Biểu phí dịch vụ tài khoản theo yêu cầu
Biểu phí dịch vụ tài khoản theo yêu cầu
Biểu phí Tài khoản theo yêu cầu định dạng số ngắn
|
Loại tài khoản |
Mã phí |
Kho |
Tính chất số đẹp |
Mức phí (chưa VAT) |
|
||
|
|
|||||||
|
|
|||||||
|
4 ký tự |
A521 |
3 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
240,000,000 |
|
||
|
A522 |
3 CS ĐN |
Giống nhau 1-5 |
220,000,000 |
|
|||
|
A523 |
4 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
500,000,000 |
|
|||
|
A524 |
4 CS ĐN |
Thần Tài/Giống nhau 1-5 |
400,000,000 |
|
|||
|
A525 |
4 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp/hỗn hợp |
250,000,000 |
|
|||
|
5 ký tự |
A526 |
3 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
150,000,000 |
|
||
|
A527 |
3 CS ĐN |
Giống nhau 1-5 |
135,000,000 |
|
|||
|
A528 |
4 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
200,000,000 |
|
|||
|
A529 |
4 CS ĐN |
Thần Tài/Giống nhau 1-5 |
180,000,000 |
|
|||
|
A530 |
4 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp/hỗn hợp |
160,000,000 |
|
|||
|
A531 |
5 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
450,000,000 |
|
|||
|
A532 |
5 CS ĐN |
Giống nhau 1-5 |
350,000,000 |
|
|||
|
A533 |
5 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp/hỗn hợp |
200,000,000 |
|
|||
|
6 ký tự |
A534 |
3 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
80,000,000 |
|
||
|
A535 |
3 CS ĐN |
Giống nhau 1-5 |
70,000,000 |
|
|||
|
A536 |
4 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
120,000,000 |
|
|||
|
A537 |
4 CS ĐN |
Thần Tài/Giống nhau 1-5 |
105,000,000 |
|
|||
|
A538 |
4 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp/hỗn hợp |
90,000,000 |
|
|||
|
A539 |
5 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
160,000,000 |
|
|||
|
A540 |
5 CS ĐN |
Giống nhau 1-5 |
140,000,000 |
|
|||
|
A541 |
5 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp/hỗn hợp |
120,000,000 |
|
|||
|
A542 |
6 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
400,000,000 |
|
|||
|
A543 |
6 CS ĐN |
Thần Tài/Giống nhau 1-5 |
300,000,000 |
|
|||
|
A544 |
6 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp/tam hoa kép |
150,000,000 |
|
|||
|
7 ký tự |
A545 |
3 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
30,000,000 |
|
||
|
A546 |
3 CS ĐN |
Giống nhau 1-5 |
25,000,000 |
|
|||
|
A547 |
4 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
60,000,000 |
|
|||
|
A548 |
4 CS ĐN |
Thần Tài/Giống nhau 1-5 |
50,000,000 |
|
|||
|
A549 |
4 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp |
40,000,000 |
|
|||
|
A550 |
5 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
90,000,000 |
|
|||
|
A551 |
5 CS ĐN |
Giống nhau 1-5 |
75,000,000 |
|
|||
|
A552 |
5 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp |
60,000,000 |
|
|||
|
A553 |
6 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
120,000,000 |
|
|||
|
A554 |
6 CS ĐN |
Thần Tài/Giống nhau 1-5 |
100,000,000 |
|
|||
|
A555 |
6 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp/tam hoa kép |
80,000,000 |
|
|||
|
A556 |
7 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
350,000,000 |
|
|||
|
A557 |
7 CS ĐN |
Giống nhau 1-5 |
250,000,000 |
|
|||
|
A558 |
7 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp/tam hoa kép |
100,000,000 |
|
|||
|
