VietinBank thông báo bán các khoản nợ

29/11/2024 09:20
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) thông báo về việc bán các khoản nợ vay tiêu dùng để thu hồi nợ, thông tin cụ thể như sau:

1.  Thông tin về khoản nợ

Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:

Đơn vị: Đồng

STT

Tên khách hàng

Giá trị ghi sổ khoản nợ
(bao gồm: gốc, lãi, lãi phạt)

Tài sản bảo đảm

Giá bán khởi điểm

Tiền đặt trước

1

LƯU HỒNG NAM

4.952.864

Không có TSBĐ

4.457.578

4.457.578

2

TRẦN VĂN QUÝ

4.989.286

Không có TSBĐ

4.490.357

4.490.357

3

TRẦN ĐOÀN MẠNH

7.680.636

Không có TSBĐ

6.912.572

6.912.572

4

TRẦN ĐOÀN MẠNH

7.333.093

Không có TSBĐ

6.599.784

6.599.784

5

PHẠM VĂN CHIẾN

4.409.970

Không có TSBĐ

3.968.973

3.968.973

6

NGUYỄN TRƯỜNG SƠN

8.175.640

Không có TSBĐ

7.434.879

7.434.879

7

NGUYỄN HỮU VIẾT HÙNG

32.244.481

Không có TSBĐ

29.020.033

29.020.033

8

LÊ CÔNG HÒA

9.510.666

Không có TSBĐ

8.559.599

8.559.599

9

CAO DUY VĂN

8.924.977

Không có TSBĐ

8.032.479

8.032.479

10

LÃ NGỌC HIỀN

1.920.104

Không có TSBĐ

1.728.094

1.728.094

11

CAO ĐÌNH NHIÊN

9.533.411

Không có TSBĐ

8.580.070

8.580.070

12

LƯƠNG XUÂN PHONG

5.965.395

Không có TSBĐ

5.368.856

5.368.856

13

TRỊNH VĂN MÙI

44.367.041

Không có TSBĐ

39.930.337

39.930.337

14

NGUYỄN QUYẾT TIẾN

23.736.604

Không có TSBĐ

22.147.466

22.147.466

15

TĂNG HỮU TRUNG

19.488.435

Không có TSBĐ

18.183.670

18.183.670

16

ĐỖ VĂN NGHĨA

69.157.907

Không có TSBĐ

64.506.443

64.506.443

17

ĐỖ VĂN NGHĨA

21.177.110

Không có TSBĐ

19.391.774

19.391.774

18

ĐỖ VĂN NGHĨA

34.633.530

Không có TSBĐ

31.740.923

31.740.923

19

NGUYỄN THÁI HỌC

3.084.909

Không có TSBĐ

2.776.418

2.776.418

20

PHẠM ĐÌNH HUYNH

6.202.911

Không có TSBĐ

5.582.620

5.582.620

21

NGUYỄN HOÀI THANH

368.925

Không có TSBĐ

332.033

332.033

22

ĐINH QUỐC ANH

5.624.552

Không có TSBĐ

5.062.097

5.062.097

23

NGUYỄN NGỌC HÀ

13.039.523

Không có TSBĐ

11.735.571

11.735.571

24

ĐÀO TIẾN TOÀN

5.535.739

Không có TSBĐ

4.982.165

4.982.165

25

NGUYỄN VĂN QUÝ

8.597.922

Không có TSBĐ

7.738.130

7.738.130

26

NGUYỄN HỮU HIẾU

3.831.329

Không có TSBĐ

3.523.546

3.523.546

27

NGUYỄN VĂN KỲ

20.320.433

Không có TSBĐ

18.885.567

18.885.567

28

ĐÀO TRỌNG QUÂN

13.911.606

Không có TSBĐ

12.520.445

12.520.445

29

ĐẶNG NHƯ THÀNH

81.161.380

Không có TSBĐ

73.886.743

73.886.743

30

LÊ QUANG LONG

4.347.044

Không có TSBĐ

3.976.829

3.976.829

31

LÊ QUANG LONG

26.525.133

Không có TSBĐ

24.374.210

24.374.210

32

NGUYỄN HOÀNG VIỆT

27.366.053

Không có TSBĐ

24.629.448

24.629.448

33

PHẠM ĐÌNH TƯỜNG

12.477.959

Không có TSBĐ

11.230.163

11.230.163

34

ĐÀO TIẾN THÀNH

63.041.412

Không có TSBĐ

56.843.448

56.843.448

35

NGUYỄN THANH BÌNH

13.548.638

Không có TSBĐ

12.463.283

12.463.283

36

PHÙNG THỊ NHUNG

8.143.882

Không có TSBĐ

7.329.494

7.329.494

37

ĐỖ VĂN TUẤN

42.385.232

Không có TSBĐ

40.118.494

40.118.494

38

TRẦN DUY KIÊN

1.031.544

Không có TSBĐ

928.390

928.390

39

TRẦN ĐÌNH LẬP

23.157.459

Không có TSBĐ

20.841.713

20.841.713

40

NGUYỄN TIẾN VINH

7.637.714

Không có TSBĐ

7.124.405

7.124.405

41

NGUYỄN HUY THỊNH

11.940.417

Không có TSBĐ

10.746.375

10.746.375

42

NGUYỄN TRUNG ĐỨC

1.077.380

Không có TSBĐ

969.642

969.642

43

NGUYỄN VĂN HUY

2.259.747

Không có TSBĐ

2.033.772

2.033.772

44

ĐINH VIẾT SƠN

11.257.595

Không có TSBĐ

10.177.256

10.177.256

45

NGUYỄN VĂN HẢI

55.821.540

Không có TSBĐ

51.802.249

51.802.249

46

NGUYỄN THẾ HOÀNG

743.775

Không có TSBĐ

669.398

669.398

47

NGUYỄN THẾ HOÀNG

8.930.352

Không có TSBĐ

8.037.317

8.037.317

48

VŨ VĂN TRƯỜNG

5.269.583

Không có TSBĐ

4.742.625

4.742.625

49

TRẦN ANH QUANG

4.804.564

Không có TSBĐ

4.324.108

4.324.108

50

DƯƠNG BẢO LINH

