VietinBank thông báo bán các khoản nợ
VietinBank thông báo bán các khoản nợ
1. Thông tin về khoản nợ
Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:
Đơn vị: Đồng
STT |
Tên khách hàng |
Giá trị ghi sổ khoản nợ |
Tài sản bảo đảm |
Giá bán khởi điểm |
Tiền đặt trước |
1 |
Phạm Cửu Trung |
6.975.793 |
Không có TSBĐ |
6.975.793 |
6.975.793 |
2 |
Phùng Văn Nhân |
9.555.300 |
Không có TSBĐ |
9.555.300 |
9.555.300 |
3 |
Bùi Văn Thanh |
8.696.277 |
Không có TSBĐ |
8.696.277 |
8.696.277 |
4 |
Nguyễn Đức Thông |
7.595.416 |
Không có TSBĐ |
7.595.416 |
7.595.416 |
5 |
Bùi Quốc Huy |
15.010.257 |
Không có TSBĐ |
15.010.257 |
15.010.257 |
6 |
Trần Văn Giang |
5.558.025 |
Không có TSBĐ |
5.558.025 |
5.558.025 |
7 |
Trần Đình Pháp |
10.526.234 |
Không có TSBĐ |
10.526.234 |
10.526.234 |
8 |
Lê Văn Hoàng |
5.853.138 |
Không có TSBĐ |
5.853.138 |
5.853.138 |
9 |
Đỗ Ngọc Huyền |
9.205.595 |
Không có TSBĐ |
9.205.595 |
9.205.595 |
10 |
Đồng Quang Quyết |
7.124.255 |
Không có TSBĐ |
7.124.255 |
7.124.255 |
11 |
Trương Văn Quý |
12.151.539 |
Không có TSBĐ |
12.151.539 |
12.151.539 |
12 |
Đặng Việt Hưng |
9.957.566 |
Không có TSBĐ |
9.957.566 |
9.957.566 |
13 |
Đỗ Minh Nghĩa |
36.705.561 |
Không có TSBĐ |
36.705.561 |
36.705.561 |
14 |
Nguyễn Duy Tiến |
5.525.588 |
Không có TSBĐ |
5.525.588 |
5.525.588 |
15 |
Trần Duy Thanh |
3.131.530 |
Không có TSBĐ |
3.131.530 |
3.131.530 |
16 |
Nguyễn Xuân Dũng |
4.615.628 |
Không có TSBĐ |
4.615.628 |
4.615.628 |
17 |
Cao Văn Khiết |
3.509.254 |
Không có TSBĐ |
3.509.254 |
3.509.254 |
18 |
Phùng Ngọc Thắng |
43.339.864 |
Không có TSBĐ |
43.339.864 |
43.339.864 |
19 |
Lò Văn Thiết |
18.625.435 |
Không có TSBĐ |
18.625.435 |
18.625.435 |
20 |
Vũ Văn Thanh |
12.988.901 |
Không có TSBĐ |
12.988.901 |
12.988.901 |
21 |
Phạm Ngọc Hoàng |
12.002.581 |
Không có TSBĐ |
12.002.581 |
12.002.581 |
22 |
Hoàng Mạnh Lân |
9.143.123 |
Không có TSBĐ |
9.143.123 |
9.143.123 |
23 |
Phạm Văn Quang |
13.955.096 |
Không có TSBĐ |
13.955.096 |
13.955.096 |
24 |
Đỗ Văn Tuấn |
29.903.121 |
Không có TSBĐ |
29.903.121 |
29.903.121 |
25 |
Đặng Văn Khúc |
44.665.832 |
Không có TSBĐ |
44.665.832 |
44.665.832 |
26 |
Phạm Ngọc Mão |
7.994.891 |
Không có TSBĐ |
7.994.891 |
7.994.891 |
27 |
PHẠM TUẤN ANH |
10.504.906 |
Không có TSBĐ |
10.504.906 |
10.504.906 |
28 |
Vũ Văn Long |
7.991.985 |
Không có TSBĐ |
7.991.985 |
7.991.985 |
29 |
Dương Văn Minh |
12.074.306 |
Không có TSBĐ |
12.074.306 |
12.074.306 |
30 |
Đậu Thị Hoa |
18.792.078 |
Không có TSBĐ |
18.792.078 |
18.792.078 |
31 |
Đinh Văn Vũ |
8.236.351 |
Không có TSBĐ |
8.236.351 |
8.236.351 |
32 |
Đỗ Thị Loan |
5.043.919 |
Không có TSBĐ |
5.043.919 |
5.043.919 |
33 |
Trương Công Long |
23.066.479 |
Không có TSBĐ |
23.066.479 |
23.066.479 |
34 |
Trần Đình Lập |
5.973.425 |
Không có TSBĐ |
5.973.425 |
5.973.425 |
35 |
Dương Công Thiện |
3.037.473 |
Không có TSBĐ |
3.037.473 |
3.037.473 |
36 |
Nguyễn Văn Tài |
32.543.787 |
Không có TSBĐ |
32.543.787 |
32.543.787 |
37 |
Đinh Thị Thùy Linh |
42.714.739 |
Không có TSBĐ |
42.714.739 |
42.714.739 |
38 |
Vũ Đình Quyết |
16.999.351 |
Không có TSBĐ |
16.999.351 |
16.999.351 |
39 |
Nguyễn Văn Mich Cay |
1.688.304 |
Không có TSBĐ |
1.688.304 |
1.688.304 |
40 |
Trần Công Hiếu |
2.100.216 |
Không có TSBĐ |
2.100.216 |
2.100.216 |
41 |
Bùi Văn Cường |
12.135.756 |
Không có TSBĐ |
12.135.756 |
12.135.756 |
42 |
Nguyễn Văn Sáng |
6.884.592 |
Không có TSBĐ |
6.884.592 |
6.884.592 |
43 |
Phan Văn Thắng |
8.724.363 |
Không có TSBĐ |
8.724.363 |
8.724.363 |
44 |
Sa Văn Tĩnh |
1.539.169 |
Không có TSBĐ |