8 ký tự |
A559 |
3 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
5,000,000 |
|
||
|
A560 |
3 CS ĐN |
Giống nhau 1-5 |
3,000,000 |
|
|||
|
A561 |
4 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
15,000,000 |
|
|||
|
A562 |
4 CS ĐN |
Thần Tài/Giống nhau 1-5 |
10,000,000 |
|
|||
|
A563 |
4 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp |
5,000,000 |
|
|||
|
A564 |
5 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
40,000,000 |
|
|||
|
A565 |
5 CS ĐN |
Giống nhau 1-5 |
30,000,000 |
|
|||
|
A566 |
5 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp |
20,000,000 |
|
|||
|
A567 |
6 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
60,000,000 |
|
|||
|
A568 |
6 CS ĐN |
Thần Tài/Giống nhau 1-5 |
45,000,000 |
|
|||
|
A569 |
6 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp/tam hoa kép |
30,000,000 |
|
|||
|
A570 |
7 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
80,000,000 |
|
|||
|
A571 |
7 CS ĐN |
Giống nhau 1-5 |
60,000,000 |
|
|||
|
A572 |
7 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp/tam hoa kép |
40,000,000 |
|
|||
|
A573 |
8 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
300,000,000 |
|
|||
|
A574 |
8 CS ĐN |
Thần Tài/Giống nhau 1-5 |
200,000,000 |
|
|||
|
A575 |
8 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp/tam hoa kép |
50,000,000 |
|
|||
|
6 ký tự |
A576 |
Tự chọn |
6 CS tự chọn |
60,000,000 |
|
||
|
7 ký tự |
A577 |
Tự chọn |
6 CS tự chọn |
40,000,000 |
|
||
|
A578 |
Tự chọn |
7 CS tự chọn |
50,000,000 |
|
|||
|
8 ký tự |
A579 |
Tự chọn |
6 CS tự chọn |
20,000,000 |
|
||
|
A580 |
Tự chọn |
7 CS tự chọn |
30,000,000 |
|
|||
|
A581 |
Tự chọn |
8 CS tự chọn |
40,000,000 |
|
|||
Biểu phí Tài khoản theo yêu cầu định dạng số ngắn
|
Loại tài khoản |
Mã phí |
Kho |
Tính chất số đẹp |
Mức phí (chưa VAT) |
|
||
|
|
|||||||
|
|
|||||||
|
4 ký tự |
A521 |
3 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
240,000,000 |
|
||
|
A522 |
3 CS ĐN |
Giống nhau 1-5 |
220,000,000 |
|
|||
|
A523 |
4 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
500,000,000 |
|
|||
|
A524 |
4 CS ĐN |
Thần Tài/Giống nhau 1-5 |
400,000,000 |
|
|||
|
A525 |
4 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp/hỗn hợp |
250,000,000 |
|
|||
|
5 ký tự |
A526 |
3 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
150,000,000 |
|
||
|
A527 |
3 CS ĐN |
Giống nhau 1-5 |
135,000,000 |
|
|||
|
A528 |
4 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
200,000,000 |
|
|||
|
A529 |
4 CS ĐN |
Thần Tài/Giống nhau 1-5 |
180,000,000 |
|
|||
|
A530 |
4 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp/hỗn hợp |
160,000,000 |
|
|||
|
A531 |
5 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
450,000,000 |
|
|||
|
A532 |
5 CS ĐN |
Giống nhau 1-5 |
350,000,000 |
|
|||
|
A533 |
5 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp/hỗn hợp |
200,000,000 |
|
|||
|
6 ký tự |
A534 |
3 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
80,000,000 |
|
||
|
A535 |
3 CS ĐN |
Giống nhau 1-5 |
70,000,000 |
|
|||
|
A536 |
4 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
120,000,000 |
|
|||
|
A537 |
4 CS ĐN |
Thần Tài/Giống nhau 1-5 |
105,000,000 |
|
|||
|
A538 |
4 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp/hỗn hợp |