13.153.984

Không có TSBĐ

11.838.586

11.838.586

51

NGUYỄN VĂN TUẤN

39.206.027

Không có TSBĐ

35.285.424

35.285.424

52

ĐỖ TRẦN SÁU

15.852.287

Không có TSBĐ

14.267.058

14.267.058

53

DƯƠNG XUÂN PHƯƠNG

18.442.063

Không có TSBĐ

16.597.857

16.597.857

54

PHẠM NGỌC ANH

19.836.567

Không có TSBĐ

17.852.910

17.852.910

55

LÊ THÁI NAM

32.792.894

Không có TSBĐ

29.513.605

29.513.605

56

NGUYỄN VIỆT TOÀN

10.661.991

Không có TSBĐ

9.595.792

9.595.792

57

VŨ SƠN HẢI

4.347.577

Không có TSBĐ

3.912.819

3.912.819

58

NGUYỄN CẢNH TUẤN

1.122.516

Không có TSBĐ

1.010.264

1.010.264

59

TRẦN VĂN DƯƠNG

35.176.443

Không có TSBĐ

31.658.799

31.658.799

60

TẠ TRƯỜNG GIANG

12.730.749

Không có TSBĐ

11.457.674

11.457.674

61

NGUYỄN THÙY DƯƠNG

16.564.753

Không có TSBĐ

14.908.278

14.908.278

62

PHẠM CÔNG NGUYÊN

2.590.242

Không có TSBĐ

2.331.218

2.331.218

63

ĐINH VĂN ĐỘ

17.990.137

Không có TSBĐ

16.191.123

16.191.123

64

LÃ VĂN THỦY

10.233.783

Không có TSBĐ

9.210.405

9.210.405

65

VŨ XUÂN TOÀN

50.215.952

Không có TSBĐ

46.011.197

46.011.197

66

TỐNG PHI HÙNG

1.473.296

Không có TSBĐ

1.325.966

1.325.966

67

HOÀNG VĂN CHIẾN

3.070.524

Không có TSBĐ

2.763.472

2.763.472

68

ĐÀO VĂN THIẾT

19.140.962

Không có TSBĐ

17.642.107

17.642.107

69

VŨ VĂN HIỆP

11.816.528

Không có TSBĐ

10.634.875

10.634.875

70

NGUYỄN VĂN NAM

14.366.680

Không có TSBĐ

12.930.012

12.930.012

71

NGUYỄN HỒNG QUÂN

21.595.670

Không có TSBĐ

19.436.103

19.436.103

72

NGUYỄN NGỌC THẮNG

47.474.832

Không có TSBĐ

42.727.349

42.727.349

73

NGUYỄN NGỌC NHA

8.286.887

Không có TSBĐ

7.458.198

7.458.198

74

ĐẶNG ĐẮC THÀNH

3.137.291

Không có TSBĐ

2.823.562

2.823.562

75

HOÀNG VIỆT VƯƠNG

4.433.857

Không có TSBĐ

3.990.471

3.990.471

76

NGUYỄN VĂN THIỆN

81.696.374

Không có TSBĐ

74.107.591

74.107.591

77

NGUYỄN VĂN DŨNG

1.752.569

Không có TSBĐ

1.577.312

1.577.312

78

TRẦN VĂN DŨNG

75.744.507

Không có TSBĐ

69.833.559

69.833.559

79

NGUYỄN THANH THẢO

2.209.683

Không có TSBĐ

1.988.715

1.988.715

80

SÙNG SEO CHÁ

1.651.703

Không có TSBĐ

1.486.533

1.486.533

81

NGUYỄN VĂN BẰNG

32.515.376

Không có TSBĐ

29.263.838

29.263.838

82

QUAN VĂN THÁI

4.845.243

Không có TSBĐ

4.360.719

4.360.719

83

TRỊNH PHÚ HUÂN

2.192.131

Không có TSBĐ

1.972.918

1.972.918

84

NGUYỄN MẠNH TÙNG

5.218.407

Không có TSBĐ

4.696.566

4.696.566

85

PHẠM VIẾT KHIÊN

3.030.128

Không có TSBĐ

2.727.115

2.727.115

86

HOÀNG TUYÊN LẬP

19.273.476

Không có TSBĐ

17.346.128

17.346.128

87

NGUYỄN THỊ HÀ

17.454.244

Không có TSBĐ

15.708.820

15.708.820

88

VÕ CÔNG BÃO

18.073.449

Không có TSBĐ

16.266.104

16.266.104

89

NGUYỄN THIỆN CƯỜNG

5.720.683

Không có TSBĐ

5.148.615

5.148.615

90

NGUYỄN QUANG HOÀN TẤN

32.915.674

Không có TSBĐ

29.624.107

29.624.107

91

BÙI VĂN HOÀN

10.883.134

Không có TSBĐ

9.794.821

9.794.821

92

LƯU THANH HOÀNG

3.189.243

Không có TSBĐ

2.870.319

2.870.319

93

HỒ MINH ĐỨC

7.048.965

Không có TSBĐ

6.344.069

6.344.069

94

NGÔ LÊ THIÊN BẢO

397.443

Không có TSBĐ

357.699

357.699

95

NGUYỄN ĐỨC QUỐC

9.212.258

Không có TSBĐ

8.291.032

8.291.032

96

NGUYỄN MINH HÙNG

5.115.059

Không có TSBĐ

4.603.553

4.603.553

97

NGUYỄN QUỐC DŨNG

5.782.252

Không có TSBĐ

5.204.027

5.204.027

98

TRƯƠNG QUANG THANH

49.587.578

Không có TSBĐ

45.640.536

45.640.536

99

NGÔ VĂN PHONG

2.639.814

Không có TSBĐ

2.375.833

2.375.833

100

NGUYỄN DUY HẢI

7.547.350

Không có TSBĐ

6.792.615

6.792.615

101

PHẠM HỒNG PHON

2.507.807

Không có TSBĐ

2.257.026

2.257.026

102

ĐẶNG ĐỨC HÒA

6.178.616

Không có TSBĐ

5.560.754

5.560.754

103

NGUYỄN HOÀN THÔNG

30.087.449

Không có TSBĐ

27.078.704

27.078.704

104

TRẦN VIỆT THẮNG

28.168.366

Không có TSBĐ

25.351.529

25.351.529

105