1.539.169 |
1.539.169 |
45 |
Phan Văn Mười |
6.614.518 |
Không có TSBĐ |
6.614.518 |
6.614.518 |
46 |
Nguyễn Văn Tú |
9.916.317 |
Không có TSBĐ |
9.916.317 |
9.916.317 |
47 |
Tống Minh Dũng |
7.164.096 |
Không có TSBĐ |
7.164.096 |
7.164.096 |
48 |
Hà Văn Hoàng |
6.200.963 |
Không có TSBĐ |
6.200.963 |
6.200.963 |
49 |
Dương Văn Mạnh |
4.855.026 |
Không có TSBĐ |
4.855.026 |
4.855.026 |
50 |
Nguyễn Văn Sơn |
8.047.264 |
Không có TSBĐ |
8.047.264 |
8.047.264 |
51 |
Trương Văn Tân |
20.425.402 |
Không có TSBĐ |
20.425.402 |
20.425.402 |
52 |
Đặng Văn Hùng |
24.303.050 |
Không có TSBĐ |
24.303.050 |
24.303.050 |
53 |
Lữ Xuân Cảnh |
8.392.723 |
Không có TSBĐ |
8.392.723 |
8.392.723 |
54 |
Tạ Trường Giang |
7.353.277 |
Không có TSBĐ |
7.353.277 |
7.353.277 |
55 |
Lò Văn Tuân |
743.868 |
Không có TSBĐ |
743.868 |
743.868 |
56 |
Nguyễn Văn Trung |
17.745.317 |
Không có TSBĐ |
17.745.317 |
17.745.317 |
57 |
Hoàng Mạnh Cường |
9.014.544 |
Không có TSBĐ |
9.014.544 |
9.014.544 |
58 |
Vũ Khắc Điệp |
11.157.768 |
Không có TSBĐ |
11.157.768 |
11.157.768 |
59 |
Nguyễn Văn Tài |
13.275.138 |
Không có TSBĐ |
13.275.138 |
13.275.138 |
60 |
Bùi Văn Thuận |
19.912.640 |
Không có TSBĐ |
19.912.640 |
19.912.640 |
61 |
Nguyễn Văn Tường |
84.342.030 |
Không có TSBĐ |
84.342.030 |
84.342.030 |
62 |
Vũ Văn Tới |
4.121.909 |
Không có TSBĐ |
4.121.909 |
4.121.909 |
63 |
Nguyễn Tuấn Anh |
16.386.821 |
Không có TSBĐ |
16.386.821 |
16.386.821 |
64 |
Trương Thị Kim Anh |
83.488.904 |
Không có TSBĐ |
83.488.904 |
83.488.904 |
65 |
Phạm Văn Đỉnh |
10.283.000 |
Không có TSBĐ |
10.283.000 |
10.283.000 |
66 |
Nguyễn Bảo Lâm |
8.960.680 |
Không có TSBĐ |
8.960.680 |
8.960.680 |
67 |
PHẠM THANH PHONG |
8.188.655 |
Không có TSBĐ |
8.188.655 |
8.188.655 |
68 |
LÊ VĂN ĐỊNH |
4.591.554 |
Không có TSBĐ |
4.591.554 |
4.591.554 |
69 |
NGUYỄN THÀNH ĐÔNG |
5.855.437 |
Không có TSBĐ |
5.855.437 |
5.855.437 |
70 |
NGUYỄN VĂN BÌNH |
1.902.702 |
Không có TSBĐ |
1.902.702 |
1.902.702 |
71 |
TRƯƠNG ANH TUẤN |
9.673.459 |
Không có TSBĐ |
9.673.459 |
9.673.459 |
72 |
Trần Hoàng Minh Chiến |
9.247.327 |
Không có TSBĐ |
9.247.327 |
9.247.327 |
73 |
Đỗ Thành Chiến |
4.438.159 |
Không có TSBĐ |
4.438.159 |
4.438.159 |
74 |
Đỗ Văn Bình |
3.897.434 |
Không có TSBĐ |
3.897.434 |
3.897.434 |
75 |
Lê Tấn Thạnh |
18.616.644 |
Không có TSBĐ |
18.616.644 |
18.616.644 |
76 |
NGUYỄN THỊ THANH THỦY |
7.252.955 |
Không có TSBĐ |
7.252.955 |
7.252.955 |
77 |
Đinh Trọng Dũng |
15.533.278 |
Không có TSBĐ |
15.533.278 |
15.533.278 |
78 |
Võ Thanh Sang |
6.372.524 |
Không có TSBĐ |
6.372.524 |
6.372.524 |
79 |
Mai Vũ Duy |
9.706.096 |
Không có TSBĐ |
9.706.096 |
9.706.096 |
80 |
NGUYỄN DO NI |
6.989.868 |
Không có TSBĐ |
6.989.868 |
6.989.868 |
81 |
Nguyễn Đức Trường Châu |
10.328.556 |
Không có TSBĐ |
10.328.556 |
10.328.556 |
82 |
PHẠM QUỐC TUẤN |
13.385.437 |
Không có TSBĐ |
13.385.437 |
13.385.437 |
83 |
TƯỞNG VĂN LINH |
7.318.874 |
Không có TSBĐ |
7.318.874 |
7.318.874 |
84 |
NGUYỄN VĂN LONG |
5.446.414 |
Không có TSBĐ |
5.446.414 |
5.446.414 |
85 |
NGUYỄN MINH QUANG |
6.292.595 |
Không có TSBĐ |
6.292.595 |
6.292.595 |
86 |
TRẦN ANH MINH |
6.477.909 |
Không có TSBĐ |
6.477.909 |
6.477.909 |
87 |
ĐÀO XUÂN TRỌNG |
78.632.175 |
Không có TSBĐ |
78.632.175 |
78.632.175 |
88 |
NGUYỄN THÀNH LONG |
9.936.404 |
Không có TSBĐ |
9.936.404 |
9.936.404 |
89 |
NGUYỄN VĂN BÉ |
8.917.964 |
Không có TSBĐ |
8.917.964 |
8.917.964 |
90 |
DƯƠNG VĂN THIỆN |
4.398.636 |
Không có TSBĐ |
4.398.636 |
4.398.636 |
91 |
NGÔ THANH BÌNH |
2.020.814 |
Không có TSBĐ |