90,000,000 |
|
|||
|
A539 |
5 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
160,000,000 |
|
|||
|
A540 |
5 CS ĐN |
Giống nhau 1-5 |
140,000,000 |
|
|||
|
A541 |
5 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp/hỗn hợp |
120,000,000 |
|
|||
|
A542 |
6 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
400,000,000 |
|
|||
|
A543 |
6 CS ĐN |
Thần Tài/Giống nhau 1-5 |
300,000,000 |
|
|||
|
A544 |
6 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp/tam hoa kép |
150,000,000 |
|
|||
|
7 ký tự |
A545 |
3 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
30,000,000 |
|
||
|
A546 |
3 CS ĐN |
Giống nhau 1-5 |
25,000,000 |
|
|||
|
A547 |
4 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
60,000,000 |
|
|||
|
A548 |
4 CS ĐN |
Thần Tài/Giống nhau 1-5 |
50,000,000 |
|
|||
|
A549 |
4 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp |
40,000,000 |
|
|||
|
A550 |
5 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
90,000,000 |
|
|||
|
A551 |
5 CS ĐN |
Giống nhau 1-5 |
75,000,000 |
|
|||
|
A552 |
5 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp |
60,000,000 |
|
|||
|
A553 |
6 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
120,000,000 |
|
|||
|
A554 |
6 CS ĐN |
Thần Tài/Giống nhau 1-5 |
100,000,000 |
|
|||
|
A555 |
6 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp/tam hoa kép |
80,000,000 |
|
|||
|
A556 |
7 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
350,000,000 |
|
|||
|
A557 |
7 CS ĐN |
Giống nhau 1-5 |
250,000,000 |
|
|||
|
A558 |
7 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp/tam hoa kép |
100,000,000 |
|
|||
|
8 ký tự |
A559 |
3 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
5,000,000 |
|
||
|
A560 |
3 CS ĐN |
Giống nhau 1-5 |
3,000,000 |
|
|||
|
A561 |
4 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
15,000,000 |
|
|||
|
A562 |
4 CS ĐN |
Thần Tài/Giống nhau 1-5 |
10,000,000 |
|
|||
|
A563 |
4 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp |
5,000,000 |
|
|||
|
A564 |
5 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
40,000,000 |
|
|||
|
A565 |
5 CS ĐN |
Giống nhau 1-5 |
30,000,000 |
|
|||
|
A566 |
5 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp |
20,000,000 |
|
|||
|
A567 |
6 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
60,000,000 |
|
|||
|
A568 |
6 CS ĐN |
Thần Tài/Giống nhau 1-5 |
45,000,000 |
|
|||
|
A569 |
6 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp/tam hoa kép |
30,000,000 |
|
|||
|
A570 |
7 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
80,000,000 |
|
|||
|
A571 |
7 CS ĐN |
Giống nhau 1-5 |
60,000,000 |
|
|||
|
A572 |
7 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp/tam hoa kép |
40,000,000 |
|
|||
|
A573 |
8 CS ĐN |
Lộc Phát/Giống nhau 7, 9 |
300,000,000 |
|
|||
|
A574 |
8 CS ĐN |
Thần Tài/Giống nhau 1-5 |
200,000,000 |
|
|||
|
A575 |
8 CS ĐN |
Lặp/tiến/soi gương/hỗn hợp/tam hoa kép |
50,000,000 |
|
|||
|
6 ký tự |
A576 |
Tự chọn |
6 CS tự chọn |
60,000,000 |
|
||
|
7 ký tự |
A577 |
Tự chọn |
6 CS tự chọn |
40,000,000 |
|
||
|
A578 |
Tự chọn |
7 CS tự chọn |
50,000,000 |
|
|||
|
8 ký tự |
A579 |
Tự chọn |
6 CS tự chọn |
20,000,000 |
|
||
|
A580 |
Tự chọn |
7 CS tự chọn |
30,000,000 |
|
|||
|
A581 |
Tự chọn |
8 CS tự chọn |
40,000,000 |
|
|||