NGUYỄN CHIẾN THẮNG

11.819.563

Không có TSBĐ

10.637.607

10.637.607

106

NGUYỄN DUY QUANG

19.576.047

Không có TSBĐ

17.618.442

17.618.442

107

ĐẶNG ANH TÚ

2.427.447

Không có TSBĐ

2.184.702

2.184.702

108

NGUYỄN VĂN ĐỒNG

15.907.049

Không có TSBĐ

14.316.344

14.316.344

109

VĂN ĐỨC TOÀN

21.200.222

Không có TSBĐ

19.503.117

19.503.117

110

NGUYỄN HÒA

7.244.895

Không có TSBĐ

6.520.406

6.520.406

111

MAI ĐĂNG HIẾU

33.318.987

Không có TSBĐ

30.326.429

30.326.429

112

TRƯƠNG CÔNG CHÍN

8.131.096

Không có TSBĐ

7.450.879

7.450.879

113

NGUYỄN HUY KHA

19.139.209

Không có TSBĐ

17.540.517

17.540.517

114

NGUYỄN HUY KHA

8.752.479

Không có TSBĐ

8.010.962

8.010.962

115

ĐỖ THANH CHÂU

2.418.520

Không có TSBĐ

2.176.668

2.176.668

116

CAO HOÀNG PHÚNG

47.300

Không có TSBĐ

42.570

42.570

117

NGUYỄN XUÂN THIỆN

15.982.573

Không có TSBĐ

14.384.316

14.384.316

118

VÕ VĂN THƯỞNG

8.646.271

Không có TSBĐ

7.781.644

7.781.644

119

VÕ VĂN THƯỞNG

510.527

Không có TSBĐ

459.474

459.474

120

LÝ HỒNG SƠN

1.349.715

Không có TSBĐ

1.214.744

1.214.744

121

NGUYỄN HỮU TRUNG

7.192.537

Không có TSBĐ

6.473.283

6.473.283

122

HUỲNH VĨNH NGUYÊN

5.498.750

Không có TSBĐ

4.948.875

4.948.875

123

NGUYỄN LÂM PHƯỚC ĐẠI

3.977.176

Không có TSBĐ

3.579.458

3.579.458

124

NGUYỄN THỊ XUÂN YẾN

1.841.511

Không có TSBĐ

1.657.360

1.657.360

125

PHẠM SĨ HỘI

5.751.860

Không có TSBĐ

5.176.674

5.176.674

126

TRẦN THÀNH LUÂN

20.583.741

Không có TSBĐ

18.525.367

18.525.367

127

TRẦN NGHIỆP HOÀNG

10.369.548

Không có TSBĐ

9.518.431

9.518.431

128

PHẠM ĐỨC MINH

9.564.658

Không có TSBĐ

8.818.851

8.818.851

129

PHẠM ĐỨC MINH

10.725.776

Không có TSBĐ

9.885.737

9.885.737

130

NGUYỄN LÊ HỮU KHƯƠNG

5.797.345

Không có TSBĐ

5.217.611

5.217.611

131

TRẦN NGỌC THƯƠNG

268.396.121

Không có TSBĐ

250.576.574

250.576.574

132

TRẦN THANH TUẤN

4.169.947

Không có TSBĐ

3.752.952

3.752.952

133

HUỲNH VĂN CÔNG

12.864.998

Không có TSBĐ

11.578.498

11.578.498

134

HUỲNH VĂN CÔNG

9.816.983

Không có TSBĐ

9.116.534

9.116.534

135

HUỲNH VĂN CÔNG

8.258.594

Không có TSBĐ

7.432.735

7.432.735

136

TRẦN VĂN LONG

28.028.628

Không có TSBĐ

25.225.765

25.225.765

137

ĐINH VĂN VIỆT

2.872.687

Không có TSBĐ

2.585.418

2.585.418

138

PHAN THỊ NGÀ

26.506.906

Không có TSBĐ

23.877.280

23.877.280

139

NGUYỄN QUANG LỘC

11.162.207

Không có TSBĐ

10.252.641

10.252.641

140

NGUYỄN QUANG LỘC

43.017.345

Không có TSBĐ

39.337.930

39.337.930

141

BÙI THANH LIÊM

50.254.464

Không có TSBĐ

45.229.018

45.229.018

142

PHAN TIẾN HIẾU CHINH

10.557.016

Không có TSBĐ

9.501.314

9.501.314

143

HỒ PHƯỚC HẢI

18.401.710

Không có TSBĐ

16.561.539

16.561.539

144

NGUYỄN KIỀU TUẤN DŨNG

35.403.051

Không có TSBĐ

31.862.746

31.862.746

145

BÙI QUỐC VIỆT

5.560.419

Không có TSBĐ

5.004.377

5.004.377

146

LÊ VĂN KHÁNH

9.005.836

Không có TSBĐ

8.105.252

8.105.252

147

TRẦN QUỐC TIẾN

22.147.188

Không có TSBĐ

19.932.469

19.932.469

148

VÕ HẢI ĐÔNG

16.562.878

Không có TSBĐ

14.906.590

14.906.590

149

VÕ THANH TUẤN

15.251.845

Không có TSBĐ

13.726.661

13.726.661

150

TRỊNH MINH THẢO

535.143

Không có TSBĐ

481.629

481.629

151

CHÂU LINH

6.385.118

Không có TSBĐ

5.746.606

5.746.606

152

NGUYỄN VŨ QUYỀN ANH

7.528.652

Không có TSBĐ

6.775.787

6.775.787

153

NGUYỄN VŨ QUYỀN ANH

34.357.486

Không có TSBĐ

32.531.810

32.531.810

154

ĐỖ MINH HẢI

4.552.833

Không có TSBĐ

4.097.550

4.097.550

155

ĐÀO MỘNG LOAN

1.354.669

Không có TSBĐ

1.219.202

1.219.202

156

NGUYỄN HỮU KHA

85.786.666

Không có TSBĐ

79.066.525

79.066.525

157

LÝ CHÍ HÙNG

5.359.931

Không có TSBĐ

4.823.938

4.823.938

158

HUỲNH PHẠM QUỐC VIỆT

27.444.517

Không có TSBĐ

25.646.827

25.646.827

159

TẠ ĐÌNH TAM