2.020.814 |
2.020.814 |
92 |
BÙI CAO HOÀI |
6.007.348 |
Không có TSBĐ |
6.007.348 |
6.007.348 |
93 |
VÕ KIM Ý |
7.673.399 |
Không có TSBĐ |
7.673.399 |
7.673.399 |
94 |
NGUYỄN VĂN TÙNG |
3.674.737 |
Không có TSBĐ |
3.674.737 |
3.674.737 |
95 |
ĐẶNG VĂN QUYỀN |
13.967.644 |
Không có TSBĐ |
13.967.644 |
13.967.644 |
96 |
TRẦN VĂN GIÁP |
17.033.420 |
Không có TSBĐ |
17.033.420 |
17.033.420 |
97 |
PHẠM VĂN TƯỞNG |
54.603.938 |
Không có TSBĐ |
54.603.938 |
54.603.938 |
98 |
NGUYỄN VĂN THÀ |
20.479.350 |
Không có TSBĐ |
20.479.350 |
20.479.350 |
99 |
PHẠM HỒNG KHANH |
62.557.227 |
Không có TSBĐ |
62.557.227 |
62.557.227 |
100 |
MAI THẾ THUYẾT |
9.832.011 |
Không có TSBĐ |
9.832.011 |
9.832.011 |
101 |
LÊ MINH VŨ |
11.987.625 |
Không có TSBĐ |
11.987.625 |
11.987.625 |
102 |
TRẦN VĂN KỶ |
2.573.841 |
Không có TSBĐ |
2.573.841 |
2.573.841 |
103 |
NÔNG XUÂN BÌNH |
26.104.129 |
Không có TSBĐ |
26.104.129 |
26.104.129 |
104 |
LÊ QUANG HIỆN |
20.867.497 |
Không có TSBĐ |
20.867.497 |
20.867.497 |
105 |
MAI PHƯỚC HẢI |
12.988.529 |
Không có TSBĐ |
12.988.529 |
12.988.529 |
106 |
NGUYỄN THÀNH NGHĨA |
6.789.242 |
Không có TSBĐ |
6.789.242 |
6.789.242 |
107 |
NGUYỄN NGỌC ĐƯỜNG |
12.764.851 |
Không có TSBĐ |
12.764.851 |
12.764.851 |
108 |
PHÙNG LÊ DANH |
24.697.304 |
Không có TSBĐ |
24.697.304 |
24.697.304 |
109 |
NGUYỄN ANH TÚ |
4.330.202 |
Không có TSBĐ |
4.330.202 |
4.330.202 |
110 |
NGUYỄN NHẬT CÔNG NGUYÊN |
21.983.812 |
Không có TSBĐ |
21.983.812 |
21.983.812 |
111 |
HÀ HIỆP HẢI |
13.864.875 |
Không có TSBĐ |
13.864.875 |
13.864.875 |
112 |
TRỊNH CHÍ LINH |
2.515.200 |
Không có TSBĐ |
2.515.200 |
2.515.200 |
113 |
NGÔ NGỌC TIẾN |
5.528.495 |
Không có TSBĐ |
5.528.495 |
5.528.495 |
114 |
LÂM VĂN ĐẢO |
7.531.823 |
Không có TSBĐ |
7.531.823 |
7.531.823 |
115 |
PHAN VĂN PHƯƠNG |
3.938.985 |
Không có TSBĐ |
3.938.985 |
3.938.985 |
116 |
ĐỖ ĐÌNH VINH |
11.338.104 |
Không có TSBĐ |
11.338.104 |
11.338.104 |
117 |
VŨ ANH HOÀNG |
11.198.767 |
Không có TSBĐ |
11.198.767 |
11.198.767 |
118 |
NGUYỄN HOÀNG ÂN |
31.994.422 |
Không có TSBĐ |
31.994.422 |
31.994.422 |
119 |
PHAN SƠN BÁ |
8.513.274 |
Không có TSBĐ |
8.513.274 |
8.513.274 |
120 |
NGUYỄN TÚ TOÀN |
5.379.697 |
Không có TSBĐ |
5.379.697 |
5.379.697 |
121 |
LÊ HỮU ĐẠT |
9.659.409 |
Không có TSBĐ |
9.659.409 |
9.659.409 |
122 |
HUỲNH MINH HIỆP |
4.980.523 |
Không có TSBĐ |
4.980.523 |
4.980.523 |
123 |
TRẦN MINH THIỆN |
11.358.967 |
Không có TSBĐ |
11.358.967 |
11.358.967 |
124 |
TRẦN LÂM THÔNG |
31.484.695 |
Không có TSBĐ |
31.484.695 |
31.484.695 |
125 |
ĐỖ TRUNG TÍN |
8.036.991 |
Không có TSBĐ |
8.036.991 |
8.036.991 |
126 |
NGUYỄN THANH PHƯƠNG |
13.416.767 |
Không có TSBĐ |
13.416.767 |
13.416.767 |
127 |
TRẦN THỊ DIỄM KIỀU |
18.469.603 |
Không có TSBĐ |
18.469.603 |
18.469.603 |
128 |
VÕ VĂN THÀNH |
27.125.676 |
Không có TSBĐ |
27.125.676 |
27.125.676 |
129 |
NGUYỄN THÀNH NHÂN |
6.985.468 |
Không có TSBĐ |
6.985.468 |
6.985.468 |
130 |
VÕ THANH NGUYÊN |
38.862.237 |
Không có TSBĐ |
38.862.237 |
38.862.237 |
131 |
THÁI VĂN QUI |
25.023.286 |
Không có TSBĐ |
25.023.286 |
25.023.286 |
132 |
LIÊU THÁI NHÃ |
876.106 |
Không có TSBĐ |
876.106 |
876.106 |
133 |
TRẦN HOÀNG THIỆN |
8.527.188 |
Không có TSBĐ |
8.527.188 |
8.527.188 |
134 |
THÁI HỒNG CHÂU |
4.047.703 |
Không có TSBĐ |
4.047.703 |
4.047.703 |
135 |
ĐINH DUY ANH |
21.203.864 |
Không có TSBĐ |
21.203.864 |
21.203.864 |
136 |
NGUYỄN VĂN TIỆN |
76.728.599 |
Không có TSBĐ |
76.728.599 |
76.728.599 |
137 |
NGUYỄN GIANG CHÂU |
2.878.011 |
Không có TSBĐ |
2.878.011 |
2.878.011 |
138 |
