VietinBank thông báo bán các khoản nợ
VietinBank thông báo bán các khoản nợ
1. Thông tin về khoản nợ
Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:
Đơn vị: Đồng
STT |
Tên khách hàng |
Giá trị ghi sổ khoản nợ |
Tài sản bảo đảm |
Giá bán khởi điểm |
Tiền đặt trước |
1 |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
7.791.405 |
Không có TSBĐ |
7.791.405 |
7.791.405 |
2 |
LÊ PHƯƠNG ANH |
13.517.905 |
Không có TSBĐ |
13.517.905 |
13.517.905 |
3 |
LÊ PHƯƠNG ANH |
66.283.053 |
Không có TSBĐ |
66.283.053 |
66.283.053 |
4 |
BÙI VĂN NGỌC |
6.013.970 |
Không có TSBĐ |
6.013.970 |
6.013.970 |
5 |
NGUYỄN XUÂN KHU |
5.264.851 |
Không có TSBĐ |
5.264.851 |
5.264.851 |
6 |
ĐÀO VĂN DŨNG |
18.523.876 |
Không có TSBĐ |
18.523.876 |
18.523.876 |
7 |
NGỤY HỮU THANH |
11.577.406 |
Không có TSBĐ |
11.577.406 |
11.577.406 |
8 |
BÙI NGỌC LÂM |
5.290.254 |
Không có TSBĐ |
5.290.254 |
5.290.254 |
9 |
PHẠM MINH PHƯƠNG |
6.713.686 |
Không có TSBĐ |
6.713.686 |
6.713.686 |
10 |
TRƯƠNG THANH XUÂN |
3.531.810 |
Không có TSBĐ |
3.531.810 |
3.531.810 |
11 |
NGUYỄN THỊ MÂY |
13.194.479 |
Không có TSBĐ |
13.194.479 |
13.194.479 |
12 |
LÊ VĂN CHUNG |
6.659.703 |
Không có TSBĐ |
6.659.703 |
6.659.703 |
13 |
NGUYỄN TRUNG ĐẠT |
6.241.934 |
Không có TSBĐ |
6.241.934 |
6.241.934 |
14 |
NGUYỄN THÀNH TUYÊN |
4.490.028 |
Không có TSBĐ |
4.490.028 |
4.490.028 |
15 |
NGUYỄN XUÂN DŨNG |
9.020.867 |
Không có TSBĐ |
9.020.867 |
9.020.867 |
16 |
PHAN VĂN TIẾN |
17.821.619 |
Không có TSBĐ |
17.821.619 |
17.821.619 |
17 |
VŨ VĂN THANH |
13.553.087 |
Không có TSBĐ |
13.553.087 |
13.553.087 |
18 |
NGUYỄN HỮU HIẾU |
4.412.488 |
Không có TSBĐ |
4.412.488 |
4.412.488 |
19 |
HOÀNG MẠNH LÂN |
10.433.761 |
Không có TSBĐ |
10.433.761 |
10.433.761 |
20 |
PHẠM VĂN QUANG |
14.606.707 |
Không có TSBĐ |
14.606.707 |
14.606.707 |
21 |
LÃ NGỌC THANH |
2.501.392 |
Không có TSBĐ |
2.501.392 |
2.501.392 |
22 |
ĐỖ VĂN TUẤN |
32.643.955 |
Không có TSBĐ |
32.643.955 |
32.643.955 |
23 |
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
19.627.119 |
Không có TSBĐ |
19.627.119 |
19.627.119 |
24 |
NGÔ MẠNH HÙNG |
7.447.399 |
Không có TSBĐ |
7.447.399 |
7.447.399 |
25 |
TRỊNH HẢI ĐĂNG |
19.825.233 |
Không có TSBĐ |
19.825.233 |
19.825.233 |
26 |
MAI VĂN QUYỀN |
5.549.744 |
Không có TSBĐ |
5.549.744 |
5.549.744 |
27 |
VŨ HỮU LONG |
9.338.065 |
Không có TSBĐ |
9.338.065 |
9.338.065 |
28 |
HOÀNG VĂN TÂN |
3.533.953 |
Không có TSBĐ |
3.533.953 |
3.533.953 |
29 |
NGUYỄN VĂN HUY |
7.534.268 |
Không có TSBĐ |
7.534.268 |
7.534.268 |
30 |
HOÀNG VĂN TRƯỜNG |
11.677.019 |
Không có TSBĐ |
11.677.019 |
11.677.019 |
31 |
PHẠM XUÂN HỘI |
27.693.868 |
Không có TSBĐ |
27.693.868 |
27.693.868 |
32 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
24.848.138 |
Không có TSBĐ |
24.848.138 |
24.848.138 |
33 |
VŨ VĂN NHÃ |
20.542.517 |
Không có TSBĐ |
20.542.517 |
20.542.517 |
34 |
BÙI VĂN THÀNH |
10.919.719 |
Không có TSBĐ |
10.919.719 |
10.919.719 |
35 |
TRẦN CÔNG HIẾU |
3.644.763 |
Không có TSBĐ |
3.644.763 |
3.644.763 |
36 |
BÙI VĂN CƯỜNG |
14.017.647 |
Không có TSBĐ |
14.017.647 |
14.017.647 |
37 |
ĐẶNG VĂN CHIẾN |
35.360.939 |
Không có TSBĐ |
35.360.939 |
35.360.939 |
38 |
SA VĂN TÌNH |
2.390.400 |
Không có TSBĐ |
2.390.400 |
2.390.400 |
39 |
TRẦN VĂN MẠNH |
4.939.754 |
Không có TSBĐ |
4.939.754 |
4.939.754 |
40 |
PHẠM VĂN ĐẠI |
6.606.254 |
Không có TSBĐ |
6.606.254 |
6.606.254 |
41 |
PHAN VĂN MƯỜI |
8.845.895 |
Không có TSBĐ |
8.845.895 |
8.845.895 |
42 |
CHANG A PHINH |
3.133.352 |
Không có TSBĐ |
3.133.352 |
3.133.352 |
43 |
NGUYỄN HUY HOÀNG |
12.987.455 |
Không có TSBĐ |
12.987.455 |
12.987.455 |
44 |
PHẠM DUY ANH |
9.900.424 |
Không có TSBĐ |
9.900.424 |
9.900.424 |
45 |
TRƯƠNG VĂN THANH |
7.478.650 |
Không có TSBĐ |
7.478.650 |
7.478.650 |
46 |
HOÀNG ANH TUẤN |
6.682.434 |
Không có TSBĐ |
6.682.434 |
6.682.434 |
47 |
BÙI VĂN HƯNG |
9.146.141 |
Không có TSBĐ |
9.146.141 |
9.146.141 |
48 |
LÊ NGỌC QUYẾT |
25.831.353 |
Không có TSBĐ |
25.831.353 |
25.831.353 |
49 |
MAI THỊ HỒNG XOAN |
48.787.084 |
Không có TSBĐ |
48.787.084 |
48.787.084 |
50 |
ĐỖ MẠNH THẮNG |
13.762.307 |
Không có TSBĐ |
13.762.307 |
13.762.307 |
51 |
CAO VĂN KHÁNH |
8.881.457 |
Không có TSBĐ |
8.881.457 |
8.881.457 |
52 |
NGUYỄN LÊ HOÀN |
10.222.268 |
Không có TSBĐ |
10.222.268 |
10.222.268 |
53 |
MAI VĂN HẢI |
20.826.441 |
Không có TSBĐ |
20.826.441 |
20.826.441 |
54 |
CỒ HUY LỢI |
13.276.954 |
Không có TSBĐ |
13.276.954 |
13.276.954 |
55 |
NGUYỄN VĂN ĐOÀN |
15.734.599 |
Không có TSBĐ |
15.734.599 |
15.734.599 |
56 |
NGUYỄN VĂN TÙNG |
2.039.597 |
Không có TSBĐ |
2.039.597 |
2.039.597 |
57 |
CHU ĐỨC HÙNG |
52.699.878 |
Không có TSBĐ |
52.699.878 |
52.699.878 |
58 |
VŨ THẾ ANH |
4.539.566 |
Không có TSBĐ |
4.539.566 |
4.539.566 |
59 |
TRỊNH MINH TUẤN |
4.105.636 |
Không có TSBĐ |
4.105.636 |
4.105.636 |
60 |
TRẦN VĂN TỚI |
24.446.534 |
Không có TSBĐ |
24.446.534 |
24.446.534 |
61 |
NGUYỄN THẾ HIỆP |
4.442.143 |
Không có TSBĐ |
4.442.143 |
4.442.143 |
62 |
LA NGỌC THANH |
9.337.399 |
Không có TSBĐ |
9.337.399 |
9.337.399 |
63 |
ĐỖ VĂN TUẤN |
26.513.053 |
Không có TSBĐ |
26.513.053 |
26.513.053 |
64 |
TRỊNH HẢI ĐĂNG |
18.676.167 |
Không có TSBĐ |
18.676.167 |
18.676.167 |
65 |
VŨ KHẮC ĐIỆP |
21.290.731 |
Không có TSBĐ |
21.290.731 |
21.290.731 |
66 |
LƯƠNG QUỐC ĐẠT |
3.727.326 |
Không có TSBĐ |
3.727.326 |
3.727.326 |
67 |
LÊ TRƯỜNG XUÂN |
20.655.251 |
Không có TSBĐ |
20.655.251 |
20.655.251 |
68 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
3.021.365 |
Không có TSBĐ |
3.021.365 |
3.021.365 |
69 |
TRỊNH CÔNG THƯƠNG |
21.123.933 |
Không có TSBĐ |
21.123.933 |
21.123.933 |
70 |
LÊ XUÂN THÀNH |
8.411.355 |
Không có TSBĐ |
8.411.355 |
8.411.355 |
71 |
ĐẶNG THANH TÙNG |
12.520.728 |
Không có TSBĐ |
12.520.728 |
12.520.728 |
72 |
ĐINH VĂN ANH TÚ |
10.515.253 |
Không có TSBĐ |
10.515.253 |
10.515.253 |
73 |
TRƯƠNG THỊ KIM ANH |
95.130.100 |
Không có TSBĐ |
95.130.100 |
95.130.100 |
74 |
ĐỖ ÍCH DŨNG |
15.052.591 |
Không có TSBĐ |
15.052.591 |
15.052.591 |
75 |
NGUYỄN THÀNH ĐÔNG |
7.429.149 |
Không có TSBĐ |
7.429.149 |
7.429.149 |
76 |
HOÀNG ĐỨC MINH |
14.957.871 |
Không có TSBĐ |
14.957.871 |
14.957.871 |
77 |
NGUYỄN THỊ THANH THÚY |
14.653.070 |
Không có TSBĐ |
14.653.070 |
14.653.070 |
78 |
NGUYỄN TÂN PHÚ |
5.932.942 |
Không có TSBĐ |
5.932.942 |
5.932.942 |
79 |
NGUYỄN LƯƠNG PHƯỚC |
7.940.833 |
Không có TSBĐ |
7.940.833 |
7.940.833 |
80 |
NGUYỄN TIẾN KHẢI |
10.848.613 |
Không có TSBĐ |
10.848.613 |
10.848.613 |
81 |
HỒ CÔNG HÙNG |
11.811.709 |
Không có TSBĐ |
11.811.709 |
11.811.709 |
82 |
TRẦN MINH NHẬT |
49.075.251 |
Không có TSBĐ |
49.075.251 |
49.075.251 |
83 |
PHAN CÔNG THẮNG |
7.272.586 |
Không có TSBĐ |
7.272.586 |
7.272.586 |
84 |
LÊ THỊ CHÚC |
20.399.217 |
Không có TSBĐ |
20.399.217 |
20.399.217 |
85 |
ĐẶNG NAM HUY |
5.273.296 |
Không có TSBĐ |
5.273.296 |