1.634.448

Không có TSBĐ

1.471.003

1.471.003

160

TRẦN VĂN ÂN

25.976.295

Không có TSBĐ

23.378.666

23.378.666

161

LÊ PHÚC LỘC

14.893.849

Không có TSBĐ

13.404.464

13.404.464

162

NGUYỄN VĂN ĐÂY

9.288.723

Không có TSBĐ

8.359.851

8.359.851

163

VÕ HOÀNG GIANG

15.478.365

Không có TSBĐ

13.930.529

13.930.529

164

LÊ THỊ THÙY LINH

6.377.833

Không có TSBĐ

5.740.050

5.740.050

165

NGUYỄN HUY HÙNG

11.467.095

Không có TSBĐ

10.320.386

10.320.386

166

HUỲNH ĐỨC TUẤN

10.880.071

Không có TSBĐ

9.792.064

9.792.064

167

LÊ QUANG CHỨC

38.550.994

Không có TSBĐ

35.992.082

35.992.082

168

LÊ QUANG CHỨC

35.920.208

Không có TSBĐ

32.328.187

32.328.187

169

TRƯƠNG NGỌC KHÁNH

25.116.365

Không có TSBĐ

22.604.729

22.604.729

170

HỒ CÔNG THẠNH

4.779.548

Không có TSBĐ

4.301.593

4.301.593

171

PHAN TUẤN CƯỜNG

21.524.285

Không có TSBĐ

19.371.857

19.371.857

172

PHAN MINH TRIẾT

11.084.813

Không có TSBĐ

10.039.061

10.039.061

173

PHAN MINH TRIẾT

9.527.554

Không có TSBĐ

8.574.799

8.574.799

174

TRỊNH PHƯƠNG TÂM

22.390.853

Không có TSBĐ

20.151.768

20.151.768

175

NGUYỄN THỊ KIM TUYẾT

5.019.240

Không có TSBĐ

4.517.316

4.517.316

176

NGUYỄN HOÀNG TIẾN

693.126

Không có TSBĐ

623.813

623.813

177

NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH

4.415.547

Không có TSBĐ

3.973.992

3.973.992

178

PHAN CHÍ TÂN

8.955.849

Không có TSBĐ

8.060.264

8.060.264

179

CAO ĐỨC MINH TÂM

3.310.830

Không có TSBĐ

2.979.747

2.979.747

180

HUỲNH HỮU TƯỜNG

4.678.905

Không có TSBĐ

4.211.015

4.211.015

181

HUỲNH HỮU TƯỜNG

6.023.883

Không có TSBĐ

5.421.495

5.421.495

182

NGUYỄN MINH CHUNG

13.362.599

Không có TSBĐ

12.026.339

12.026.339

183

NGUYỄN VĂN GIANG

12.880.457

Không có TSBĐ

11.592.411

11.592.411

184

NGUYỄN VĂN VẠN

14.919.799

Không có TSBĐ

13.427.819

13.427.819

185

HUỲNH QUANG VINH

17.218.368

Không có TSBĐ

15.496.531

15.496.531

186

NGUYỄN HỮU LÂM

10.409.404

Không có TSBĐ

9.368.464

9.368.464

187

HỒ CÔNG ĐỨC

23.932.451

Không có TSBĐ

21.539.206

21.539.206

188

NGUYỄN VĂN TRIỀU

13.277.128

Không có TSBĐ

12.205.289

12.205.289

189

NGUYỄN VĂN TRIỀU

33.866.035

Không có TSBĐ

31.631.200

31.631.200

190

NGUYỄN TÀI SUM

1.365.690

Không có TSBĐ

1.229.121

1.229.121

191

NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG

5.532.010

Không có TSBĐ

4.978.809

4.978.809

192

NGUYỄN THỊ THÙY

20.050.746

Không có TSBĐ

18.045.671

18.045.671

193

NGUYỄN THÀNH TÀI

3.670.977

Không có TSBĐ

3.303.879

3.303.879

194

TRẦN CHÍ MẪN

12.319.194

Không có TSBĐ

11.087.275

11.087.275

195

NGUYỄN ANH TUẤN

14.735.026

Không có TSBĐ

13.277.165

13.277.165

196

NGUYỄN THÀNH VĂN

10.096.875

Không có TSBĐ

9.418.107

9.418.107

197

KIÊN MINH QUÂN

3.409.071

Không có TSBĐ

3.068.164

3.068.164

198

KIÊN MINH QUÂN

5.066.128

Không có TSBĐ

4.559.515

4.559.515

199

KIÊN MINH QUÂN

8.487.678

Không có TSBĐ

7.638.910

7.638.910

200

PHẠM VĂN THANH TÙNG

4.033.740

Không có TSBĐ

3.630.366

3.630.366

201

HUỲNH TẤN MỸ

32.220.375

Không có TSBĐ

28.998.338

28.998.338

202

HUỲNH TẤN MỸ

32.149.708

Không có TSBĐ

28.934.737

28.934.737

203

NGUYỄN VĂN VŨ

8.052.648

Không có TSBĐ

7.247.383

7.247.383

204

NGUYỄN TẤN MINH

3.367.942

Không có TSBĐ

3.031.148

3.031.148

205

TRẦN THIỆN HÒA

6.618.473

Không có TSBĐ

5.956.626

5.956.626

206

NGUYỄN VĂN QUẤT

8.561.104

Không có TSBĐ

7.850.254

7.850.254

207

NGUYỄN THÀNH DUY

7.985.641

Không có TSBĐ

7.187.077

7.187.077

208

NGUYỄN THÀNH DUY

12.501.254

Không có TSBĐ

11.251.129

11.251.129

209

NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN

10.299.003

Không có TSBĐ

9.269.103

9.269.103

210

NGUYỄN VĂN KHÁNH

9.609.588

Không có TSBĐ

8.648.629

8.648.629

211

TRƯƠNG MINH HÀ

8.555.092