NGUYỄN TRƯỜNG ĐÔNG |
8.785.144 |
Không có TSBĐ |
8.785.144 |
8.785.144 |
139 |
NGUYỄN ĐÌNH THỨ |
15.469.269 |
Không có TSBĐ |
15.469.269 |
15.469.269 |
140 |
PHẠM VĂN THƯƠNG |
3.355.092 |
Không có TSBĐ |
3.355.092 |
3.355.092 |
141 |
NGUYỄN VĂN HIỆU |
4.245.079 |
Không có TSBĐ |
4.245.079 |
4.245.079 |
142 |
ĐOÀN VĂN NHẬT |
8.571.508 |
Không có TSBĐ |
8.571.508 |
8.571.508 |
143 |
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
1.153.481 |
Không có TSBĐ |
1.153.481 |
1.153.481 |
144 |
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
24.725.974 |
Không có TSBĐ |
24.725.974 |
24.725.974 |
145 |
TRẦN VĂN PHƯỚC |
49.802.553 |
Không có TSBĐ |
49.802.553 |
49.802.553 |
146 |
NGUYỄN NAM DƯƠNG |
20.687.261 |
Không có TSBĐ |
20.687.261 |
20.687.261 |
147 |
NGUYỄN DUY TIỀN |
60.621.848 |
Không có TSBĐ |
60.621.848 |
60.621.848 |
148 |
TRẦN VĂN PHƯỚC |
7.404.877 |
Không có TSBĐ |
7.404.877 |
7.404.877 |
149 |
PHAN KHẮC THÀNH |
20.163.706 |
Không có TSBĐ |
20.163.706 |
20.163.706 |
150 |
NGUYỄN DUY THỦY |
18.168.829 |
Không có TSBĐ |
18.168.829 |
18.168.829 |
151 |
PHẠM TUẤN ANH |
875.794 |
Không có TSBĐ |
875.794 |
875.794 |
152 |
PHẠM HẢI ĐƯỜNG |
11.794.219 |
Không có TSBĐ |
11.794.219 |
11.794.219 |
153 |
NGÔ HỮU TRUNG |
14.418.505 |
Không có TSBĐ |
14.418.505 |
14.418.505 |
154 |
VŨ ĐÌNH HUY |
855.000 |
Không có TSBĐ |
855.000 |
855.000 |
155 |
ĐỖ ĐÌNH KHÁNH |
63.750.885 |
Không có TSBĐ |
63.750.885 |
63.750.885 |
156 |
TRẦN HỒNG VŨ |
9.450.784 |
Không có TSBĐ |
9.450.784 |
9.450.784 |
157 |
VŨ NGỌC LONG |
6.259.240 |
Không có TSBĐ |
6.259.240 |
6.259.240 |
158 |
VŨ NGỌC LONG |
3.950.719 |
Không có TSBĐ |
3.950.719 |
3.950.719 |
159 |
LÂM THÀNH ĐẠT |
18.237.983 |
Không có TSBĐ |
18.237.983 |
18.237.983 |
160 |
TỪ GIA NGỌC |
6.729.446 |
Không có TSBĐ |
6.729.446 |
6.729.446 |
161 |
PHAN HỒNG CƯỜNG |
5.117.146 |
Không có TSBĐ |
5.117.146 |
5.117.146 |
162 |
LƯƠNG VŨ KHÁNH |
18.065.818 |
Không có TSBĐ |
18.065.818 |
18.065.818 |
163 |
TRƯƠNG HOÀNG THANH |
5.619.595 |
Không có TSBĐ |
5.619.595 |
5.619.595 |
164 |
LÝ HỒNG PHÚC |
10.590.774 |
Không có TSBĐ |
10.590.774 |
10.590.774 |
165 |
LÂM BẢO SƠN |
9.392.006 |
Không có TSBĐ |
9.392.006 |
9.392.006 |
166 |
NGUYỄN HỒNG NHÂN |
10.933.680 |
Không có TSBĐ |
10.933.680 |
10.933.680 |
167 |
LÊ PHƯỚC THI |
9.859.057 |
Không có TSBĐ |
9.859.057 |
9.859.057 |
168 |
NGUYỄN HOÀNG TRUNG |
6.723.694 |
Không có TSBĐ |
6.723.694 |
6.723.694 |
169 |
ĐẶNG QUỐC TRƯỜNG |
13.539.688 |
Không có TSBĐ |
13.539.688 |
13.539.688 |
170 |
MAI ĐỨC HUY |
13.229.505 |
Không có TSBĐ |
13.229.505 |
13.229.505 |
171 |
NGUYỄN HOA KỲ |
8.414.796 |
Không có TSBĐ |
8.414.796 |
8.414.796 |
172 |
NGUYỄN HOÀNG LONG |
6.608.552 |
Không có TSBĐ |
6.608.552 |
6.608.552 |
173 |
LÊ HOÀNG VŨ |
26.678.605 |
Không có TSBĐ |
26.678.605 |
26.678.605 |
174 |
LÊ HOÀNG TRUNG |
6.782.442 |
Không có TSBĐ |
6.782.442 |
6.782.442 |
175 |
NGUYỄN VĂN LỢI |
8.489.285 |
Không có TSBĐ |
8.489.285 |
8.489.285 |
176 |
TRẦN VĂN LINH |
5.756.277 |
Không có TSBĐ |
5.756.277 |
5.756.277 |
177 |
LƯƠNG VĨNH HOÀNG |
134.620.455 |
Không có TSBĐ |
134.620.455 |
134.620.455 |
178 |
NGÔ NHƯ QUỲNH |
10.599.429 |
Không có TSBĐ |
10.599.429 |
10.599.429 |
179 |
BẰNG XUÂN THÀNH |
3.479.806 |
Không có TSBĐ |
3.479.806 |
3.479.806 |
180 |
PHAN THỊ THANH HUYỀN |
13.903.844 |
Không có TSBĐ |
13.903.844 |
13.903.844 |
181 |
LÊ NGỌC TRÂM |
156.836.743 |
Không có TSBĐ |
156.836.743 |
156.836.743 |
182 |
NGUYỄN ĐĂNG KHOA |
3.717.800 |
Không có TSBĐ |
3.717.800 |
3.717.800 |
183 |
TRỊNH VIỆT HƯNG |
2.283.975 |
