VietinBank thông báo bán các khoản nợ (lần 2)

31/03/2025 09:20
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) thông báo bán các khoản nợ vay tiêu dùng để thu hồi nợ, thông tin cụ thể như sau:

1. Thông tin về khoản nợ

Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:

Đơn vị: Đồng

STT

Tên khách hàng

Giá trị ghi sổ khoản nợ
(bao gồm: gốc, lãi, lãi phạt)

Tài sản bảo đảm

Giá bán khởi điểm

Tiền đặt trước

1

NGUYỄN VĂN THÀNH

7.791.405

Không có TSBĐ

7.012.265

7.012.265

2

LÊ PHƯƠNG ANH

13.517.905

Không có TSBĐ

12.477.516

12.477.516

3

LÊ PHƯƠNG ANH

66.283.053

Không có TSBĐ

61.786.379

61.786.379

4

BÙI VĂN NGỌC

6.013.970

Không có TSBĐ

5.412.573

5.412.573

5

NGUYỄN XUÂN KHU

5.264.851

Không có TSBĐ

4.738.366

4.738.366

6

ĐÀO VĂN DŨNG

18.523.876

Không có TSBĐ

16.671.488

16.671.488

7

NGỤY HỮU THANH

11.577.406

Không có TSBĐ

10.419.665

10.419.665

8

BÙI NGỌC LÂM

5.290.254

Không có TSBĐ

4.761.229

4.761.229

9

PHẠM MINH PHƯƠNG

6.713.686

Không có TSBĐ

6.042.317

6.042.317

10

TRƯƠNG THANH XUÂN

3.531.810

Không có TSBĐ

3.178.629

3.178.629

11

NGUYỄN THỊ MÂY

13.194.479

Không có TSBĐ

11.875.031

11.875.031

12

LÊ VĂN CHUNG

6.659.703

Không có TSBĐ

5.993.733

5.993.733

13

NGUYỄN TRUNG ĐẠT

6.241.934

Không có TSBĐ

5.617.741

5.617.741

14

NGUYỄN THÀNH TUYÊN

4.490.028

Không có TSBĐ

4.041.025

4.041.025

15

NGUYỄN XUÂN DŨNG

9.020.867

Không có TSBĐ

8.275.451

8.275.451

16

PHAN VĂN TIẾN

17.821.619

Không có TSBĐ

16.549.433

16.549.433

17

VŨ VĂN THANH

13.553.087

Không có TSBĐ

12.197.778

12.197.778

18

NGUYỄN HỮU HIẾU

4.412.488

Không có TSBĐ

4.055.762

4.055.762

19

HOÀNG MẠNH LÂN

10.433.761

Không có TSBĐ

9.390.385

9.390.385

20

PHẠM VĂN QUANG

14.606.707

Không có TSBĐ

13.146.036

13.146.036

21

LÃ NGỌC THANH

2.501.392

Không có TSBĐ

2.251.253

2.251.253

22

ĐỖ VĂN TUẤN

32.643.955

Không có TSBĐ

30.866.908

30.866.908

23

NGUYỄN TIẾN DŨNG

19.627.119

Không có TSBĐ

17.664.407

17.664.407

24

NGÔ MẠNH HÙNG

7.447.399

Không có TSBĐ

6.702.659

6.702.659

25

TRỊNH HẢI ĐĂNG

19.825.233

Không có TSBĐ

17.842.710

17.842.710

26

MAI VĂN QUYỀN

5.549.744

Không có TSBĐ

4.994.770

4.994.770

27

VŨ HỮU LONG

9.338.065

Không có TSBĐ

8.404.259

8.404.259

28

HOÀNG VĂN TÂN

3.533.953

Không có TSBĐ

3.180.558

3.180.558

29

NGUYỄN VĂN HUY

7.534.268

Không có TSBĐ

6.780.841

6.780.841

30

HOÀNG VĂN TRƯỜNG

11.677.019

Không có TSBĐ

10.509.317

10.509.317

31

PHẠM XUÂN HỘI

27.693.868

Không có TSBĐ

24.924.481

24.924.481

32

NGUYỄN THANH TÙNG

24.848.138

Không có TSBĐ

22.363.324

22.363.324

33

VŨ VĂN NHÃ

20.542.517

Không có TSBĐ

18.986.211

18.986.211

34

BÙI VĂN THÀNH

10.919.719

Không có TSBĐ

9.827.747

9.827.747

35

TRẦN CÔNG HIẾU

3.644.763

Không có TSBĐ

3.344.800

3.344.800

36

BÙI VĂN CƯỜNG

14.017.647

Không có TSBĐ

12.615.882

12.615.882

37

ĐẶNG VĂN CHIẾN

35.360.939

Không có TSBĐ

32.482.378

32.482.378

38

SA VĂN TÌNH

2.390.400

Không có TSBĐ

2.151.360

2.151.360

39

TRẦN VĂN MẠNH

4.939.754

Không có TSBĐ

4.445.779

4.445.779

40

PHẠM VĂN ĐẠI

6.606.254