Không có TSBĐ

7.870.113

7.870.113

212

LÊ THỊ TƯỜNG VÂN

8.544.976

Không có TSBĐ

7.690.478

7.690.478

213

LÊ THỊ TƯỜNG VÂN

15.354.724

Không có TSBĐ

13.819.252

13.819.252

214

NGUYỄN VĂN THÀNH

1.340.927

Không có TSBĐ

1.206.834

1.206.834

215

LÊ HOÀNG HẢI

4.526.521

Không có TSBĐ

4.073.869

4.073.869

216

LÊ HOÀNG HẢI

5.104.945

Không có TSBĐ

4.634.951

4.634.951

217

NGUYỄN HỮU LỢI

5.364.059

Không có TSBĐ

4.827.653

4.827.653

218

LÊ TUẤN VÂN

15.558.495

Không có TSBĐ

14.002.646

14.002.646

219

NGUYỄN ANH TUẤN

21.508.757

Không có TSBĐ

19.357.881

19.357.881

220

THÁI Ô PHIN

82.001.447

Không có TSBĐ

74.688.469

74.688.469

221

NGUYỄN THÀNH CÔNG

14.233.551

Không có TSBĐ

12.818.236

12.818.236

222

NGUYỄN THÀNH CÔNG

36.504.437

Không có TSBĐ

34.559.677

34.559.677

223

NGUYỄN ĐĂNG TÂN

10.836.065

Không có TSBĐ

9.752.459

9.752.459

224

TRẦN LÊ TRUNG

18.525.593

Không có TSBĐ

16.673.034

16.673.034

225

LÝ HƯNG HỒNG

5.620.718

Không có TSBĐ

5.058.646

5.058.646

226

TĂNG MẠNH NGA

46.414.766

Không có TSBĐ

41.979.813

41.979.813

227

TRẦM HỮU TÀI

1.641.810

Không có TSBĐ

1.477.629

1.477.629

228

TRẦN THANH TÙNG

1.210.483

Không có TSBĐ

1.089.435

1.089.435

229

VÕ TRƯỜNG SINH

25.853.839

Không có TSBĐ

23.268.455

23.268.455

230

PHẠM ĐỨC THỊNH

5.853.587

Không có TSBĐ

5.268.228

5.268.228

231

CHÂU MINH TOÀN

2.989.186

Không có TSBĐ

2.749.851

2.749.851

232

CHÂU MINH TOÀN

12.430.991

Không có TSBĐ

11.300.663

11.300.663

233

NGUYỄN TRẦN NHẬT MINH

19.137.342

Không có TSBĐ

17.223.608

17.223.608

234

PHẠM TRẦN HỒNG PHÚC

7.847.578

Không có TSBĐ

7.062.820

7.062.820

235

PHẠM DUY THANH

27.487.648

Không có TSBĐ

24.738.883

24.738.883

236

PHẠM DUY THANH

33.214.381

Không có TSBĐ

30.117.019

30.117.019

237

VŨ HỮU TUẤN

21.744.601

Không có TSBĐ

19.570.141

19.570.141

238

HUỲNH KIM LONG

11.955.649

Không có TSBĐ

10.760.084

10.760.084

239

LÝ THỊ THANH TÂM

47.494.469

Không có TSBĐ

43.239.945

43.239.945

240

NGUYỄN TẤN LỘC

4.751.664

Không có TSBĐ

4.276.498

4.276.498

241

NGUYỄN THÀNH TRỌNG

35.976.587

Không có TSBĐ

32.378.928

32.378.928

242

VÕ TẤN QUỐC

54.726.507

Không có TSBĐ

49.699.585

49.699.585

243

NGUYỄN TIẾN ĐẠT

26.671.987

Không có TSBĐ

24.004.788

24.004.788

244

THẠCH NGUYỄN CẨM HỒNG

15.187.299

Không có TSBĐ

13.733.934

13.733.934

245

NGUYỄN VĂN DŨNG

64.781.353

Không có TSBĐ

58.885.276

58.885.276

246

NGUYỄN THÀNH VINH

4.109.306

Không có TSBĐ

3.698.375

3.698.375

247

NGUYỄN THANH PHÚ

27.697.146

Không có TSBĐ

24.927.431

24.927.431

248

TRẦN VĂN HOÀI THANH

8.539.387

Không có TSBĐ

7.685.448

7.685.448

249

LÊ THÀNH HỘI

1.570.842

Không có TSBĐ

1.413.758

1.413.758

250

LÂM KIM SÁNG

3.967.122

Không có TSBĐ

3.570.410

3.570.410

251

PHAN NGỌC LAN TIÊN

10.126.056

Không có TSBĐ

9.113.450

9.113.450

252

PHẠM VIẾT HÀ

2.606.844

Không có TSBĐ

2.346.160

2.346.160

253

NGUYỄN TRUNG THẬT

5.083.161

Không có TSBĐ

4.574.845

4.574.845

254

LƯƠNG TÔ THƯỜNG

2.027.732

Không có TSBĐ

1.824.959

1.824.959

255

TRẦN VĂN HẬU

8.428.062

Không có TSBĐ

7.585.256

7.585.256

256

LÊ VĂN SÁU

3.946.237

Không có TSBĐ

3.551.613

3.551.613

257

LỮ VĂN DƯƠNG

4.177.905

Không có TSBĐ

3.760.115

3.760.115

258

TRẦN TRUNG NHÂN

15.720.583

Không có TSBĐ

14.148.525

14.148.525

259

CHUNG HÀO KIỆT

1.324.109

Không có TSBĐ

1.191.698

1.191.698

260

CHUNG HÀO KIỆT

7.905.777

Không có TSBĐ

7.115.199

7.115.199

261

NGUYỄN HỮU HOÀN

8.126.737

Không có TSBĐ

7.314.063

7.314.063

262

NGUYỄN THANH LUÂN

53.801.676

Không có TSBĐ

48.768.156

48.768.156

263

NGUYỄN ĐỖ VƯƠNG VŨ

4.779.459

Không có TSBĐ

4.301.513

4.301.513

264

ĐẶNG VĂN LĂNG

20.523.921

Không có TSBĐ

18.471.529

18.471.529

265

LÊ VĂN THIẾT

15.372.396