5.273.296 |
86 |
HUỲNH VĂN HIỀN |
14.622.153 |
Không có TSBĐ |
14.622.153 |
14.622.153 |
87 |
NGUYỄN DO NI |
8.813.645 |
Không có TSBĐ |
8.813.645 |
8.813.645 |
88 |
LÊ THY THÙY TRÂM |
100.370.971 |
Không có TSBĐ |
100.370.971 |
100.370.971 |
89 |
VĂN ĐỨC TOÀN |
12.146.649 |
Không có TSBĐ |
12.146.649 |
12.146.649 |
90 |
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
26.271.141 |
Không có TSBĐ |
26.271.141 |
26.271.141 |
91 |
NGUYỄN VÕ THÀNH NHÂN |
3.253.753 |
Không có TSBĐ |
3.253.753 |
3.253.753 |
92 |
NGUYỄN ĐẠO QUÝ |
4.684.992 |
Không có TSBĐ |
4.684.992 |
4.684.992 |
93 |
LÊ NGỌC QUÝ |
14.094.711 |
Không có TSBĐ |
14.094.711 |
14.094.711 |
94 |
NGUYỄN THÀNH HUY |
33.858.996 |
Không có TSBĐ |
33.858.996 |
33.858.996 |
95 |
NGUYỄN THANH HÙNG |
11.570.164 |
Không có TSBĐ |
11.570.164 |
11.570.164 |
96 |
ĐỖ TRỌNG NHÂN |
17.054.744 |
Không có TSBĐ |
17.054.744 |
17.054.744 |
97 |
NGUYỄN VĂN TÙNG |
5.093.030 |
Không có TSBĐ |
5.093.030 |
5.093.030 |
98 |
HỒ HOÀN THƯƠNG |
2.946.813 |
Không có TSBĐ |
2.946.813 |
2.946.813 |
99 |
TRẦN VĂN GIÁP |
12.952.683 |
Không có TSBĐ |
12.952.683 |
12.952.683 |
100 |
HOÀNG VĂN PHÁN |
17.399.152 |
Không có TSBĐ |
17.399.152 |
17.399.152 |
101 |
LÊ TRỌNG NGHĨA |
14.034.888 |
Không có TSBĐ |
14.034.888 |
14.034.888 |
102 |
TỐNG HOÀNG HẢI |
7.865.557 |
Không có TSBĐ |
7.865.557 |
7.865.557 |
103 |
PHẠM HỒNG KHANH |
67.278.726 |
Không có TSBĐ |
67.278.726 |
67.278.726 |
104 |
ĐÀO QUANG TIẾN |
82.908.593 |
Không có TSBĐ |
82.908.593 |
82.908.593 |
105 |
MAI THẾ THUYẾT |
14.923.774 |
Không có TSBĐ |
14.923.774 |
14.923.774 |
106 |
NGÔ THỊ LẮM |
58.880.465 |
Không có TSBĐ |
58.880.465 |
58.880.465 |
107 |
TRẦN MINH ĐỨC |
22.075.098 |
Không có TSBĐ |
22.075.098 |
22.075.098 |
108 |
LÊ TIẾN ĐẠT |
12.178.590 |
Không có TSBĐ |
12.178.590 |
12.178.590 |
109 |
NGUYỄN NGỌC THU |
7.234.449 |
Không có TSBĐ |
7.234.449 |
7.234.449 |
110 |
TRẦN THANH TÙNG |
6.333.545 |
Không có TSBĐ |
6.333.545 |
6.333.545 |
111 |
LÊ THỊ PHƯƠNG LAN |
22.550.711 |
Không có TSBĐ |
22.550.711 |
22.550.711 |
112 |
NGUYỄN NGỌC ĐƯỜNG |
13.482.384 |
Không có TSBĐ |
13.482.384 |
13.482.384 |
113 |
NGUYỄN THANH SƠN |
19.623.910 |
Không có TSBĐ |
19.623.910 |
19.623.910 |
114 |
NGUYỄN VĂN ĐẦY |
36.896.074 |
Không có TSBĐ |
36.896.074 |
36.896.074 |
115 |
NGUYỄN ĐỨC ÂN |
17.572.269 |
Không có TSBĐ |
17.572.269 |
17.572.269 |
116 |
NGUYỄN HỮU TÀI |
10.644.883 |
Không có TSBĐ |
10.644.883 |
10.644.883 |
117 |
NGUYỄN XUÂN LỘC |
7.434.969 |
Không có TSBĐ |
7.434.969 |
7.434.969 |
118 |
NGUYỄN NHẬT CÔNG NGUYÊN |
25.120.689 |
Không có TSBĐ |
25.120.689 |
25.120.689 |
119 |
ĐÀO MINH KHOA |
27.221.278 |
Không có TSBĐ |
27.221.278 |
27.221.278 |
120 |
DANH TÀI SUA |
7.987.790 |
Không có TSBĐ |
7.987.790 |
7.987.790 |
121 |
NGUYỄN THANH BÌNH |
14.512.823 |
Không có TSBĐ |
14.512.823 |
14.512.823 |
122 |
LÂM THỊ THỦY TIÊN |
15.911.072 |
Không có TSBĐ |
15.911.072 |
15.911.072 |
123 |
LÝ ĐỨC THIỆN |
7.307.791 |
Không có TSBĐ |
7.307.791 |
7.307.791 |
124 |
ĐÀO VĂN NHỚ |
13.852.753 |
Không có TSBĐ |
13.852.753 |
13.852.753 |
125 |
CHÂU ĐỨC TÍNH |
9.496.483 |
Không có TSBĐ |
9.496.483 |
9.496.483 |
126 |
HUỲNH NGỌC PHƯỚC |
8.600.934 |
Không có TSBĐ |
8.600.934 |
8.600.934 |
127 |
NGUYỄN THÀNH LONG |
44.566.011 |
Không có TSBĐ |
44.566.011 |
44.566.011 |
128 |
HUỲNH TẤN THÔNG |
10.663.097 |
Không có TSBĐ |
10.663.097 |
10.663.097 |
129 |
CHÂU PHẠM THÀNH VINH |
11.038.221 |
Không có TSBĐ |
11.038.221 |
11.038.221 |
130 |
VĂN CÔNG VŨ |
985.252 |
Không có TSBĐ |
985.252 |
985.252 |
131 |
VĂN CÔNG VŨ |
2.916.019 |
Không có TSBĐ |
2.916.019 |
2.916.019 |
132 |
CAO VĂN TUẤN ANH |
8.372.159 |
Không có TSBĐ |
8.372.159 |
8.372.159 |
133 |
PHẠM THÀNH ĐẠT |
3.985.922 |
Không có TSBĐ |
3.985.922 |
3.985.922 |
134 |
LÂM THÁI MINH |
24.550.545 |
Không có TSBĐ |
24.550.545 |
24.550.545 |
135 |
NGUYỄN TÚ TOÀN |
9.457.644 |
Không có TSBĐ |
9.457.644 |
9.457.644 |
136 |
NGUYỄN ĐĂNG KHIÊM |
5.045.247 |
Không có TSBĐ |
5.045.247 |
5.045.247 |
137 |
NGŨ THƯỞNG HẢI |
24.955.052 |
Không có TSBĐ |
24.955.052 |
24.955.052 |
138 |
LÊ HỮU ĐẠT |
10.440.081 |
Không có TSBĐ |
10.440.081 |
10.440.081 |
139 |
NGUYỄN NGUYÊN TRUNG |
16.989.011 |
Không có TSBĐ |
16.989.011 |
16.989.011 |
140 |
NGUYỄN NGUYÊN TRUNG |
21.053.557 |
Không có TSBĐ |
21.053.557 |
21.053.557 |
141 |
NGUYỄN QUỐC HƯNG |
28.107.716 |
Không có TSBĐ |
28.107.716 |
28.107.716 |
142 |
NGUYỄN VĂN THIỆN |
32.853.627 |
Không có TSBĐ |
32.853.627 |
32.853.627 |
143 |
VŨ THÀNH LUÂN |
10.823.228 |
Không có TSBĐ |
10.823.228 |
10.823.228 |
144 |
NGUYỄN NGỌC ÂN |
13.300.362 |
Không có TSBĐ |
13.300.362 |
13.300.362 |
145 |
NGUYỄN VĂN TRỌNG |
6.400.385 |
Không có TSBĐ |
6.400.385 |
6.400.385 |
146 |
NGUYỄN HOÀNG SĨ |
10.444.889 |
Không có TSBĐ |
10.444.889 |
10.444.889 |
147 |
LÊ HỒNG PHI |
10.235.629 |
Không có TSBĐ |
10.235.629 |
10.235.629 |
148 |
TRẦN TẤN TÀI |
3.133.956 |
Không có TSBĐ |
3.133.956 |
3.133.956 |
149 |
VÕ THANH NGUYÊN |
44.003.007 |
Không có TSBĐ |
44.003.007 |
44.003.007 |
150 |
VŨ MẠNH TOÀN |
3.803.103 |
Không có TSBĐ |
3.803.103 |
3.803.103 |
151 |
ĐINH DUY ANH |
23.058.374 |
Không có TSBĐ |
23.058.374 |
23.058.374 |
152 |
NGUYỄN VĂN TIỆN |
77.700.087 |
Không có TSBĐ |
77.700.087 |
77.700.087 |
153 |
TRƯƠNG VĂN TUẤN |
11.829.466 |
Không có TSBĐ |
11.829.466 |
11.829.466 |
154 |
NGUYỄN ĐÌNH THỨ |
18.038.976 |
Không có TSBĐ |
18.038.976 |
18.038.976 |
155 |
NGUYỄN THÀNH CẦN |
6.296.675 |
Không có TSBĐ |
6.296.675 |
6.296.675 |
156 |
HÀ TRUNG KIÊN |
7.281.735 |
Không có TSBĐ |
7.281.735 |
7.281.735 |
157 |
PHÙNG THIÊN HUY |
22.883.246 |
Không có TSBĐ |
22.883.246 |
22.883.246 |
158 |
HUỲNH VĂN QUỐC |
6.217.870 |
Không có TSBĐ |
6.217.870 |
6.217.870 |
159 |
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
2.697.950 |
Không có TSBĐ |
2.697.950 |
2.697.950 |
160 |
ĐOÀN VĂN NHƠN |
11.399.539 |
Không có TSBĐ |
11.399.539 |
11.399.539 |
161 |
HUỲNH LÊ TRUNG |
13.397.694 |
Không có TSBĐ |
13.397.694 |
13.397.694 |
162 |
NGUYỄN NGỌC HOÀNG |
6.880.680 |
Không có TSBĐ |
6.880.680 |
6.880.680 |
163 |
NGUYỄN VĂN LỰC |
17.533.644 |
Không có TSBĐ |
17.533.644 |
17.533.644 |
164 |
LÊ VĂN BẮC |
5.223.531 |
Không có TSBĐ |
5.223.531 |
5.223.531 |
165 |
TRẦN VĂN PHƯỚC |
77.988.312 |
Không có TSBĐ |
77.988.312 |
77.988.312 |
166 |
THÁI VĂN LUÂN |
19.266.742 |
Không có TSBĐ |
19.266.742 |
19.266.742 |
167 |
LAI BỒI AN |
4.954.129 |
Không có TSBĐ |
4.954.129 |
4.954.129 |
168 |
NGUYỄN ĐỖ THANH TRUNG |
4.319.234 |
Không có TSBĐ |
4.319.234 |
4.319.234 |
169 |
TRƯƠNG NGỌC TÍN |
8.903.539 |
Không có TSBĐ |
8.903.539 |
8.903.539 |
170 |
ĐINH NGỌC PHÁN |
5.939.057 |
Không có TSBĐ |
5.939.057 |
5.939.057 |
171 |
ĐINH NGỌC PHÁN |
7.691.111 |
Không có TSBĐ |
7.691.111 |
7.691.111 |
172 |
ĐINH NGỌC PHÁN |
10.777.070 |
Không có TSBĐ |
10.777.070 |
10.777.070 |
173 |
LÝ ĐẠI HUY |
