VietinBank thông báo bán các khoản nợ
VietinBank thông báo bán các khoản nợ
1. Thông tin về khoản nợ
Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:
Đơn vị: Đồng
STT |
Tên khách hàng |
Giá trị ghi sổ khoản nợ |
Tài sản bảo đảm |
Giá bán khởi điểm |
Tiền đặt trước |
1 |
LƯU HỒNG NAM |
4.952.864 |
Không có TSBĐ |
4.457.578 |
4.457.578 |
2 |
TRẦN VĂN QUÝ |
4.989.286 |
Không có TSBĐ |
4.490.357 |
4.490.357 |
3 |
TRẦN ĐOÀN MẠNH |
7.680.636 |
Không có TSBĐ |
6.912.572 |
6.912.572 |
4 |
TRẦN ĐOÀN MẠNH |
7.333.093 |
Không có TSBĐ |
6.599.784 |
6.599.784 |
5 |
PHẠM VĂN CHIẾN |
4.409.970 |
Không có TSBĐ |
3.968.973 |
3.968.973 |
6 |
NGUYỄN TRƯỜNG SƠN |
8.175.640 |
Không có TSBĐ |
7.434.879 |
7.434.879 |
7 |
NGUYỄN HỮU VIẾT HÙNG |
32.244.481 |
Không có TSBĐ |
29.020.033 |
29.020.033 |
8 |
LÊ CÔNG HÒA |
9.510.666 |
Không có TSBĐ |
8.559.599 |
8.559.599 |
9 |
CAO DUY VĂN |
8.924.977 |
Không có TSBĐ |
8.032.479 |
8.032.479 |
10 |
LÃ NGỌC HIỀN |
1.920.104 |
Không có TSBĐ |
1.728.094 |
1.728.094 |
11 |
CAO ĐÌNH NHIÊN |
9.533.411 |
Không có TSBĐ |
8.580.070 |
8.580.070 |
12 |
LƯƠNG XUÂN PHONG |
5.965.395 |
Không có TSBĐ |
5.368.856 |
5.368.856 |
13 |
TRỊNH VĂN MÙI |
44.367.041 |
Không có TSBĐ |
39.930.337 |
39.930.337 |
14 |
NGUYỄN QUYẾT TIẾN |
23.736.604 |
Không có TSBĐ |
22.147.466 |
22.147.466 |
15 |
TĂNG HỮU TRUNG |
19.488.435 |
Không có TSBĐ |
18.183.670 |
18.183.670 |
16 |
ĐỖ VĂN NGHĨA |
69.157.907 |
Không có TSBĐ |
64.506.443 |
64.506.443 |
17 |
ĐỖ VĂN NGHĨA |
21.177.110 |
Không có TSBĐ |
19.391.774 |
19.391.774 |
18 |
ĐỖ VĂN NGHĨA |
34.633.530 |
Không có TSBĐ |
31.740.923 |
31.740.923 |
19 |
NGUYỄN THÁI HỌC |
3.084.909 |
Không có TSBĐ |
2.776.418 |
2.776.418 |
20 |
PHẠM ĐÌNH HUYNH |
6.202.911 |
Không có TSBĐ |
5.582.620 |
5.582.620 |
21 |
NGUYỄN HOÀI THANH |
368.925 |
Không có TSBĐ |
332.033 |
332.033 |
22 |
ĐINH QUỐC ANH |
5.624.552 |
Không có TSBĐ |
5.062.097 |
5.062.097 |
23 |
NGUYỄN NGỌC HÀ |
13.039.523 |
Không có TSBĐ |
11.735.571 |
11.735.571 |
24 |
ĐÀO TIẾN TOÀN |
5.535.739 |
Không có TSBĐ |
4.982.165 |
4.982.165 |
25 |
NGUYỄN VĂN QUÝ |
8.597.922 |
Không có TSBĐ |
7.738.130 |
7.738.130 |
26 |
NGUYỄN HỮU HIẾU |
3.831.329 |
Không có TSBĐ |
3.523.546 |
3.523.546 |
27 |
NGUYỄN VĂN KỲ |
20.320.433 |
Không có TSBĐ |
18.885.567 |
18.885.567 |
28 |
ĐÀO TRỌNG QUÂN |
13.911.606 |
Không có TSBĐ |
12.520.445 |
12.520.445 |
29 |
ĐẶNG NHƯ THÀNH |
81.161.380 |
Không có TSBĐ |
73.886.743 |
73.886.743 |
30 |
LÊ QUANG LONG |
4.347.044 |
Không có TSBĐ |
3.976.829 |
3.976.829 |
31 |
LÊ QUANG LONG |
26.525.133 |
Không có TSBĐ |
24.374.210 |
24.374.210 |
32 |
NGUYỄN HOÀNG VIỆT |
27.366.053 |
Không có TSBĐ |
24.629.448 |
24.629.448 |
33 |
PHẠM ĐÌNH TƯỜNG |
12.477.959 |
Không có TSBĐ |
11.230.163 |
11.230.163 |
34 |
ĐÀO TIẾN THÀNH |
63.041.412 |
Không có TSBĐ |
56.843.448 |
56.843.448 |
35 |
NGUYỄN THANH BÌNH |
13.548.638 |
Không có TSBĐ |
12.463.283 |
12.463.283 |
36 |
PHÙNG THỊ NHUNG |
8.143.882 |
Không có TSBĐ |
7.329.494 |
7.329.494 |
37 |
ĐỖ VĂN TUẤN |
42.385.232 |
Không có TSBĐ |
40.118.494 |
40.118.494 |
38 |
TRẦN DUY KIÊN |
1.031.544 |
Không có TSBĐ |
928.390 |
928.390 |
39 |
TRẦN ĐÌNH LẬP |
23.157.459 |
Không có TSBĐ |
20.841.713 |
20.841.713 |
40 |
NGUYỄN TIẾN VINH |
7.637.714 |
Không có TSBĐ |
7.124.405 |
7.124.405 |
41 |
NGUYỄN HUY THỊNH |
11.940.417 |
Không có TSBĐ |
10.746.375 |
10.746.375 |
42 |
NGUYỄN TRUNG ĐỨC |
1.077.380 |
Không có TSBĐ |
969.642 |
969.642 |
43 |
NGUYỄN VĂN HUY |
2.259.747 |
Không có TSBĐ |
2.033.772 |
2.033.772 |
44 |
ĐINH VIẾT SƠN |
11.257.595 |
Không có TSBĐ |
10.177.256 |
10.177.256 |
45 |
NGUYỄN VĂN HẢI |
55.821.540 |
Không có TSBĐ |
51.802.249 |
51.802.249 |
46 |
NGUYỄN THẾ HOÀNG |
743.775 |
Không có TSBĐ |
669.398 |
669.398 |
47 |
NGUYỄN THẾ HOÀNG |
8.930.352 |
Không có TSBĐ |
8.037.317 |
8.037.317 |
48 |
VŨ VĂN TRƯỜNG |
5.269.583 |
Không có TSBĐ |
4.742.625 |
4.742.625 |
49 |
TRẦN ANH QUANG |
4.804.564 |
Không có TSBĐ |
4.324.108 |
4.324.108 |
50 |
DƯƠNG BẢO LINH |
13.153.984 |
Không có TSBĐ |
11.838.586 |
11.838.586 |
51 |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
39.206.027 |
Không có TSBĐ |
35.285.424 |
35.285.424 |
52 |
ĐỖ TRẦN SÁU |
15.852.287 |
Không có TSBĐ |
14.267.058 |
14.267.058 |
53 |
DƯƠNG XUÂN PHƯƠNG |
18.442.063 |
Không có TSBĐ |
16.597.857 |
16.597.857 |
54 |
PHẠM NGỌC ANH |
19.836.567 |
Không có TSBĐ |
17.852.910 |
17.852.910 |
55 |
LÊ THÁI NAM |
32.792.894 |
Không có TSBĐ |
29.513.605 |
29.513.605 |
56 |
NGUYỄN VIỆT TOÀN |
10.661.991 |
Không có TSBĐ |
9.595.792 |
9.595.792 |
57 |
VŨ SƠN HẢI |
4.347.577 |
Không có TSBĐ |
3.912.819 |
3.912.819 |
58 |
NGUYỄN CẢNH TUẤN |
1.122.516 |
Không có TSBĐ |
1.010.264 |
1.010.264 |
59 |
TRẦN VĂN DƯƠNG |
35.176.443 |
Không có TSBĐ |
31.658.799 |
31.658.799 |
60 |
TẠ TRƯỜNG GIANG |
12.730.749 |
Không có TSBĐ |
11.457.674 |
11.457.674 |
61 |
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
16.564.753 |
Không có TSBĐ |
14.908.278 |
14.908.278 |
62 |
PHẠM CÔNG NGUYÊN |
2.590.242 |
Không có TSBĐ |
2.331.218 |
2.331.218 |
63 |
ĐINH VĂN ĐỘ |
17.990.137 |
Không có TSBĐ |
16.191.123 |
16.191.123 |
64 |
LÃ VĂN THỦY |
10.233.783 |
Không có TSBĐ |
9.210.405 |
9.210.405 |
65 |
VŨ XUÂN TOÀN |
50.215.952 |
Không có TSBĐ |
46.011.197 |
46.011.197 |
66 |
TỐNG PHI HÙNG |
1.473.296 |
Không có TSBĐ |
1.325.966 |
1.325.966 |
67 |
HOÀNG VĂN CHIẾN |
3.070.524 |
Không có TSBĐ |
2.763.472 |
2.763.472 |
68 |
ĐÀO VĂN THIẾT |
19.140.962 |
Không có TSBĐ |
17.642.107 |
17.642.107 |
69 |
VŨ VĂN HIỆP |
11.816.528 |
Không có TSBĐ |
10.634.875 |
10.634.875 |
70 |
NGUYỄN VĂN NAM |
14.366.680 |
Không có TSBĐ |
12.930.012 |
12.930.012 |
71 |
NGUYỄN HỒNG QUÂN |
21.595.670 |
Không có TSBĐ |
19.436.103 |
19.436.103 |
72 |
NGUYỄN NGỌC THẮNG |
47.474.832 |
Không có TSBĐ |
42.727.349 |
42.727.349 |
73 |
NGUYỄN NGỌC NHA |
8.286.887 |
Không có TSBĐ |
7.458.198 |
7.458.198 |
74 |
ĐẶNG ĐẮC THÀNH |
3.137.291 |
Không có TSBĐ |
2.823.562 |
2.823.562 |
75 |
HOÀNG VIỆT VƯƠNG |
4.433.857 |
Không có TSBĐ |
3.990.471 |
3.990.471 |
76 |
NGUYỄN VĂN THIỆN |
81.696.374 |
Không có TSBĐ |
74.107.591 |
74.107.591 |
77 |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
1.752.569 |
Không có TSBĐ |
1.577.312 |
1.577.312 |
78 |
TRẦN VĂN DŨNG |
75.744.507 |
Không có TSBĐ |
69.833.559 |
69.833.559 |
79 |
NGUYỄN THANH THẢO |
2.209.683 |
Không có TSBĐ |
1.988.715 |
1.988.715 |
80 |
SÙNG SEO CHÁ |
1.651.703 |
Không có TSBĐ |
1.486.533 |
1.486.533 |
81 |
NGUYỄN VĂN BẰNG |
32.515.376 |
Không có TSBĐ |
29.263.838 |
29.263.838 |
82 |
QUAN VĂN THÁI |
4.845.243 |
Không có TSBĐ |
4.360.719 |
4.360.719 |
83 |
TRỊNH PHÚ HUÂN |
2.192.131 |
Không có TSBĐ |
1.972.918 |
1.972.918 |
84 |
NGUYỄN MẠNH TÙNG |
5.218.407 |
Không có TSBĐ |
4.696.566 |
4.696.566 |
85 |
PHẠM VIẾT KHIÊN |
3.030.128 |
Không có TSBĐ |
2.727.115 |
2.727.115 |
86 |
HOÀNG TUYÊN LẬP |
19.273.476 |
Không có TSBĐ |
17.346.128 |
17.346.128 |
87 |
NGUYỄN THỊ HÀ |
17.454.244 |
Không có TSBĐ |
15.708.820 |
15.708.820 |
88 |
VÕ CÔNG BÃO |
18.073.449 |
Không có TSBĐ |
16.266.104 |
16.266.104 |
89 |
NGUYỄN THIỆN CƯỜNG |
5.720.683 |
Không có TSBĐ |
5.148.615 |
5.148.615 |
90 |
NGUYỄN QUANG HOÀN TẤN |
32.915.674 |
Không có TSBĐ |
29.624.107 |
29.624.107 |
91 |
BÙI VĂN HOÀN |
10.883.134 |
Không có TSBĐ |
9.794.821 |
9.794.821 |
92 |
LƯU THANH HOÀNG |
3.189.243 |
Không có TSBĐ |
2.870.319 |
2.870.319 |
93 |
HỒ MINH ĐỨC |
7.048.965 |
Không có TSBĐ |
6.344.069 |
6.344.069 |
94 |
NGÔ LÊ THIÊN BẢO |
397.443 |
Không có TSBĐ |
357.699 |
357.699 |
95 |
NGUYỄN ĐỨC QUỐC |
9.212.258 |
Không có TSBĐ |
8.291.032 |
8.291.032 |
96 |
NGUYỄN MINH HÙNG |
5.115.059 |
Không có TSBĐ |
4.603.553 |
4.603.553 |
97 |
NGUYỄN QUỐC DŨNG |
5.782.252 |
Không có TSBĐ |
5.204.027 |
5.204.027 |
98 |
TRƯƠNG QUANG THANH |
49.587.578 |
Không có TSBĐ |
45.640.536 |
45.640.536 |
99 |
NGÔ VĂN PHONG |
2.639.814 |
Không có TSBĐ |
2.375.833 |
2.375.833 |
100 |
NGUYỄN DUY HẢI |
7.547.350 |
Không có TSBĐ |
6.792.615 |
6.792.615 |
101 |
PHẠM HỒNG PHON |
2.507.807 |
Không có TSBĐ |
2.257.026 |
2.257.026 |
102 |
ĐẶNG ĐỨC HÒA |
6.178.616 |
Không có TSBĐ |
5.560.754 |
5.560.754 |
103 |
NGUYỄN HOÀN THÔNG |
30.087.449 |
Không có TSBĐ |
27.078.704 |
27.078.704 |
104 |
TRẦN VIỆT THẮNG |
28.168.366 |
Không có TSBĐ |
25.351.529 |
25.351.529 |
105 |
NGUYỄN CHIẾN THẮNG |
11.819.563 |
Không có TSBĐ |
10.637.607 |