Không có TSBĐ

13.843.824

13.843.824

266

TRẦN TIẾN ĐẠT

20.221.420

Không có TSBĐ

18.316.614

18.316.614

267

LƯU HOÀNG MINH

3.927.294

Không có TSBĐ

3.534.565

3.534.565

268

LÊ MINH THUẬN

95.935.468

Không có TSBĐ

87.071.601

87.071.601

269

LÊ HOÀNG XUYÊN

28.588.673

Không có TSBĐ

26.169.130

26.169.130

270

CHÂU NGỌC PHƯƠNG

52.673

Không có TSBĐ

47.406

47.406

271

VƯƠNG DUY THÔNG

19.027.383

Không có TSBĐ

17.124.645

17.124.645

272

DƯƠNG MINH TRUNG

3.345.923

Không có TSBĐ

3.011.331

3.011.331

273

LÊ VĂN THANH

66.051.202

Không có TSBĐ

61.671.444

61.671.444

274

LÊ VĂN HIỀN

15.032.779

Không có TSBĐ

13.529.501

13.529.501

275

PHAN LÊ PHÚC HƯNG

7.265.289

Không có TSBĐ

6.538.760

6.538.760

276

PHẠM THỊ PHƯỢNG

16.697.431

Không có TSBĐ

15.560.385

15.560.385

277

VƯƠNG VĂN ĐẠO

42.972.046

Không có TSBĐ

38.674.841

38.674.841

278

PHẠM TẤN TÀI

2.884.764

Không có TSBĐ

2.596.288

2.596.288

279

VÕ TRỌNG NHÂN

2.494.981

Không có TSBĐ

2.245.483

2.245.483

280

PHÙNG ĐỨC THỊNH

12.811.096

Không có TSBĐ

11.786.318

11.786.318

281

ĐÀO NHƯ ANH QUỐC

4.114.821

Không có TSBĐ

3.790.069

3.790.069

282

HÀ ĐÀO NAM

2.142.842

Không có TSBĐ

1.928.558

1.928.558

283

NGUYỄN TIẾN HỘI

8.610.625

Không có TSBĐ

7.749.563

7.749.563

284

LÊ DẠ VŨ

7.507.200

Không có TSBĐ

6.756.480

6.756.480

285

LÊ THANH SANG

4.215.664

Không có TSBĐ

3.794.098

3.794.098

286

LA PHƯƠNG

2.200.288

Không có TSBĐ

1.980.259

1.980.259

287

TRẦN NGỌC THẮNG

6.400.114

Không có TSBĐ

5.968.387

5.968.387

288

TRẦN NGỌC THẮNG

32.020.126

Không có TSBĐ

28.930.641

28.930.641

289

NGUYỄN VĂN BÔNG

11.436.874

Không có TSBĐ

10.293.187

10.293.187

290

NGUYỄN VĂN BÔNG

2.243.135

Không có TSBĐ

2.018.822

2.018.822

291

NGUYỄN TRƯỜNG TIN

7.404.990

Không có TSBĐ

6.664.491

6.664.491

292

HOÀNG DUY BẢO

19.224.588

Không có TSBĐ

17.302.129

17.302.129

293

LƯU NGUYÊN AN

7.643.840

Không có TSBĐ

6.879.456

6.879.456

294

LÊ VĂN HOÀNG

675.722

Không có TSBĐ

608.150

608.150

295

LƯƠNG VĂN NGỌC

3.861.409

Không có TSBĐ

3.475.268

3.475.268

296

ĐOÀN MINH TRUNG

16.157.329

Không có TSBĐ

14.541.596

14.541.596

297

VÕ HỒNG PHONG

3.504.963

Không có TSBĐ

3.154.467

3.154.467

298

HUỲNH DUY TÂN

2.544.832

Không có TSBĐ

2.290.349

2.290.349

299

MAI HOÀNG YẾN

8.688.830

Không có TSBĐ

8.065.132

8.065.132

300

NGÔ CÔNG TRÍCH THẠCH

31.373.400

Không có TSBĐ

28.236.060

28.236.060

301

PHẠM VĂN HÙNG

6.609.588

Không có TSBĐ

5.948.629

5.948.629

302

TRẦN NGỌC PHƯƠNG CHI

67.743.850

Không có TSBĐ

61.017.056

61.017.056

303

CAO VĂN ANH

1.519.462

Không có TSBĐ

1.367.516

1.367.516

304

VÕ ĐÌNH THUẬN

9.951.551

Không có TSBĐ

8.956.396

8.956.396

305

ĐẶNG CHÍ HIẾU

14.964.159

Không có TSBĐ

13.467.743

13.467.743

306

NGUYỄN SONG TOÀN

13.490.303

Không có TSBĐ

12.141.273

12.141.273

307

UÔNG HOÀNG HUY

2.708.439

Không có TSBĐ

2.437.595

2.437.595

308

NGUYỄN THIỆN NHÂN

10.106.172

Không có TSBĐ

9.095.555

9.095.555

309

VŨ THỊ THÚY HẰNG

18.437.188

Không có TSBĐ

16.737.747

16.737.747

310

TRƯƠNG QUỐC TRIỆU

9.389.676

Không có TSBĐ

8.722.384

8.722.384

311

NGUYỄN MINH VƯƠNG

2.398.167

Không có TSBĐ

2.158.350

2.158.350

312

NGUYỄN MINH VƯƠNG

8.679.901

Không có TSBĐ

7.811.911

7.811.911

313

NGUYỄN MINH TRÍ

11.587.501

Không có TSBĐ

10.428.751

10.428.751

314

NGUYỄN TẤN TÀI

4.403.412

Không có TSBĐ

3.963.071

3.963.071

315

VÕ HOÀNG VIỆT

4.741.458

Không có TSBĐ

4.267.312

4.267.312

316

NGUYỄN QUANG DUY

12.780.049

Không có TSBĐ

11.502.044

11.502.044

317

ĐẶNG THANH TÂM

19.572.833

Không có TSBĐ

17.615.550

17.615.550

318

PHẠM THANH DŨNG

4.766.404

Không có TSBĐ

4.289.764

4.289.764

319

PHẠM VĂN ĐỆ

13.437.833

Không có TSBĐ

12.094.050

12.094.050