16.069.430 |
Không có TSBĐ |
16.069.430 |
16.069.430 |
174 |
PHẠM HÙNG |
6.119.981 |
Không có TSBĐ |
6.119.981 |
6.119.981 |
175 |
NGUYỄN HUỲNH PHÚC |
37.388.553 |
Không có TSBĐ |
37.388.553 |
37.388.553 |
176 |
NGUYỄN CHÍ VỸ |
7.224.177 |
Không có TSBĐ |
7.224.177 |
7.224.177 |
177 |
LÊ HOÀNG HẢI |
928.852 |
Không có TSBĐ |
928.852 |
928.852 |
178 |
TRẦN HOÀNG HẢI |
13.617.904 |
Không có TSBĐ |
13.617.904 |
13.617.904 |
179 |
HOẮC VĨ HÀO |
6.317.963 |
Không có TSBĐ |
6.317.963 |
6.317.963 |
180 |
NGUYỄN VŨ |
29.949.433 |
Không có TSBĐ |
29.949.433 |
29.949.433 |
181 |
VŨ NHẬT MINH |
15.934.486 |
Không có TSBĐ |
15.934.486 |
15.934.486 |
182 |
NGUYỄN QUỐC DŨNG |
49.327.746 |
Không có TSBĐ |
49.327.746 |
49.327.746 |
183 |
NGUYỄN HỒNG NHÂN |
10.735.540 |
Không có TSBĐ |
10.735.540 |
10.735.540 |
184 |
NGUYỄN MINH DŨNG |
8.946.147 |
Không có TSBĐ |
8.946.147 |
8.946.147 |
185 |
NGUYỄN NGỌC THANH |
81.372.255 |
Không có TSBĐ |
81.372.255 |
81.372.255 |
186 |
LÊ PHƯỚC THI |
11.183.755 |
Không có TSBĐ |
11.183.755 |
11.183.755 |
187 |
ĐẶNG QUỐC TRƯỜNG |
18.010.838 |
Không có TSBĐ |
18.010.838 |
18.010.838 |
188 |
NGUYỄN LÂM BẢO |
4.046.717 |
Không có TSBĐ |
4.046.717 |
4.046.717 |
189 |
NGUYỄN LÂM BẢO |
4.229.250 |
Không có TSBĐ |
4.229.250 |
4.229.250 |
190 |
LÂM THỊ HUYỀN TRANG |
81.811.887 |
Không có TSBĐ |
81.811.887 |
81.811.887 |
191 |
NGUYỄN HOA KỲ |
11.925.835 |
Không có TSBĐ |
11.925.835 |
11.925.835 |
192 |
TRỊNH NGỌC DUY BẢO |
11.034.472 |
Không có TSBĐ |
11.034.472 |
11.034.472 |
193 |
NGUYỄN CÔNG HẬU |
14.977.565 |
Không có TSBĐ |
14.977.565 |
14.977.565 |
194 |
LÊ VĂN ĐÁNG |
11.214.697 |
Không có TSBĐ |
11.214.697 |
11.214.697 |
195 |
VĂN ĐỨC HUY |
5.505.674 |
Không có TSBĐ |
5.505.674 |
5.505.674 |
196 |
VÕ HOÀNG ĐẠI |
9.396.725 |
Không có TSBĐ |
9.396.725 |
9.396.725 |
197 |
LÊ THANH LONG |
4.818.343 |
Không có TSBĐ |
4.818.343 |
4.818.343 |
198 |
NGUYỄN HOÀNG PHÚC |
16.330.884 |
Không có TSBĐ |
16.330.884 |
16.330.884 |
199 |
VÕ VĂN ĐỨC THÀNH |
49.442.111 |
Không có TSBĐ |
49.442.111 |
49.442.111 |
200 |
NGÔ THANH THẢO |
3.886.820 |
Không có TSBĐ |
3.886.820 |
3.886.820 |
201 |
NGUYỄN TRUNG ĐÔNG |
10.927.085 |
Không có TSBĐ |
10.927.085 |
10.927.085 |
202 |
NGUYỄN XUÂN HƯNG |
8.698.929 |
Không có TSBĐ |
8.698.929 |
8.698.929 |
203 |
VÕ HỒNG MINH NHÂN |
21.348.159 |
Không có TSBĐ |
21.348.159 |
21.348.159 |
204 |
TRẦN TRƯỜNG KHÁ |
48.615.727 |
Không có TSBĐ |
48.615.727 |
48.615.727 |
205 |
NGUYỄN MINH THÔNG |
10.281.338 |
Không có TSBĐ |
10.281.338 |
10.281.338 |
206 |
NGUYỄN THÀNH CÔNG |
62.369.909 |
Không có TSBĐ |
62.369.909 |
62.369.909 |
207 |
NGUYỄN CHÍNH SỸ |
9.332.154 |
Không có TSBĐ |
9.332.154 |
9.332.154 |
208 |
LÊ NGỌC SANG |
7.886.061 |
Không có TSBĐ |
7.886.061 |
7.886.061 |
209 |
TRƯƠNG VĂN HẠNH |
12.779.861 |
Không có TSBĐ |
12.779.861 |
12.779.861 |
210 |
LƯƠNG QUỐC PHONG |
47.180.069 |
Không có TSBĐ |
47.180.069 |
47.180.069 |
211 |
PHẠM VĂN TIỀN |
21.643.252 |
Không có TSBĐ |
21.643.252 |
21.643.252 |
212 |
PHẠM LÝ ÂN |
6.817.706 |
Không có TSBĐ |
6.817.706 |
6.817.706 |
213 |
LÊ TỰ TRUNG |
14.378.577 |
Không có TSBĐ |
14.378.577 |
14.378.577 |
214 |
ĐÀO NHƯ ANH QUỐC |
894.583 |
Không có TSBĐ |
894.583 |
894.583 |
215 |
NGUYỄN VĂN LƯỢNG |
5.923.806 |
Không có TSBĐ |
5.923.806 |
5.923.806 |
216 |
NGUYỄN HOÀNG SƠN |
3.101.510 |
Không có TSBĐ |
3.101.510 |
3.101.510 |
217 |
NGUYỄN HOÀNG SƠN |
10.482.014 |
Không có TSBĐ |
10.482.014 |
10.482.014 |
218 |
ĐỖ THANH LÂM |
51.934.895 |
Không có TSBĐ |
51.934.895 |
51.934.895 |
219 |
PHẠM HOÀI LINH |
105.228.471 |
Không có TSBĐ |
105.228.471 |
105.228.471 |
220 |
TRẦN BÉ PHƯƠNG |
11.795.806 |
Không có TSBĐ |
11.795.806 |
11.795.806 |
221 |
LÊ DUY TRINH |
16.751.223 |
Không có TSBĐ |
16.751.223 |
16.751.223 |
222 |
ĐINH TRỌNG HIỀN |
9.246.151 |
Không có TSBĐ |
9.246.151 |
9.246.151 |
223 |
NGÔ TÙNG CHÂU |
1.070.000 |
Không có TSBĐ |
1.070.000 |
1.070.000 |
224 |
NGUYỄN VĂN THÂN |
60.219.490 |
Không có TSBĐ |
60.219.490 |
60.219.490 |
225 |
HOÀNG DUY BẢO |
9.391.632 |
Không có TSBĐ |
9.391.632 |
9.391.632 |
226 |
PHAN TẤN THÀNH |
19.822.775 |
Không có TSBĐ |
19.822.775 |
19.822.775 |
227 |
VÕ HỒNG PHONG |
171.179 |
Không có TSBĐ |
171.179 |
171.179 |
228 |
TRƯƠNG THỊ KHÁNH DUY |
2.541.268 |
Không có TSBĐ |
2.541.268 |
2.541.268 |
229 |
NGUYỄN VĂN NHỚ |
10.653.219 |
Không có TSBĐ |
10.653.219 |
10.653.219 |
230 |
LÊ HOÀI THANH |
8.724.264 |
Không có TSBĐ |
8.724.264 |
8.724.264 |
231 |
ĐẶNG HOÀNG PHÚC |
9.135.702 |
Không có TSBĐ |
9.135.702 |
9.135.702 |
232 |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
8.282.338 |
Không có TSBĐ |
8.282.338 |
8.282.338 |
233 |
NGUYỄN NGỌC DIỄM |
11.620.518 |
Không có TSBĐ |
11.620.518 |
11.620.518 |
234 |
LÊ TRUNG HIẾU |
23.823.807 |
Không có TSBĐ |
23.823.807 |
23.823.807 |
235 |
LÊ TRUNG HIẾU |
8.752.775 |
Không có TSBĐ |
8.752.775 |
8.752.775 |
236 |
NGUYỄN LÂM ANH PHỤNG |
43.545.431 |
Không có TSBĐ |
43.545.431 |
43.545.431 |
237 |
NGUYỄN XUÂN MINH |
15.810.849 |
Không có TSBĐ |
15.810.849 |
15.810.849 |
238 |
TRẦN TUẤN VINH |
8.162.156 |
Không có TSBĐ |
8.162.156 |
8.162.156 |
239 |
PHAN GIA VỆ |
2.919.551 |
Không có TSBĐ |
2.919.551 |
2.919.551 |
240 |
PHAN GIA VỆ |
2.786.069 |
Không có TSBĐ |
2.786.069 |
2.786.069 |
241 |
NGUYỄN THÀNH TÂM |
6.973.312 |
Không có TSBĐ |
6.973.312 |
6.973.312 |
242 |
TRƯƠNG HOÀI PHONG |
17.750.987 |
Không có TSBĐ |
17.750.987 |
17.750.987 |
243 |
LÊ TẤN LỘC |
21.802.143 |
Không có TSBĐ |
21.802.143 |
21.802.143 |
244 |
LÊ VĂN NHỚ |
8.377.801 |
Không có TSBĐ |
8.377.801 |
8.377.801 |
245 |
NGUYỄN VĂN GIANG |
15.978.802 |
Không có TSBĐ |
15.978.802 |
15.978.802 |
246 |
HỒ THỊ LIÊN |
68.901.460 |
Không có TSBĐ |
68.901.460 |
68.901.460 |
247 |
NGUYỄN THỊ BÔNG |
6.570.497 |
Không có TSBĐ |
6.570.497 |
6.570.497 |
248 |
KIÊN ĐỨC THẮNG |
23.063.893 |
Không có TSBĐ |
23.063.893 |
23.063.893 |
249 |
NGUYỄN QUỐC TRỤ |
10.984.116 |
Không có TSBĐ |
10.984.116 |
10.984.116 |
250 |
ĐÀO QUANG THANH |
72.285.620 |
Không có TSBĐ |
72.285.620 |
72.285.620 |
251 |
HOÀNG VĂN NGHĨA |
3.602.781 |
Không có TSBĐ |
3.602.781 |
3.602.781 |
252 |
NGUYỄN VĂN PHÈN |
11.493.580 |
Không có TSBĐ |
11.493.580 |
11.493.580 |
253 |
NGUYỄN BÁ THIỆN |
7.531.142 |
Không có TSBĐ |
7.531.142 |
7.531.142 |
254 |
PHẠM MINH HIẾU |
7.572.169 |
Không có TSBĐ |
7.572.169 |
7.572.169 |
255 |
BÙI ĐĂNG TẤN ĐỨC |
26.494.872 |
Không có TSBĐ |
26.494.872 |
26.494.872 |
256 |
NGUYỄN QUỐC TUẤN |
1.265.387 |
Không có TSBĐ |
1.265.387 |
1.265.387 |
257 |
HUỲNH ĐĂNG KHOA |
7.737.961 |
Không có TSBĐ |
7.737.961 |
7.737.961 |
258 |
HUỲNH NGỌC GIÀU |
6.485.423 |
Không có TSBĐ |
6.485.423 |
6.485.423 |
259 |
ĐINH ĐỨC CHIẾN THẮNG |
8.420.516 |
Không có TSBĐ |
8.420.516 |
8.420.516 |
260 |
HỒ CHÍ THANH |
4.194.197 |
Không có TSBĐ |
4.194.197 |
4.194.197 |
261 |
NGUYỄN THANH THUYÊN |