10.637.607 |
106 |
NGUYỄN DUY QUANG |
19.576.047 |
Không có TSBĐ |
17.618.442 |
17.618.442 |
107 |
ĐẶNG ANH TÚ |
2.427.447 |
Không có TSBĐ |
2.184.702 |
2.184.702 |
108 |
NGUYỄN VĂN ĐỒNG |
15.907.049 |
Không có TSBĐ |
14.316.344 |
14.316.344 |
109 |
VĂN ĐỨC TOÀN |
21.200.222 |
Không có TSBĐ |
19.503.117 |
19.503.117 |
110 |
NGUYỄN HÒA |
7.244.895 |
Không có TSBĐ |
6.520.406 |
6.520.406 |
111 |
MAI ĐĂNG HIẾU |
33.318.987 |
Không có TSBĐ |
30.326.429 |
30.326.429 |
112 |
TRƯƠNG CÔNG CHÍN |
8.131.096 |
Không có TSBĐ |
7.450.879 |
7.450.879 |
113 |
NGUYỄN HUY KHA |
19.139.209 |
Không có TSBĐ |
17.540.517 |
17.540.517 |
114 |
NGUYỄN HUY KHA |
8.752.479 |
Không có TSBĐ |
8.010.962 |
8.010.962 |
115 |
ĐỖ THANH CHÂU |
2.418.520 |
Không có TSBĐ |
2.176.668 |
2.176.668 |
116 |
CAO HOÀNG PHÚNG |
47.300 |
Không có TSBĐ |
42.570 |
42.570 |
117 |
NGUYỄN XUÂN THIỆN |
15.982.573 |
Không có TSBĐ |
14.384.316 |
14.384.316 |
118 |
VÕ VĂN THƯỞNG |
8.646.271 |
Không có TSBĐ |
7.781.644 |
7.781.644 |
119 |
VÕ VĂN THƯỞNG |
510.527 |
Không có TSBĐ |
459.474 |
459.474 |
120 |
LÝ HỒNG SƠN |
1.349.715 |
Không có TSBĐ |
1.214.744 |
1.214.744 |
121 |
NGUYỄN HỮU TRUNG |
7.192.537 |
Không có TSBĐ |
6.473.283 |
6.473.283 |
122 |
HUỲNH VĨNH NGUYÊN |
5.498.750 |
Không có TSBĐ |
4.948.875 |
4.948.875 |
123 |
NGUYỄN LÂM PHƯỚC ĐẠI |
3.977.176 |
Không có TSBĐ |
3.579.458 |
3.579.458 |
124 |
NGUYỄN THỊ XUÂN YẾN |
1.841.511 |
Không có TSBĐ |
1.657.360 |
1.657.360 |
125 |
PHẠM SĨ HỘI |
5.751.860 |
Không có TSBĐ |
5.176.674 |
5.176.674 |
126 |
TRẦN THÀNH LUÂN |
20.583.741 |
Không có TSBĐ |
18.525.367 |
18.525.367 |
127 |
TRẦN NGHIỆP HOÀNG |
10.369.548 |
Không có TSBĐ |
9.518.431 |
9.518.431 |
128 |
PHẠM ĐỨC MINH |
9.564.658 |
Không có TSBĐ |
8.818.851 |
8.818.851 |
129 |
PHẠM ĐỨC MINH |
10.725.776 |
Không có TSBĐ |
9.885.737 |
9.885.737 |
130 |
NGUYỄN LÊ HỮU KHƯƠNG |
5.797.345 |
Không có TSBĐ |
5.217.611 |
5.217.611 |
131 |
TRẦN NGỌC THƯƠNG |
268.396.121 |
Không có TSBĐ |
250.576.574 |
250.576.574 |
132 |
TRẦN THANH TUẤN |
4.169.947 |
Không có TSBĐ |
3.752.952 |
3.752.952 |
133 |
HUỲNH VĂN CÔNG |
12.864.998 |
Không có TSBĐ |
11.578.498 |
11.578.498 |
134 |
HUỲNH VĂN CÔNG |
9.816.983 |
Không có TSBĐ |
9.116.534 |
9.116.534 |
135 |
HUỲNH VĂN CÔNG |
8.258.594 |
Không có TSBĐ |
7.432.735 |
7.432.735 |
136 |
TRẦN VĂN LONG |
28.028.628 |
Không có TSBĐ |
25.225.765 |
25.225.765 |
137 |
ĐINH VĂN VIỆT |
2.872.687 |
Không có TSBĐ |
2.585.418 |
2.585.418 |
138 |
PHAN THỊ NGÀ |
26.506.906 |
Không có TSBĐ |
23.877.280 |
23.877.280 |
139 |
NGUYỄN QUANG LỘC |
11.162.207 |
Không có TSBĐ |
10.252.641 |
10.252.641 |
140 |
NGUYỄN QUANG LỘC |
43.017.345 |
Không có TSBĐ |
39.337.930 |
39.337.930 |
141 |
BÙI THANH LIÊM |
50.254.464 |
Không có TSBĐ |
45.229.018 |
45.229.018 |
142 |
PHAN TIẾN HIẾU CHINH |
10.557.016 |
Không có TSBĐ |
9.501.314 |
9.501.314 |
143 |
HỒ PHƯỚC HẢI |
18.401.710 |
Không có TSBĐ |
16.561.539 |
16.561.539 |
144 |
NGUYỄN KIỀU TUẤN DŨNG |
35.403.051 |
Không có TSBĐ |
31.862.746 |
31.862.746 |
145 |
BÙI QUỐC VIỆT |
5.560.419 |
Không có TSBĐ |
5.004.377 |
5.004.377 |
146 |
LÊ VĂN KHÁNH |
9.005.836 |
Không có TSBĐ |
8.105.252 |
8.105.252 |
147 |
TRẦN QUỐC TIẾN |
22.147.188 |
Không có TSBĐ |
19.932.469 |
19.932.469 |
148 |
VÕ HẢI ĐÔNG |
16.562.878 |
Không có TSBĐ |
14.906.590 |
14.906.590 |
149 |
VÕ THANH TUẤN |
15.251.845 |
Không có TSBĐ |
13.726.661 |
13.726.661 |
150 |
TRỊNH MINH THẢO |
535.143 |
Không có TSBĐ |
481.629 |
481.629 |
151 |
CHÂU LINH |
6.385.118 |
Không có TSBĐ |
5.746.606 |
5.746.606 |
152 |
NGUYỄN VŨ QUYỀN ANH |
7.528.652 |
Không có TSBĐ |
6.775.787 |
6.775.787 |
153 |
NGUYỄN VŨ QUYỀN ANH |
34.357.486 |
Không có TSBĐ |
32.531.810 |
32.531.810 |
154 |
ĐỖ MINH HẢI |
4.552.833 |
Không có TSBĐ |
4.097.550 |
4.097.550 |
155 |
ĐÀO MỘNG LOAN |
1.354.669 |
Không có TSBĐ |
1.219.202 |
1.219.202 |
156 |
NGUYỄN HỮU KHA |
85.786.666 |
Không có TSBĐ |
79.066.525 |
79.066.525 |
157 |
LÝ CHÍ HÙNG |
5.359.931 |
Không có TSBĐ |
4.823.938 |
4.823.938 |
158 |
HUỲNH PHẠM QUỐC VIỆT |
27.444.517 |
Không có TSBĐ |
25.646.827 |
25.646.827 |
159 |
TẠ ĐÌNH TAM |
1.634.448 |
Không có TSBĐ |
1.471.003 |
1.471.003 |
160 |
TRẦN VĂN ÂN |
25.976.295 |
Không có TSBĐ |
23.378.666 |
23.378.666 |
161 |
LÊ PHÚC LỘC |
14.893.849 |
Không có TSBĐ |
13.404.464 |
13.404.464 |
162 |
NGUYỄN VĂN ĐÂY |
9.288.723 |
Không có TSBĐ |
8.359.851 |
8.359.851 |
163 |
VÕ HOÀNG GIANG |
15.478.365 |
Không có TSBĐ |
13.930.529 |
13.930.529 |
164 |
LÊ THỊ THÙY LINH |
6.377.833 |
Không có TSBĐ |
5.740.050 |
5.740.050 |
165 |
NGUYỄN HUY HÙNG |
11.467.095 |
Không có TSBĐ |
10.320.386 |
10.320.386 |
166 |
HUỲNH ĐỨC TUẤN |
10.880.071 |
Không có TSBĐ |
9.792.064 |
9.792.064 |
167 |
LÊ QUANG CHỨC |
38.550.994 |
Không có TSBĐ |
35.992.082 |
35.992.082 |
168 |
LÊ QUANG CHỨC |
35.920.208 |
Không có TSBĐ |
32.328.187 |
32.328.187 |
169 |
TRƯƠNG NGỌC KHÁNH |
25.116.365 |
Không có TSBĐ |
22.604.729 |
22.604.729 |
170 |
HỒ CÔNG THẠNH |
4.779.548 |
Không có TSBĐ |
4.301.593 |
4.301.593 |
171 |
PHAN TUẤN CƯỜNG |
21.524.285 |
Không có TSBĐ |
19.371.857 |
19.371.857 |
172 |
PHAN MINH TRIẾT |
11.084.813 |
Không có TSBĐ |
10.039.061 |
10.039.061 |
173 |
PHAN MINH TRIẾT |
9.527.554 |
Không có TSBĐ |
8.574.799 |
8.574.799 |
174 |
TRỊNH PHƯƠNG TÂM |
22.390.853 |
Không có TSBĐ |
20.151.768 |
20.151.768 |
175 |
NGUYỄN THỊ KIM TUYẾT |
5.019.240 |
Không có TSBĐ |
4.517.316 |
4.517.316 |
176 |
NGUYỄN HOÀNG TIẾN |
693.126 |
Không có TSBĐ |
623.813 |
623.813 |
177 |
NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH |
4.415.547 |
Không có TSBĐ |
3.973.992 |
3.973.992 |
178 |
PHAN CHÍ TÂN |
8.955.849 |
Không có TSBĐ |
8.060.264 |
8.060.264 |
179 |
CAO ĐỨC MINH TÂM |
3.310.830 |
Không có TSBĐ |
2.979.747 |
2.979.747 |
180 |
HUỲNH HỮU TƯỜNG |
4.678.905 |
Không có TSBĐ |
4.211.015 |
4.211.015 |
181 |
HUỲNH HỮU TƯỜNG |
6.023.883 |
Không có TSBĐ |
5.421.495 |
5.421.495 |
182 |
NGUYỄN MINH CHUNG |
13.362.599 |
Không có TSBĐ |
12.026.339 |
12.026.339 |
183 |
NGUYỄN VĂN GIANG |
12.880.457 |
Không có TSBĐ |
11.592.411 |
11.592.411 |
184 |
NGUYỄN VĂN VẠN |
14.919.799 |
Không có TSBĐ |
13.427.819 |
13.427.819 |
185 |
HUỲNH QUANG VINH |
17.218.368 |
Không có TSBĐ |
15.496.531 |
15.496.531 |
186 |
NGUYỄN HỮU LÂM |
10.409.404 |
Không có TSBĐ |
9.368.464 |
9.368.464 |
187 |
HỒ CÔNG ĐỨC |
23.932.451 |
Không có TSBĐ |
21.539.206 |
21.539.206 |
188 |
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
13.277.128 |
Không có TSBĐ |
12.205.289 |
12.205.289 |
189 |
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
33.866.035 |
Không có TSBĐ |
31.631.200 |
31.631.200 |
190 |
NGUYỄN TÀI SUM |
1.365.690 |
Không có TSBĐ |
1.229.121 |
1.229.121 |
191 |
NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG |
5.532.010 |
Không có TSBĐ |
4.978.809 |
4.978.809 |
192 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
20.050.746 |
Không có TSBĐ |
18.045.671 |
18.045.671 |
193 |
NGUYỄN THÀNH TÀI |
3.670.977 |
Không có TSBĐ |
3.303.879 |
3.303.879 |
194 |
TRẦN CHÍ MẪN |
12.319.194 |
Không có TSBĐ |
11.087.275 |
11.087.275 |
195 |
NGUYỄN ANH TUẤN |
14.735.026 |
Không có TSBĐ |
13.277.165 |
13.277.165 |
196 |
NGUYỄN THÀNH VĂN |
10.096.875 |
Không có TSBĐ |
9.418.107 |
9.418.107 |
197 |
KIÊN MINH QUÂN |
3.409.071 |
Không có TSBĐ |
3.068.164 |
3.068.164 |
198 |
KIÊN MINH QUÂN |
5.066.128 |
Không có TSBĐ |
4.559.515 |
4.559.515 |
199 |
KIÊN MINH QUÂN |
8.487.678 |
Không có TSBĐ |
7.638.910 |
7.638.910 |
200 |
PHẠM VĂN THANH TÙNG |
4.033.740 |
Không có TSBĐ |
3.630.366 |
3.630.366 |
201 |
HUỲNH TẤN MỸ |
32.220.375 |
Không có TSBĐ |
28.998.338 |
28.998.338 |
202 |
HUỲNH TẤN MỸ |
32.149.708 |
Không có TSBĐ |
28.934.737 |
28.934.737 |
203 |
NGUYỄN VĂN VŨ |
8.052.648 |
Không có TSBĐ |
7.247.383 |
7.247.383 |
204 |
NGUYỄN TẤN MINH |
3.367.942 |
Không có TSBĐ |
3.031.148 |
3.031.148 |
205 |
TRẦN THIỆN HÒA |
6.618.473 |
Không có TSBĐ |
5.956.626 |
5.956.626 |
206 |
NGUYỄN VĂN QUẤT |
8.561.104 |
Không có TSBĐ |
7.850.254 |
7.850.254 |
207 |
NGUYỄN THÀNH DUY |
7.985.641 |
Không có TSBĐ |
7.187.077 |
7.187.077 |
208 |
NGUYỄN THÀNH DUY |
12.501.254 |
Không có TSBĐ |
11.251.129 |
11.251.129 |
209 |
NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN |
10.299.003 |
Không có TSBĐ |
9.269.103 |
9.269.103 |
210 |
NGUYỄN VĂN KHÁNH |
9.609.588 |
Không có TSBĐ |
8.648.629 |
8.648.629 |