320

HỒ QUỐC BÌNH

4.930.959

Không có TSBĐ

4.437.863

4.437.863

321

NGUYỄN KHÁNH PHƯƠNG

147.010.711

Không có TSBĐ

135.057.825

135.057.825

322

HUỲNH KIM HOÀNG

26.564.005

Không có TSBĐ

23.907.605

23.907.605

323

VÕ MINH QUÂN

19.287.763

Không có TSBĐ

17.549.846

17.549.846

324

LÊ VĂN NHIỀU

11.390.623

Không có TSBĐ

10.421.537

10.421.537

325

ĐỖ NGỌC TRẦM

9.945.557

Không có TSBĐ

8.951.001

8.951.001

326

TRẦN TRUNG THÔNG

2.054.262

Không có TSBĐ

1.848.836

1.848.836

327

LÊ VĂN BẨY

150.944.919

Không có TSBĐ

137.079.553

137.079.553

328

BÙI MẠNH HÙNG

16.176.641

Không có TSBĐ

14.558.977

14.558.977

329

BÙI MẠNH HÙNG

26.382.461

Không có TSBĐ

23.744.215

23.744.215

330

BÙI MẠNH HÙNG

8.396.848

Không có TSBĐ

7.557.163

7.557.163

331

NGUYỄN VĂN TÍN

14.995.599

Không có TSBĐ

13.788.291

13.788.291

332

HUỲNH VĂN VŨ

1.935.731

Không có TSBĐ

1.742.158

1.742.158

333

LƯU TẤN BIÊN

13.713.509

Không có TSBĐ

12.342.158

12.342.158

334

NGUYỄN MINH TÂN

37.012.554

Không có TSBĐ

34.081.160

34.081.160

335

SỬ QUỐC HUY

15.372.892

Không có TSBĐ

13.835.603

13.835.603

336

NGUYỄN CÔNG HẬU

33.030.405

Không có TSBĐ

29.727.365

29.727.365

337

VÕ THỊ KIM HƯƠNG

5.502.670

Không có TSBĐ

4.952.403

4.952.403

338

NGUYỄN TÂN SƠN

25.069.414

Không có TSBĐ

22.562.473

22.562.473

339

NGUYỄN TRUNG TÍN

17.350.630

Không có TSBĐ

15.615.567

15.615.567

340

LÊ XUÂN VINH

10.785.768

Không có TSBĐ

9.707.191

9.707.191

341

NGUYỄN XUÂN SANG

12.065.672

Không có TSBĐ

10.859.105

10.859.105

342

DƯƠNG THỊ MỸ LỢI

253.208.577

Không có TSBĐ

236.594.708

236.594.708

343

HUỲNH PHONG DI

9.627.419

Không có TSBĐ

8.664.677

8.664.677

344

TRƯƠNG TÚ NGA

6.141.273

Không có TSBĐ

5.527.146

5.527.146

345

VŨ MẠNH TUẤN

5.979.858

Không có TSBĐ

5.381.872

5.381.872

346

NGUYỄN VĂN VIỄN

3.886.218

Không có TSBĐ

3.497.596

3.497.596

347

NGUYỄN THỊ MINH TÂM

82.737.588

Không có TSBĐ

76.296.763

76.296.763

348

LÊ HUỲNH GIANG

678.327

Không có TSBĐ

610.494

610.494

349

HUỲNH HUỆ THÔNG

944.008

Không có TSBĐ

849.607

849.607

350

TRẦN THANH LÂM

5.606.974

Không có TSBĐ

5.046.277

5.046.277

351

TRƯƠNG QUANG HÙNG

10.126.930

Không có TSBĐ

9.114.237

9.114.237

352

TRƯƠNG CÔNG TÀI

5.392.064

Không có TSBĐ

4.852.858

4.852.858

353

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI

17.992.735

Không có TSBĐ

16.193.462

16.193.462

354

TRẦN ĐỨC TOÀN

5.355.185

Không có TSBĐ

4.819.667

4.819.667

355

LÊ PHAN TUẤN KHÔI

14.894.595

Không có TSBĐ

13.405.136

13.405.136

356

TRẦN THANH XUÂN

23.947.594

Không có TSBĐ

21.552.835

21.552.835

357

VÕ VĂN HIỀN

1.724.147

Không có TSBĐ

1.551.732

1.551.732

358

HUỲNH ĐĂNG KHOA

10.506.752

Không có TSBĐ

9.456.077

9.456.077

359

NGUYỄN CÔNG TUẤN

6.696.669

Không có TSBĐ

6.027.002

6.027.002

360

NGUYỄN HỮU ĐĂNG

10.440.210

Không có TSBĐ

9.396.189

9.396.189

361

PHẠM HOÀNG LONG

4.386.177

Không có TSBĐ

3.947.559

3.947.559

362

NGUYỄN PHI HÙNG

5.780.528

Không có TSBĐ

5.202.475

5.202.475

363

ĐẬU LÊ THANH TOÀN

15.316.284

Không có TSBĐ

13.784.656

13.784.656

364

DƯƠNG TRỌNG LỄ

4.733.699

Không có TSBĐ

4.260.329

4.260.329

365

NGUYỄN NGỌC ANH

2.411.221

Không có TSBĐ

2.170.099

2.170.099

366

NGUYỄN CHÍ TÂM

6.184.262

Không có TSBĐ

5.565.836

5.565.836

367

NGUYỄN QUỐC BÌNH

10.320.252

Không có TSBĐ

9.288.227

9.288.227

368

TRẦN TẤN THANH

11.405.330

Không có TSBĐ

10.264.797

10.264.797

369

LONG TRIỆU HÒA

10.498.604

Không có TSBĐ

9.448.744

9.448.744

370

TRẦN NGỌC ÁI VI

24.910.251

Không có TSBĐ

22.419.226

22.419.226

371

PHẠM NGỌC HIỆP

10.795.421

Không có TSBĐ

9.715.879

9.715.879

372

NGUYỄN TRỌNG NHÂN

10.320.104

Không có TSBĐ

9.288.094

9.288.094

373

NGUYỄN VĂN MINH

2.015.213