28.853.708 |
Không có TSBĐ |
28.853.708 |
28.853.708 |
262 |
NGUYỄN HỮU CHÍ |
10.692.561 |
Không có TSBĐ |
10.692.561 |
10.692.561 |
263 |
NGUYỄN VĂN THƯ |
18.771.528 |
Không có TSBĐ |
18.771.528 |
18.771.528 |
264 |
ĐOÀN KHOA ĐĂNG |
8.582.063 |
Không có TSBĐ |
8.582.063 |
8.582.063 |
265 |
PHAN NGỌC SƠN |
11.088.119 |
Không có TSBĐ |
11.088.119 |
11.088.119 |
266 |
NGÔ THỊ NGỌC |
15.652.940 |
Không có TSBĐ |
15.652.940 |
15.652.940 |
267 |
LÂM THỊ TRÚC LINH |
151.965.480 |
Không có TSBĐ |
151.965.480 |
151.965.480 |
268 |
NGUYỄN THANH HỒNG |
5.927.165 |
Không có TSBĐ |
5.927.165 |
5.927.165 |
269 |
VŨ HOÀNG LÊ ANH |
14.656.795 |
Không có TSBĐ |
14.656.795 |
14.656.795 |
270 |
TRƯƠNG MINH THIỆN |
8.050.479 |
Không có TSBĐ |
8.050.479 |
8.050.479 |
271 |
VƯƠNG QUỐC ĐẠI |
12.899.670 |
Không có TSBĐ |
12.899.670 |
12.899.670 |
272 |
NGUYỄN HÒA |
13.043.275 |
Không có TSBĐ |
13.043.275 |
13.043.275 |
273 |
HOÀNG HẢI LINH |
37.427.950 |
Không có TSBĐ |
37.427.950 |
37.427.950 |
274 |
NGUYỄN MINH TIẾN |
2.100.559 |
Không có TSBĐ |
2.100.559 |
2.100.559 |
275 |
NGUYỄN QUỐC BẢO |
8.475.763 |
Không có TSBĐ |
8.475.763 |
8.475.763 |
276 |
NGUYỄN ĐÌNH QUỐC |
1.769.079 |
Không có TSBĐ |
1.769.079 |
1.769.079 |
277 |
CAO VĂN TRUNG |
5.033.412 |
Không có TSBĐ |
5.033.412 |
5.033.412 |
278 |
CAO ĐỨC THÁI |
18.540.684 |
Không có TSBĐ |
18.540.684 |
18.540.684 |
279 |
LIÊU TUẤN PHÚ |
5.971.290 |
Không có TSBĐ |
5.971.290 |
5.971.290 |
280 |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
2.886.436 |
Không có TSBĐ |
2.886.436 |
2.886.436 |
281 |
NGÔ QUYỀN THỌ |
44.457.499 |
Không có TSBĐ |
44.457.499 |
44.457.499 |
282 |
TRẦN VĂN KHÁNH |
5.480.974 |
Không có TSBĐ |
5.480.974 |
5.480.974 |
283 |
NGUYỄN TUẤN HUY |
8.146.605 |
Không có TSBĐ |
8.146.605 |
8.146.605 |
284 |
VÕ ĐỨC CẢNH |
34.094.998 |
Không có TSBĐ |
34.094.998 |
34.094.998 |
285 |
LÊ LONG NHẬT |
9.629.992 |
Không có TSBĐ |
9.629.992 |
9.629.992 |
286 |
TÔN MINH HÀ |
30.286.767 |
Không có TSBĐ |
30.286.767 |
30.286.767 |
287 |
HỒ VĂN THÁI |
16.967.612 |
Không có TSBĐ |
16.967.612 |
16.967.612 |
288 |
ĐẶNG VĂN SUM |
10.682.906 |
Không có TSBĐ |
10.682.906 |
10.682.906 |
289 |
ĐỖ ĐÌNH HẬU |
8.495.859 |
Không có TSBĐ |
8.495.859 |
8.495.859 |
290 |
NGUYỄN THỊ THU ĐÔNG |
33.868.033 |
Không có TSBĐ |
33.868.033 |
33.868.033 |
291 |
NGUYỄN THANH DUY |
4.216.681 |
Không có TSBĐ |
4.216.681 |
4.216.681 |
292 |
NGUYỄN HỒNG THÁI |
13.736.186 |
Không có TSBĐ |
13.736.186 |
13.736.186 |
293 |
NGUYỄN TIẾN CƯỜNG |
5.533.278 |
Không có TSBĐ |
5.533.278 |
5.533.278 |
294 |
VÕ THÀNH LONG |
7.027.476 |
Không có TSBĐ |
7.027.476 |
7.027.476 |
295 |
PHẠM VĂN TÂY |
29.311.198 |
Không có TSBĐ |
29.311.198 |
29.311.198 |
296 |
HÀ HỮU LONG BẢO |
29.053.847 |
Không có TSBĐ |
29.053.847 |
29.053.847 |
297 |
LẠI TUẤN ANH |
17.790.606 |
Không có TSBĐ |
17.790.606 |
17.790.606 |
298 |
NGUYỄN VĂN CHIẾN |
27.856.545 |
Không có TSBĐ |
27.856.545 |
27.856.545 |
299 |
PHẠM NGUYỄN MINH THÁI |
12.337.443 |
Không có TSBĐ |
12.337.443 |
12.337.443 |
300 |
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN |
21.451.423 |
Không có TSBĐ |
21.451.423 |
21.451.423 |
301 |
NGUYỄN VĂN DUY |
11.230.724 |
Không có TSBĐ |
11.230.724 |
11.230.724 |
302 |
CHUNG HOÀNG GIA |
9.686.480 |
Không có TSBĐ |
9.686.480 |
9.686.480 |
303 |
NGUYỄN ĐĂNG ĐỆ |
11.558.481 |
Không có TSBĐ |
11.558.481 |
11.558.481 |
304 |
NGUYỄN NGỌC TÂN |
8.818.487 |
Không có TSBĐ |
8.818.487 |
8.818.487 |
305 |
HUỲNH VĂN ÁNH |
89.116.116 |
Không có TSBĐ |
89.116.116 |
89.116.116 |
306 |
HUỲNH TRUNG HIẾU |
11.402.319 |
Không có TSBĐ |
11.402.319 |
11.402.319 |
307 |
TRỊNH CHÍ ĐỨC |
7.455.223 |
Không có TSBĐ |
7.455.223 |
7.455.223 |
308 |
ĐẶNG NGỌC QUY |
14.797.480 |
Không có TSBĐ |
14.797.480 |
14.797.480 |
309 |
BÙI THANH TÂN |
8.292.766 |
Không có TSBĐ |
8.292.766 |
8.292.766 |
310 |
LÊ MINH QUANG |
30.631.280 |
Không có TSBĐ |
30.631.280 |
30.631.280 |
311 |
TRẦN QUANG HIẾU |
4.735.058 |
Không có TSBĐ |
4.735.058 |
4.735.058 |
312 |
MỘC THƯ QUANG |
34.518.438 |
Không có TSBĐ |
34.518.438 |
34.518.438 |
313 |
ĐINH XUÂN PHONG |
22.778.670 |
Không có TSBĐ |
22.778.670 |
22.778.670 |
314 |
NGUYỄN MINH CHÍ |
7.189.249 |
Không có TSBĐ |
7.189.249 |
7.189.249 |
315 |
BÙI MINH NGHĨA |
15.688.420 |
Không có TSBĐ |
15.688.420 |
15.688.420 |
316 |
NGUYỄN VĂN ANH HUY |
9.619.175 |
Không có TSBĐ |
9.619.175 |
9.619.175 |
317 |
ĐẶNG NGUYỄN NHẬT TRÍ |
7.710.216 |
Không có TSBĐ |
7.710.216 |
7.710.216 |
318 |
NGUYỄN HÙNG DŨNG |
13.572.372 |
Không có TSBĐ |
13.572.372 |
13.572.372 |
319 |
LÝ NHẬT NAM |
5.812.627 |
Không có TSBĐ |
5.812.627 |
5.812.627 |
320 |
TRẦN THANH SỰ |
7.049.735 |
Không có TSBĐ |
7.049.735 |
7.049.735 |
321 |
HỒ VĂN KHỞI |
16.902.502 |
Không có TSBĐ |
16.902.502 |
16.902.502 |
322 |
BÙI CÔNG LẬP |
12.401.018 |
Không có TSBĐ |
12.401.018 |
12.401.018 |
323 |
LƯU THÀNH QUANG |
7.945.314 |
Không có TSBĐ |
7.945.314 |
7.945.314 |
324 |
TRẦN XUÂN BẢO |
7.740.102 |
Không có TSBĐ |
7.740.102 |
7.740.102 |
325 |
TRỊNH NGUYỄN |
8.210.613 |
Không có TSBĐ |
8.210.613 |
8.210.613 |
326 |
NGUYỄN VĂN HIỀN |
8.198.635 |
Không có TSBĐ |
8.198.635 |
8.198.635 |
327 |
DƯƠNG QUỐC THẠCH |
18.022.354 |
Không có TSBĐ |
18.022.354 |
18.022.354 |
328 |
ĐỖ NGỌC TÙNG |
7.386.826 |
Không có TSBĐ |
7.386.826 |
7.386.826 |
329 |
NGUYỄN CHÍ ĐẠT |
22.170.712 |
Không có TSBĐ |
22.170.712 |
22.170.712 |
330 |
HUỲNH LÊ MỸ DUYÊN |
65.340.219 |
Không có TSBĐ |
65.340.219 |
65.340.219 |
331 |
TRẦN TUẤN HƯNG |
11.814.770 |
Không có TSBĐ |
11.814.770 |
11.814.770 |
332 |
VI TRÍ HÙNG |
10.433.555 |
Không có TSBĐ |
10.433.555 |
10.433.555 |
333 |
TRIỆU MINH HIẾU |
14.147.242 |
Không có TSBĐ |
14.147.242 |
14.147.242 |
|
TỔNG CỘNG |
5.729.868.538 |
|
5.729.868.538 |
5.729.868.538 |
(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)
Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.
2. Cách thức chào mua khoản nợ:
- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.
- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.
- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.
- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.
- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.
3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước:
- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.
- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.
- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 27/3/2025 đến 16h00 ngày 31/3/2025.
- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 31/3/2025 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 31/3/2025 được coi là không hợp lệ và bị loại.
4. Công bố kết quả trúng chào giá
Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.
5. Thông báo khác
Các cá nhân, tổ chức quan tâm liên hệ theo địa chỉ sau: Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.