Không có TSBĐ |
2.283.975 |
2.283.975 |
184 |
NGUYỄN THANH GIÀU |
5.953.522 |
Không có TSBĐ |
5.953.522 |
5.953.522 |
185 |
NGUYỄN MINH THÔNG |
8.590.618 |
Không có TSBĐ |
8.590.618 |
8.590.618 |
186 |
LÊ VĂN HOÀNG |
97.685.085 |
Không có TSBĐ |
97.685.085 |
97.685.085 |
187 |
TRƯƠNG THÀNH NGÂN |
2.541.143 |
Không có TSBĐ |
2.541.143 |
2.541.143 |
188 |
PHẠM VĂN HOÀNG |
10.754.469 |
Không có TSBĐ |
10.754.469 |
10.754.469 |
189 |
NGUYỄN CHÍNH SỸ |
3.550.264 |
Không có TSBĐ |
3.550.264 |
3.550.264 |
190 |
NGUYỄN CHÍNH SỸ |
7.020.636 |
Không có TSBĐ |
7.020.636 |
7.020.636 |
191 |
VÕ TẤN TRUNG |
9.499.785 |
Không có TSBĐ |
9.499.785 |
9.499.785 |
192 |
NGUYỄN PHI BÌNH |
906.152 |
Không có TSBĐ |
906.152 |
906.152 |
193 |
PHẠM LÝ ÂN |
2.561.522 |
Không có TSBĐ |
2.561.522 |
2.561.522 |
194 |
PHẠM LÝ ÂN |
6.410.173 |
Không có TSBĐ |
6.410.173 |
6.410.173 |
195 |
LÂM TUYẾT DIỄM |
63.287.831 |
Không có TSBĐ |
63.287.831 |
63.287.831 |
196 |
PHAN THỊ THÙY HƯƠNG |
3.380.639 |
Không có TSBĐ |
3.380.639 |
3.380.639 |
197 |
PHAN THỊ THÙY HƯƠNG |
133.022.061 |
Không có TSBĐ |
133.022.061 |
133.022.061 |
198 |
NGUYỄN DANH NGHĨA |
95.689.477 |
Không có TSBĐ |
95.689.477 |
95.689.477 |
199 |
NGUYỄN DANH NGHĨA |
8.849.832 |
Không có TSBĐ |
8.849.832 |
8.849.832 |
200 |
LÊ TỰ TRUNG |
13.527.243 |
Không có TSBĐ |
13.527.243 |
13.527.243 |
201 |
NGUYỄN THANH DÂN |
45.636.358 |
Không có TSBĐ |
45.636.358 |
45.636.358 |
202 |
PHAN BÌNH TRIỆU |
23.958.461 |
Không có TSBĐ |
23.958.461 |
23.958.461 |
203 |
ĐOÀN TRUNG TẤN |
27.154.806 |
Không có TSBĐ |
27.154.806 |
27.154.806 |
204 |
TRẦN ĐÌNH TÀI |
6.197.142 |
Không có TSBĐ |
6.197.142 |
6.197.142 |
205 |
TRẦN BÉ PHƯƠNG |
10.568.090 |
Không có TSBĐ |
10.568.090 |
10.568.090 |
206 |
LÊ DUY TRINH |
13.825.703 |
Không có TSBĐ |
13.825.703 |
13.825.703 |
207 |
NGUYỄN HỮU SỸ |
21.233.601 |
Không có TSBĐ |
21.233.601 |
21.233.601 |
208 |
NGUYỄN XUÂN HIỀN |
18.778.834 |
Không có TSBĐ |
18.778.834 |
18.778.834 |
209 |
TRƯƠNG THÁI VINH |
2.923.322 |
Không có TSBĐ |
2.923.322 |
2.923.322 |
210 |
HOÀNG TIẾN DŨNG |
5.849.126 |
Không có TSBĐ |
5.849.126 |
5.849.126 |
211 |
VÕ ĐÌNH HƯNG |
126.005.188 |
Không có TSBĐ |
126.005.188 |
126.005.188 |
212 |
NGUYỄN PHÚC VĨNH LỘC |
9.771.104 |
Không có TSBĐ |
9.771.104 |
9.771.104 |
213 |
KHẤU THỊ PHƯỢNG |
18.637.087 |
Không có TSBĐ |
18.637.087 |
18.637.087 |
214 |
PHAN GIA VỆ |
12.418.052 |
Không có TSBĐ |
12.418.052 |
12.418.052 |
215 |
PHAN THỊ MỸ HẠNH |
46.766.287 |
Không có TSBĐ |
46.766.287 |
46.766.287 |
216 |
NGUYỄN MẬU TẤN |
42.483.128 |
Không có TSBĐ |
42.483.128 |
42.483.128 |
217 |
TRƯƠNG HOÀI PHONG |
16.108.981 |
Không có TSBĐ |
16.108.981 |
16.108.981 |
218 |
NGUYỄN HUY TƯỜNG |
6.108.652 |
Không có TSBĐ |
6.108.652 |
6.108.652 |
219 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA |
39.804.634 |
Không có TSBĐ |
39.804.634 |
39.804.634 |
220 |
VŨ THỊ THÚY HẰNG |
5.841.673 |
Không có TSBĐ |
5.841.673 |
5.841.673 |
221 |
NGUYỄN VĂN DUÔL |
20.004.936 |
Không có TSBĐ |
20.004.936 |
20.004.936 |
222 |
TRẦN MAI CƯỜNG |
2.646.008 |
Không có TSBĐ |
2.646.008 |
2.646.008 |
223 |
VÕ TIÊN |
6.177.707 |
Không có TSBĐ |
6.177.707 |
6.177.707 |
224 |
NGUYỄN MINH KHANH |
14.989.481 |
Không có TSBĐ |
14.989.481 |
14.989.481 |
225 |
NGUYỄN HỒNG THÁI |
4.069.787 |
Không có TSBĐ |
4.069.787 |
4.069.787 |
226 |
PHẠM CHÍ HIẾU |
5.768.789 |
Không có TSBĐ |
5.768.789 |
5.768.789 |
227 |
NGÔ CÔNG NHÃ |
12.661.076 |
Không có TSBĐ |
12.661.076 |
12.661.076 |
228 |
BÙI QUỐC PHÚ |
24.780.746 |
Không có TSBĐ |
24.780.746 |
24.780.746 |
