191

NGUYỄN HOA KỲ

11.925.835

Không có TSBĐ

11.925.835

11.925.835

192

TRỊNH NGỌC DUY BẢO

11.034.472

Không có TSBĐ

11.034.472

11.034.472

193

NGUYỄN CÔNG HẬU

14.977.565

Không có TSBĐ

14.977.565

14.977.565

194

LÊ VĂN ĐÁNG

11.214.697

Không có TSBĐ

11.214.697

11.214.697

195

VĂN ĐỨC HUY

5.505.674

Không có TSBĐ

5.505.674

5.505.674

196

VÕ HOÀNG ĐẠI

9.396.725

Không có TSBĐ

9.396.725

9.396.725

197

LÊ THANH LONG

4.818.343

Không có TSBĐ

4.818.343

4.818.343

198

NGUYỄN HOÀNG PHÚC

16.330.884

Không có TSBĐ

16.330.884

16.330.884

199

VÕ VĂN ĐỨC THÀNH

49.442.111

Không có TSBĐ

49.442.111

49.442.111

200

NGÔ THANH THẢO

3.886.820

Không có TSBĐ

3.886.820

3.886.820

201

NGUYỄN TRUNG ĐÔNG

10.927.085

Không có TSBĐ

10.927.085

10.927.085

202

NGUYỄN XUÂN HƯNG

8.698.929

Không có TSBĐ

8.698.929

8.698.929

203

VÕ HỒNG MINH NHÂN

21.348.159

Không có TSBĐ

21.348.159

21.348.159

204

TRẦN TRƯỜNG KHÁ

48.615.727

Không có TSBĐ

48.615.727

48.615.727

205

NGUYỄN MINH THÔNG

10.281.338

Không có TSBĐ

10.281.338

10.281.338

206

NGUYỄN THÀNH CÔNG

62.369.909

Không có TSBĐ

62.369.909

62.369.909

207

NGUYỄN CHÍNH SỸ

9.332.154

Không có TSBĐ

9.332.154

9.332.154

208

LÊ NGỌC SANG

7.886.061

Không có TSBĐ

7.886.061

7.886.061

209

TRƯƠNG VĂN HẠNH

12.779.861

Không có TSBĐ

12.779.861

12.779.861

210

LƯƠNG QUỐC PHONG

47.180.069

Không có TSBĐ

47.180.069

47.180.069

211

PHẠM VĂN TIỀN

21.643.252

Không có TSBĐ

21.643.252

21.643.252

212

PHẠM LÝ ÂN

6.817.706

Không có TSBĐ

6.817.706

6.817.706

213

LÊ TỰ TRUNG

14.378.577

Không có TSBĐ

14.378.577

14.378.577

214

ĐÀO NHƯ ANH QUỐC

894.583

Không có TSBĐ

894.583

894.583

215

NGUYỄN VĂN LƯỢNG

5.923.806

Không có TSBĐ

5.923.806

5.923.806

216

NGUYỄN HOÀNG SƠN

3.101.510

Không có TSBĐ

3.101.510

3.101.510

217

NGUYỄN HOÀNG SƠN

10.482.014

Không có TSBĐ

10.482.014

10.482.014

218

ĐỖ THANH LÂM

51.934.895

Không có TSBĐ

51.934.895

51.934.895

219

PHẠM HOÀI LINH

105.228.471

Không có TSBĐ

105.228.471

105.228.471

220

TRẦN BÉ PHƯƠNG

11.795.806

Không có TSBĐ

11.795.806

11.795.806

221

LÊ DUY TRINH

16.751.223

Không có TSBĐ

16.751.223

16.751.223

222

ĐINH TRỌNG HIỀN

9.246.151

Không có TSBĐ

9.246.151

9.246.151

223

NGÔ TÙNG CHÂU

1.070.000

Không có TSBĐ

1.070.000

1.070.000

224

NGUYỄN VĂN THÂN

60.219.490

Không có TSBĐ

60.219.490

60.219.490

225

HOÀNG DUY BẢO

9.391.632

Không có TSBĐ

9.391.632

9.391.632

226

PHAN TẤN THÀNH

19.822.775

Không có TSBĐ

19.822.775

19.822.775

227

VÕ HỒNG PHONG

171.179

Không có TSBĐ

171.179

171.179

228

TRƯƠNG THỊ KHÁNH DUY

2.541.268

Không có TSBĐ

2.541.268

2.541.268

229

NGUYỄN VĂN NHỚ

10.653.219

Không có TSBĐ

10.653.219

10.653.219

230

LÊ HOÀI THANH

8.724.264

Không có TSBĐ

8.724.264

8.724.264

231

ĐẶNG HOÀNG PHÚC