Trân trọng thông báo!
1. Thông tin về khoản nợ
Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:
Đơn vị: Đồng
STT |
Tên khách hàng |
Giá trị ghi sổ khoản nợ |
Tài sản bảo đảm |
Giá bán khởi điểm |
Tiền đặt trước |
1 |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
7.791.405 |
Không có TSBĐ |
7.791.405 |
7.791.405 |
2 |
LÊ PHƯƠNG ANH |
13.517.905 |
Không có TSBĐ |
13.517.905 |
13.517.905 |
3 |
LÊ PHƯƠNG ANH |
66.283.053 |
Không có TSBĐ |
66.283.053 |
66.283.053 |
4 |
BÙI VĂN NGỌC |
6.013.970 |
Không có TSBĐ |
6.013.970 |
6.013.970 |
5 |
NGUYỄN XUÂN KHU |
5.264.851 |
Không có TSBĐ |
5.264.851 |
5.264.851 |
6 |
ĐÀO VĂN DŨNG |
18.523.876 |
Không có TSBĐ |
18.523.876 |
18.523.876 |
7 |
NGỤY HỮU THANH |
11.577.406 |
Không có TSBĐ |
11.577.406 |
11.577.406 |
8 |
BÙI NGỌC LÂM |
5.290.254 |
Không có TSBĐ |
5.290.254 |
5.290.254 |
9 |
PHẠM MINH PHƯƠNG |
6.713.686 |
Không có TSBĐ |
6.713.686 |
6.713.686 |
10 |
TRƯƠNG THANH XUÂN |
3.531.810 |
Không có TSBĐ |
3.531.810 |
3.531.810 |
11 |
NGUYỄN THỊ MÂY |
13.194.479 |
Không có TSBĐ |
13.194.479 |
13.194.479 |
12 |
LÊ VĂN CHUNG |
6.659.703 |
Không có TSBĐ |
6.659.703 |
6.659.703 |
13 |
NGUYỄN TRUNG ĐẠT |
6.241.934 |
Không có TSBĐ |
6.241.934 |
6.241.934 |
14 |
NGUYỄN THÀNH TUYÊN |
4.490.028 |
Không có TSBĐ |
4.490.028 |
4.490.028 |
15 |
NGUYỄN XUÂN DŨNG |
9.020.867 |
Không có TSBĐ |
9.020.867 |
9.020.867 |
16 |
PHAN VĂN TIẾN |
17.821.619 |
Không có TSBĐ |
17.821.619 |
17.821.619 |
17 |
VŨ VĂN THANH |
13.553.087 |
Không có TSBĐ |
13.553.087 |
13.553.087 |
18 |
NGUYỄN HỮU HIẾU |
4.412.488 |
Không có TSBĐ |
4.412.488 |
4.412.488 |
19 |
HOÀNG MẠNH LÂN |
10.433.761 |
Không có TSBĐ |
10.433.761 |
10.433.761 |
20 |
PHẠM VĂN QUANG |
14.606.707 |
Không có TSBĐ |
14.606.707 |
14.606.707 |
21 |
LÃ NGỌC THANH |
2.501.392 |
Không có TSBĐ |
2.501.392 |
2.501.392 |
22 |
ĐỖ VĂN TUẤN |
32.643.955 |
Không có TSBĐ |
32.643.955 |
32.643.955 |
23 |
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
19.627.119 |
Không có TSBĐ |
19.627.119 |
19.627.119 |
24 |
NGÔ MẠNH HÙNG |
7.447.399 |
Không có TSBĐ |
7.447.399 |
7.447.399 |
25 |
TRỊNH HẢI ĐĂNG |
19.825.233 |
Không có TSBĐ |
19.825.233 |
19.825.233 |
26 |
MAI VĂN QUYỀN |
5.549.744 |
Không có TSBĐ |
5.549.744 |
5.549.744 |
27 |
VŨ HỮU LONG |
9.338.065 |
Không có TSBĐ |
9.338.065 |
9.338.065 |
28 |
HOÀNG VĂN TÂN |
3.533.953 |
Không có TSBĐ |
3.533.953 |
3.533.953 |
29 |
NGUYỄN VĂN HUY |
7.534.268 |
Không có TSBĐ |
7.534.268 |
7.534.268 |
30 |
HOÀNG VĂN TRƯỜNG |
11.677.019 |
Không có TSBĐ |
11.677.019 |
11.677.019 |
31 |
PHẠM XUÂN HỘI |
27.693.868 |
Không có TSBĐ |
27.693.868 |
27.693.868 |
32 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
24.848.138 |
Không có TSBĐ |
24.848.138 |
24.848.138 |
33 |
VŨ VĂN NHÃ |
20.542.517 |
Không có TSBĐ |
20.542.517 |
20.542.517 |
34 |
BÙI VĂN THÀNH |
10.919.719 |
Không có TSBĐ |
10.919.719 |
10.919.719 |
35 |
TRẦN CÔNG HIẾU |
3.644.763 |
Không có TSBĐ |
3.644.763 |
3.644.763 |
36 |
BÙI VĂN CƯỜNG |
14.017.647 |
Không có TSBĐ |
14.017.647 |
14.017.647 |
37 |
ĐẶNG VĂN CHIẾN |
35.360.939 |
Không có TSBĐ |
35.360.939 |
35.360.939 |
38 |
SA VĂN TÌNH |
2.390.400 |
Không có TSBĐ |
2.390.400 |
2.390.400 |
39 |
TRẦN VĂN MẠNH |
4.939.754 |
Không có TSBĐ |
4.939.754 |
4.939.754 |
40 |
PHẠM VĂN ĐẠI |
6.606.254 |
Không có TSBĐ |
6.606.254 |
6.606.254 |
41 |
PHAN VĂN MƯỜI |
8.845.895 |
Không có TSBĐ |
8.845.895 |
8.845.895 |
42 |
CHANG A PHINH |
3.133.352 |
Không có TSBĐ |
3.133.352 |
3.133.352 |
43 |
NGUYỄN HUY HOÀNG |
12.987.455 |
Không có TSBĐ |
12.987.455 |
12.987.455 |
44 |
PHẠM DUY ANH |
9.900.424 |
Không có TSBĐ |
9.900.424 |
9.900.424 |
45 |
TRƯƠNG VĂN THANH |
7.478.650 |
Không có TSBĐ |
7.478.650 |
7.478.650 |
46 |
HOÀNG ANH TUẤN |
6.682.434 |
Không có TSBĐ |
6.682.434 |
6.682.434 |
47 |
BÙI VĂN HƯNG |
9.146.141 |
Không có TSBĐ |
9.146.141 |
9.146.141 |
48 |
LÊ NGỌC QUYẾT |
25.831.353 |
Không có TSBĐ |
25.831.353 |
25.831.353 |
49 |
MAI THỊ HỒNG XOAN |
48.787.084 |
Không có TSBĐ |
48.787.084 |
48.787.084 |
50 |
ĐỖ MẠNH THẮNG |
13.762.307 |
Không có TSBĐ |
13.762.307 |
13.762.307 |
51 |
CAO VĂN KHÁNH |
8.881.457 |
Không có TSBĐ |
8.881.457 |
8.881.457 |
52 |
NGUYỄN LÊ HOÀN |
10.222.268 |
Không có TSBĐ |
10.222.268 |
10.222.268 |
53 |
MAI VĂN HẢI |
20.826.441 |
Không có TSBĐ |
20.826.441 |
20.826.441 |
54 |
CỒ HUY LỢI |
13.276.954 |
Không có TSBĐ |
13.276.954 |
13.276.954 |
55 |
NGUYỄN VĂN ĐOÀN |
15.734.599 |
Không có TSBĐ |
15.734.599 |
15.734.599 |
56 |
NGUYỄN VĂN TÙNG |
2.039.597 |
Không có TSBĐ |
2.039.597 |
2.039.597 |
57 |
CHU ĐỨC HÙNG |
52.699.878 |
Không có TSBĐ |
52.699.878 |
52.699.878 |
58 |
VŨ THẾ ANH |
4.539.566 |
Không có TSBĐ |
4.539.566 |
4.539.566 |
59 |
TRỊNH MINH TUẤN |
4.105.636 |
Không có TSBĐ |
4.105.636 |
4.105.636 |
60 |
TRẦN VĂN TỚI |
24.446.534 |
Không có TSBĐ |
24.446.534 |
24.446.534 |
61 |
NGUYỄN THẾ HIỆP |
4.442.143 |
Không có TSBĐ |
4.442.143 |
4.442.143 |
62 |
LA NGỌC THANH |
9.337.399 |
Không có TSBĐ |
9.337.399 |
9.337.399 |
63 |
ĐỖ VĂN TUẤN |
26.513.053 |
Không có TSBĐ |
26.513.053 |
26.513.053 |
64 |
TRỊNH HẢI ĐĂNG |
18.676.167 |
Không có TSBĐ |
18.676.167 |
18.676.167 |
65 |
VŨ KHẮC ĐIỆP |
21.290.731 |
Không có TSBĐ |
21.290.731 |
21.290.731 |
66 |
LƯƠNG QUỐC ĐẠT |
3.727.326 |
Không có TSBĐ |
3.727.326 |
3.727.326 |
67 |
LÊ TRƯỜNG XUÂN |
20.655.251 |
Không có TSBĐ |
20.655.251 |
20.655.251 |
68 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
3.021.365 |
Không có TSBĐ |
3.021.365 |
3.021.365 |
69 |
TRỊNH CÔNG THƯƠNG |
21.123.933 |
Không có TSBĐ |
21.123.933 |
21.123.933 |
70 |
LÊ XUÂN THÀNH |
8.411.355 |
Không có TSBĐ |
8.411.355 |
8.411.355 |
71 |
ĐẶNG THANH TÙNG |
12.520.728 |
Không có TSBĐ |
12.520.728 |
12.520.728 |
72 |
ĐINH VĂN ANH TÚ |
10.515.253 |
Không có TSBĐ |
10.515.253 |
10.515.253 |
73 |
TRƯƠNG THỊ KIM ANH |
95.130.100 |
Không có TSBĐ |
95.130.100 |
95.130.100 |
74 |
ĐỖ ÍCH DŨNG |
15.052.591 |
Không có TSBĐ |
15.052.591 |
15.052.591 |
75 |
NGUYỄN THÀNH ĐÔNG |
7.429.149 |
Không có TSBĐ |
7.429.149 |
7.429.149 |
76 |
HOÀNG ĐỨC MINH |
14.957.871 |
Không có TSBĐ |
14.957.871 |
14.957.871 |
77 |
NGUYỄN THỊ THANH THÚY |
14.653.070 |
Không có TSBĐ |
14.653.070 |
14.653.070 |
78 |
NGUYỄN TÂN PHÚ |
5.932.942 |
Không có TSBĐ |
5.932.942 |
5.932.942 |
79 |
NGUYỄN LƯƠNG PHƯỚC |
7.940.833 |
Không có TSBĐ |
7.940.833 |
7.940.833 |
80 |
NGUYỄN TIẾN KHẢI |
10.848.613 |
Không có TSBĐ |
10.848.613 |
10.848.613 |
81 |
HỒ CÔNG HÙNG |
11.811.709 |
Không có TSBĐ |
11.811.709 |
11.811.709 |
82 |
TRẦN MINH NHẬT |
49.075.251 |
Không có TSBĐ |
49.075.251 |
49.075.251 |
83 |
PHAN CÔNG THẮNG |
7.272.586 |
Không có TSBĐ |
7.272.586 |
7.272.586 |
84 |
LÊ THỊ CHÚC |
20.399.217 |
Không có TSBĐ |
20.399.217 |
20.399.217 |
85 |
ĐẶNG NAM HUY |
5.273.296 |
Không có TSBĐ |
5.273.296 |
5.273.296 |
86 |
HUỲNH VĂN HIỀN |
14.622.153 |