211 |
TRƯƠNG MINH HÀ |
8.555.092 |
Không có TSBĐ |
7.870.113 |
7.870.113 |
212 |
LÊ THỊ TƯỜNG VÂN |
8.544.976 |
Không có TSBĐ |
7.690.478 |
7.690.478 |
213 |
LÊ THỊ TƯỜNG VÂN |
15.354.724 |
Không có TSBĐ |
13.819.252 |
13.819.252 |
214 |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
1.340.927 |
Không có TSBĐ |
1.206.834 |
1.206.834 |
215 |
LÊ HOÀNG HẢI |
4.526.521 |
Không có TSBĐ |
4.073.869 |
4.073.869 |
216 |
LÊ HOÀNG HẢI |
5.104.945 |
Không có TSBĐ |
4.634.951 |
4.634.951 |
217 |
NGUYỄN HỮU LỢI |
5.364.059 |
Không có TSBĐ |
4.827.653 |
4.827.653 |
218 |
LÊ TUẤN VÂN |
15.558.495 |
Không có TSBĐ |
14.002.646 |
14.002.646 |
219 |
NGUYỄN ANH TUẤN |
21.508.757 |
Không có TSBĐ |
19.357.881 |
19.357.881 |
220 |
THÁI Ô PHIN |
82.001.447 |
Không có TSBĐ |
74.688.469 |
74.688.469 |
221 |
NGUYỄN THÀNH CÔNG |
14.233.551 |
Không có TSBĐ |
12.818.236 |
12.818.236 |
222 |
NGUYỄN THÀNH CÔNG |
36.504.437 |
Không có TSBĐ |
34.559.677 |
34.559.677 |
223 |
NGUYỄN ĐĂNG TÂN |
10.836.065 |
Không có TSBĐ |
9.752.459 |
9.752.459 |
224 |
TRẦN LÊ TRUNG |
18.525.593 |
Không có TSBĐ |
16.673.034 |
16.673.034 |
225 |
LÝ HƯNG HỒNG |
5.620.718 |
Không có TSBĐ |
5.058.646 |
5.058.646 |
226 |
TĂNG MẠNH NGA |
46.414.766 |
Không có TSBĐ |
41.979.813 |
41.979.813 |
227 |
TRẦM HỮU TÀI |
1.641.810 |
Không có TSBĐ |
1.477.629 |
1.477.629 |
228 |
TRẦN THANH TÙNG |
1.210.483 |
Không có TSBĐ |
1.089.435 |
1.089.435 |
229 |
VÕ TRƯỜNG SINH |
25.853.839 |
Không có TSBĐ |
23.268.455 |
23.268.455 |
230 |
PHẠM ĐỨC THỊNH |
5.853.587 |
Không có TSBĐ |
5.268.228 |
5.268.228 |
231 |
CHÂU MINH TOÀN |
2.989.186 |
Không có TSBĐ |
2.749.851 |
2.749.851 |
232 |
CHÂU MINH TOÀN |
12.430.991 |
Không có TSBĐ |
11.300.663 |
11.300.663 |
233 |
NGUYỄN TRẦN NHẬT MINH |
19.137.342 |
Không có TSBĐ |
17.223.608 |
17.223.608 |
234 |
PHẠM TRẦN HỒNG PHÚC |
7.847.578 |
Không có TSBĐ |
7.062.820 |
7.062.820 |
235 |
PHẠM DUY THANH |
27.487.648 |
Không có TSBĐ |
24.738.883 |
24.738.883 |
236 |
PHẠM DUY THANH |
33.214.381 |
Không có TSBĐ |
30.117.019 |
30.117.019 |
237 |
VŨ HỮU TUẤN |
21.744.601 |
Không có TSBĐ |
19.570.141 |
19.570.141 |
238 |
HUỲNH KIM LONG |
11.955.649 |
Không có TSBĐ |
10.760.084 |
10.760.084 |
239 |
LÝ THỊ THANH TÂM |
47.494.469 |
Không có TSBĐ |
43.239.945 |
43.239.945 |
240 |
NGUYỄN TẤN LỘC |
4.751.664 |
Không có TSBĐ |
4.276.498 |
4.276.498 |
241 |
NGUYỄN THÀNH TRỌNG |
35.976.587 |
Không có TSBĐ |
32.378.928 |
32.378.928 |
242 |
VÕ TẤN QUỐC |
54.726.507 |
Không có TSBĐ |
49.699.585 |
49.699.585 |
243 |
NGUYỄN TIẾN ĐẠT |
26.671.987 |
Không có TSBĐ |
24.004.788 |
24.004.788 |
244 |
THẠCH NGUYỄN CẨM HỒNG |
15.187.299 |
Không có TSBĐ |
13.733.934 |
13.733.934 |
245 |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
64.781.353 |
Không có TSBĐ |
58.885.276 |
58.885.276 |
246 |
NGUYỄN THÀNH VINH |
4.109.306 |
Không có TSBĐ |
3.698.375 |
3.698.375 |
247 |
NGUYỄN THANH PHÚ |
27.697.146 |
Không có TSBĐ |
24.927.431 |
24.927.431 |
248 |
TRẦN VĂN HOÀI THANH |
8.539.387 |
Không có TSBĐ |
7.685.448 |
7.685.448 |
249 |
LÊ THÀNH HỘI |
1.570.842 |
Không có TSBĐ |
1.413.758 |
1.413.758 |
250 |
LÂM KIM SÁNG |
3.967.122 |
Không có TSBĐ |
3.570.410 |
3.570.410 |
251 |
PHAN NGỌC LAN TIÊN |
10.126.056 |
Không có TSBĐ |
9.113.450 |
9.113.450 |
252 |
PHẠM VIẾT HÀ |
2.606.844 |
Không có TSBĐ |
2.346.160 |
2.346.160 |
253 |
NGUYỄN TRUNG THẬT |
5.083.161 |
Không có TSBĐ |
4.574.845 |
4.574.845 |
254 |
LƯƠNG TÔ THƯỜNG |
2.027.732 |
Không có TSBĐ |
1.824.959 |
1.824.959 |
255 |
TRẦN VĂN HẬU |
8.428.062 |
Không có TSBĐ |
7.585.256 |
7.585.256 |
256 |
LÊ VĂN SÁU |
3.946.237 |
Không có TSBĐ |
3.551.613 |
3.551.613 |
257 |
LỮ VĂN DƯƠNG |
4.177.905 |
Không có TSBĐ |
3.760.115 |
3.760.115 |
258 |
TRẦN TRUNG NHÂN |
15.720.583 |
Không có TSBĐ |
14.148.525 |
14.148.525 |
259 |
CHUNG HÀO KIỆT |
1.324.109 |
Không có TSBĐ |
1.191.698 |
1.191.698 |
260 |
CHUNG HÀO KIỆT |
7.905.777 |
Không có TSBĐ |
7.115.199 |
7.115.199 |
261 |
NGUYỄN HỮU HOÀN |
8.126.737 |
Không có TSBĐ |
7.314.063 |
7.314.063 |
262 |
NGUYỄN THANH LUÂN |
53.801.676 |
Không có TSBĐ |
48.768.156 |
48.768.156 |
263 |
NGUYỄN ĐỖ VƯƠNG VŨ |
4.779.459 |
Không có TSBĐ |
4.301.513 |
4.301.513 |
264 |
ĐẶNG VĂN LĂNG |
20.523.921 |
Không có TSBĐ |
18.471.529 |
18.471.529 |
265 |
LÊ VĂN THIẾT |
15.372.396 |
Không có TSBĐ |
13.843.824 |
13.843.824 |
266 |
TRẦN TIẾN ĐẠT |
20.221.420 |
Không có TSBĐ |
18.316.614 |
18.316.614 |
267 |
LƯU HOÀNG MINH |
3.927.294 |
Không có TSBĐ |
3.534.565 |
3.534.565 |
268 |
LÊ MINH THUẬN |
95.935.468 |
Không có TSBĐ |
87.071.601 |
87.071.601 |
269 |
LÊ HOÀNG XUYÊN |
28.588.673 |
Không có TSBĐ |
26.169.130 |
26.169.130 |
270 |
CHÂU NGỌC PHƯƠNG |
52.673 |
Không có TSBĐ |
47.406 |
47.406 |
271 |
VƯƠNG DUY THÔNG |
19.027.383 |
Không có TSBĐ |
17.124.645 |
17.124.645 |
272 |
DƯƠNG MINH TRUNG |
3.345.923 |
Không có TSBĐ |
3.011.331 |
3.011.331 |
273 |
LÊ VĂN THANH |
66.051.202 |
Không có TSBĐ |
61.671.444 |
61.671.444 |
274 |
LÊ VĂN HIỀN |
15.032.779 |
Không có TSBĐ |
13.529.501 |
13.529.501 |
275 |
PHAN LÊ PHÚC HƯNG |
7.265.289 |
Không có TSBĐ |
6.538.760 |
6.538.760 |
276 |
PHẠM THỊ PHƯỢNG |
16.697.431 |
Không có TSBĐ |
15.560.385 |
15.560.385 |
277 |
VƯƠNG VĂN ĐẠO |
42.972.046 |
Không có TSBĐ |
38.674.841 |
38.674.841 |
278 |
PHẠM TẤN TÀI |
2.884.764 |
Không có TSBĐ |
2.596.288 |
2.596.288 |
279 |
VÕ TRỌNG NHÂN |
2.494.981 |
Không có TSBĐ |
2.245.483 |
2.245.483 |
280 |
PHÙNG ĐỨC THỊNH |
12.811.096 |
Không có TSBĐ |
11.786.318 |
11.786.318 |
281 |
ĐÀO NHƯ ANH QUỐC |
4.114.821 |
Không có TSBĐ |
3.790.069 |
3.790.069 |
282 |
HÀ ĐÀO NAM |
2.142.842 |
Không có TSBĐ |
1.928.558 |
1.928.558 |
283 |
NGUYỄN TIẾN HỘI |
8.610.625 |
Không có TSBĐ |
7.749.563 |
7.749.563 |
284 |
LÊ DẠ VŨ |
7.507.200 |
Không có TSBĐ |
6.756.480 |
6.756.480 |
285 |
LÊ THANH SANG |
4.215.664 |
Không có TSBĐ |
3.794.098 |
3.794.098 |
286 |
LA PHƯƠNG |
2.200.288 |
Không có TSBĐ |
1.980.259 |
1.980.259 |
287 |
TRẦN NGỌC THẮNG |
6.400.114 |
Không có TSBĐ |
5.968.387 |
5.968.387 |
288 |
TRẦN NGỌC THẮNG |
32.020.126 |
Không có TSBĐ |
28.930.641 |
28.930.641 |
289 |
NGUYỄN VĂN BÔNG |
11.436.874 |
Không có TSBĐ |
10.293.187 |
10.293.187 |
290 |
NGUYỄN VĂN BÔNG |
2.243.135 |
Không có TSBĐ |
2.018.822 |
2.018.822 |
291 |
NGUYỄN TRƯỜNG TIN |
7.404.990 |
Không có TSBĐ |
6.664.491 |
6.664.491 |
292 |
HOÀNG DUY BẢO |
19.224.588 |
Không có TSBĐ |
17.302.129 |
17.302.129 |
293 |
LƯU NGUYÊN AN |
7.643.840 |
Không có TSBĐ |
6.879.456 |
6.879.456 |
294 |
LÊ VĂN HOÀNG |
675.722 |
Không có TSBĐ |
608.150 |
608.150 |
295 |
LƯƠNG VĂN NGỌC |
3.861.409 |
Không có TSBĐ |
3.475.268 |
3.475.268 |
296 |
ĐOÀN MINH TRUNG |
16.157.329 |
Không có TSBĐ |
14.541.596 |
14.541.596 |
297 |
VÕ HỒNG PHONG |
3.504.963 |
Không có TSBĐ |
3.154.467 |
3.154.467 |
298 |
HUỲNH DUY TÂN |
2.544.832 |
Không có TSBĐ |
2.290.349 |
2.290.349 |
299 |
MAI HOÀNG YẾN |
8.688.830 |
Không có TSBĐ |
8.065.132 |
8.065.132 |
300 |
NGÔ CÔNG TRÍCH THẠCH |
31.373.400 |
Không có TSBĐ |
28.236.060 |
28.236.060 |
301 |
PHẠM VĂN HÙNG |
6.609.588 |
Không có TSBĐ |
5.948.629 |
5.948.629 |
302 |
TRẦN NGỌC PHƯƠNG CHI |
67.743.850 |
Không có TSBĐ |
61.017.056 |
61.017.056 |
303 |
CAO VĂN ANH |
1.519.462 |
Không có TSBĐ |
1.367.516 |
1.367.516 |
304 |
VÕ ĐÌNH THUẬN |
9.951.551 |
Không có TSBĐ |
8.956.396 |
8.956.396 |
305 |
ĐẶNG CHÍ HIẾU |
14.964.159 |
Không có TSBĐ |
13.467.743 |
13.467.743 |
306 |
NGUYỄN SONG TOÀN |
13.490.303 |
Không có TSBĐ |
12.141.273 |
12.141.273 |
307 |
UÔNG HOÀNG HUY |
2.708.439 |
Không có TSBĐ |
2.437.595 |
2.437.595 |
308 |
NGUYỄN THIỆN NHÂN |
10.106.172 |
Không có TSBĐ |
9.095.555 |
9.095.555 |
309 |
VŨ THỊ THÚY HẰNG |
18.437.188 |
Không có TSBĐ |
16.737.747 |
16.737.747 |
310 |
TRƯƠNG QUỐC TRIỆU |
9.389.676 |
Không có TSBĐ |
8.722.384 |
8.722.384 |
311 |
NGUYỄN MINH VƯƠNG |
2.398.167 |
Không có TSBĐ |
2.158.350 |
2.158.350 |
312 |
NGUYỄN MINH VƯƠNG |
8.679.901 |
Không có TSBĐ |
7.811.911 |
7.811.911 |
313 |
NGUYỄN MINH TRÍ |
11.587.501 |
Không có TSBĐ |
10.428.751 |
10.428.751 |
314 |
NGUYỄN TẤN TÀI |
4.403.412 |
Không có TSBĐ |
3.963.071 |
3.963.071 |
315 |
VÕ HOÀNG VIỆT |
4.741.458 |
Không có TSBĐ |
4.267.312 |
4.267.312 |
316 |
NGUYỄN QUANG DUY |
12.780.049 |
Không có TSBĐ |
11.502.044 |
11.502.044 |
317 |
ĐẶNG THANH TÂM |
19.572.833 |
Không có TSBĐ |
17.615.550 |
17.615.550 |
318 |
PHẠM THANH DŨNG |