9.135.702

Không có TSBĐ

9.135.702

9.135.702

232

NGUYỄN VĂN HÙNG

8.282.338

Không có TSBĐ

8.282.338

8.282.338

233

NGUYỄN NGỌC DIỄM

11.620.518

Không có TSBĐ

11.620.518

11.620.518

234

LÊ TRUNG HIẾU

23.823.807

Không có TSBĐ

23.823.807

23.823.807

235

LÊ TRUNG HIẾU

8.752.775

Không có TSBĐ

8.752.775

8.752.775

236

NGUYỄN LÂM ANH PHỤNG

43.545.431

Không có TSBĐ

43.545.431

43.545.431

237

NGUYỄN XUÂN MINH

15.810.849

Không có TSBĐ

15.810.849

15.810.849

238

TRẦN TUẤN VINH

8.162.156

Không có TSBĐ

8.162.156

8.162.156

239

PHAN GIA VỆ

2.919.551

Không có TSBĐ

2.919.551

2.919.551

240

PHAN GIA VỆ

2.786.069

Không có TSBĐ

2.786.069

2.786.069

241

NGUYỄN THÀNH TÂM

6.973.312

Không có TSBĐ

6.973.312

6.973.312

242

TRƯƠNG HOÀI PHONG

17.750.987

Không có TSBĐ

17.750.987

17.750.987

243

LÊ TẤN LỘC

21.802.143

Không có TSBĐ

21.802.143

21.802.143

244

LÊ VĂN NHỚ

8.377.801

Không có TSBĐ

8.377.801

8.377.801

245

NGUYỄN VĂN GIANG

15.978.802

Không có TSBĐ

15.978.802

15.978.802

246

HỒ THỊ LIÊN

68.901.460

Không có TSBĐ

68.901.460

68.901.460

247

NGUYỄN THỊ BÔNG

6.570.497

Không có TSBĐ

6.570.497

6.570.497

248

KIÊN ĐỨC THẮNG

23.063.893

Không có TSBĐ

23.063.893

23.063.893

249

NGUYỄN QUỐC TRỤ

10.984.116

Không có TSBĐ

10.984.116

10.984.116

250

ĐÀO QUANG THANH

72.285.620

Không có TSBĐ

72.285.620

72.285.620

251

HOÀNG VĂN NGHĨA

3.602.781

Không có TSBĐ

3.602.781

3.602.781

252

NGUYỄN VĂN PHÈN

11.493.580

Không có TSBĐ

11.493.580

11.493.580

253

NGUYỄN BÁ THIỆN

7.531.142

Không có TSBĐ

7.531.142

7.531.142

254

PHẠM MINH HIẾU

7.572.169

Không có TSBĐ

7.572.169

7.572.169

255

BÙI ĐĂNG TẤN ĐỨC

26.494.872

Không có TSBĐ

26.494.872

26.494.872

256

NGUYỄN QUỐC TUẤN

1.265.387

Không có TSBĐ

1.265.387

1.265.387

257

HUỲNH ĐĂNG KHOA

7.737.961

Không có TSBĐ

7.737.961

7.737.961

258

HUỲNH NGỌC GIÀU

6.485.423

Không có TSBĐ

6.485.423

6.485.423

259

ĐINH ĐỨC CHIẾN THẮNG

8.420.516

Không có TSBĐ

8.420.516

8.420.516

260

HỒ CHÍ THANH

4.194.197

Không có TSBĐ

4.194.197

4.194.197

261

NGUYỄN THANH THUYÊN

28.853.708

Không có TSBĐ

28.853.708

28.853.708

262

NGUYỄN HỮU CHÍ

10.692.561

Không có TSBĐ

10.692.561

10.692.561

263

NGUYỄN VĂN THƯ

18.771.528

Không có TSBĐ

18.771.528

18.771.528

264

ĐOÀN KHOA ĐĂNG

8.582.063

Không có TSBĐ

8.582.063

8.582.063

265

PHAN NGỌC SƠN

11.088.119

Không có TSBĐ

11.088.119

11.088.119

266

NGÔ THỊ NGỌC

15.652.940

Không có TSBĐ

15.652.940

15.652.940

267

LÂM THỊ TRÚC LINH

151.965.480

Không có TSBĐ

151.965.480

151.965.480

268

NGUYỄN THANH HỒNG

5.927.165

Không có TSBĐ

5.927.165

5.927.165

269

VŨ HOÀNG LÊ ANH

14.656.795

Không có TSBĐ

14.656.795

14.656.795

270

TRƯƠNG MINH THIỆN

8.050.479

Không có TSBĐ

8.050.479

8.050.479

271

VƯƠNG QUỐC ĐẠI

12.899.670