229 |
PHẠM TRẦN NHỰT BẢN |
5.742.735 |
Không có TSBĐ |
5.742.735 |
5.742.735 |
230 |
TRẦN THANH BÌNH |
8.794.199 |
Không có TSBĐ |
8.794.199 |
8.794.199 |
231 |
NGUYỄN PHƯỚC HIỆP |
5.737.115 |
Không có TSBĐ |
5.737.115 |
5.737.115 |
232 |
ĐÀO QUANG THANH |
68.931.295 |
Không có TSBĐ |
68.931.295 |
68.931.295 |
233 |
PHẠM PHÚ MINH TRỊ |
9.848.939 |
Không có TSBĐ |
9.848.939 |
9.848.939 |
234 |
NGUYỄN VĂN THƯ |
14.717.233 |
Không có TSBĐ |
14.717.233 |
14.717.233 |
235 |
NGUYỄN HỮU PHƯỚC |
12.371.189 |
Không có TSBĐ |
12.371.189 |
12.371.189 |
236 |
HỒNG THANH LƯỢNG |
8.923.168 |
Không có TSBĐ |
8.923.168 |
8.923.168 |
237 |
LÀY MẰN SẦU |
5.206.845 |
Không có TSBĐ |
5.206.845 |
5.206.845 |
238 |
TRẦN VĂN HẢI |
4.414.595 |
Không có TSBĐ |
4.414.595 |
4.414.595 |
239 |
ĐINH VĂN MẠNH |
8.507.904 |
Không có TSBĐ |
8.507.904 |
8.507.904 |
240 |
PHẠM TRUNG VƯƠNG |
15.172.461 |
Không có TSBĐ |
15.172.461 |
15.172.461 |
241 |
NGUYỄN LINH PHỤNG |
6.573.411 |
Không có TSBĐ |
6.573.411 |
6.573.411 |
242 |
NGUYỄN TUẤN HUY |
7.657.458 |
Không có TSBĐ |
7.657.458 |
7.657.458 |
243 |
TRẦN THANH TOÀN |
4.738.007 |
Không có TSBĐ |
4.738.007 |
4.738.007 |
244 |
ĐẶNG VĂN SUM |
10.010.419 |
Không có TSBĐ |
10.010.419 |
10.010.419 |
245 |
LÊ NGỌC TRƯỜNG |
2.606.927 |
Không có TSBĐ |
2.606.927 |
2.606.927 |
246 |
NGUYỄN TỰ ĐỨC |
5.609.079 |
Không có TSBĐ |
5.609.079 |
5.609.079 |
247 |
TRẦN QUỐC VIỆT |
6.369.550 |
Không có TSBĐ |
6.369.550 |
6.369.550 |
248 |
GIANG THANH SƠN |
28.912.303 |
Không có TSBĐ |
28.912.303 |
28.912.303 |
249 |
HUỲNH VŨ DUY QUÂN |
7.740.311 |
Không có TSBĐ |
7.740.311 |
7.740.311 |
250 |
TẠ THỊ NGỌC HỒI |
24.343.831 |
Không có TSBĐ |
24.343.831 |
24.343.831 |
251 |
TRẦN NGỌC HẬU |
11.100.658 |
Không có TSBĐ |
11.100.658 |
11.100.658 |
252 |
LÊ TRÍ QUỐC TRUNG |
14.054.446 |
Không có TSBĐ |
14.054.446 |
14.054.446 |
253 |
NGUYỄN THỊ KHUYÊN |
5.544.908 |
Không có TSBĐ |
5.544.908 |
5.544.908 |
254 |
NGUYỄN TẤN VŨ |
11.049.021 |
Không có TSBĐ |
11.049.021 |
11.049.021 |
255 |
VÕ THÀNH LONG |
6.067.731 |
Không có TSBĐ |
6.067.731 |
6.067.731 |
256 |
PHẠM VĂN TÂY |
26.850.742 |
Không có TSBĐ |
26.850.742 |
26.850.742 |
257 |
HỒ VĂN MINH AN |
10.225.975 |
Không có TSBĐ |
10.225.975 |
10.225.975 |
258 |
PHẠM QUANG TUẤN |
6.411.564 |
Không có TSBĐ |
6.411.564 |
6.411.564 |
259 |
NGUYỄN HẢI MINH THANH |
5.072.798 |
Không có TSBĐ |
5.072.798 |
5.072.798 |
260 |
TRƯƠNG TẤN LỢI |
13.694.775 |
Không có TSBĐ |
13.694.775 |
13.694.775 |
261 |
TRỊNH HOÀI NHƯ |
7.870.779 |
Không có TSBĐ |
7.870.779 |
7.870.779 |
262 |
NGUYỄN CHỈ CHÁNH |
55.740.209 |
Không có TSBĐ |
55.740.209 |
55.740.209 |
263 |
VŨ XUÂN KHƯƠNG |
19.496.570 |
Không có TSBĐ |
19.496.570 |
19.496.570 |
264 |
NGUYỄN VĂN DUY |
10.868.983 |
Không có TSBĐ |
10.868.983 |
10.868.983 |
265 |
TRẦN THANH TUẤN |
104.542.931 |
Không có TSBĐ |
104.542.931 |
104.542.931 |
266 |
NGUYỄN THANH KHÔI |
20.444.082 |
Không có TSBĐ |
20.444.082 |
20.444.082 |
267 |
VI QUANG TRUNG |
2.668.541 |
Không có TSBĐ |
2.668.541 |
2.668.541 |
268 |
LÂM PHƯỚC HOÀNG |
9.651.235 |
Không có TSBĐ |
9.651.235 |
9.651.235 |
269 |
TRỊNH CHÍ ĐỨC |
5.561.528 |
Không có TSBĐ |
5.561.528 |
5.561.528 |
270 |
HUỲNH HỮU PHÁP |
8.074.065 |
Không có TSBĐ |
8.074.065 |
8.074.065 |
271 |
TRẦN VĂN TUẤN |
6.509.041 |
Không có TSBĐ |
6.509.041 |
6.509.041 |
272 |
NGUYỄN XUÂN LINH |
2.203.491 |
Không có TSBĐ |
2.203.491 |
2.203.491 |
273 |
VÕ THANH TUẤN |
17.686.723 |
Không có TSBĐ |
17.686.723 |
17.686.723 |
274 |
PHẠM HOÀNG THÁI |
5.368.860 |
Không có TSBĐ |
5.368.860 |