4.766.404 |
Không có TSBĐ |
4.289.764 |
4.289.764 |
319 |
PHẠM VĂN ĐỆ |
13.437.833 |
Không có TSBĐ |
12.094.050 |
12.094.050 |
320 |
HỒ QUỐC BÌNH |
4.930.959 |
Không có TSBĐ |
4.437.863 |
4.437.863 |
321 |
NGUYỄN KHÁNH PHƯƠNG |
147.010.711 |
Không có TSBĐ |
135.057.825 |
135.057.825 |
322 |
HUỲNH KIM HOÀNG |
26.564.005 |
Không có TSBĐ |
23.907.605 |
23.907.605 |
323 |
VÕ MINH QUÂN |
19.287.763 |
Không có TSBĐ |
17.549.846 |
17.549.846 |
324 |
LÊ VĂN NHIỀU |
11.390.623 |
Không có TSBĐ |
10.421.537 |
10.421.537 |
325 |
ĐỖ NGỌC TRẦM |
9.945.557 |
Không có TSBĐ |
8.951.001 |
8.951.001 |
326 |
TRẦN TRUNG THÔNG |
2.054.262 |
Không có TSBĐ |
1.848.836 |
1.848.836 |
327 |
LÊ VĂN BẨY |
150.944.919 |
Không có TSBĐ |
137.079.553 |
137.079.553 |
328 |
BÙI MẠNH HÙNG |
16.176.641 |
Không có TSBĐ |
14.558.977 |
14.558.977 |
329 |
BÙI MẠNH HÙNG |
26.382.461 |
Không có TSBĐ |
23.744.215 |
23.744.215 |
330 |
BÙI MẠNH HÙNG |
8.396.848 |
Không có TSBĐ |
7.557.163 |
7.557.163 |
331 |
NGUYỄN VĂN TÍN |
14.995.599 |
Không có TSBĐ |
13.788.291 |
13.788.291 |
332 |
HUỲNH VĂN VŨ |
1.935.731 |
Không có TSBĐ |
1.742.158 |
1.742.158 |
333 |
LƯU TẤN BIÊN |
13.713.509 |
Không có TSBĐ |
12.342.158 |
12.342.158 |
334 |
NGUYỄN MINH TÂN |
37.012.554 |
Không có TSBĐ |
34.081.160 |
34.081.160 |
335 |
SỬ QUỐC HUY |
15.372.892 |
Không có TSBĐ |
13.835.603 |
13.835.603 |
336 |
NGUYỄN CÔNG HẬU |
33.030.405 |
Không có TSBĐ |
29.727.365 |
29.727.365 |
337 |
VÕ THỊ KIM HƯƠNG |
5.502.670 |
Không có TSBĐ |
4.952.403 |
4.952.403 |
338 |
NGUYỄN TÂN SƠN |
25.069.414 |
Không có TSBĐ |
22.562.473 |
22.562.473 |
339 |
NGUYỄN TRUNG TÍN |
17.350.630 |
Không có TSBĐ |
15.615.567 |
15.615.567 |
340 |
LÊ XUÂN VINH |
10.785.768 |
Không có TSBĐ |
9.707.191 |
9.707.191 |
341 |
NGUYỄN XUÂN SANG |
12.065.672 |
Không có TSBĐ |
10.859.105 |
10.859.105 |
342 |
DƯƠNG THỊ MỸ LỢI |
253.208.577 |
Không có TSBĐ |
236.594.708 |
236.594.708 |
343 |
HUỲNH PHONG DI |
9.627.419 |
Không có TSBĐ |
8.664.677 |
8.664.677 |
344 |
TRƯƠNG TÚ NGA |
6.141.273 |
Không có TSBĐ |
5.527.146 |
5.527.146 |
345 |
VŨ MẠNH TUẤN |
5.979.858 |
Không có TSBĐ |
5.381.872 |
5.381.872 |
346 |
NGUYỄN VĂN VIỄN |
3.886.218 |
Không có TSBĐ |
3.497.596 |
3.497.596 |
347 |
NGUYỄN THỊ MINH TÂM |
82.737.588 |
Không có TSBĐ |
76.296.763 |
76.296.763 |
348 |
LÊ HUỲNH GIANG |
678.327 |
Không có TSBĐ |
610.494 |
610.494 |
349 |
HUỲNH HUỆ THÔNG |
944.008 |
Không có TSBĐ |
849.607 |
849.607 |
350 |
TRẦN THANH LÂM |
5.606.974 |
Không có TSBĐ |
5.046.277 |
5.046.277 |
351 |
TRƯƠNG QUANG HÙNG |
10.126.930 |
Không có TSBĐ |
9.114.237 |
9.114.237 |
352 |
TRƯƠNG CÔNG TÀI |
5.392.064 |
Không có TSBĐ |
4.852.858 |
4.852.858 |
353 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI |
17.992.735 |
Không có TSBĐ |
16.193.462 |
16.193.462 |
354 |
TRẦN ĐỨC TOÀN |
5.355.185 |
Không có TSBĐ |
4.819.667 |
4.819.667 |
355 |
LÊ PHAN TUẤN KHÔI |
14.894.595 |
Không có TSBĐ |
13.405.136 |
13.405.136 |
356 |
TRẦN THANH XUÂN |
23.947.594 |
Không có TSBĐ |
21.552.835 |
21.552.835 |
357 |
VÕ VĂN HIỀN |
1.724.147 |
Không có TSBĐ |
1.551.732 |
1.551.732 |
358 |
HUỲNH ĐĂNG KHOA |
10.506.752 |
Không có TSBĐ |
9.456.077 |
9.456.077 |
359 |
NGUYỄN CÔNG TUẤN |
6.696.669 |
Không có TSBĐ |
6.027.002 |
6.027.002 |
360 |
NGUYỄN HỮU ĐĂNG |
10.440.210 |
Không có TSBĐ |
9.396.189 |
9.396.189 |
361 |
PHẠM HOÀNG LONG |
4.386.177 |
Không có TSBĐ |
3.947.559 |
3.947.559 |
362 |
NGUYỄN PHI HÙNG |
5.780.528 |
Không có TSBĐ |
5.202.475 |
5.202.475 |
363 |
ĐẬU LÊ THANH TOÀN |
15.316.284 |
Không có TSBĐ |
13.784.656 |
13.784.656 |
364 |
DƯƠNG TRỌNG LỄ |
4.733.699 |
Không có TSBĐ |
4.260.329 |
4.260.329 |
365 |
NGUYỄN NGỌC ANH |
2.411.221 |
Không có TSBĐ |
2.170.099 |
2.170.099 |
366 |
NGUYỄN CHÍ TÂM |
6.184.262 |
Không có TSBĐ |
5.565.836 |
5.565.836 |
367 |
NGUYỄN QUỐC BÌNH |
10.320.252 |
Không có TSBĐ |
9.288.227 |
9.288.227 |
368 |
TRẦN TẤN THANH |
11.405.330 |
Không có TSBĐ |
10.264.797 |
10.264.797 |
369 |
LONG TRIỆU HÒA |
10.498.604 |
Không có TSBĐ |
9.448.744 |
9.448.744 |
370 |
TRẦN NGỌC ÁI VI |
24.910.251 |
Không có TSBĐ |
22.419.226 |
22.419.226 |
371 |
PHẠM NGỌC HIỆP |
10.795.421 |
Không có TSBĐ |
9.715.879 |
9.715.879 |
372 |
NGUYỄN TRỌNG NHÂN |
10.320.104 |
Không có TSBĐ |
9.288.094 |
9.288.094 |
373 |
NGUYỄN VĂN MINH |
2.015.213 |
Không có TSBĐ |
1.813.692 |
1.813.692 |
374 |
LÊ HOÀNG NAM |
4.349.494 |
Không có TSBĐ |
3.914.545 |
3.914.545 |
375 |
NGUYỄN HẢI PHÒNG |
1.850.446 |
Không có TSBĐ |
1.665.401 |
1.665.401 |
376 |
HOÀNG VĂN TRƯỜNG |
17.377.576 |
Không có TSBĐ |
15.639.818 |
15.639.818 |
377 |
NGUYỄN VĂN TRÃI |
48.724.204 |
Không có TSBĐ |
44.923.186 |
44.923.186 |
378 |
NGUYỄN ĐẠI LONG |
16.561.920 |
Không có TSBĐ |
14.905.728 |
14.905.728 |
379 |
NGUYỄN HOÀNG TUẤN |
3.567.848 |
Không có TSBĐ |
3.211.063 |
3.211.063 |
380 |
HỒ VĂN KHỎE |
1.987.509 |
Không có TSBĐ |
1.788.758 |
1.788.758 |
381 |
ĐOÀN VIẾT BÌNH |
4.898.000 |
Không có TSBĐ |
4.408.200 |
4.408.200 |
382 |
THÀNH ANH CÔNG |
102.316.089 |
Không có TSBĐ |
93.908.296 |
93.908.296 |
383 |
NGUYỄN HOÀNG SANG |
17.359.087 |
Không có TSBĐ |
15.623.178 |
15.623.178 |
384 |
HUỲNH HOÀNG PHONG |
16.805.171 |
Không có TSBĐ |
15.124.654 |
15.124.654 |
385 |
ĐỖ THỊ THANH TÂM |
7.728.217 |
Không có TSBĐ |
6.955.395 |
6.955.395 |
386 |
NGUYỄN VĂN TRÍ |
8.157.582 |
Không có TSBĐ |
7.341.824 |
7.341.824 |
387 |
NGUYỄN VĂN HẢI |
5.252.307 |
Không có TSBĐ |
4.727.076 |
4.727.076 |
388 |
NGUYỄN LÊ HOÀNG NHỰT |
12.038.952 |
Không có TSBĐ |
10.835.057 |
10.835.057 |
389 |
NGUYỄN NHƯ TRÀ |
43.777.150 |
Không có TSBĐ |
40.874.554 |
40.874.554 |
390 |
PHÙNG ANH TÍNH |
3.218.357 |
Không có TSBĐ |
2.896.521 |
2.896.521 |
391 |
ĐOÀN VĂN QUYỀN |
4.093.909 |
Không có TSBĐ |
3.684.518 |
3.684.518 |
392 |
NGUYỄN THÁI AN |
6.050.039 |
Không có TSBĐ |
5.445.035 |
5.445.035 |
393 |
PHẠM MINH HIẾU |
4.630.883 |
Không có TSBĐ |
4.167.795 |
4.167.795 |
394 |
TĂNG TRUNG HIẾU |
6.795.124 |
Không có TSBĐ |
6.115.612 |
6.115.612 |
395 |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
6.415.470 |
Không có TSBĐ |
5.773.923 |
5.773.923 |
396 |
NGUYỄN NHẬT THIÊN |
14.227.828 |
Không có TSBĐ |
12.805.045 |
12.805.045 |
397 |
PHẠM VĂN LUÂN |
5.986.725 |
Không có TSBĐ |
5.388.053 |
5.388.053 |
398 |
NGÔ HỒNG TÍN |
9.858.658 |
Không có TSBĐ |
8.872.792 |
8.872.792 |
399 |
KHƯU VĂN SƠN |
13.273.798 |
Không có TSBĐ |
11.946.418 |
11.946.418 |
400 |
HUỲNH MINH PHÚ |
53.287.057 |
Không có TSBĐ |
50.441.829 |
50.441.829 |
401 |
LÊ XUÂN SỐT |
12.150.864 |
Không có TSBĐ |
10.935.778 |
10.935.778 |
402 |
LÊ VĂN HOÀNG |
14.012.357 |
Không có TSBĐ |
12.611.121 |
12.611.121 |
403 |
HOÀNG NHẬT MINH |
18.898.655 |
Không có TSBĐ |
17.008.790 |
17.008.790 |
404 |
NGUYỄN UYÊN NGUYÊN |
34.386.770 |
Không có TSBĐ |
30.948.093 |
30.948.093 |
405 |
LÊ HỒNG PHÚ |
15.014.376 |
Không có TSBĐ |
13.512.938 |
13.512.938 |
406 |
PHAN ANH QUỐC |
13.867.285 |
Không có TSBĐ |
12.480.557 |
12.480.557 |
407 |
VI VĂN ĐỒNG |
14.452.827 |
Không có TSBĐ |
13.007.544 |
13.007.544 |
408 |
NGUYỄN TẤN PHƯƠNG |
55.876.427 |
Không có TSBĐ |
50.288.784 |
50.288.784 |
409 |
DƯƠNG CHÍ TÂM |
32.978.016 |
Không có TSBĐ |
29.680.214 |
29.680.214 |
TỔNG CỘNG |
6.951.772.797 |
|
6.325.410.368 |
6.325.410.368 |
(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)
- Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.
2. Cách thức chào mua khoản nợ
- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.
- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.
- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý và xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.
- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.
- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.
3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước:
- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.
- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.
- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 2/12/2024 đến 16h00 ngày 4/12/2024.
- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 4/12/2024 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 4/12/2024 được coi là không hợp lệ và bị loại.
4. Công bố kết quả trúng chào giá
Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.
5. Thông tin liên hệ
Trung tâm Quản lý và xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội.