Không có TSBĐ

5.945.629

5.945.629

41

PHAN VĂN MƯỜI

8.845.895

Không có TSBĐ

7.961.306

7.961.306

42

CHANG A PHINH

3.133.352

Không có TSBĐ

2.820.017

2.820.017

43

NGUYỄN HUY HOÀNG

12.987.455

Không có TSBĐ

11.688.710

11.688.710

44

PHẠM DUY ANH

9.900.424

Không có TSBĐ

8.910.382

8.910.382

45

TRƯƠNG VĂN THANH

7.478.650

Không có TSBĐ

6.730.785

6.730.785

46

HOÀNG ANH TUẤN

6.682.434

Không có TSBĐ

6.014.191

6.014.191

47

BÙI VĂN HƯNG

9.146.141

Không có TSBĐ

8.231.527

8.231.527

48

LÊ NGỌC QUYẾT

25.831.353

Không có TSBĐ

23.248.218

23.248.218

49

MAI THỊ HỒNG XOAN

48.787.084

Không có TSBĐ

43.908.376

43.908.376

50

ĐỖ MẠNH THẮNG

13.762.307

Không có TSBĐ

12.386.076

12.386.076

51

CAO VĂN KHÁNH

8.881.457

Không có TSBĐ

7.993.311

7.993.311

52

NGUYỄN LÊ HOÀN

10.222.268

Không có TSBĐ

9.200.041

9.200.041

53

MAI VĂN HẢI

20.826.441

Không có TSBĐ

18.743.797

18.743.797

54

CỒ HUY LỢI

13.276.954

Không có TSBĐ

11.949.259

11.949.259

55

NGUYỄN VĂN ĐOÀN

15.734.599

Không có TSBĐ

14.161.139

14.161.139

56

NGUYỄN VĂN TÙNG

2.039.597

Không có TSBĐ

1.835.637

1.835.637

57

CHU ĐỨC HÙNG

52.699.878

Không có TSBĐ

49.127.348

49.127.348

58

VŨ THẾ ANH

4.539.566

Không có TSBĐ

4.085.609

4.085.609

59

TRỊNH MINH TUẤN

4.105.636

Không có TSBĐ

3.695.072

3.695.072

60

TRẦN VĂN TỚI

24.446.534

Không có TSBĐ

22.001.881

22.001.881

61

NGUYỄN THẾ HIỆP

4.442.143

Không có TSBĐ

3.997.929

3.997.929

62

LA NGỌC THANH

9.337.399

Không có TSBĐ

8.575.343

8.575.343

63

ĐỖ VĂN TUẤN

26.513.053

Không có TSBĐ

23.861.748

23.861.748

64

TRỊNH HẢI ĐĂNG

18.676.167

Không có TSBĐ

16.808.550

16.808.550

65

VŨ KHẮC ĐIỆP

21.290.731

Không có TSBĐ

19.161.658

19.161.658

66

LƯƠNG QUỐC ĐẠT

3.727.326

Không có TSBĐ

3.354.593

3.354.593

67

LÊ TRƯỜNG XUÂN

20.655.251

Không có TSBĐ

18.859.967

18.859.967

68

NGUYỄN VĂN SƠN

3.021.365

Không có TSBĐ

2.719.229

2.719.229

69

TRỊNH CÔNG THƯƠNG

21.123.933

Không có TSBĐ

19.011.540

19.011.540

70

LÊ XUÂN THÀNH

8.411.355

Không có TSBĐ

7.570.220

7.570.220

71

ĐẶNG THANH TÙNG

12.520.728

Không có TSBĐ

11.268.655

11.268.655

72

ĐINH VĂN ANH TÚ

10.515.253

Không có TSBĐ

9.463.728

9.463.728

73

TRƯƠNG THỊ KIM ANH

95.130.100

Không có TSBĐ

85.617.090

85.617.090

74

ĐỖ ÍCH DŨNG

15.052.591

Không có TSBĐ

13.547.332

13.547.332

75

NGUYỄN THÀNH ĐÔNG

7.429.149

Không có TSBĐ

6.686.234

6.686.234

76

HOÀNG ĐỨC MINH

14.957.871

Không có TSBĐ

13.462.084

13.462.084

77

NGUYỄN THỊ THANH THÚY

14.653.070

Không có TSBĐ

13.187.763

13.187.763

78

NGUYỄN TÂN PHÚ

5.932.942

Không có TSBĐ

5.339.648

5.339.648

79

NGUYỄN LƯƠNG PHƯỚC

7.940.833

Không có TSBĐ

7.146.750

7.146.750

80

NGUYỄN TIẾN KHẢI

10.848.613

Không có TSBĐ

9.763.752

9.763.752

81

HỒ CÔNG HÙNG

11.811.709

Không có TSBĐ

10.630.538

10.630.538

82

TRẦN MINH NHẬT

49.075.251

Không có TSBĐ

44.970.821

44.970.821

83

PHAN CÔNG THẮNG

7.272.586

Không có TSBĐ

6.545.327

6.545.327

84

LÊ THỊ CHÚC

20.399.217

Không có TSBĐ

18.359.295

18.359.295

85

ĐẶNG NAM HUY

5.273.296

Không có TSBĐ

4.745.966