5.368.860 |
275 |
NGUYỄN QUỐC HỘI |
12.148.603 |
Không có TSBĐ |
12.148.603 |
12.148.603 |
276 |
LÊ CHÍ THANH |
33.272.096 |
Không có TSBĐ |
33.272.096 |
33.272.096 |
277 |
TRẦN MINH THIỆN |
37.423.169 |
Không có TSBĐ |
37.423.169 |
37.423.169 |
278 |
NGUYỄN VĂN MẾN |
9.576.056 |
Không có TSBĐ |
9.576.056 |
9.576.056 |
279 |
ĐẶNG TRẦN BOY |
3.858.933 |
Không có TSBĐ |
3.858.933 |
3.858.933 |
280 |
HỒ VĂN KHỞI |
15.472.494 |
Không có TSBĐ |
15.472.494 |
15.472.494 |
281 |
NGUYỄN CHUNG TÍN |
10.015.921 |
Không có TSBĐ |
10.015.921 |
10.015.921 |
282 |
DANH KHA |
47.639.926 |
Không có TSBĐ |
47.639.926 |
47.639.926 |
283 |
NGUYỄN HOÀNG LUÂN |
19.089.997 |
Không có TSBĐ |
19.089.997 |
19.089.997 |
284 |
NGUYỄN QUANG THÁI |
15.766.481 |
Không có TSBĐ |
15.766.481 |
15.766.481 |
285 |
PHAN PHƯƠNG |
21.090.859 |
Không có TSBĐ |
21.090.859 |
21.090.859 |
286 |
HUỲNH THANH VŨ |
13.076.370 |
Không có TSBĐ |
13.076.370 |
13.076.370 |
287 |
NGUYỄN KHÁNH TƯỜNG |
5.159.247 |
Không có TSBĐ |
5.159.247 |
5.159.247 |
288 |
NGUYỄN THỊNH TUẤN |
9.044.657 |
Không có TSBĐ |
9.044.657 |
9.044.657 |
289 |
NGUYỄN VĂN KIỆT |
23.375.750 |
Không có TSBĐ |
23.375.750 |
23.375.750 |
290 |
MAI VĂN THỂ |
6.774.648 |
Không có TSBĐ |
6.774.648 |
6.774.648 |
291 |
TRỊNH HOÀNG PHÚC |
19.876.497 |
Không có TSBĐ |
19.876.497 |
19.876.497 |
292 |
MAI ĐĂNG KHOA |
5.015.576 |
Không có TSBĐ |
5.015.576 |
5.015.576 |
293 |
PHẠM MINH NGỌC |
7.747.402 |
Không có TSBĐ |
7.747.402 |
7.747.402 |
294 |
LÊ TẤN TÀI |
31.365.329 |
Không có TSBĐ |
31.365.329 |
31.365.329 |
295 |
LÊ ANH TUẤN |
23.166.828 |
Không có TSBĐ |
23.166.828 |
23.166.828 |
296 |
LÊ DIỆP TOÀN |
10.648.059 |
Không có TSBĐ |
10.648.059 |
10.648.059 |
297 |
NGUYỄN TUẤN THỊNH |
13.775.962 |
Không có TSBĐ |
13.775.962 |
13.775.962 |
298 |
VÕ MINH KHÔI |
5.776.373 |
Không có TSBĐ |
5.776.373 |
5.776.373 |
299 |
VÕ HỮU HÙNG |
4.447.258 |
Không có TSBĐ |
4.447.258 |
4.447.258 |
300 |
DANH THANH TUẤN |
28.345.137 |
Không có TSBĐ |
28.345.137 |
28.345.137 |
301 |
TRẦN VĂN CÔNG |
5.634.441 |
Không có TSBĐ |
5.634.441 |
5.634.441 |
302 |
TRẦN THIỆN TIẾN |
12.754.049 |
Không có TSBĐ |
12.754.049 |
12.754.049 |
303 |
DANH CHANH THA |
9.138.091 |
Không có TSBĐ |
9.138.091 |
9.138.091 |
304 |
NGUYỄN THẮNG |
7.343.104 |
Không có TSBĐ |
7.343.104 |
7.343.104 |
305 |
ĐẶNG QUỐC TÍN |
11.454.043 |
Không có TSBĐ |
11.454.043 |
11.454.043 |
|
Tổng cộng |
5.048.960.330 |
|
5.048.960.330 |
5.048.960.330 |
(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)
Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.
2. Cách thức chào mua khoản nợ:
- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.
- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.
- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.
- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.
- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.
3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước:
- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.
- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.
- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 26/4/2025 đến 16h00 ngày 29/4/2025.
- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 29/4/2025 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 29/4/2025 được coi là không hợp lệ và bị loại.
4. Công bố kết quả trúng chào giá
Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.
5. Thông báo khác
Các cá nhân, tổ chức quan tâm liên hệ theo địa chỉ sau: Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội.
Trân trọng thông báo!