Trân trọng thông báo!
1. Thông tin về khoản nợ
Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:
Đơn vị: Đồng
STT |
Tên khách hàng |
Giá trị ghi sổ khoản nợ |
Tài sản bảo đảm |
Giá bán khởi điểm |
Tiền đặt trước |
1 |
LƯU HỒNG NAM |
4.952.864 |
Không có TSBĐ |
4.457.578 |
4.457.578 |
2 |
TRẦN VĂN QUÝ |
4.989.286 |
Không có TSBĐ |
4.490.357 |
4.490.357 |
3 |
TRẦN ĐOÀN MẠNH |
7.680.636 |
Không có TSBĐ |
6.912.572 |
6.912.572 |
4 |
TRẦN ĐOÀN MẠNH |
7.333.093 |
Không có TSBĐ |
6.599.784 |
6.599.784 |
5 |
PHẠM VĂN CHIẾN |
4.409.970 |
Không có TSBĐ |
3.968.973 |
3.968.973 |
6 |
NGUYỄN TRƯỜNG SƠN |
8.175.640 |
Không có TSBĐ |
7.434.879 |
7.434.879 |
7 |
NGUYỄN HỮU VIẾT HÙNG |
32.244.481 |
Không có TSBĐ |
29.020.033 |
29.020.033 |
8 |
LÊ CÔNG HÒA |
9.510.666 |
Không có TSBĐ |
8.559.599 |
8.559.599 |
9 |
CAO DUY VĂN |
8.924.977 |
Không có TSBĐ |
8.032.479 |
8.032.479 |
10 |
LÃ NGỌC HIỀN |
1.920.104 |
Không có TSBĐ |
1.728.094 |
1.728.094 |
11 |
CAO ĐÌNH NHIÊN |
9.533.411 |
Không có TSBĐ |
8.580.070 |
8.580.070 |
12 |
LƯƠNG XUÂN PHONG |
5.965.395 |
Không có TSBĐ |
5.368.856 |
5.368.856 |
13 |
TRỊNH VĂN MÙI |
44.367.041 |
Không có TSBĐ |
39.930.337 |
39.930.337 |
14 |
NGUYỄN QUYẾT TIẾN |
23.736.604 |
Không có TSBĐ |
22.147.466 |
22.147.466 |
15 |
TĂNG HỮU TRUNG |
19.488.435 |
Không có TSBĐ |
18.183.670 |
18.183.670 |
16 |
ĐỖ VĂN NGHĨA |
69.157.907 |
Không có TSBĐ |
64.506.443 |
64.506.443 |
17 |
ĐỖ VĂN NGHĨA |
21.177.110 |
Không có TSBĐ |
19.391.774 |
19.391.774 |
18 |
ĐỖ VĂN NGHĨA |
34.633.530 |
Không có TSBĐ |
31.740.923 |
31.740.923 |
19 |
NGUYỄN THÁI HỌC |
3.084.909 |
Không có TSBĐ |
2.776.418 |
2.776.418 |
20 |
PHẠM ĐÌNH HUYNH |
6.202.911 |
Không có TSBĐ |
5.582.620 |
5.582.620 |
21 |
NGUYỄN HOÀI THANH |
368.925 |
Không có TSBĐ |
332.033 |
332.033 |
22 |
ĐINH QUỐC ANH |
5.624.552 |
Không có TSBĐ |
5.062.097 |
5.062.097 |
23 |
NGUYỄN NGỌC HÀ |
13.039.523 |
Không có TSBĐ |
11.735.571 |
11.735.571 |
24 |
ĐÀO TIẾN TOÀN |
5.535.739 |
Không có TSBĐ |
4.982.165 |
4.982.165 |
25 |
NGUYỄN VĂN QUÝ |
8.597.922 |
Không có TSBĐ |
7.738.130 |
7.738.130 |
26 |
NGUYỄN HỮU HIẾU |
3.831.329 |
Không có TSBĐ |
3.523.546 |
3.523.546 |
27 |
NGUYỄN VĂN KỲ |
20.320.433 |
Không có TSBĐ |
18.885.567 |
18.885.567 |
28 |
ĐÀO TRỌNG QUÂN |
13.911.606 |
Không có TSBĐ |
12.520.445 |
12.520.445 |
29 |
ĐẶNG NHƯ THÀNH |
81.161.380 |
Không có TSBĐ |
73.886.743 |
73.886.743 |
30 |
LÊ QUANG LONG |
4.347.044 |
Không có TSBĐ |
3.976.829 |
3.976.829 |
31 |
LÊ QUANG LONG |
26.525.133 |
Không có TSBĐ |
24.374.210 |
24.374.210 |
32 |
NGUYỄN HOÀNG VIỆT |
27.366.053 |
Không có TSBĐ |
24.629.448 |
24.629.448 |
33 |
PHẠM ĐÌNH TƯỜNG |
12.477.959 |
Không có TSBĐ |
11.230.163 |
11.230.163 |
34 |
ĐÀO TIẾN THÀNH |
63.041.412 |
Không có TSBĐ |
56.843.448 |
56.843.448 |
35 |
NGUYỄN THANH BÌNH |
13.548.638 |
Không có TSBĐ |
12.463.283 |
12.463.283 |
36 |
PHÙNG THỊ NHUNG |
8.143.882 |
Không có TSBĐ |
7.329.494 |
7.329.494 |
37 |
ĐỖ VĂN TUẤN |
42.385.232 |
Không có TSBĐ |
40.118.494 |
40.118.494 |
38 |
TRẦN DUY KIÊN |
1.031.544 |
Không có TSBĐ |
928.390 |
928.390 |
39 |
TRẦN ĐÌNH LẬP |
23.157.459 |
Không có TSBĐ |
20.841.713 |
20.841.713 |
40 |
NGUYỄN TIẾN VINH |
7.637.714 |
Không có TSBĐ |
7.124.405 |
7.124.405 |
41 |
NGUYỄN HUY THỊNH |
11.940.417 |
Không có TSBĐ |
10.746.375 |
10.746.375 |
42 |
NGUYỄN TRUNG ĐỨC |
1.077.380 |
Không có TSBĐ |
969.642 |
969.642 |
43 |
NGUYỄN VĂN HUY |
2.259.747 |
Không có TSBĐ |
2.033.772 |
2.033.772 |
44 |
ĐINH VIẾT SƠN |
11.257.595 |
Không có TSBĐ |
10.177.256 |
10.177.256 |
45 |
NGUYỄN VĂN HẢI |
55.821.540 |
Không có TSBĐ |
51.802.249 |
51.802.249 |
46 |
NGUYỄN THẾ HOÀNG |
743.775 |
Không có TSBĐ |
669.398 |
669.398 |
47 |
NGUYỄN THẾ HOÀNG |
8.930.352 |
Không có TSBĐ |
8.037.317 |
8.037.317 |
48 |
VŨ VĂN TRƯỜNG |
5.269.583 |
Không có TSBĐ |
4.742.625 |
4.742.625 |
49 |
TRẦN ANH QUANG |
4.804.564 |
Không có TSBĐ |
4.324.108 |
4.324.108 |
50 |
DƯƠNG BẢO LINH |
13.153.984 |
Không có TSBĐ |
11.838.586 |
11.838.586 |
51 |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
39.206.027 |
Không có TSBĐ |
35.285.424 |
35.285.424 |
52 |
ĐỖ TRẦN SÁU |
15.852.287 |
Không có TSBĐ |
14.267.058 |
14.267.058 |
53 |
DƯƠNG XUÂN PHƯƠNG |
18.442.063 |
Không có TSBĐ |
16.597.857 |
16.597.857 |
54 |
PHẠM NGỌC ANH |
19.836.567 |
Không có TSBĐ |
17.852.910 |
17.852.910 |
55 |
LÊ THÁI NAM |
32.792.894 |
Không có TSBĐ |
29.513.605 |
29.513.605 |
56 |
NGUYỄN VIỆT TOÀN |
10.661.991 |
Không có TSBĐ |
9.595.792 |
9.595.792 |
57 |
VŨ SƠN HẢI |
4.347.577 |
Không có TSBĐ |
3.912.819 |
3.912.819 |
58 |
NGUYỄN CẢNH TUẤN |
1.122.516 |
Không có TSBĐ |
1.010.264 |
1.010.264 |
59 |
TRẦN VĂN DƯƠNG |
35.176.443 |
Không có TSBĐ |
31.658.799 |
31.658.799 |
60 |
TẠ TRƯỜNG GIANG |
12.730.749 |
Không có TSBĐ |
11.457.674 |
11.457.674 |
61 |
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
16.564.753 |
Không có TSBĐ |
14.908.278 |
14.908.278 |
62 |
PHẠM CÔNG NGUYÊN |
2.590.242 |
Không có TSBĐ |
2.331.218 |
2.331.218 |
63 |
ĐINH VĂN ĐỘ |
17.990.137 |
Không có TSBĐ |
16.191.123 |
16.191.123 |
64 |
LÃ VĂN THỦY |
10.233.783 |
Không có TSBĐ |
9.210.405 |
9.210.405 |
65 |
VŨ XUÂN TOÀN |
50.215.952 |
Không có TSBĐ |
46.011.197 |
46.011.197 |
66 |
TỐNG PHI HÙNG |
1.473.296 |
Không có TSBĐ |
1.325.966 |
1.325.966 |
67 |
HOÀNG VĂN CHIẾN |
3.070.524 |
Không có TSBĐ |
2.763.472 |
2.763.472 |
68 |
ĐÀO VĂN THIẾT |
19.140.962 |
Không có TSBĐ |
17.642.107 |
17.642.107 |
69 |
VŨ VĂN HIỆP |
11.816.528 |
Không có TSBĐ |
10.634.875 |
10.634.875 |
70 |
NGUYỄN VĂN NAM |
14.366.680 |
Không có TSBĐ |
12.930.012 |
12.930.012 |
71 |
NGUYỄN HỒNG QUÂN |
21.595.670 |
Không có TSBĐ |
19.436.103 |
19.436.103 |
72 |
NGUYỄN NGỌC THẮNG |
47.474.832 |
Không có TSBĐ |
42.727.349 |
42.727.349 |
73 |
NGUYỄN NGỌC NHA |
8.286.887 |
Không có TSBĐ |
7.458.198 |
7.458.198 |
74 |
ĐẶNG ĐẮC THÀNH |
3.137.291 |
Không có TSBĐ |
2.823.562 |
2.823.562 |
75 |
HOÀNG VIỆT VƯƠNG |
4.433.857 |
Không có TSBĐ |
3.990.471 |
3.990.471 |
76 |
NGUYỄN VĂN THIỆN |
81.696.374 |
Không có TSBĐ |
74.107.591 |
74.107.591 |
77 |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
1.752.569 |
Không có TSBĐ |
1.577.312 |
1.577.312 |
78 |
TRẦN VĂN DŨNG |
75.744.507 |
Không có TSBĐ |
69.833.559 |
69.833.559 |
79 |
NGUYỄN THANH THẢO |
2.209.683 |
Không có TSBĐ |
1.988.715 |
1.988.715 |
80 |
SÙNG SEO CHÁ |
1.651.703 |
Không có TSBĐ |
1.486.533 |
1.486.533 |
81 |
NGUYỄN VĂN BẰNG |
32.515.376 |
Không có TSBĐ |
29.263.838 |
29.263.838 |
82 |
QUAN VĂN THÁI |
4.845.243 |
Không có TSBĐ |
4.360.719 |
4.360.719 |
83 |
TRỊNH PHÚ HUÂN |
2.192.131 |
Không có TSBĐ |
1.972.918 |
1.972.918 |
84 |
NGUYỄN MẠNH TÙNG |
5.218.407 |
Không có TSBĐ |
4.696.566 |
4.696.566 |
85 |
PHẠM VIẾT KHIÊN |
3.030.128 |
Không có TSBĐ |
2.727.115 |
2.727.115 |
86 |
HOÀNG TUYÊN LẬP |
19.273.476 |
Không có TSBĐ |
17.346.128 |
17.346.128 |
87 |
NGUYỄN THỊ HÀ |
17.454.244 |
Không có TSBĐ |
15.708.820 |
15.708.820 |
88 |
VÕ CÔNG BÃO |
18.073.449 |
Không có TSBĐ |
16.266.104 |
16.266.104 |
89 |
NGUYỄN THIỆN CƯỜNG |
5.720.683 |
Không có TSBĐ |
5.148.615 |
5.148.615 |
90 |
NGUYỄN QUANG HOÀN TẤN |
32.915.674 |
Không có TSBĐ |
29.624.107 |
29.624.107 |
91 |
BÙI VĂN HOÀN |
10.883.134 |
Không có TSBĐ |
9.794.821 |
9.794.821 |
92 |
LƯU THANH HOÀNG |
3.189.243 |
Không có TSBĐ |
2.870.319 |
2.870.319 |
93 |
HỒ MINH ĐỨC |
7.048.965 |
Không có TSBĐ |
6.344.069 |
6.344.069 |
94 |
NGÔ LÊ THIÊN BẢO |
397.443 |
Không có TSBĐ |
357.699 |
357.699 |
95 |
NGUYỄN ĐỨC QUỐC |
9.212.258 |
Không có TSBĐ |
8.291.032 |
8.291.032 |
96 |
NGUYỄN MINH HÙNG |
5.115.059 |
Không có TSBĐ |
4.603.553 |
4.603.553 |
97 |
NGUYỄN QUỐC DŨNG |
5.782.252 |
Không có TSBĐ |
5.204.027 |
5.204.027 |
98 |
TRƯƠNG QUANG THANH |
49.587.578 |
Không có TSBĐ |
45.640.536 |
45.640.536 |
99 |
NGÔ VĂN PHONG |
2.639.814 |
Không có TSBĐ |
2.375.833 |
2.375.833 |
100 |
NGUYỄN DUY HẢI |
7.547.350 |
Không có TSBĐ |
6.792.615 |
6.792.615 |
101 |
PHẠM HỒNG PHON |
2.507.807 |
Không có TSBĐ |
2.257.026 |
2.257.026 |
102 |
ĐẶNG ĐỨC HÒA |
6.178.616 |
Không có TSBĐ |
5.560.754 |
5.560.754 |
103 |
NGUYỄN HOÀN THÔNG |
30.087.449 |
Không có TSBĐ |
27.078.704 |
27.078.704 |
104 |
TRẦN VIỆT THẮNG |
28.168.366 |
Không có TSBĐ |
25.351.529 |
25.351.529 |
105 |
NGUYỄN CHIẾN THẮNG |
11.819.563 |
Không có TSBĐ |
10.637.607 |
10.637.607 |
106 |
NGUYỄN DUY QUANG |
19.576.047 |