4.745.966

86

HUỲNH VĂN HIỀN

14.622.153

Không có TSBĐ

13.159.938

13.159.938

87

NGUYỄN DO NI

8.813.645

Không có TSBĐ

7.932.281

7.932.281

88

LÊ THY THÙY TRÂM

100.370.971

Không có TSBĐ

91.176.226

91.176.226

89

VĂN ĐỨC TOÀN

12.146.649

Không có TSBĐ

11.113.504

11.113.504

90

NGUYỄN THỊ THÙY LINH

26.271.141

Không có TSBĐ

23.644.027

23.644.027

91

NGUYỄN VÕ THÀNH NHÂN

3.253.753

Không có TSBĐ

2.928.378

2.928.378

92

NGUYỄN ĐẠO QUÝ

4.684.992

Không có TSBĐ

4.216.493

4.216.493

93

LÊ NGỌC QUÝ

14.094.711

Không có TSBĐ

12.685.240

12.685.240

94

NGUYỄN THÀNH HUY

33.858.996

Không có TSBĐ

30.473.096

30.473.096

95

NGUYỄN THANH HÙNG

11.570.164

Không có TSBĐ

10.413.148

10.413.148

96

ĐỖ TRỌNG NHÂN

17.054.744

Không có TSBĐ

15.349.270

15.349.270

97

NGUYỄN VĂN TÙNG

5.093.030

Không có TSBĐ

4.583.727

4.583.727

98

HỒ HOÀN THƯƠNG

2.946.813

Không có TSBĐ

2.652.132

2.652.132

99

TRẦN VĂN GIÁP

12.952.683

Không có TSBĐ

12.070.228

12.070.228

100

HOÀNG VĂN PHÁN

17.399.152

Không có TSBĐ

15.659.237

15.659.237

101

LÊ TRỌNG NGHĨA

14.034.888

Không có TSBĐ

12.631.399

12.631.399

102

TỐNG HOÀNG HẢI

7.865.557

Không có TSBĐ

7.079.001

7.079.001

103

PHẠM HỒNG KHANH

67.278.726

Không có TSBĐ

63.552.457

63.552.457

104

ĐÀO QUANG TIẾN

82.908.593

Không có TSBĐ

74.617.734

74.617.734

105

MAI THẾ THUYẾT

14.923.774

Không có TSBĐ

13.431.397

13.431.397

106

NGÔ THỊ LẮM

58.880.465

Không có TSBĐ

52.992.419

52.992.419

107

TRẦN MINH ĐỨC

22.075.098

Không có TSBĐ

19.867.588

19.867.588

108

LÊ TIẾN ĐẠT

12.178.590

Không có TSBĐ

10.960.731

10.960.731

109

NGUYỄN NGỌC THU

7.234.449

Không có TSBĐ

6.511.004

6.511.004

110

TRẦN THANH TÙNG

6.333.545

Không có TSBĐ

5.700.191

5.700.191

111

LÊ THỊ PHƯƠNG LAN

22.550.711

Không có TSBĐ

20.295.640

20.295.640

112

NGUYỄN NGỌC ĐƯỜNG

13.482.384

Không có TSBĐ

12.476.947

12.476.947

113

NGUYỄN THANH SƠN

19.623.910

Không có TSBĐ

17.661.519

17.661.519

114

NGUYỄN VĂN ĐẦY

36.896.074

Không có TSBĐ

33.206.467

33.206.467

115

NGUYỄN ĐỨC ÂN

17.572.269

Không có TSBĐ

15.815.042

15.815.042

116

NGUYỄN HỮU TÀI

10.644.883

Không có TSBĐ

9.580.395

9.580.395

117

NGUYỄN XUÂN LỘC

7.434.969

Không có TSBĐ

6.691.472

6.691.472

118

NGUYỄN NHẬT CÔNG NGUYÊN

25.120.689

Không có TSBĐ

22.608.620

22.608.620

119

ĐÀO MINH KHOA

27.221.278

Không có TSBĐ

24.499.150

24.499.150

120

DANH TÀI SUA

7.987.790

Không có TSBĐ

7.189.011

7.189.011

121

NGUYỄN THANH BÌNH

14.512.823

Không có TSBĐ

13.354.994

13.354.994

122

LÂM THỊ THỦY TIÊN

15.911.072

Không có TSBĐ

14.319.965

14.319.965

123

LÝ ĐỨC THIỆN

7.307.791

Không có TSBĐ

6.577.012

6.577.012

124

ĐÀO VĂN NHỚ

13.852.753

Không có TSBĐ

12.467.478

12.467.478

125

CHÂU ĐỨC TÍNH

9.496.483

Không có TSBĐ

8.546.835

8.546.835

126

HUỲNH NGỌC PHƯỚC

8.600.934

Không có TSBĐ

7.740.841

7.740.841

127

NGUYỄN THÀNH LONG

44.566.011

Không có TSBĐ

40.109.410

40.109.410

128

HUỲNH TẤN THÔNG

10.663.097

Không có TSBĐ

9.596.787

9.596.787

129

CHÂU PHẠM THÀNH VINH

11.038.221

Không có TSBĐ

9.934.399