Không có TSBĐ

12.899.670

12.899.670

272

NGUYỄN HÒA

13.043.275

Không có TSBĐ

13.043.275

13.043.275

273

HOÀNG HẢI LINH

37.427.950

Không có TSBĐ

37.427.950

37.427.950

274

NGUYỄN MINH TIẾN

2.100.559

Không có TSBĐ

2.100.559

2.100.559

275

NGUYỄN QUỐC BẢO

8.475.763

Không có TSBĐ

8.475.763

8.475.763

276

NGUYỄN ĐÌNH QUỐC

1.769.079

Không có TSBĐ

1.769.079

1.769.079

277

CAO VĂN TRUNG

5.033.412

Không có TSBĐ

5.033.412

5.033.412

278

CAO ĐỨC THÁI

18.540.684

Không có TSBĐ

18.540.684

18.540.684

279

LIÊU TUẤN PHÚ

5.971.290

Không có TSBĐ

5.971.290

5.971.290

280

NGUYỄN VĂN TUẤN

2.886.436

Không có TSBĐ

2.886.436

2.886.436

281

NGÔ QUYỀN THỌ

44.457.499

Không có TSBĐ

44.457.499

44.457.499

282

TRẦN VĂN KHÁNH

5.480.974

Không có TSBĐ

5.480.974

5.480.974

283

NGUYỄN TUẤN HUY

8.146.605

Không có TSBĐ

8.146.605

8.146.605

284

VÕ ĐỨC CẢNH

34.094.998

Không có TSBĐ

34.094.998

34.094.998

285

LÊ LONG NHẬT

9.629.992

Không có TSBĐ

9.629.992

9.629.992

286

TÔN MINH HÀ

30.286.767

Không có TSBĐ

30.286.767

30.286.767

287

HỒ VĂN THÁI

16.967.612

Không có TSBĐ

16.967.612

16.967.612

288

ĐẶNG VĂN SUM

10.682.906

Không có TSBĐ

10.682.906

10.682.906

289

ĐỖ ĐÌNH HẬU

8.495.859

Không có TSBĐ

8.495.859

8.495.859

290

NGUYỄN THỊ THU ĐÔNG

33.868.033

Không có TSBĐ

33.868.033

33.868.033

291

NGUYỄN THANH DUY

4.216.681

Không có TSBĐ

4.216.681

4.216.681

292

NGUYỄN HỒNG THÁI

13.736.186

Không có TSBĐ

13.736.186

13.736.186

293

NGUYỄN TIẾN CƯỜNG

5.533.278

Không có TSBĐ

5.533.278

5.533.278

294

VÕ THÀNH LONG

7.027.476

Không có TSBĐ

7.027.476

7.027.476

295

PHẠM VĂN TÂY

29.311.198

Không có TSBĐ

29.311.198

29.311.198

296

HÀ HỮU LONG BẢO

29.053.847

Không có TSBĐ

29.053.847

29.053.847

297

LẠI TUẤN ANH

17.790.606

Không có TSBĐ

17.790.606

17.790.606

298

NGUYỄN VĂN CHIẾN

27.856.545

Không có TSBĐ

27.856.545

27.856.545

299

PHẠM NGUYỄN MINH THÁI

12.337.443

Không có TSBĐ

12.337.443

12.337.443

300

NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN

21.451.423

Không có TSBĐ

21.451.423

21.451.423

301

NGUYỄN VĂN DUY

11.230.724

Không có TSBĐ

11.230.724

11.230.724

302

CHUNG HOÀNG GIA

9.686.480

Không có TSBĐ

9.686.480

9.686.480

303

NGUYỄN ĐĂNG ĐỆ

11.558.481

Không có TSBĐ

11.558.481

11.558.481

304

NGUYỄN NGỌC TÂN

8.818.487

Không có TSBĐ

8.818.487

8.818.487

305

HUỲNH VĂN ÁNH

89.116.116

Không có TSBĐ

89.116.116

89.116.116

306

HUỲNH TRUNG HIẾU

11.402.319

Không có TSBĐ

11.402.319

11.402.319

307

TRỊNH CHÍ ĐỨC

7.455.223

Không có TSBĐ

7.455.223

7.455.223

308

ĐẶNG NGỌC QUY

14.797.480

Không có TSBĐ

14.797.480

14.797.480

309

BÙI THANH TÂN

8.292.766

Không có TSBĐ

8.292.766

8.292.766

310

LÊ MINH QUANG

30.631.280

Không có TSBĐ

30.631.280

30.631.280

311

TRẦN QUANG HIẾU

4.735.058