Không có TSBĐ |
14.622.153 |
14.622.153 |
87 |
NGUYỄN DO NI |
8.813.645 |
Không có TSBĐ |
8.813.645 |
8.813.645 |
88 |
LÊ THY THÙY TRÂM |
100.370.971 |
Không có TSBĐ |
100.370.971 |
100.370.971 |
89 |
VĂN ĐỨC TOÀN |
12.146.649 |
Không có TSBĐ |
12.146.649 |
12.146.649 |
90 |
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
26.271.141 |
Không có TSBĐ |
26.271.141 |
26.271.141 |
91 |
NGUYỄN VÕ THÀNH NHÂN |
3.253.753 |
Không có TSBĐ |
3.253.753 |
3.253.753 |
92 |
NGUYỄN ĐẠO QUÝ |
4.684.992 |
Không có TSBĐ |
4.684.992 |
4.684.992 |
93 |
LÊ NGỌC QUÝ |
14.094.711 |
Không có TSBĐ |
14.094.711 |
14.094.711 |
94 |
NGUYỄN THÀNH HUY |
33.858.996 |
Không có TSBĐ |
33.858.996 |
33.858.996 |
95 |
NGUYỄN THANH HÙNG |
11.570.164 |
Không có TSBĐ |
11.570.164 |
11.570.164 |
96 |
ĐỖ TRỌNG NHÂN |
17.054.744 |
Không có TSBĐ |
17.054.744 |
17.054.744 |
97 |
NGUYỄN VĂN TÙNG |
5.093.030 |
Không có TSBĐ |
5.093.030 |
5.093.030 |
98 |
HỒ HOÀN THƯƠNG |
2.946.813 |
Không có TSBĐ |
2.946.813 |
2.946.813 |
99 |
TRẦN VĂN GIÁP |
12.952.683 |
Không có TSBĐ |
12.952.683 |
12.952.683 |
100 |
HOÀNG VĂN PHÁN |
17.399.152 |
Không có TSBĐ |
17.399.152 |
17.399.152 |
101 |
LÊ TRỌNG NGHĨA |
14.034.888 |
Không có TSBĐ |
14.034.888 |
14.034.888 |
102 |
TỐNG HOÀNG HẢI |
7.865.557 |
Không có TSBĐ |
7.865.557 |
7.865.557 |
103 |
PHẠM HỒNG KHANH |
67.278.726 |
Không có TSBĐ |
67.278.726 |
67.278.726 |
104 |
ĐÀO QUANG TIẾN |
82.908.593 |
Không có TSBĐ |
82.908.593 |
82.908.593 |
105 |
MAI THẾ THUYẾT |
14.923.774 |
Không có TSBĐ |
14.923.774 |
14.923.774 |
106 |
NGÔ THỊ LẮM |
58.880.465 |
Không có TSBĐ |
58.880.465 |
58.880.465 |
107 |
TRẦN MINH ĐỨC |
22.075.098 |
Không có TSBĐ |
22.075.098 |
22.075.098 |
108 |
LÊ TIẾN ĐẠT |
12.178.590 |
Không có TSBĐ |
12.178.590 |
12.178.590 |
109 |
NGUYỄN NGỌC THU |
7.234.449 |
Không có TSBĐ |
7.234.449 |
7.234.449 |
110 |
TRẦN THANH TÙNG |
6.333.545 |
Không có TSBĐ |
6.333.545 |
6.333.545 |
111 |
LÊ THỊ PHƯƠNG LAN |
22.550.711 |
Không có TSBĐ |
22.550.711 |
22.550.711 |
112 |
NGUYỄN NGỌC ĐƯỜNG |
13.482.384 |
Không có TSBĐ |
13.482.384 |
13.482.384 |
113 |
NGUYỄN THANH SƠN |
19.623.910 |
Không có TSBĐ |
19.623.910 |
19.623.910 |
114 |
NGUYỄN VĂN ĐẦY |
36.896.074 |
Không có TSBĐ |
36.896.074 |
36.896.074 |
115 |
NGUYỄN ĐỨC ÂN |
17.572.269 |
Không có TSBĐ |
17.572.269 |
17.572.269 |
116 |
NGUYỄN HỮU TÀI |
10.644.883 |
Không có TSBĐ |
10.644.883 |
10.644.883 |
117 |
NGUYỄN XUÂN LỘC |
7.434.969 |
Không có TSBĐ |
7.434.969 |
7.434.969 |
118 |
NGUYỄN NHẬT CÔNG NGUYÊN |
25.120.689 |
Không có TSBĐ |
25.120.689 |
25.120.689 |
119 |
ĐÀO MINH KHOA |
27.221.278 |
Không có TSBĐ |
27.221.278 |
27.221.278 |
120 |
DANH TÀI SUA |
7.987.790 |
Không có TSBĐ |
7.987.790 |
7.987.790 |
121 |
NGUYỄN THANH BÌNH |
14.512.823 |
Không có TSBĐ |
14.512.823 |
14.512.823 |
122 |
LÂM THỊ THỦY TIÊN |
15.911.072 |
Không có TSBĐ |
15.911.072 |
15.911.072 |
123 |
LÝ ĐỨC THIỆN |
7.307.791 |
Không có TSBĐ |
7.307.791 |
7.307.791 |
124 |
ĐÀO VĂN NHỚ |
13.852.753 |
Không có TSBĐ |
13.852.753 |
13.852.753 |
125 |
CHÂU ĐỨC TÍNH |
9.496.483 |
Không có TSBĐ |
9.496.483 |
9.496.483 |
126 |
HUỲNH NGỌC PHƯỚC |
8.600.934 |
Không có TSBĐ |
8.600.934 |
8.600.934 |
127 |
NGUYỄN THÀNH LONG |
44.566.011 |
Không có TSBĐ |
44.566.011 |
44.566.011 |
128 |
HUỲNH TẤN THÔNG |
10.663.097 |
Không có TSBĐ |
10.663.097 |
10.663.097 |
129 |
CHÂU PHẠM THÀNH VINH |
11.038.221 |
Không có TSBĐ |
11.038.221 |
11.038.221 |
130 |
VĂN CÔNG VŨ |
985.252 |
Không có TSBĐ |
985.252 |
985.252 |
131 |
VĂN CÔNG VŨ |
2.916.019 |
Không có TSBĐ |
2.916.019 |
2.916.019 |
132 |
CAO VĂN TUẤN ANH |
8.372.159 |
Không có TSBĐ |
8.372.159 |
8.372.159 |
133 |
PHẠM THÀNH ĐẠT |
3.985.922 |
Không có TSBĐ |
3.985.922 |
3.985.922 |
134 |
LÂM THÁI MINH |
24.550.545 |
Không có TSBĐ |
24.550.545 |
24.550.545 |
135 |
NGUYỄN TÚ TOÀN |
9.457.644 |
Không có TSBĐ |
9.457.644 |
9.457.644 |
136 |
NGUYỄN ĐĂNG KHIÊM |
5.045.247 |
Không có TSBĐ |
5.045.247 |
5.045.247 |
137 |
NGŨ THƯỞNG HẢI |
24.955.052 |
Không có TSBĐ |
24.955.052 |
24.955.052 |
138 |
LÊ HỮU ĐẠT |
10.440.081 |
Không có TSBĐ |
10.440.081 |
10.440.081 |
139 |
NGUYỄN NGUYÊN TRUNG |
16.989.011 |
Không có TSBĐ |
16.989.011 |
16.989.011 |
140 |
NGUYỄN NGUYÊN TRUNG |
21.053.557 |
Không có TSBĐ |
21.053.557 |
21.053.557 |
141 |
NGUYỄN QUỐC HƯNG |
28.107.716 |
Không có TSBĐ |
28.107.716 |
28.107.716 |
142 |
NGUYỄN VĂN THIỆN |
32.853.627 |
Không có TSBĐ |
32.853.627 |
32.853.627 |
143 |
VŨ THÀNH LUÂN |
10.823.228 |
Không có TSBĐ |
10.823.228 |
10.823.228 |
144 |
NGUYỄN NGỌC ÂN |
13.300.362 |
Không có TSBĐ |
13.300.362 |
13.300.362 |
145 |
NGUYỄN VĂN TRỌNG |
6.400.385 |
Không có TSBĐ |
6.400.385 |
6.400.385 |
146 |
NGUYỄN HOÀNG SĨ |
10.444.889 |
Không có TSBĐ |
10.444.889 |
10.444.889 |
147 |
LÊ HỒNG PHI |
10.235.629 |
Không có TSBĐ |
10.235.629 |
10.235.629 |
148 |
TRẦN TẤN TÀI |
3.133.956 |
Không có TSBĐ |
3.133.956 |
3.133.956 |
149 |
VÕ THANH NGUYÊN |
44.003.007 |
Không có TSBĐ |
44.003.007 |
44.003.007 |
150 |
VŨ MẠNH TOÀN |
3.803.103 |
Không có TSBĐ |
3.803.103 |
3.803.103 |
151 |
ĐINH DUY ANH |
23.058.374 |
Không có TSBĐ |
23.058.374 |
23.058.374 |
152 |
NGUYỄN VĂN TIỆN |
77.700.087 |
Không có TSBĐ |
77.700.087 |
77.700.087 |
153 |
TRƯƠNG VĂN TUẤN |
11.829.466 |
Không có TSBĐ |
11.829.466 |
11.829.466 |
154 |
NGUYỄN ĐÌNH THỨ |
18.038.976 |
Không có TSBĐ |
18.038.976 |
18.038.976 |
155 |
NGUYỄN THÀNH CẦN |
6.296.675 |
Không có TSBĐ |
6.296.675 |
6.296.675 |
156 |
HÀ TRUNG KIÊN |
7.281.735 |
Không có TSBĐ |
7.281.735 |
7.281.735 |
157 |
PHÙNG THIÊN HUY |
22.883.246 |
Không có TSBĐ |
22.883.246 |
22.883.246 |
158 |
HUỲNH VĂN QUỐC |
6.217.870 |
Không có TSBĐ |
6.217.870 |
6.217.870 |
159 |
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
2.697.950 |
Không có TSBĐ |
2.697.950 |
2.697.950 |
160 |
ĐOÀN VĂN NHƠN |
11.399.539 |
Không có TSBĐ |
11.399.539 |
11.399.539 |
161 |
HUỲNH LÊ TRUNG |
13.397.694 |
Không có TSBĐ |
13.397.694 |
13.397.694 |
162 |
NGUYỄN NGỌC HOÀNG |
6.880.680 |
Không có TSBĐ |
6.880.680 |
6.880.680 |
163 |
NGUYỄN VĂN LỰC |
17.533.644 |
Không có TSBĐ |
17.533.644 |
17.533.644 |
164 |
LÊ VĂN BẮC |
5.223.531 |
Không có TSBĐ |
5.223.531 |
5.223.531 |
165 |
TRẦN VĂN PHƯỚC |
77.988.312 |
Không có TSBĐ |
77.988.312 |
77.988.312 |
166 |
THÁI VĂN LUÂN |
19.266.742 |
Không có TSBĐ |
19.266.742 |
19.266.742 |
167 |
LAI BỒI AN |
4.954.129 |
Không có TSBĐ |
4.954.129 |
4.954.129 |
168 |
NGUYỄN ĐỖ THANH TRUNG |
4.319.234 |
Không có TSBĐ |
4.319.234 |
4.319.234 |
169 |
TRƯƠNG NGỌC TÍN |
8.903.539 |
Không có TSBĐ |
8.903.539 |
8.903.539 |
170 |
ĐINH NGỌC PHÁN |
5.939.057 |
Không có TSBĐ |
5.939.057 |
5.939.057 |
171 |
ĐINH NGỌC PHÁN |
7.691.111 |
Không có TSBĐ |
7.691.111 |
7.691.111 |
172 |
ĐINH NGỌC PHÁN |
10.777.070 |
Không có TSBĐ |
10.777.070 |
10.777.070 |
173 |
LÝ ĐẠI HUY |
16.069.430 |
Không có TSBĐ |