9.934.399

130

VĂN CÔNG VŨ

985.252

Không có TSBĐ

893.818

893.818

131

VĂN CÔNG VŨ

2.916.019

Không có TSBĐ

2.671.443

2.671.443

132

CAO VĂN TUẤN ANH

8.372.159

Không có TSBĐ

7.534.943

7.534.943

133

PHẠM THÀNH ĐẠT

3.985.922

Không có TSBĐ

3.587.330

3.587.330

134

LÂM THÁI MINH

24.550.545

Không có TSBĐ

22.095.491

22.095.491

135

NGUYỄN TÚ TOÀN

9.457.644

Không có TSBĐ

8.743.440

8.743.440

136

NGUYỄN ĐĂNG KHIÊM

5.045.247

Không có TSBĐ

4.540.722

4.540.722

137

NGŨ THƯỞNG HẢI

24.955.052

Không có TSBĐ

22.459.547

22.459.547

138

LÊ HỮU ĐẠT

10.440.081

Không có TSBĐ

9.396.073

9.396.073

139

NGUYỄN NGUYÊN TRUNG

16.989.011

Không có TSBĐ

16.060.389

16.060.389

140

NGUYỄN NGUYÊN TRUNG

21.053.557

Không có TSBĐ

19.250.817

19.250.817

141

NGUYỄN QUỐC HƯNG

28.107.716

Không có TSBĐ

26.205.705

26.205.705

142

NGUYỄN VĂN THIỆN

32.853.627

Không có TSBĐ

29.810.963

29.810.963

143

VŨ THÀNH LUÂN

10.823.228

Không có TSBĐ

9.740.905

9.740.905

144

NGUYỄN NGỌC ÂN

13.300.362

Không có TSBĐ

11.970.326

11.970.326

145

NGUYỄN VĂN TRỌNG

6.400.385

Không có TSBĐ

5.760.347

5.760.347

146

NGUYỄN HOÀNG SĨ

10.444.889

Không có TSBĐ

9.400.400

9.400.400

147

LÊ HỒNG PHI

10.235.629

Không có TSBĐ

9.212.066

9.212.066

148

TRẦN TẤN TÀI

3.133.956

Không có TSBĐ

2.820.560

2.820.560

149

VÕ THANH NGUYÊN

44.003.007

Không có TSBĐ

40.968.289

40.968.289

150

VŨ MẠNH TOÀN

3.803.103

Không có TSBĐ

3.422.793

3.422.793

151

ĐINH DUY ANH

23.058.374

Không có TSBĐ

20.752.537

20.752.537

152

NGUYỄN VĂN TIỆN

77.700.087

Không có TSBĐ

73.450.059

73.450.059

153

TRƯƠNG VĂN TUẤN

11.829.466

Không có TSBĐ

10.646.519

10.646.519

154

NGUYỄN ĐÌNH THỨ

18.038.976

Không có TSBĐ

16.235.078

16.235.078

155

NGUYỄN THÀNH CẦN

6.296.675

Không có TSBĐ

5.667.008

5.667.008

156

HÀ TRUNG KIÊN

7.281.735

Không có TSBĐ

6.553.562

6.553.562

157

PHÙNG THIÊN HUY

22.883.246

Không có TSBĐ

20.766.672

20.766.672

158

HUỲNH VĂN QUỐC

6.217.870

Không có TSBĐ

5.596.083

5.596.083

159

NGUYỄN VĂN TRIỀU

2.697.950

Không có TSBĐ

2.452.462

2.452.462

160

ĐOÀN VĂN NHƠN

11.399.539

Không có TSBĐ

10.259.585

10.259.585

161

HUỲNH LÊ TRUNG

13.397.694

Không có TSBĐ

12.057.925

12.057.925

162

NGUYỄN NGỌC HOÀNG

6.880.680

Không có TSBĐ

6.192.612

6.192.612

163

NGUYỄN VĂN LỰC

17.533.644

Không có TSBĐ

15.780.280

15.780.280

164

LÊ VĂN BẮC

5.223.531

Không có TSBĐ

4.711.192

4.711.192

165

TRẦN VĂN PHƯỚC

77.988.312

Không có TSBĐ

72.737.829

72.737.829

166

THÁI VĂN LUÂN

19.266.742

Không có TSBĐ

17.340.068

17.340.068

167

LAI BỒI AN

4.954.129

Không có TSBĐ

4.458.716

4.458.716

168

NGUYỄN ĐỖ THANH TRUNG

4.319.234

Không có TSBĐ

3.887.311

3.887.311

169

TRƯƠNG NGỌC TÍN

8.903.539

Không có TSBĐ

8.128.176

8.128.176

170

ĐINH NGỌC PHÁN

5.939.057

Không có TSBĐ

5.374.428

5.374.428

171

ĐINH NGỌC PHÁN

7.691.111

Không có TSBĐ

7.006.642

7.006.642

172

ĐINH NGỌC PHÁN

10.777.070

Không có TSBĐ

9.873.514

9.873.514

173

LÝ ĐẠI HUY

16.069.430

Không có TSBĐ

14.816.607

14.816.607

174

PHẠM HÙNG

6.119.981