Không có TSBĐ

4.735.058

4.735.058

312

MỘC THƯ QUANG

34.518.438

Không có TSBĐ

34.518.438

34.518.438

313

ĐINH XUÂN PHONG

22.778.670

Không có TSBĐ

22.778.670

22.778.670

314

NGUYỄN MINH CHÍ

7.189.249

Không có TSBĐ

7.189.249

7.189.249

315

BÙI MINH NGHĨA

15.688.420

Không có TSBĐ

15.688.420

15.688.420

316

NGUYỄN VĂN ANH HUY

9.619.175

Không có TSBĐ

9.619.175

9.619.175

317

ĐẶNG NGUYỄN NHẬT TRÍ

7.710.216

Không có TSBĐ

7.710.216

7.710.216

318

NGUYỄN HÙNG DŨNG

13.572.372

Không có TSBĐ

13.572.372

13.572.372

319

LÝ NHẬT NAM

5.812.627

Không có TSBĐ

5.812.627

5.812.627

320

TRẦN THANH SỰ

7.049.735

Không có TSBĐ

7.049.735

7.049.735

321

HỒ VĂN KHỞI

16.902.502

Không có TSBĐ

16.902.502

16.902.502

322

BÙI CÔNG LẬP

12.401.018

Không có TSBĐ

12.401.018

12.401.018

323

LƯU THÀNH QUANG

7.945.314

Không có TSBĐ

7.945.314

7.945.314

324

TRẦN XUÂN BẢO

7.740.102

Không có TSBĐ

7.740.102

7.740.102

325

TRỊNH NGUYỄN

8.210.613

Không có TSBĐ

8.210.613

8.210.613

326

NGUYỄN VĂN HIỀN

8.198.635

Không có TSBĐ

8.198.635

8.198.635

327

DƯƠNG QUỐC THẠCH

18.022.354

Không có TSBĐ

18.022.354

18.022.354

328

ĐỖ NGỌC TÙNG

7.386.826

Không có TSBĐ

7.386.826

7.386.826

329

NGUYỄN CHÍ ĐẠT

22.170.712

Không có TSBĐ

22.170.712

22.170.712

330

HUỲNH LÊ MỸ DUYÊN

65.340.219

Không có TSBĐ

65.340.219

65.340.219

331

TRẦN TUẤN HƯNG

11.814.770

Không có TSBĐ

11.814.770

11.814.770

332

VI TRÍ HÙNG

10.433.555

Không có TSBĐ

10.433.555

10.433.555

333

TRIỆU MINH HIẾU

14.147.242

Không có TSBĐ

14.147.242

14.147.242

 

TỔNG CỘNG

5.729.868.538

 

5.729.868.538

5.729.868.538

(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)

Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.

2.  Cách thức chào mua khoản nợ:

Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.

- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.

Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.

- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.

- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.

3.  Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước: 

- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.

- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.

- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 27/3/2025 đến 16h00 ngày 31/3/2025.

- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 31/3/2025 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 31/3/2025 được coi là không hợp lệ và bị loại.

4. Công bố kết quả trúng chào giá

Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank. 

5. Thông báo khác

Các cá nhân, tổ chức quan tâm liên hệ theo địa chỉ sau: Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ:  P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.

Trân trọng thông báo!

VietinBank
Có thể bạn quan tâm