16.069.430 |
16.069.430 |
174 |
PHẠM HÙNG |
6.119.981 |
Không có TSBĐ |
6.119.981 |
6.119.981 |
175 |
NGUYỄN HUỲNH PHÚC |
37.388.553 |
Không có TSBĐ |
37.388.553 |
37.388.553 |
176 |
NGUYỄN CHÍ VỸ |
7.224.177 |
Không có TSBĐ |
7.224.177 |
7.224.177 |
177 |
LÊ HOÀNG HẢI |
928.852 |
Không có TSBĐ |
928.852 |
928.852 |
178 |
TRẦN HOÀNG HẢI |
13.617.904 |
Không có TSBĐ |
13.617.904 |
13.617.904 |
179 |
HOẮC VĨ HÀO |
6.317.963 |
Không có TSBĐ |
6.317.963 |
6.317.963 |
180 |
NGUYỄN VŨ |
29.949.433 |
Không có TSBĐ |
29.949.433 |
29.949.433 |
181 |
VŨ NHẬT MINH |
15.934.486 |
Không có TSBĐ |
15.934.486 |
15.934.486 |
182 |
NGUYỄN QUỐC DŨNG |
49.327.746 |
Không có TSBĐ |
49.327.746 |
49.327.746 |
183 |
NGUYỄN HỒNG NHÂN |
10.735.540 |
Không có TSBĐ |
10.735.540 |
10.735.540 |
184 |
NGUYỄN MINH DŨNG |
8.946.147 |
Không có TSBĐ |
8.946.147 |
8.946.147 |
185 |
NGUYỄN NGỌC THANH |
81.372.255 |
Không có TSBĐ |
81.372.255 |
81.372.255 |
186 |
LÊ PHƯỚC THI |
11.183.755 |
Không có TSBĐ |
11.183.755 |
11.183.755 |
187 |
ĐẶNG QUỐC TRƯỜNG |
18.010.838 |
Không có TSBĐ |
18.010.838 |
18.010.838 |
188 |
NGUYỄN LÂM BẢO |
4.046.717 |
Không có TSBĐ |
4.046.717 |
4.046.717 |
189 |
NGUYỄN LÂM BẢO |
4.229.250 |
Không có TSBĐ |
4.229.250 |
4.229.250 |
190 |
LÂM THỊ HUYỀN TRANG |
81.811.887 |
Không có TSBĐ |
81.811.887 |
81.811.887 |
191 |
NGUYỄN HOA KỲ |
11.925.835 |
Không có TSBĐ |
11.925.835 |
11.925.835 |
192 |
TRỊNH NGỌC DUY BẢO |
11.034.472 |
Không có TSBĐ |
11.034.472 |
11.034.472 |
193 |
NGUYỄN CÔNG HẬU |
14.977.565 |
Không có TSBĐ |
14.977.565 |
14.977.565 |
194 |
LÊ VĂN ĐÁNG |
11.214.697 |
Không có TSBĐ |
11.214.697 |
11.214.697 |
195 |
VĂN ĐỨC HUY |
5.505.674 |
Không có TSBĐ |
5.505.674 |
5.505.674 |
196 |
VÕ HOÀNG ĐẠI |
9.396.725 |
Không có TSBĐ |
9.396.725 |
9.396.725 |
197 |
LÊ THANH LONG |
4.818.343 |
Không có TSBĐ |
4.818.343 |
4.818.343 |
198 |
NGUYỄN HOÀNG PHÚC |
16.330.884 |
Không có TSBĐ |
16.330.884 |
16.330.884 |
199 |
VÕ VĂN ĐỨC THÀNH |
49.442.111 |
Không có TSBĐ |
49.442.111 |
49.442.111 |
200 |
NGÔ THANH THẢO |
3.886.820 |
Không có TSBĐ |
3.886.820 |
3.886.820 |
201 |
NGUYỄN TRUNG ĐÔNG |
10.927.085 |
Không có TSBĐ |
10.927.085 |
10.927.085 |
202 |
NGUYỄN XUÂN HƯNG |
8.698.929 |
Không có TSBĐ |
8.698.929 |
8.698.929 |
203 |
VÕ HỒNG MINH NHÂN |
21.348.159 |
Không có TSBĐ |
21.348.159 |
21.348.159 |
204 |
TRẦN TRƯỜNG KHÁ |
48.615.727 |
Không có TSBĐ |
48.615.727 |
48.615.727 |
205 |
NGUYỄN MINH THÔNG |
10.281.338 |
Không có TSBĐ |
10.281.338 |
10.281.338 |
206 |
NGUYỄN THÀNH CÔNG |
62.369.909 |
Không có TSBĐ |
62.369.909 |
62.369.909 |
207 |
NGUYỄN CHÍNH SỸ |
9.332.154 |
Không có TSBĐ |
9.332.154 |
9.332.154 |
208 |
LÊ NGỌC SANG |
7.886.061 |
Không có TSBĐ |
7.886.061 |
7.886.061 |
209 |
TRƯƠNG VĂN HẠNH |
12.779.861 |
Không có TSBĐ |
12.779.861 |
12.779.861 |
210 |
LƯƠNG QUỐC PHONG |
47.180.069 |
Không có TSBĐ |
47.180.069 |
47.180.069 |
211 |
PHẠM VĂN TIỀN |
21.643.252 |
Không có TSBĐ |
21.643.252 |
21.643.252 |
212 |
PHẠM LÝ ÂN |
6.817.706 |
Không có TSBĐ |
6.817.706 |
6.817.706 |
213 |
LÊ TỰ TRUNG |
14.378.577 |
Không có TSBĐ |
14.378.577 |
14.378.577 |
214 |
ĐÀO NHƯ ANH QUỐC |
894.583 |
Không có TSBĐ |
894.583 |
894.583 |
215 |
NGUYỄN VĂN LƯỢNG |
5.923.806 |
Không có TSBĐ |
5.923.806 |
5.923.806 |
216 |
NGUYỄN HOÀNG SƠN |
3.101.510 |
Không có TSBĐ |
3.101.510 |
3.101.510 |
217 |
NGUYỄN HOÀNG SƠN |
10.482.014 |
Không có TSBĐ |
10.482.014 |
10.482.014 |
218 |
ĐỖ THANH LÂM |
51.934.895 |
Không có TSBĐ |
51.934.895 |
51.934.895 |
219 |
PHẠM HOÀI LINH |
105.228.471 |
Không có TSBĐ |
105.228.471 |
105.228.471 |
220 |
TRẦN BÉ PHƯƠNG |
11.795.806 |
Không có TSBĐ |
11.795.806 |
11.795.806 |
221 |
LÊ DUY TRINH |
16.751.223 |
Không có TSBĐ |
16.751.223 |
16.751.223 |
222 |
ĐINH TRỌNG HIỀN |
9.246.151 |
Không có TSBĐ |
9.246.151 |
9.246.151 |
223 |
NGÔ TÙNG CHÂU |
1.070.000 |
Không có TSBĐ |
1.070.000 |
1.070.000 |
224 |
NGUYỄN VĂN THÂN |
60.219.490 |
Không có TSBĐ |
60.219.490 |
60.219.490 |
225 |
HOÀNG DUY BẢO |
9.391.632 |
Không có TSBĐ |
9.391.632 |
9.391.632 |
226 |
PHAN TẤN THÀNH |
19.822.775 |
Không có TSBĐ |
19.822.775 |
19.822.775 |
227 |
VÕ HỒNG PHONG |
171.179 |
Không có TSBĐ |
171.179 |
171.179 |
228 |
TRƯƠNG THỊ KHÁNH DUY |
2.541.268 |
Không có TSBĐ |
2.541.268 |
2.541.268 |
229 |
NGUYỄN VĂN NHỚ |
10.653.219 |
Không có TSBĐ |
10.653.219 |
10.653.219 |
230 |
LÊ HOÀI THANH |
8.724.264 |
Không có TSBĐ |
8.724.264 |
8.724.264 |
231 |
ĐẶNG HOÀNG PHÚC |
9.135.702 |
Không có TSBĐ |
9.135.702 |
9.135.702 |
232 |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
8.282.338 |
Không có TSBĐ |
8.282.338 |
8.282.338 |
233 |
NGUYỄN NGỌC DIỄM |
11.620.518 |
Không có TSBĐ |
11.620.518 |
11.620.518 |
234 |
LÊ TRUNG HIẾU |
23.823.807 |
Không có TSBĐ |
23.823.807 |
23.823.807 |
235 |
LÊ TRUNG HIẾU |
8.752.775 |
Không có TSBĐ |
8.752.775 |
8.752.775 |
236 |
NGUYỄN LÂM ANH PHỤNG |
43.545.431 |
Không có TSBĐ |
43.545.431 |
43.545.431 |
237 |
NGUYỄN XUÂN MINH |
15.810.849 |
Không có TSBĐ |
15.810.849 |
15.810.849 |
238 |
TRẦN TUẤN VINH |
8.162.156 |
Không có TSBĐ |
8.162.156 |
8.162.156 |
239 |
PHAN GIA VỆ |
2.919.551 |
Không có TSBĐ |
2.919.551 |
2.919.551 |
240 |
PHAN GIA VỆ |
2.786.069 |
Không có TSBĐ |
2.786.069 |
2.786.069 |
241 |
NGUYỄN THÀNH TÂM |
6.973.312 |
Không có TSBĐ |
6.973.312 |
6.973.312 |
242 |
TRƯƠNG HOÀI PHONG |
17.750.987 |
Không có TSBĐ |
17.750.987 |
17.750.987 |
243 |
LÊ TẤN LỘC |
21.802.143 |
Không có TSBĐ |
21.802.143 |
21.802.143 |
244 |
LÊ VĂN NHỚ |
8.377.801 |
Không có TSBĐ |
8.377.801 |
8.377.801 |
245 |
NGUYỄN VĂN GIANG |
15.978.802 |
Không có TSBĐ |
15.978.802 |
15.978.802 |
246 |
HỒ THỊ LIÊN |
68.901.460 |
Không có TSBĐ |
68.901.460 |
68.901.460 |
247 |
NGUYỄN THỊ BÔNG |
6.570.497 |
Không có TSBĐ |
6.570.497 |
6.570.497 |
248 |
KIÊN ĐỨC THẮNG |
23.063.893 |
Không có TSBĐ |
23.063.893 |
23.063.893 |
249 |
NGUYỄN QUỐC TRỤ |
10.984.116 |
Không có TSBĐ |
10.984.116 |
10.984.116 |
250 |
ĐÀO QUANG THANH |
72.285.620 |
Không có TSBĐ |
72.285.620 |
72.285.620 |
251 |
HOÀNG VĂN NGHĨA |
3.602.781 |
Không có TSBĐ |
3.602.781 |
3.602.781 |
252 |
NGUYỄN VĂN PHÈN |
11.493.580 |
Không có TSBĐ |
11.493.580 |
11.493.580 |
253 |
NGUYỄN BÁ THIỆN |
7.531.142 |
Không có TSBĐ |
7.531.142 |
7.531.142 |
254 |
PHẠM MINH HIẾU |
7.572.169 |
Không có TSBĐ |
7.572.169 |
7.572.169 |
255 |
BÙI ĐĂNG TẤN ĐỨC |
26.494.872 |
Không có TSBĐ |
26.494.872 |
26.494.872 |
256 |
NGUYỄN QUỐC TUẤN |
1.265.387 |
Không có TSBĐ |
1.265.387 |
1.265.387 |
257 |
HUỲNH ĐĂNG KHOA |
7.737.961 |
Không có TSBĐ |
7.737.961 |
7.737.961 |
258 |
HUỲNH NGỌC GIÀU |
6.485.423 |
Không có TSBĐ |
6.485.423 |
6.485.423 |
259 |
ĐINH ĐỨC CHIẾN THẮNG |
8.420.516 |
Không có TSBĐ |
8.420.516 |
8.420.516 |
260 |
HỒ CHÍ THANH |
4.194.197 |
Không có TSBĐ |
4.194.197 |
4.194.197 |
261 |
NGUYỄN THANH THUYÊN |
28.853.708 |
Không có TSBĐ |