Không có TSBĐ

5.583.689

5.583.689

175

NGUYỄN HUỲNH PHÚC

37.388.553

Không có TSBĐ

33.649.698

33.649.698

176

NGUYỄN CHÍ VỸ

7.224.177

Không có TSBĐ

6.501.759

6.501.759

177

LÊ HOÀNG HẢI

928.852

Không có TSBĐ

835.967

835.967

178

TRẦN HOÀNG HẢI

13.617.904

Không có TSBĐ

12.256.114

12.256.114

179

HOẮC VĨ HÀO

6.317.963

Không có TSBĐ

5.686.167

5.686.167

180

NGUYỄN VŨ

29.949.433

Không có TSBĐ

26.954.490

26.954.490

181

VŨ NHẬT MINH

15.934.486

Không có TSBĐ

14.341.037

14.341.037

182

NGUYỄN QUỐC DŨNG

49.327.746

Không có TSBĐ

45.333.927

45.333.927

183

NGUYỄN HỒNG NHÂN

10.735.540

Không có TSBĐ

9.661.986

9.661.986

184

NGUYỄN MINH DŨNG

8.946.147

Không có TSBĐ

8.051.532

8.051.532

185

NGUYỄN NGỌC THANH

81.372.255

Không có TSBĐ

73.538.516

73.538.516

186

LÊ PHƯỚC THI

11.183.755

Không có TSBĐ

10.065.380

10.065.380

187

ĐẶNG QUỐC TRƯỜNG

18.010.838

Không có TSBĐ

16.725.871

16.725.871

188

NGUYỄN LÂM BẢO

4.046.717

Không có TSBĐ

3.671.940

3.671.940

189

NGUYỄN LÂM BẢO

4.229.250

Không có TSBĐ

3.855.690

3.855.690

190

LÂM THỊ HUYỀN TRANG

81.811.887

Không có TSBĐ

75.261.163

75.261.163

191

NGUYỄN HOA KỲ

11.925.835

Không có TSBĐ

11.086.129

11.086.129

192

TRỊNH NGỌC DUY BẢO

11.034.472

Không có TSBĐ

9.931.025

9.931.025

193

NGUYỄN CÔNG HẬU

14.977.565

Không có TSBĐ

13.479.809

13.479.809

194

LÊ VĂN ĐÁNG

11.214.697

Không có TSBĐ

10.093.227

10.093.227

195

VĂN ĐỨC HUY

5.505.674

Không có TSBĐ

4.955.107

4.955.107

196

VÕ HOÀNG ĐẠI

9.396.725

Không có TSBĐ

8.457.053

8.457.053

197

LÊ THANH LONG

4.818.343

Không có TSBĐ

4.336.509

4.336.509

198

NGUYỄN HOÀNG PHÚC

16.330.884

Không có TSBĐ

14.697.796

14.697.796

199

VÕ VĂN ĐỨC THÀNH

49.442.111

Không có TSBĐ

44.497.900

44.497.900

200

NGÔ THANH THẢO

3.886.820

Không có TSBĐ

3.550.214

3.550.214

201

NGUYỄN TRUNG ĐÔNG

10.927.085

Không có TSBĐ

9.834.377

9.834.377

202

NGUYỄN XUÂN HƯNG

8.698.929

Không có TSBĐ

7.829.036

7.829.036

203

VÕ HỒNG MINH NHÂN

21.348.159

Không có TSBĐ

19.329.400

19.329.400

204

TRẦN TRƯỜNG KHÁ

48.615.727

Không có TSBĐ

45.939.150

45.939.150

205

NGUYỄN MINH THÔNG

10.281.338

Không có TSBĐ

9.253.204

9.253.204

206

NGUYỄN THÀNH CÔNG

62.369.909

Không có TSBĐ

58.101.481

58.101.481

207

NGUYỄN CHÍNH SỸ

9.332.154

Không có TSBĐ

8.549.826

8.549.826

208

LÊ NGỌC SANG

7.886.061

Không có TSBĐ

7.097.455

7.097.455

209

TRƯƠNG VĂN HẠNH

12.779.861

Không có TSBĐ

11.501.875

11.501.875

210

LƯƠNG QUỐC PHONG

47.180.069

Không có TSBĐ

43.872.691

43.872.691

211

PHẠM VĂN TIỀN

21.643.252

Không có TSBĐ

19.478.927

19.478.927

212

PHẠM LÝ ÂN

6.817.706

Không có TSBĐ

6.135.935

6.135.935

213

LÊ TỰ TRUNG

14.378.577

Không có TSBĐ

12.940.719

12.940.719

214

ĐÀO NHƯ ANH QUỐC

894.583

Không có TSBĐ

805.125

805.125

215

NGUYỄN VĂN LƯỢNG

5.923.806

Không có TSBĐ

5.331.425

5.331.425

216

NGUYỄN HOÀNG SƠN

3.101.510

Không có TSBĐ

2.791.359

2.791.359

217

NGUYỄN HOÀNG SƠN

10.482.014

Không có TSBĐ

9.433.813

9.433.813

218

ĐỖ THANH LÂM

51.934.895

Không có TSBĐ

46.741.406

46.741.406