Không có TSBĐ |
17.618.442 |
17.618.442 |
107 |
ĐẶNG ANH TÚ |
2.427.447 |
Không có TSBĐ |
2.184.702 |
2.184.702 |
108 |
NGUYỄN VĂN ĐỒNG |
15.907.049 |
Không có TSBĐ |
14.316.344 |
14.316.344 |
109 |
VĂN ĐỨC TOÀN |
21.200.222 |
Không có TSBĐ |
19.503.117 |
19.503.117 |
110 |
NGUYỄN HÒA |
7.244.895 |
Không có TSBĐ |
6.520.406 |
6.520.406 |
111 |
MAI ĐĂNG HIẾU |
33.318.987 |
Không có TSBĐ |
30.326.429 |
30.326.429 |
112 |
TRƯƠNG CÔNG CHÍN |
8.131.096 |
Không có TSBĐ |
7.450.879 |
7.450.879 |
113 |
NGUYỄN HUY KHA |
19.139.209 |
Không có TSBĐ |
17.540.517 |
17.540.517 |
114 |
NGUYỄN HUY KHA |
8.752.479 |
Không có TSBĐ |
8.010.962 |
8.010.962 |
115 |
ĐỖ THANH CHÂU |
2.418.520 |
Không có TSBĐ |
2.176.668 |
2.176.668 |
116 |
CAO HOÀNG PHÚNG |
47.300 |
Không có TSBĐ |
42.570 |
42.570 |
117 |
NGUYỄN XUÂN THIỆN |
15.982.573 |
Không có TSBĐ |
14.384.316 |
14.384.316 |
118 |
VÕ VĂN THƯỞNG |
8.646.271 |
Không có TSBĐ |
7.781.644 |
7.781.644 |
119 |
VÕ VĂN THƯỞNG |
510.527 |
Không có TSBĐ |
459.474 |
459.474 |
120 |
LÝ HỒNG SƠN |
1.349.715 |
Không có TSBĐ |
1.214.744 |
1.214.744 |
121 |
NGUYỄN HỮU TRUNG |
7.192.537 |
Không có TSBĐ |
6.473.283 |
6.473.283 |
122 |
HUỲNH VĨNH NGUYÊN |
5.498.750 |
Không có TSBĐ |
4.948.875 |
4.948.875 |
123 |
NGUYỄN LÂM PHƯỚC ĐẠI |
3.977.176 |
Không có TSBĐ |
3.579.458 |
3.579.458 |
124 |
NGUYỄN THỊ XUÂN YẾN |
1.841.511 |
Không có TSBĐ |
1.657.360 |
1.657.360 |
125 |
PHẠM SĨ HỘI |
5.751.860 |
Không có TSBĐ |
5.176.674 |
5.176.674 |
126 |
TRẦN THÀNH LUÂN |
20.583.741 |
Không có TSBĐ |
18.525.367 |
18.525.367 |
127 |
TRẦN NGHIỆP HOÀNG |
10.369.548 |
Không có TSBĐ |
9.518.431 |
9.518.431 |
128 |
PHẠM ĐỨC MINH |
9.564.658 |
Không có TSBĐ |
8.818.851 |
8.818.851 |
129 |
PHẠM ĐỨC MINH |
10.725.776 |
Không có TSBĐ |
9.885.737 |
9.885.737 |
130 |
NGUYỄN LÊ HỮU KHƯƠNG |
5.797.345 |
Không có TSBĐ |
5.217.611 |
5.217.611 |
131 |
TRẦN NGỌC THƯƠNG |
268.396.121 |
Không có TSBĐ |
250.576.574 |
250.576.574 |
132 |
TRẦN THANH TUẤN |
4.169.947 |
Không có TSBĐ |
3.752.952 |
3.752.952 |
133 |
HUỲNH VĂN CÔNG |
12.864.998 |
Không có TSBĐ |
11.578.498 |
11.578.498 |
134 |
HUỲNH VĂN CÔNG |
9.816.983 |
Không có TSBĐ |
9.116.534 |
9.116.534 |
135 |
HUỲNH VĂN CÔNG |
8.258.594 |
Không có TSBĐ |
7.432.735 |
7.432.735 |
136 |
TRẦN VĂN LONG |
28.028.628 |
Không có TSBĐ |
25.225.765 |
25.225.765 |
137 |
ĐINH VĂN VIỆT |
2.872.687 |
Không có TSBĐ |
2.585.418 |
2.585.418 |
138 |
PHAN THỊ NGÀ |
26.506.906 |
Không có TSBĐ |
23.877.280 |
23.877.280 |
139 |
NGUYỄN QUANG LỘC |
11.162.207 |
Không có TSBĐ |
10.252.641 |
10.252.641 |
140 |
NGUYỄN QUANG LỘC |
43.017.345 |
Không có TSBĐ |
39.337.930 |
39.337.930 |
141 |
BÙI THANH LIÊM |
50.254.464 |
Không có TSBĐ |
45.229.018 |
45.229.018 |
142 |
PHAN TIẾN HIẾU CHINH |
10.557.016 |
Không có TSBĐ |
9.501.314 |
9.501.314 |
143 |
HỒ PHƯỚC HẢI |
18.401.710 |
Không có TSBĐ |
16.561.539 |
16.561.539 |
144 |
NGUYỄN KIỀU TUẤN DŨNG |
35.403.051 |
Không có TSBĐ |
31.862.746 |
31.862.746 |
145 |
BÙI QUỐC VIỆT |
5.560.419 |
Không có TSBĐ |
5.004.377 |
5.004.377 |
146 |
LÊ VĂN KHÁNH |
9.005.836 |
Không có TSBĐ |
8.105.252 |
8.105.252 |
147 |
TRẦN QUỐC TIẾN |
22.147.188 |
Không có TSBĐ |
19.932.469 |
19.932.469 |
148 |
VÕ HẢI ĐÔNG |
16.562.878 |
Không có TSBĐ |
14.906.590 |
14.906.590 |
149 |
VÕ THANH TUẤN |
15.251.845 |
Không có TSBĐ |
13.726.661 |
13.726.661 |
150 |
TRỊNH MINH THẢO |
535.143 |
Không có TSBĐ |
481.629 |
481.629 |
151 |
CHÂU LINH |
6.385.118 |
Không có TSBĐ |
5.746.606 |
5.746.606 |
152 |
NGUYỄN VŨ QUYỀN ANH |
7.528.652 |
Không có TSBĐ |
6.775.787 |
6.775.787 |
153 |
NGUYỄN VŨ QUYỀN ANH |
34.357.486 |
Không có TSBĐ |
32.531.810 |
32.531.810 |
154 |
ĐỖ MINH HẢI |
4.552.833 |
Không có TSBĐ |
4.097.550 |
4.097.550 |
155 |
ĐÀO MỘNG LOAN |
1.354.669 |
Không có TSBĐ |
1.219.202 |
1.219.202 |
156 |
NGUYỄN HỮU KHA |
85.786.666 |
Không có TSBĐ |
79.066.525 |
79.066.525 |
157 |
LÝ CHÍ HÙNG |
5.359.931 |
Không có TSBĐ |
4.823.938 |
4.823.938 |
158 |
HUỲNH PHẠM QUỐC VIỆT |
27.444.517 |
Không có TSBĐ |
25.646.827 |
25.646.827 |
159 |
TẠ ĐÌNH TAM |
1.634.448 |
Không có TSBĐ |
1.471.003 |
1.471.003 |
160 |
TRẦN VĂN ÂN |
25.976.295 |
Không có TSBĐ |
23.378.666 |
23.378.666 |
161 |
LÊ PHÚC LỘC |
14.893.849 |
Không có TSBĐ |
13.404.464 |
13.404.464 |
162 |
NGUYỄN VĂN ĐÂY |
9.288.723 |
Không có TSBĐ |
8.359.851 |
8.359.851 |
163 |
VÕ HOÀNG GIANG |
15.478.365 |
Không có TSBĐ |
13.930.529 |
13.930.529 |
164 |
LÊ THỊ THÙY LINH |
6.377.833 |
Không có TSBĐ |
5.740.050 |
5.740.050 |
165 |
NGUYỄN HUY HÙNG |
11.467.095 |
Không có TSBĐ |
10.320.386 |
10.320.386 |
166 |
HUỲNH ĐỨC TUẤN |
10.880.071 |
Không có TSBĐ |
9.792.064 |
9.792.064 |
167 |
LÊ QUANG CHỨC |
38.550.994 |
Không có TSBĐ |
35.992.082 |
35.992.082 |
168 |
LÊ QUANG CHỨC |
35.920.208 |
Không có TSBĐ |
32.328.187 |
32.328.187 |
169 |
TRƯƠNG NGỌC KHÁNH |
25.116.365 |
Không có TSBĐ |
22.604.729 |
22.604.729 |
170 |
HỒ CÔNG THẠNH |
4.779.548 |
Không có TSBĐ |
4.301.593 |
4.301.593 |
171 |
PHAN TUẤN CƯỜNG |
21.524.285 |
Không có TSBĐ |
19.371.857 |
19.371.857 |
172 |
PHAN MINH TRIẾT |
11.084.813 |
Không có TSBĐ |
10.039.061 |
10.039.061 |
173 |
PHAN MINH TRIẾT |
9.527.554 |
Không có TSBĐ |
8.574.799 |
8.574.799 |
174 |
TRỊNH PHƯƠNG TÂM |
22.390.853 |
Không có TSBĐ |
20.151.768 |
20.151.768 |
175 |
NGUYỄN THỊ KIM TUYẾT |
5.019.240 |
Không có TSBĐ |
4.517.316 |
4.517.316 |
176 |
NGUYỄN HOÀNG TIẾN |
693.126 |
Không có TSBĐ |
623.813 |
623.813 |
177 |
NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH |
4.415.547 |
Không có TSBĐ |
3.973.992 |
3.973.992 |
178 |
PHAN CHÍ TÂN |
8.955.849 |
Không có TSBĐ |
8.060.264 |
8.060.264 |
179 |
CAO ĐỨC MINH TÂM |
3.310.830 |
Không có TSBĐ |
2.979.747 |
2.979.747 |
180 |
HUỲNH HỮU TƯỜNG |
4.678.905 |
Không có TSBĐ |
4.211.015 |
4.211.015 |
181 |
HUỲNH HỮU TƯỜNG |
6.023.883 |
Không có TSBĐ |
5.421.495 |
5.421.495 |
182 |
NGUYỄN MINH CHUNG |
13.362.599 |
Không có TSBĐ |
12.026.339 |
12.026.339 |
183 |
NGUYỄN VĂN GIANG |
12.880.457 |
Không có TSBĐ |
11.592.411 |
11.592.411 |
184 |
NGUYỄN VĂN VẠN |
14.919.799 |
Không có TSBĐ |
13.427.819 |
13.427.819 |
185 |
HUỲNH QUANG VINH |
17.218.368 |
Không có TSBĐ |
15.496.531 |
15.496.531 |
186 |
NGUYỄN HỮU LÂM |
10.409.404 |
Không có TSBĐ |
9.368.464 |
9.368.464 |
187 |
HỒ CÔNG ĐỨC |
23.932.451 |
Không có TSBĐ |
21.539.206 |
21.539.206 |
188 |
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
13.277.128 |
Không có TSBĐ |
12.205.289 |
12.205.289 |
189 |
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
33.866.035 |
Không có TSBĐ |
31.631.200 |
31.631.200 |
190 |
NGUYỄN TÀI SUM |
1.365.690 |
Không có TSBĐ |
1.229.121 |
1.229.121 |
191 |
NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG |
5.532.010 |
Không có TSBĐ |
4.978.809 |
4.978.809 |
192 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
20.050.746 |
Không có TSBĐ |
18.045.671 |
18.045.671 |
193 |
NGUYỄN THÀNH TÀI |
3.670.977 |
Không có TSBĐ |
3.303.879 |
3.303.879 |
194 |
TRẦN CHÍ MẪN |
12.319.194 |
Không có TSBĐ |
11.087.275 |
11.087.275 |
195 |
NGUYỄN ANH TUẤN |
14.735.026 |
Không có TSBĐ |
13.277.165 |
13.277.165 |
196 |
NGUYỄN THÀNH VĂN |
10.096.875 |
Không có TSBĐ |
9.418.107 |
9.418.107 |
197 |
KIÊN MINH QUÂN |
3.409.071 |
Không có TSBĐ |
3.068.164 |
3.068.164 |
198 |
KIÊN MINH QUÂN |
5.066.128 |
Không có TSBĐ |
4.559.515 |
4.559.515 |
199 |
KIÊN MINH QUÂN |
8.487.678 |
Không có TSBĐ |
7.638.910 |
7.638.910 |
200 |
PHẠM VĂN THANH TÙNG |
4.033.740 |
Không có TSBĐ |
3.630.366 |
3.630.366 |
201 |
HUỲNH TẤN MỸ |
32.220.375 |
Không có TSBĐ |
28.998.338 |
28.998.338 |
202 |
HUỲNH TẤN MỸ |
32.149.708 |
Không có TSBĐ |
28.934.737 |
28.934.737 |
203 |
NGUYỄN VĂN VŨ |
8.052.648 |
Không có TSBĐ |
7.247.383 |
7.247.383 |
204 |
NGUYỄN TẤN MINH |
3.367.942 |
Không có TSBĐ |
3.031.148 |
3.031.148 |
205 |
TRẦN THIỆN HÒA |
6.618.473 |
Không có TSBĐ |
5.956.626 |
5.956.626 |
206 |
NGUYỄN VĂN QUẤT |
8.561.104 |
Không có TSBĐ |
7.850.254 |
7.850.254 |
207 |
NGUYỄN THÀNH DUY |
7.985.641 |
Không có TSBĐ |
7.187.077 |
7.187.077 |
208 |
NGUYỄN THÀNH DUY |
12.501.254 |
Không có TSBĐ |
11.251.129 |
11.251.129 |
209 |
NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN |
10.299.003 |
Không có TSBĐ |
9.269.103 |
9.269.103 |
210 |
NGUYỄN VĂN KHÁNH |
9.609.588 |
Không có TSBĐ |
8.648.629 |
8.648.629 |
211 |
TRƯƠNG MINH HÀ |
8.555.092 |