28.853.708 |
28.853.708 |
262 |
NGUYỄN HỮU CHÍ |
10.692.561 |
Không có TSBĐ |
10.692.561 |
10.692.561 |
263 |
NGUYỄN VĂN THƯ |
18.771.528 |
Không có TSBĐ |
18.771.528 |
18.771.528 |
264 |
ĐOÀN KHOA ĐĂNG |
8.582.063 |
Không có TSBĐ |
8.582.063 |
8.582.063 |
265 |
PHAN NGỌC SƠN |
11.088.119 |
Không có TSBĐ |
11.088.119 |
11.088.119 |
266 |
NGÔ THỊ NGỌC |
15.652.940 |
Không có TSBĐ |
15.652.940 |
15.652.940 |
267 |
LÂM THỊ TRÚC LINH |
151.965.480 |
Không có TSBĐ |
151.965.480 |
151.965.480 |
268 |
NGUYỄN THANH HỒNG |
5.927.165 |
Không có TSBĐ |
5.927.165 |
5.927.165 |
269 |
VŨ HOÀNG LÊ ANH |
14.656.795 |
Không có TSBĐ |
14.656.795 |
14.656.795 |
270 |
TRƯƠNG MINH THIỆN |
8.050.479 |
Không có TSBĐ |
8.050.479 |
8.050.479 |
271 |
VƯƠNG QUỐC ĐẠI |
12.899.670 |
Không có TSBĐ |
12.899.670 |
12.899.670 |
272 |
NGUYỄN HÒA |
13.043.275 |
Không có TSBĐ |
13.043.275 |
13.043.275 |
273 |
HOÀNG HẢI LINH |
37.427.950 |
Không có TSBĐ |
37.427.950 |
37.427.950 |
274 |
NGUYỄN MINH TIẾN |
2.100.559 |
Không có TSBĐ |
2.100.559 |
2.100.559 |
275 |
NGUYỄN QUỐC BẢO |
8.475.763 |
Không có TSBĐ |
8.475.763 |
8.475.763 |
276 |
NGUYỄN ĐÌNH QUỐC |
1.769.079 |
Không có TSBĐ |
1.769.079 |
1.769.079 |
277 |
CAO VĂN TRUNG |
5.033.412 |
Không có TSBĐ |
5.033.412 |
5.033.412 |
278 |
CAO ĐỨC THÁI |
18.540.684 |
Không có TSBĐ |
18.540.684 |
18.540.684 |
279 |
LIÊU TUẤN PHÚ |
5.971.290 |
Không có TSBĐ |
5.971.290 |
5.971.290 |
280 |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
2.886.436 |
Không có TSBĐ |
2.886.436 |
2.886.436 |
281 |
NGÔ QUYỀN THỌ |
44.457.499 |
Không có TSBĐ |
44.457.499 |
44.457.499 |
282 |
TRẦN VĂN KHÁNH |
5.480.974 |
Không có TSBĐ |
5.480.974 |
5.480.974 |
283 |
NGUYỄN TUẤN HUY |
8.146.605 |
Không có TSBĐ |
8.146.605 |
8.146.605 |
284 |
VÕ ĐỨC CẢNH |
34.094.998 |
Không có TSBĐ |
34.094.998 |
34.094.998 |
285 |
LÊ LONG NHẬT |
9.629.992 |
Không có TSBĐ |
9.629.992 |
9.629.992 |
286 |
TÔN MINH HÀ |
30.286.767 |
Không có TSBĐ |
30.286.767 |
30.286.767 |
287 |
HỒ VĂN THÁI |
16.967.612 |
Không có TSBĐ |
16.967.612 |
16.967.612 |
288 |
ĐẶNG VĂN SUM |
10.682.906 |
Không có TSBĐ |
10.682.906 |
10.682.906 |
289 |
ĐỖ ĐÌNH HẬU |
8.495.859 |
Không có TSBĐ |
8.495.859 |
8.495.859 |
290 |
NGUYỄN THỊ THU ĐÔNG |
33.868.033 |
Không có TSBĐ |
33.868.033 |
33.868.033 |
291 |
NGUYỄN THANH DUY |
4.216.681 |
Không có TSBĐ |
4.216.681 |
4.216.681 |
292 |
NGUYỄN HỒNG THÁI |
13.736.186 |
Không có TSBĐ |
13.736.186 |
13.736.186 |
293 |
NGUYỄN TIẾN CƯỜNG |
5.533.278 |
Không có TSBĐ |
5.533.278 |
5.533.278 |
294 |
VÕ THÀNH LONG |
7.027.476 |
Không có TSBĐ |
7.027.476 |
7.027.476 |
295 |
PHẠM VĂN TÂY |
29.311.198 |
Không có TSBĐ |
29.311.198 |
29.311.198 |
296 |
HÀ HỮU LONG BẢO |
29.053.847 |
Không có TSBĐ |
29.053.847 |
29.053.847 |
297 |
LẠI TUẤN ANH |
17.790.606 |
Không có TSBĐ |
17.790.606 |
17.790.606 |
298 |
NGUYỄN VĂN CHIẾN |
27.856.545 |
Không có TSBĐ |
27.856.545 |
27.856.545 |
299 |
PHẠM NGUYỄN MINH THÁI |
12.337.443 |
Không có TSBĐ |
12.337.443 |
12.337.443 |
300 |
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN |
21.451.423 |
Không có TSBĐ |
21.451.423 |
21.451.423 |
301 |
NGUYỄN VĂN DUY |
11.230.724 |
Không có TSBĐ |
11.230.724 |
11.230.724 |
302 |
CHUNG HOÀNG GIA |
9.686.480 |
Không có TSBĐ |
9.686.480 |
9.686.480 |
303 |
NGUYỄN ĐĂNG ĐỆ |
11.558.481 |
Không có TSBĐ |
11.558.481 |
11.558.481 |
304 |
NGUYỄN NGỌC TÂN |
8.818.487 |
Không có TSBĐ |
8.818.487 |
8.818.487 |
305 |
HUỲNH VĂN ÁNH |
89.116.116 |
Không có TSBĐ |
89.116.116 |
89.116.116 |
306 |
HUỲNH TRUNG HIẾU |
11.402.319 |
Không có TSBĐ |
11.402.319 |
11.402.319 |
307 |
TRỊNH CHÍ ĐỨC |
7.455.223 |
Không có TSBĐ |
7.455.223 |
7.455.223 |
308 |
ĐẶNG NGỌC QUY |
14.797.480 |
Không có TSBĐ |
14.797.480 |
14.797.480 |
309 |
BÙI THANH TÂN |
8.292.766 |
Không có TSBĐ |
8.292.766 |
8.292.766 |
310 |
LÊ MINH QUANG |
30.631.280 |
Không có TSBĐ |
30.631.280 |
30.631.280 |
311 |
TRẦN QUANG HIẾU |
4.735.058 |
Không có TSBĐ |
4.735.058 |
4.735.058 |
312 |
MỘC THƯ QUANG |
34.518.438 |
Không có TSBĐ |
34.518.438 |
34.518.438 |
313 |
ĐINH XUÂN PHONG |
22.778.670 |
Không có TSBĐ |
22.778.670 |
22.778.670 |
314 |
NGUYỄN MINH CHÍ |
7.189.249 |
Không có TSBĐ |
7.189.249 |
7.189.249 |
315 |
BÙI MINH NGHĨA |
15.688.420 |
Không có TSBĐ |
15.688.420 |
15.688.420 |
316 |
NGUYỄN VĂN ANH HUY |
9.619.175 |
Không có TSBĐ |
9.619.175 |
9.619.175 |
317 |
ĐẶNG NGUYỄN NHẬT TRÍ |
7.710.216 |
Không có TSBĐ |
7.710.216 |
7.710.216 |
318 |
NGUYỄN HÙNG DŨNG |
13.572.372 |
Không có TSBĐ |
13.572.372 |
13.572.372 |
319 |
LÝ NHẬT NAM |
5.812.627 |
Không có TSBĐ |
5.812.627 |
5.812.627 |
320 |
TRẦN THANH SỰ |
7.049.735 |
Không có TSBĐ |
7.049.735 |
7.049.735 |
321 |
HỒ VĂN KHỞI |
16.902.502 |
Không có TSBĐ |
16.902.502 |
16.902.502 |
322 |
BÙI CÔNG LẬP |
12.401.018 |
Không có TSBĐ |
12.401.018 |
12.401.018 |
323 |
LƯU THÀNH QUANG |
7.945.314 |
Không có TSBĐ |
7.945.314 |
7.945.314 |
324 |
TRẦN XUÂN BẢO |
7.740.102 |
Không có TSBĐ |
7.740.102 |
7.740.102 |
325 |
TRỊNH NGUYỄN |
8.210.613 |
Không có TSBĐ |
8.210.613 |
8.210.613 |
326 |
NGUYỄN VĂN HIỀN |
8.198.635 |
Không có TSBĐ |
8.198.635 |
8.198.635 |
327 |
DƯƠNG QUỐC THẠCH |
18.022.354 |
Không có TSBĐ |
18.022.354 |
18.022.354 |
328 |
ĐỖ NGỌC TÙNG |
7.386.826 |
Không có TSBĐ |
7.386.826 |
7.386.826 |
329 |
NGUYỄN CHÍ ĐẠT |
22.170.712 |
Không có TSBĐ |
22.170.712 |
22.170.712 |
330 |
HUỲNH LÊ MỸ DUYÊN |
65.340.219 |
Không có TSBĐ |
65.340.219 |
65.340.219 |
331 |
TRẦN TUẤN HƯNG |
11.814.770 |
Không có TSBĐ |
11.814.770 |
11.814.770 |
332 |
VI TRÍ HÙNG |
10.433.555 |
Không có TSBĐ |
10.433.555 |
10.433.555 |
333 |
TRIỆU MINH HIẾU |
14.147.242 |
Không có TSBĐ |
14.147.242 |
14.147.242 |
|
TỔNG CỘNG |
5.729.868.538 |
|
5.729.868.538 |
5.729.868.538 |
(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)
Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.
2. Cách thức chào mua khoản nợ:
- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.
- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.
- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.
- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.
- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.
3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước:
- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.
- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.
- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 27/3/2025 đến 16h00 ngày 31/3/2025.
- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 31/3/2025 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 31/3/2025 được coi là không hợp lệ và bị loại.
4. Công bố kết quả trúng chào giá
Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.
5. Thông báo khác
Các cá nhân, tổ chức quan tâm liên hệ theo địa chỉ sau: Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.
Trân trọng thông báo!