219

PHẠM HOÀI LINH

105.228.471

Không có TSBĐ

97.230.419

97.230.419

220

TRẦN BÉ PHƯƠNG

11.795.806

Không có TSBĐ

10.616.225

10.616.225

221

LÊ DUY TRINH

16.751.223

Không có TSBĐ

15.151.906

15.151.906

222

ĐINH TRỌNG HIỀN

9.246.151

Không có TSBĐ

8.321.536

8.321.536

223

NGÔ TÙNG CHÂU

1.070.000

Không có TSBĐ

963.000

963.000

224

NGUYỄN VĂN THÂN

60.219.490

Không có TSBĐ

54.971.568

54.971.568

225

HOÀNG DUY BẢO

9.391.632

Không có TSBĐ

8.452.469

8.452.469

226

PHAN TẤN THÀNH

19.822.775

Không có TSBĐ

18.212.475

18.212.475

227

VÕ HỒNG PHONG

171.179

Không có TSBĐ

154.061

154.061

228

TRƯƠNG THỊ KHÁNH DUY

2.541.268

Không có TSBĐ

2.288.460

2.288.460

229

NGUYỄN VĂN NHỚ

10.653.219

Không có TSBĐ

9.587.897

9.587.897

230

LÊ HOÀI THANH

8.724.264

Không có TSBĐ

7.851.838

7.851.838

231

ĐẶNG HOÀNG PHÚC

9.135.702

Không có TSBĐ

8.222.132

8.222.132

232

NGUYỄN VĂN HÙNG

8.282.338

Không có TSBĐ

7.454.104

7.454.104

233

NGUYỄN NGỌC DIỄM

11.620.518

Không có TSBĐ

10.458.466

10.458.466

234

LÊ TRUNG HIẾU

23.823.807

Không có TSBĐ

22.164.754

22.164.754

235

LÊ TRUNG HIẾU

8.752.775

Không có TSBĐ

8.127.651

8.127.651

236

NGUYỄN LÂM ANH PHỤNG

43.545.431

Không có TSBĐ

39.190.888

39.190.888

237

NGUYỄN XUÂN MINH

15.810.849

Không có TSBĐ

14.520.282

14.520.282

238

TRẦN TUẤN VINH

8.162.156

Không có TSBĐ

7.521.111

7.521.111

239

PHAN GIA VỆ

2.919.551

Không có TSBĐ

2.650.426

2.650.426

240

PHAN GIA VỆ

2.786.069

Không có TSBĐ

2.507.462

2.507.462

241

NGUYỄN THÀNH TÂM

6.973.312

Không có TSBĐ

6.275.981

6.275.981

242

TRƯƠNG HOÀI PHONG

17.750.987

Không có TSBĐ

16.496.445

16.496.445

243

LÊ TẤN LỘC

21.802.143

Không có TSBĐ

19.621.929

19.621.929

244

LÊ VĂN NHỚ

8.377.801

Không có TSBĐ

7.540.021

7.540.021

245

NGUYỄN VĂN GIANG

15.978.802

Không có TSBĐ

14.380.922

14.380.922

246

HỒ THỊ LIÊN

68.901.460

Không có TSBĐ

62.232.698

62.232.698

247

NGUYỄN THỊ BÔNG

6.570.497

Không có TSBĐ

5.913.447

5.913.447

248

KIÊN ĐỨC THẮNG

23.063.893

Không có TSBĐ

20.757.504

20.757.504

249

NGUYỄN QUỐC TRỤ

10.984.116

Không có TSBĐ

9.885.704

9.885.704

250

ĐÀO QUANG THANH

72.285.620

Không có TSBĐ

67.380.101

67.380.101

251

HOÀNG VĂN NGHĨA

3.602.781

Không có TSBĐ

3.242.503

3.242.503

252

NGUYỄN VĂN PHÈN

11.493.580

Không có TSBĐ

10.344.222

10.344.222

253

NGUYỄN BÁ THIỆN

7.531.142

Không có TSBĐ

6.778.028

6.778.028

254

PHẠM MINH HIẾU

7.572.169

Không có TSBĐ

6.814.952

6.814.952

255

BÙI ĐĂNG TẤN ĐỨC

26.494.872

Không có TSBĐ

23.845.385

23.845.385

256

NGUYỄN QUỐC TUẤN

1.265.387

Không có TSBĐ

1.138.848

1.138.848

257

HUỲNH ĐĂNG KHOA

7.737.961

Không có TSBĐ

6.964.165

6.964.165

258

HUỲNH NGỌC GIÀU

6.485.423

Không có TSBĐ

5.836.881

5.836.881

259

ĐINH ĐỨC CHIẾN THẮNG

8.420.516

Không có TSBĐ

7.578.464

7.578.464

260

HỒ CHÍ THANH

4.194.197

Không có TSBĐ

3.774.777

3.774.777

261

NGUYỄN THANH THUYÊN

28.853.708

Không có TSBĐ

25.968.337

25.968.337

262

NGUYỄN HỮU CHÍ

10.692.561

Không có TSBĐ

9.623.305

9.623.305

263

NGUYỄN VĂN THƯ

18.771.528