Không có TSBĐ

1.813.692

1.813.692

374

LÊ HOÀNG NAM

4.349.494

Không có TSBĐ

3.914.545

3.914.545

375

NGUYỄN HẢI PHÒNG

1.850.446

Không có TSBĐ

1.665.401

1.665.401

376

HOÀNG VĂN TRƯỜNG

17.377.576

Không có TSBĐ

15.639.818

15.639.818

377

NGUYỄN VĂN TRÃI

48.724.204

Không có TSBĐ

44.923.186

44.923.186

378

NGUYỄN ĐẠI LONG

16.561.920

Không có TSBĐ

14.905.728

14.905.728

379

NGUYỄN HOÀNG TUẤN

3.567.848

Không có TSBĐ

3.211.063

3.211.063

380

HỒ VĂN KHỎE

1.987.509

Không có TSBĐ

1.788.758

1.788.758

381

ĐOÀN VIẾT BÌNH

4.898.000

Không có TSBĐ

4.408.200

4.408.200

382

THÀNH ANH CÔNG

102.316.089

Không có TSBĐ

93.908.296

93.908.296

383

NGUYỄN HOÀNG SANG

17.359.087

Không có TSBĐ

15.623.178

15.623.178

384

HUỲNH HOÀNG PHONG

16.805.171

Không có TSBĐ

15.124.654

15.124.654

385

ĐỖ THỊ THANH TÂM

7.728.217

Không có TSBĐ

6.955.395

6.955.395

386

NGUYỄN VĂN TRÍ

8.157.582

Không có TSBĐ

7.341.824

7.341.824

387

NGUYỄN VĂN HẢI

5.252.307

Không có TSBĐ

4.727.076

4.727.076

388

NGUYỄN LÊ HOÀNG NHỰT

12.038.952

Không có TSBĐ

10.835.057

10.835.057

389

NGUYỄN NHƯ TRÀ

43.777.150

Không có TSBĐ

40.874.554

40.874.554

390

PHÙNG ANH TÍNH

3.218.357

Không có TSBĐ

2.896.521

2.896.521

391

ĐOÀN VĂN QUYỀN

4.093.909

Không có TSBĐ

3.684.518

3.684.518

392

NGUYỄN THÁI AN

6.050.039

Không có TSBĐ

5.445.035

5.445.035

393

PHẠM MINH HIẾU

4.630.883

Không có TSBĐ

4.167.795

4.167.795

394

TĂNG TRUNG HIẾU

6.795.124

Không có TSBĐ

6.115.612

6.115.612

395

NGUYỄN VĂN TUẤN

6.415.470

Không có TSBĐ

5.773.923

5.773.923

396

NGUYỄN NHẬT THIÊN

14.227.828

Không có TSBĐ

12.805.045

12.805.045

397

PHẠM VĂN LUÂN

5.986.725

Không có TSBĐ

5.388.053

5.388.053

398

NGÔ HỒNG TÍN

9.858.658

Không có TSBĐ

8.872.792

8.872.792

399

KHƯU VĂN SƠN

13.273.798

Không có TSBĐ

11.946.418

11.946.418

400

HUỲNH MINH PHÚ

53.287.057

Không có TSBĐ

50.441.829

50.441.829

401

LÊ XUÂN SỐT

12.150.864

Không có TSBĐ

10.935.778

10.935.778

402

LÊ VĂN HOÀNG

14.012.357

Không có TSBĐ

12.611.121

12.611.121

403

HOÀNG NHẬT MINH

18.898.655

Không có TSBĐ

17.008.790

17.008.790

404

NGUYỄN UYÊN NGUYÊN

34.386.770

Không có TSBĐ

30.948.093

30.948.093

405

LÊ HỒNG PHÚ

15.014.376

Không có TSBĐ

13.512.938

13.512.938

406

PHAN ANH QUỐC

13.867.285

Không có TSBĐ

12.480.557

12.480.557

407

VI VĂN ĐỒNG

14.452.827

Không có TSBĐ

13.007.544

13.007.544

408

NGUYỄN TẤN PHƯƠNG

55.876.427

Không có TSBĐ

50.288.784

50.288.784

409

DƯƠNG CHÍ TÂM

32.978.016

Không có TSBĐ

29.680.214

29.680.214

TỔNG CỘNG

6.951.772.797

 

6.325.410.368

6.325.410.368

(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)

Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.

2. Cách thức chào mua khoản nợ

- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.

- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.

- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý và xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.

- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.

- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.

3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước: 

- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.

- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.

- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 2/12/2024 đến 16h00 ngày 4/12/2024.

- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 4/12/2024 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 4/12/2024 được coi là không hợp lệ và bị loại.

4. Công bố kết quả trúng chào giá

Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.

5. Thông tin liên hệ

Trung tâm Quản lý và xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội.

Trân trọng thông báo!

VietinBank
Có thể bạn quan tâm