Không có TSBĐ |
7.870.113 |
7.870.113 |
212 |
LÊ THỊ TƯỜNG VÂN |
8.544.976 |
Không có TSBĐ |
7.690.478 |
7.690.478 |
213 |
LÊ THỊ TƯỜNG VÂN |
15.354.724 |
Không có TSBĐ |
13.819.252 |
13.819.252 |
214 |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
1.340.927 |
Không có TSBĐ |
1.206.834 |
1.206.834 |
215 |
LÊ HOÀNG HẢI |
4.526.521 |
Không có TSBĐ |
4.073.869 |
4.073.869 |
216 |
LÊ HOÀNG HẢI |
5.104.945 |
Không có TSBĐ |
4.634.951 |
4.634.951 |
217 |
NGUYỄN HỮU LỢI |
5.364.059 |
Không có TSBĐ |
4.827.653 |
4.827.653 |
218 |
LÊ TUẤN VÂN |
15.558.495 |
Không có TSBĐ |
14.002.646 |
14.002.646 |
219 |
NGUYỄN ANH TUẤN |
21.508.757 |
Không có TSBĐ |
19.357.881 |
19.357.881 |
220 |
THÁI Ô PHIN |
82.001.447 |
Không có TSBĐ |
74.688.469 |
74.688.469 |
221 |
NGUYỄN THÀNH CÔNG |
14.233.551 |
Không có TSBĐ |
12.818.236 |
12.818.236 |
222 |
NGUYỄN THÀNH CÔNG |
36.504.437 |
Không có TSBĐ |
34.559.677 |
34.559.677 |
223 |
NGUYỄN ĐĂNG TÂN |
10.836.065 |
Không có TSBĐ |
9.752.459 |
9.752.459 |
224 |
TRẦN LÊ TRUNG |
18.525.593 |
Không có TSBĐ |
16.673.034 |
16.673.034 |
225 |
LÝ HƯNG HỒNG |
5.620.718 |
Không có TSBĐ |
5.058.646 |
5.058.646 |
226 |
TĂNG MẠNH NGA |
46.414.766 |
Không có TSBĐ |
41.979.813 |
41.979.813 |
227 |
TRẦM HỮU TÀI |
1.641.810 |
Không có TSBĐ |
1.477.629 |
1.477.629 |
228 |
TRẦN THANH TÙNG |
1.210.483 |
Không có TSBĐ |
1.089.435 |
1.089.435 |
229 |
VÕ TRƯỜNG SINH |
25.853.839 |
Không có TSBĐ |
23.268.455 |
23.268.455 |
230 |
PHẠM ĐỨC THỊNH |
5.853.587 |
Không có TSBĐ |
5.268.228 |
5.268.228 |
231 |
CHÂU MINH TOÀN |
2.989.186 |
Không có TSBĐ |
2.749.851 |
2.749.851 |
232 |
CHÂU MINH TOÀN |
12.430.991 |
Không có TSBĐ |
11.300.663 |
11.300.663 |
233 |
NGUYỄN TRẦN NHẬT MINH |
19.137.342 |
Không có TSBĐ |
17.223.608 |
17.223.608 |
234 |
PHẠM TRẦN HỒNG PHÚC |
7.847.578 |
Không có TSBĐ |
7.062.820 |
7.062.820 |
235 |
PHẠM DUY THANH |
27.487.648 |
Không có TSBĐ |
24.738.883 |
24.738.883 |
236 |
PHẠM DUY THANH |
33.214.381 |
Không có TSBĐ |
30.117.019 |
30.117.019 |
237 |
VŨ HỮU TUẤN |
21.744.601 |
Không có TSBĐ |
19.570.141 |
19.570.141 |
238 |
HUỲNH KIM LONG |
11.955.649 |
Không có TSBĐ |
10.760.084 |
10.760.084 |
239 |
LÝ THỊ THANH TÂM |
47.494.469 |
Không có TSBĐ |
43.239.945 |
43.239.945 |
240 |
NGUYỄN TẤN LỘC |
4.751.664 |
Không có TSBĐ |
4.276.498 |
4.276.498 |
241 |
NGUYỄN THÀNH TRỌNG |
35.976.587 |
Không có TSBĐ |
32.378.928 |
32.378.928 |
242 |
VÕ TẤN QUỐC |
54.726.507 |
Không có TSBĐ |
49.699.585 |
49.699.585 |
243 |
NGUYỄN TIẾN ĐẠT |
26.671.987 |
Không có TSBĐ |
24.004.788 |
24.004.788 |
244 |
THẠCH NGUYỄN CẨM HỒNG |
15.187.299 |
Không có TSBĐ |
13.733.934 |
13.733.934 |
245 |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
64.781.353 |
Không có TSBĐ |
58.885.276 |
58.885.276 |
246 |
NGUYỄN THÀNH VINH |
4.109.306 |
Không có TSBĐ |
3.698.375 |
3.698.375 |
247 |
NGUYỄN THANH PHÚ |
27.697.146 |
Không có TSBĐ |
24.927.431 |
24.927.431 |
248 |
TRẦN VĂN HOÀI THANH |
8.539.387 |
Không có TSBĐ |
7.685.448 |
7.685.448 |
249 |
LÊ THÀNH HỘI |
1.570.842 |
Không có TSBĐ |
1.413.758 |
1.413.758 |
250 |
LÂM KIM SÁNG |
3.967.122 |
Không có TSBĐ |
3.570.410 |
3.570.410 |
251 |
PHAN NGỌC LAN TIÊN |
10.126.056 |
Không có TSBĐ |
9.113.450 |
9.113.450 |
252 |
PHẠM VIẾT HÀ |
2.606.844 |
Không có TSBĐ |
2.346.160 |
2.346.160 |
253 |
NGUYỄN TRUNG THẬT |
5.083.161 |
Không có TSBĐ |
4.574.845 |
4.574.845 |
254 |
LƯƠNG TÔ THƯỜNG |
2.027.732 |
Không có TSBĐ |
1.824.959 |
1.824.959 |
255 |
TRẦN VĂN HẬU |
8.428.062 |
Không có TSBĐ |
7.585.256 |
7.585.256 |
256 |
LÊ VĂN SÁU |
3.946.237 |
Không có TSBĐ |
3.551.613 |
3.551.613 |
257 |
LỮ VĂN DƯƠNG |
4.177.905 |
Không có TSBĐ |
3.760.115 |
3.760.115 |
258 |
TRẦN TRUNG NHÂN |
15.720.583 |
Không có TSBĐ |
14.148.525 |
14.148.525 |
259 |
CHUNG HÀO KIỆT |
1.324.109 |
Không có TSBĐ |
1.191.698 |
1.191.698 |
260 |
CHUNG HÀO KIỆT |
7.905.777 |
Không có TSBĐ |
7.115.199 |
7.115.199 |
261 |
NGUYỄN HỮU HOÀN |
8.126.737 |
Không có TSBĐ |
7.314.063 |
7.314.063 |
262 |
NGUYỄN THANH LUÂN |
53.801.676 |
Không có TSBĐ |
48.768.156 |
48.768.156 |
263 |
NGUYỄN ĐỖ VƯƠNG VŨ |
4.779.459 |
Không có TSBĐ |
4.301.513 |
4.301.513 |
264 |
ĐẶNG VĂN LĂNG |
20.523.921 |
Không có TSBĐ |
18.471.529 |
18.471.529 |
265 |
LÊ VĂN THIẾT |
15.372.396 |
Không có TSBĐ |
13.843.824 |
13.843.824 |
266 |
TRẦN TIẾN ĐẠT |
20.221.420 |
Không có TSBĐ |
18.316.614 |
18.316.614 |
267 |
LƯU HOÀNG MINH |
3.927.294 |
Không có TSBĐ |
3.534.565 |
3.534.565 |
268 |
LÊ MINH THUẬN |
95.935.468 |
Không có TSBĐ |
87.071.601 |
87.071.601 |
269 |
LÊ HOÀNG XUYÊN |
28.588.673 |
Không có TSBĐ |
26.169.130 |
26.169.130 |
270 |
CHÂU NGỌC PHƯƠNG |
52.673 |
Không có TSBĐ |
47.406 |
47.406 |
271 |
VƯƠNG DUY THÔNG |
19.027.383 |
Không có TSBĐ |
17.124.645 |
17.124.645 |
272 |
DƯƠNG MINH TRUNG |
3.345.923 |
Không có TSBĐ |
3.011.331 |
3.011.331 |
273 |
LÊ VĂN THANH |
66.051.202 |
Không có TSBĐ |
61.671.444 |
61.671.444 |
274 |
LÊ VĂN HIỀN |
15.032.779 |
Không có TSBĐ |
13.529.501 |
13.529.501 |
275 |
PHAN LÊ PHÚC HƯNG |
7.265.289 |
Không có TSBĐ |
6.538.760 |
6.538.760 |
276 |
PHẠM THỊ PHƯỢNG |
16.697.431 |
Không có TSBĐ |
15.560.385 |
15.560.385 |
277 |
VƯƠNG VĂN ĐẠO |
42.972.046 |
Không có TSBĐ |
38.674.841 |
38.674.841 |
278 |
PHẠM TẤN TÀI |
2.884.764 |
Không có TSBĐ |
2.596.288 |
2.596.288 |
279 |
VÕ TRỌNG NHÂN |
2.494.981 |
Không có TSBĐ |
2.245.483 |
2.245.483 |
280 |
PHÙNG ĐỨC THỊNH |
12.811.096 |
Không có TSBĐ |
11.786.318 |
11.786.318 |
281 |
ĐÀO NHƯ ANH QUỐC |
4.114.821 |
Không có TSBĐ |
3.790.069 |
3.790.069 |
282 |
HÀ ĐÀO NAM |
2.142.842 |
Không có TSBĐ |
1.928.558 |
1.928.558 |
283 |
NGUYỄN TIẾN HỘI |
8.610.625 |
Không có TSBĐ |
7.749.563 |
7.749.563 |
284 |
LÊ DẠ VŨ |
7.507.200 |
Không có TSBĐ |
6.756.480 |
6.756.480 |
285 |
LÊ THANH SANG |
4.215.664 |
Không có TSBĐ |
3.794.098 |
3.794.098 |
286 |
LA PHƯƠNG |
2.200.288 |
Không có TSBĐ |
1.980.259 |
1.980.259 |
287 |
TRẦN NGỌC THẮNG |
6.400.114 |
Không có TSBĐ |
5.968.387 |
5.968.387 |
288 |
TRẦN NGỌC THẮNG |
32.020.126 |
Không có TSBĐ |
28.930.641 |
28.930.641 |
289 |
NGUYỄN VĂN BÔNG |
11.436.874 |
Không có TSBĐ |
10.293.187 |
10.293.187 |
290 |
NGUYỄN VĂN BÔNG |
2.243.135 |
Không có TSBĐ |
2.018.822 |
2.018.822 |
291 |
NGUYỄN TRƯỜNG TIN |
7.404.990 |
Không có TSBĐ |
6.664.491 |
6.664.491 |
292 |
HOÀNG DUY BẢO |
19.224.588 |
Không có TSBĐ |
17.302.129 |
17.302.129 |
293 |
LƯU NGUYÊN AN |
7.643.840 |
Không có TSBĐ |
6.879.456 |
6.879.456 |
294 |
LÊ VĂN HOÀNG |
675.722 |
Không có TSBĐ |
608.150 |
608.150 |
295 |
LƯƠNG VĂN NGỌC |
3.861.409 |
Không có TSBĐ |
3.475.268 |
3.475.268 |
296 |
ĐOÀN MINH TRUNG |
16.157.329 |
Không có TSBĐ |
14.541.596 |
14.541.596 |
297 |
VÕ HỒNG PHONG |
3.504.963 |
Không có TSBĐ |
3.154.467 |
3.154.467 |
298 |
HUỲNH DUY TÂN |
2.544.832 |
Không có TSBĐ |
2.290.349 |
2.290.349 |
299 |
MAI HOÀNG YẾN |
8.688.830 |
Không có TSBĐ |
8.065.132 |
8.065.132 |
300 |
NGÔ CÔNG TRÍCH THẠCH |
31.373.400 |
Không có TSBĐ |
28.236.060 |
28.236.060 |
301 |
PHẠM VĂN HÙNG |
6.609.588 |
Không có TSBĐ |
5.948.629 |
5.948.629 |
302 |
TRẦN NGỌC PHƯƠNG CHI |
67.743.850 |
Không có TSBĐ |
61.017.056 |
61.017.056 |
303 |
CAO VĂN ANH |
1.519.462 |
Không có TSBĐ |
1.367.516 |
1.367.516 |
304 |
VÕ ĐÌNH THUẬN |
9.951.551 |
Không có TSBĐ |
8.956.396 |
8.956.396 |
305 |
ĐẶNG CHÍ HIẾU |
14.964.159 |
Không có TSBĐ |
13.467.743 |
13.467.743 |
306 |
NGUYỄN SONG TOÀN |
13.490.303 |
Không có TSBĐ |
12.141.273 |
12.141.273 |
307 |
UÔNG HOÀNG HUY |
2.708.439 |
Không có TSBĐ |
2.437.595 |
2.437.595 |
308 |
NGUYỄN THIỆN NHÂN |
10.106.172 |
Không có TSBĐ |
9.095.555 |
9.095.555 |
309 |
VŨ THỊ THÚY HẰNG |
18.437.188 |
Không có TSBĐ |
16.737.747 |
16.737.747 |
310 |
TRƯƠNG QUỐC TRIỆU |
9.389.676 |
Không có TSBĐ |
8.722.384 |
8.722.384 |
311 |
NGUYỄN MINH VƯƠNG |
2.398.167 |
Không có TSBĐ |
2.158.350 |
2.158.350 |
312 |
NGUYỄN MINH VƯƠNG |
8.679.901 |
Không có TSBĐ |
7.811.911 |
7.811.911 |
313 |
NGUYỄN MINH TRÍ |
11.587.501 |
Không có TSBĐ |
10.428.751 |
10.428.751 |
314 |
NGUYỄN TẤN TÀI |
4.403.412 |
Không có TSBĐ |
3.963.071 |
3.963.071 |
315 |
VÕ HOÀNG VIỆT |
4.741.458 |
Không có TSBĐ |
4.267.312 |
4.267.312 |
316 |
NGUYỄN QUANG DUY |
12.780.049 |
Không có TSBĐ |
11.502.044 |
11.502.044 |
317 |
ĐẶNG THANH TÂM |
19.572.833 |
Không có TSBĐ |
17.615.550 |
17.615.550 |
318 |
PHẠM THANH DŨNG |
4.766.404 |
Không có TSBĐ |