Không có TSBĐ

16.894.375

16.894.375

264

ĐOÀN KHOA ĐĂNG

8.582.063

Không có TSBĐ

7.723.857

7.723.857

265

PHAN NGỌC SƠN

11.088.119

Không có TSBĐ

9.979.307

9.979.307

266

NGÔ THỊ NGỌC

15.652.940

Không có TSBĐ

14.123.668

14.123.668

267

LÂM THỊ TRÚC LINH

151.965.480

Không có TSBĐ

137.953.691

137.953.691

268

NGUYỄN THANH HỒNG

5.927.165

Không có TSBĐ

5.334.449

5.334.449

269

VŨ HOÀNG LÊ ANH

14.656.795

Không có TSBĐ

13.191.116

13.191.116

270

TRƯƠNG MINH THIỆN

8.050.479

Không có TSBĐ

7.245.431

7.245.431

271

VƯƠNG QUỐC ĐẠI

12.899.670

Không có TSBĐ

11.609.703

11.609.703

272

NGUYỄN HÒA

13.043.275

Không có TSBĐ

11.738.948

11.738.948

273

HOÀNG HẢI LINH

37.427.950

Không có TSBĐ

33.685.155

33.685.155

274

NGUYỄN MINH TIẾN

2.100.559

Không có TSBĐ

1.890.503

1.890.503

275

NGUYỄN QUỐC BẢO

8.475.763

Không có TSBĐ

7.628.187

7.628.187

276

NGUYỄN ĐÌNH QUỐC

1.769.079

Không có TSBĐ

1.592.171

1.592.171

277

CAO VĂN TRUNG

5.033.412

Không có TSBĐ

4.530.071

4.530.071

278

CAO ĐỨC THÁI

18.540.684

Không có TSBĐ

16.686.616

16.686.616

279

LIÊU TUẤN PHÚ

5.971.290

Không có TSBĐ

5.374.161

5.374.161

280

NGUYỄN VĂN TUẤN

2.886.436

Không có TSBĐ

2.597.792

2.597.792

281

NGÔ QUYỀN THỌ

44.457.499

Không có TSBĐ

41.436.499

41.436.499

282

TRẦN VĂN KHÁNH

5.480.974

Không có TSBĐ

4.932.877

4.932.877

283

NGUYỄN TUẤN HUY

8.146.605

Không có TSBĐ

7.331.945

7.331.945

284

VÕ ĐỨC CẢNH

34.094.998

Không có TSBĐ

31.493.121

31.493.121

285

LÊ LONG NHẬT

9.629.992

Không có TSBĐ

8.666.993

8.666.993

286

TÔN MINH HÀ

30.286.767

Không có TSBĐ

27.258.090

27.258.090

287

HỒ VĂN THÁI

16.967.612

Không có TSBĐ

15.270.851

15.270.851

288

ĐẶNG VĂN SUM

10.682.906

Không có TSBĐ

9.614.615

9.614.615

289

ĐỖ ĐÌNH HẬU

8.495.859

Không có TSBĐ

7.646.273

7.646.273

290

NGUYỄN THỊ THU ĐÔNG

33.868.033

Không có TSBĐ

30.705.940

30.705.940

291

NGUYỄN THANH DUY

4.216.681

Không có TSBĐ

3.795.013

3.795.013

292

NGUYỄN HỒNG THÁI

13.736.186

Không có TSBĐ

12.362.567

12.362.567

293

NGUYỄN TIẾN CƯỜNG

5.533.278

Không có TSBĐ

4.979.950

4.979.950

294

VÕ THÀNH LONG

7.027.476

Không có TSBĐ

6.324.728

6.324.728

295

PHẠM VĂN TÂY

29.311.198

Không có TSBĐ

26.380.078

26.380.078

296

HÀ HỮU LONG BẢO

29.053.847

Không có TSBĐ

26.148.462

26.148.462

297

LẠI TUẤN ANH

17.790.606

Không có TSBĐ

16.011.545

16.011.545

298

NGUYỄN VĂN CHIẾN

27.856.545

Không có TSBĐ

25.070.891

25.070.891

299

PHẠM NGUYỄN MINH THÁI

12.337.443

Không có TSBĐ

11.103.699

11.103.699

300

NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN

21.451.423

Không có TSBĐ

19.306.281

19.306.281

301

NGUYỄN VĂN DUY

11.230.724

Không có TSBĐ

10.107.652

10.107.652

302

CHUNG HOÀNG GIA

9.686.480

Không có TSBĐ

8.717.832

8.717.832

303

NGUYỄN ĐĂNG ĐỆ

11.558.481

Không có TSBĐ

10.402.633

10.402.633

304

NGUYỄN NGỌC TÂN

8.818.487

Không có TSBĐ

7.936.638

7.936.638

305

HUỲNH VĂN ÁNH

89.116.116

Không có TSBĐ

84.235.780

84.235.780

306

HUỲNH TRUNG HIẾU

11.402.319

Không có TSBĐ

10.262.087

10.262.087

307

TRỊNH CHÍ ĐỨC

7.455.223

Không có TSBĐ

6.709.701

6.709.701

308

ĐẶNG NGỌC QUY

14.797.480

Không có TSBĐ

13.317.732

13.317.732

309

BÙI THANH TÂN

8.292.766

Không có TSBĐ

7.463.489

7.463.489

310

LÊ MINH QUANG

30.631.280

Không có TSBĐ

27.568.152

27.568.152

311

TRẦN QUANG HIẾU

4.735.058

Không có TSBĐ

4.261.552

4.261.552

312

MỘC THƯ QUANG

34.518.438

Không có TSBĐ

31.066.594

31.066.594

313

ĐINH XUÂN PHONG

22.778.670

Không có TSBĐ

20.500.803

20.500.803

314

NGUYỄN MINH CHÍ

7.189.249

Không có TSBĐ

6.470.324

6.470.324

315

BÙI MINH NGHĨA

15.688.420

Không có TSBĐ

14.119.578

14.119.578

316

NGUYỄN VĂN ANH HUY

9.619.175

Không có TSBĐ

8.657.258

8.657.258

317

ĐẶNG NGUYỄN NHẬT TRÍ

7.710.216

Không có TSBĐ

6.939.194

6.939.194

318

NGUYỄN HÙNG DŨNG

13.572.372

Không có TSBĐ

12.215.135

12.215.135

319

LÝ NHẬT NAM

5.812.627

Không có TSBĐ

5.231.364

5.231.364

320

TRẦN THANH SỰ

7.049.735

Không có TSBĐ

6.344.762

6.344.762

321

HỒ VĂN KHỞI

16.902.502

Không có TSBĐ

15.212.252

15.212.252

322

BÙI CÔNG LẬP

12.401.018

Không có TSBĐ

11.160.916

11.160.916

323

LƯU THÀNH QUANG

7.945.314

Không có TSBĐ

7.150.783

7.150.783

324

TRẦN XUÂN BẢO

7.740.102

Không có TSBĐ

6.966.092

6.966.092

325

TRỊNH NGUYỄN

8.210.613

Không có TSBĐ

7.389.552

7.389.552

326

NGUYỄN VĂN HIỀN

8.198.635

Không có TSBĐ

7.378.772

7.378.772

327

DƯƠNG QUỐC THẠCH

18.022.354

Không có TSBĐ

16.220.119

16.220.119

328

ĐỖ NGỌC TÙNG

7.386.826

Không có TSBĐ

6.648.143

6.648.143

329

NGUYỄN CHÍ ĐẠT

22.170.712

Không có TSBĐ

19.953.641

19.953.641

330

HUỲNH LÊ MỸ DUYÊN

65.340.219

Không có TSBĐ

58.806.197

58.806.197

331

TRẦN TUẤN HƯNG

11.814.770

Không có TSBĐ

10.633.293

10.633.293

332

VI TRÍ HÙNG

10.433.555

Không có TSBĐ

9.390.200

9.390.200

333

TRIỆU MINH HIẾU

14.147.242

Không có TSBĐ

12.732.518

12.732.518

 

Tổng cộng

5.729.868.538

 

5.207.471.584

5.207.471.584

(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)

Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.

2. Cách thức chào mua khoản nợ:

- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.

- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.

- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.

- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.

- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.

3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước: 

- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.

- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.

- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 1/4/2025 đến 16h00 ngày 3/4/2025.

- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 3/4/2025 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 3/4/2025 được coi là không hợp lệ và bị loại.

4. Công bố kết quả trúng chào giá

Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.

5. Thông báo khác

Các cá nhân, tổ chức quan tâm liên hệ theo địa chỉ sau: Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ:  P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.

Trân trọng thông báo!

VietinBank
Có thể bạn quan tâm