4.289.764 |
4.289.764 |
319 |
PHẠM VĂN ĐỆ |
13.437.833 |
Không có TSBĐ |
12.094.050 |
12.094.050 |
320 |
HỒ QUỐC BÌNH |
4.930.959 |
Không có TSBĐ |
4.437.863 |
4.437.863 |
321 |
NGUYỄN KHÁNH PHƯƠNG |
147.010.711 |
Không có TSBĐ |
135.057.825 |
135.057.825 |
322 |
HUỲNH KIM HOÀNG |
26.564.005 |
Không có TSBĐ |
23.907.605 |
23.907.605 |
323 |
VÕ MINH QUÂN |
19.287.763 |
Không có TSBĐ |
17.549.846 |
17.549.846 |
324 |
LÊ VĂN NHIỀU |
11.390.623 |
Không có TSBĐ |
10.421.537 |
10.421.537 |
325 |
ĐỖ NGỌC TRẦM |
9.945.557 |
Không có TSBĐ |
8.951.001 |
8.951.001 |
326 |
TRẦN TRUNG THÔNG |
2.054.262 |
Không có TSBĐ |
1.848.836 |
1.848.836 |
327 |
LÊ VĂN BẨY |
150.944.919 |
Không có TSBĐ |
137.079.553 |
137.079.553 |
328 |
BÙI MẠNH HÙNG |
16.176.641 |
Không có TSBĐ |
14.558.977 |
14.558.977 |
329 |
BÙI MẠNH HÙNG |
26.382.461 |
Không có TSBĐ |
23.744.215 |
23.744.215 |
330 |
BÙI MẠNH HÙNG |
8.396.848 |
Không có TSBĐ |
7.557.163 |
7.557.163 |
331 |
NGUYỄN VĂN TÍN |
14.995.599 |
Không có TSBĐ |
13.788.291 |
13.788.291 |
332 |
HUỲNH VĂN VŨ |
1.935.731 |
Không có TSBĐ |
1.742.158 |
1.742.158 |
333 |
LƯU TẤN BIÊN |
13.713.509 |
Không có TSBĐ |
12.342.158 |
12.342.158 |
334 |
NGUYỄN MINH TÂN |
37.012.554 |
Không có TSBĐ |
34.081.160 |
34.081.160 |
335 |
SỬ QUỐC HUY |
15.372.892 |
Không có TSBĐ |
13.835.603 |
13.835.603 |
336 |
NGUYỄN CÔNG HẬU |
33.030.405 |
Không có TSBĐ |
29.727.365 |
29.727.365 |
337 |
VÕ THỊ KIM HƯƠNG |
5.502.670 |
Không có TSBĐ |
4.952.403 |
4.952.403 |
338 |
NGUYỄN TÂN SƠN |
25.069.414 |
Không có TSBĐ |
22.562.473 |
22.562.473 |
339 |
NGUYỄN TRUNG TÍN |
17.350.630 |
Không có TSBĐ |
15.615.567 |
15.615.567 |
340 |
LÊ XUÂN VINH |
10.785.768 |
Không có TSBĐ |
9.707.191 |
9.707.191 |
341 |
NGUYỄN XUÂN SANG |
12.065.672 |
Không có TSBĐ |
10.859.105 |
10.859.105 |
342 |
DƯƠNG THỊ MỸ LỢI |
253.208.577 |
Không có TSBĐ |
236.594.708 |
236.594.708 |
343 |
HUỲNH PHONG DI |
9.627.419 |
Không có TSBĐ |
8.664.677 |
8.664.677 |
344 |
TRƯƠNG TÚ NGA |
6.141.273 |
Không có TSBĐ |
5.527.146 |
5.527.146 |
345 |
VŨ MẠNH TUẤN |
5.979.858 |
Không có TSBĐ |
5.381.872 |
5.381.872 |
346 |
NGUYỄN VĂN VIỄN |
3.886.218 |
Không có TSBĐ |
3.497.596 |
3.497.596 |
347 |
NGUYỄN THỊ MINH TÂM |
82.737.588 |
Không có TSBĐ |
76.296.763 |
76.296.763 |
348 |
LÊ HUỲNH GIANG |
678.327 |
Không có TSBĐ |
610.494 |
610.494 |
349 |
HUỲNH HUỆ THÔNG |
944.008 |
Không có TSBĐ |
849.607 |
849.607 |
350 |
TRẦN THANH LÂM |
5.606.974 |
Không có TSBĐ |
5.046.277 |
5.046.277 |
351 |
TRƯƠNG QUANG HÙNG |
10.126.930 |
Không có TSBĐ |
9.114.237 |
9.114.237 |
352 |
TRƯƠNG CÔNG TÀI |
5.392.064 |
Không có TSBĐ |
4.852.858 |
4.852.858 |
353 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI |
17.992.735 |
Không có TSBĐ |
16.193.462 |
16.193.462 |
354 |
TRẦN ĐỨC TOÀN |
5.355.185 |
Không có TSBĐ |
4.819.667 |
4.819.667 |
355 |
LÊ PHAN TUẤN KHÔI |
14.894.595 |
Không có TSBĐ |
13.405.136 |
13.405.136 |
356 |
TRẦN THANH XUÂN |
23.947.594 |
Không có TSBĐ |
21.552.835 |
21.552.835 |
357 |
VÕ VĂN HIỀN |
1.724.147 |
Không có TSBĐ |
1.551.732 |
1.551.732 |
358 |
HUỲNH ĐĂNG KHOA |
10.506.752 |
Không có TSBĐ |
9.456.077 |
9.456.077 |
359 |
NGUYỄN CÔNG TUẤN |
6.696.669 |
Không có TSBĐ |
6.027.002 |
6.027.002 |
360 |
NGUYỄN HỮU ĐĂNG |
10.440.210 |
Không có TSBĐ |
9.396.189 |
9.396.189 |
361 |
PHẠM HOÀNG LONG |
4.386.177 |
Không có TSBĐ |
3.947.559 |
3.947.559 |
362 |
NGUYỄN PHI HÙNG |
5.780.528 |
Không có TSBĐ |
5.202.475 |
5.202.475 |
363 |
ĐẬU LÊ THANH TOÀN |
15.316.284 |
Không có TSBĐ |
13.784.656 |
13.784.656 |
364 |
DƯƠNG TRỌNG LỄ |
4.733.699 |
Không có TSBĐ |
4.260.329 |
4.260.329 |
365 |
NGUYỄN NGỌC ANH |
2.411.221 |
Không có TSBĐ |
2.170.099 |
2.170.099 |
366 |
NGUYỄN CHÍ TÂM |
6.184.262 |
Không có TSBĐ |
5.565.836 |
5.565.836 |
367 |
NGUYỄN QUỐC BÌNH |
10.320.252 |
Không có TSBĐ |
9.288.227 |
9.288.227 |
368 |
TRẦN TẤN THANH |
11.405.330 |
Không có TSBĐ |
10.264.797 |
10.264.797 |
369 |
LONG TRIỆU HÒA |
10.498.604 |
Không có TSBĐ |
9.448.744 |
9.448.744 |
370 |
TRẦN NGỌC ÁI VI |
24.910.251 |
Không có TSBĐ |
22.419.226 |
22.419.226 |
371 |
PHẠM NGỌC HIỆP |
10.795.421 |
Không có TSBĐ |
9.715.879 |
9.715.879 |
372 |
NGUYỄN TRỌNG NHÂN |
10.320.104 |
Không có TSBĐ |
9.288.094 |
9.288.094 |
373 |
NGUYỄN VĂN MINH |
2.015.213 |
Không có TSBĐ |
1.813.692 |
1.813.692 |
374 |
LÊ HOÀNG NAM |
4.349.494 |
Không có TSBĐ |
3.914.545 |
3.914.545 |
375 |
NGUYỄN HẢI PHÒNG |
1.850.446 |
Không có TSBĐ |
1.665.401 |
1.665.401 |
376 |
HOÀNG VĂN TRƯỜNG |
17.377.576 |
Không có TSBĐ |
15.639.818 |
15.639.818 |
377 |
NGUYỄN VĂN TRÃI |
48.724.204 |
Không có TSBĐ |
44.923.186 |
44.923.186 |
378 |
NGUYỄN ĐẠI LONG |
16.561.920 |
Không có TSBĐ |
14.905.728 |
14.905.728 |
379 |
NGUYỄN HOÀNG TUẤN |
3.567.848 |
Không có TSBĐ |
3.211.063 |
3.211.063 |
380 |
HỒ VĂN KHỎE |
1.987.509 |
Không có TSBĐ |
1.788.758 |
1.788.758 |
381 |
ĐOÀN VIẾT BÌNH |
4.898.000 |
Không có TSBĐ |
4.408.200 |
4.408.200 |
382 |
THÀNH ANH CÔNG |
102.316.089 |
Không có TSBĐ |
93.908.296 |
93.908.296 |
383 |
NGUYỄN HOÀNG SANG |
17.359.087 |
Không có TSBĐ |
15.623.178 |
15.623.178 |
384 |
HUỲNH HOÀNG PHONG |
16.805.171 |
Không có TSBĐ |
15.124.654 |
15.124.654 |
385 |
ĐỖ THỊ THANH TÂM |
7.728.217 |
Không có TSBĐ |
6.955.395 |
6.955.395 |
386 |
NGUYỄN VĂN TRÍ |
8.157.582 |
Không có TSBĐ |
7.341.824 |
7.341.824 |
387 |
NGUYỄN VĂN HẢI |
5.252.307 |
Không có TSBĐ |
4.727.076 |
4.727.076 |
388 |
NGUYỄN LÊ HOÀNG NHỰT |
12.038.952 |
Không có TSBĐ |
10.835.057 |
10.835.057 |
389 |
NGUYỄN NHƯ TRÀ |
43.777.150 |
Không có TSBĐ |
40.874.554 |
40.874.554 |
390 |
PHÙNG ANH TÍNH |
3.218.357 |
Không có TSBĐ |
2.896.521 |
2.896.521 |
391 |
ĐOÀN VĂN QUYỀN |
4.093.909 |
Không có TSBĐ |
3.684.518 |
3.684.518 |
392 |
NGUYỄN THÁI AN |
6.050.039 |
Không có TSBĐ |
5.445.035 |
5.445.035 |
393 |
PHẠM MINH HIẾU |
4.630.883 |
Không có TSBĐ |
4.167.795 |
4.167.795 |
394 |
TĂNG TRUNG HIẾU |
6.795.124 |
Không có TSBĐ |
6.115.612 |
6.115.612 |
395 |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
6.415.470 |
Không có TSBĐ |
5.773.923 |
5.773.923 |
396 |
NGUYỄN NHẬT THIÊN |
14.227.828 |
Không có TSBĐ |
12.805.045 |
12.805.045 |
397 |
PHẠM VĂN LUÂN |
5.986.725 |
Không có TSBĐ |
5.388.053 |
5.388.053 |
398 |
NGÔ HỒNG TÍN |
9.858.658 |
Không có TSBĐ |
8.872.792 |
8.872.792 |
399 |
KHƯU VĂN SƠN |
13.273.798 |
Không có TSBĐ |
11.946.418 |
11.946.418 |
400 |
HUỲNH MINH PHÚ |
53.287.057 |
Không có TSBĐ |
50.441.829 |
50.441.829 |
401 |
LÊ XUÂN SỐT |
12.150.864 |
Không có TSBĐ |
10.935.778 |
10.935.778 |
402 |
LÊ VĂN HOÀNG |
14.012.357 |
Không có TSBĐ |
12.611.121 |
12.611.121 |
403 |
HOÀNG NHẬT MINH |
18.898.655 |
Không có TSBĐ |
17.008.790 |
17.008.790 |
404 |
NGUYỄN UYÊN NGUYÊN |
34.386.770 |
Không có TSBĐ |
30.948.093 |
30.948.093 |
405 |
LÊ HỒNG PHÚ |
15.014.376 |
Không có TSBĐ |
13.512.938 |
13.512.938 |
406 |
PHAN ANH QUỐC |
13.867.285 |
Không có TSBĐ |
12.480.557 |
12.480.557 |
407 |
VI VĂN ĐỒNG |
14.452.827 |
Không có TSBĐ |
13.007.544 |
13.007.544 |
408 |
NGUYỄN TẤN PHƯƠNG |
55.876.427 |
Không có TSBĐ |
50.288.784 |
50.288.784 |
409 |
DƯƠNG CHÍ TÂM |
32.978.016 |
Không có TSBĐ |
29.680.214 |
29.680.214 |
TỔNG CỘNG |
6.951.772.797 |
|
6.325.410.368 |
6.325.410.368 |
(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)
- Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.
2. Cách thức chào mua khoản nợ
- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.
- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.
- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý và xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.
- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.
- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.
3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước:
- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.
- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.
- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 2/12/2024 đến 16h00 ngày 4/12/2024.
- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 4/12/2024 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 4/12/2024 được coi là không hợp lệ và bị loại.
4. Công bố kết quả trúng chào giá
Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.
5. Thông tin liên hệ
Trung tâm Quản lý và xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội.
Trân trọng thông báo!