1. Thông tin về khoản nợ
Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:
Đơn vị: Đồng
STT |
Tên khách hàng |
Giá trị ghi sổ khoản nợ |
Tài sản bảo đảm |
Giá bán khởi điểm |
Tiền đặt trước |
1 |
Phạm Cửu Trung |
6.975.793 |
Không có TSBĐ |
6.975.793 |
6.975.793 |
2 |
Phùng Văn Nhân |
9.555.300 |
Không có TSBĐ |
9.555.300 |
9.555.300 |
3 |
Bùi Văn Thanh |
8.696.277 |
Không có TSBĐ |
8.696.277 |
8.696.277 |
4 |
Nguyễn Đức Thông |
7.595.416 |
Không có TSBĐ |
7.595.416 |
7.595.416 |
5 |
Bùi Quốc Huy |
15.010.257 |
Không có TSBĐ |
15.010.257 |
15.010.257 |
6 |
Trần Văn Giang |
5.558.025 |
Không có TSBĐ |
5.558.025 |
5.558.025 |
7 |
Trần Đình Pháp |
10.526.234 |
Không có TSBĐ |
10.526.234 |
10.526.234 |
8 |
Lê Văn Hoàng |
5.853.138 |
Không có TSBĐ |
5.853.138 |
5.853.138 |
9 |
Đỗ Ngọc Huyền |
9.205.595 |
Không có TSBĐ |
9.205.595 |
9.205.595 |
10 |
Đồng Quang Quyết |
7.124.255 |
Không có TSBĐ |
7.124.255 |
7.124.255 |
11 |
Trương Văn Quý |
12.151.539 |
Không có TSBĐ |
12.151.539 |
12.151.539 |
12 |
Đặng Việt Hưng |
9.957.566 |
Không có TSBĐ |
9.957.566 |
9.957.566 |
13 |
Đỗ Minh Nghĩa |
36.705.561 |
Không có TSBĐ |
36.705.561 |
36.705.561 |
14 |
Nguyễn Duy Tiến |
5.525.588 |
Không có TSBĐ |
5.525.588 |
5.525.588 |
15 |
Trần Duy Thanh |
3.131.530 |
Không có TSBĐ |
3.131.530 |
3.131.530 |
16 |
Nguyễn Xuân Dũng |
4.615.628 |
Không có TSBĐ |
4.615.628 |
4.615.628 |
17 |
Cao Văn Khiết |
3.509.254 |
Không có TSBĐ |
3.509.254 |
3.509.254 |
18 |
Phùng Ngọc Thắng |
43.339.864 |
Không có TSBĐ |
43.339.864 |
43.339.864 |
19 |
Lò Văn Thiết |
18.625.435 |
Không có TSBĐ |
18.625.435 |
18.625.435 |
20 |
Vũ Văn Thanh |
12.988.901 |
Không có TSBĐ |
12.988.901 |
12.988.901 |
21 |
Phạm Ngọc Hoàng |
12.002.581 |
Không có TSBĐ |
12.002.581 |
12.002.581 |
22 |
Hoàng Mạnh Lân |
9.143.123 |
Không có TSBĐ |
9.143.123 |
9.143.123 |
23 |
Phạm Văn Quang |
13.955.096 |
Không có TSBĐ |
13.955.096 |
13.955.096 |
24 |
Đỗ Văn Tuấn |
29.903.121 |
Không có TSBĐ |
29.903.121 |
29.903.121 |
25 |
Đặng Văn Khúc |
44.665.832 |
Không có TSBĐ |
44.665.832 |
44.665.832 |
26 |
Phạm Ngọc Mão |
7.994.891 |
Không có TSBĐ |
7.994.891 |
7.994.891 |
27 |
PHẠM TUẤN ANH |
10.504.906 |
Không có TSBĐ |
10.504.906 |
10.504.906 |
28 |
Vũ Văn Long |
7.991.985 |
Không có TSBĐ |
7.991.985 |
7.991.985 |
29 |
Dương Văn Minh |
12.074.306 |
Không có TSBĐ |
12.074.306 |
12.074.306 |
30 |
Đậu Thị Hoa |
18.792.078 |
Không có TSBĐ |
18.792.078 |
18.792.078 |
31 |
Đinh Văn Vũ |
8.236.351 |
Không có TSBĐ |
8.236.351 |
8.236.351 |
32 |
Đỗ Thị Loan |
5.043.919 |
Không có TSBĐ |
5.043.919 |
5.043.919 |
33 |
Trương Công Long |
23.066.479 |
Không có TSBĐ |
23.066.479 |
23.066.479 |
34 |
Trần Đình Lập |
5.973.425 |
Không có TSBĐ |
5.973.425 |
5.973.425 |
35 |
Dương Công Thiện |
3.037.473 |
Không có TSBĐ |
3.037.473 |
3.037.473 |
36 |
Nguyễn Văn Tài |
32.543.787 |
Không có TSBĐ |
32.543.787 |
32.543.787 |
37 |
Đinh Thị Thùy Linh |
42.714.739 |
Không có TSBĐ |
42.714.739 |
42.714.739 |
38 |
Vũ Đình Quyết |
16.999.351 |
Không có TSBĐ |
16.999.351 |
16.999.351 |
39 |
Nguyễn Văn Mich Cay |
1.688.304 |
Không có TSBĐ |
1.688.304 |
1.688.304 |
40 |
Trần Công Hiếu |
2.100.216 |
Không có TSBĐ |
2.100.216 |
2.100.216 |
41 |
Bùi Văn Cường |
12.135.756 |
Không có TSBĐ |
12.135.756 |
12.135.756 |
42 |
Nguyễn Văn Sáng |
6.884.592 |
Không có TSBĐ |
6.884.592 |
6.884.592 |
43 |
Phan Văn Thắng |
8.724.363 |
Không có TSBĐ |
8.724.363 |
8.724.363 |
44 |
Sa Văn Tĩnh |
1.539.169 |
Không có TSBĐ |
1.539.169 |
1.539.169 |
45 |
Phan Văn Mười |
6.614.518 |
Không có TSBĐ |
6.614.518 |
6.614.518 |
46 |
Nguyễn Văn Tú |
9.916.317 |
Không có TSBĐ |
9.916.317 |
9.916.317 |
47 |
Tống Minh Dũng |
7.164.096 |
Không có TSBĐ |
7.164.096 |
7.164.096 |
48 |
Hà Văn Hoàng |
6.200.963 |
Không có TSBĐ |
6.200.963 |
6.200.963 |
49 |
Dương Văn Mạnh |
4.855.026 |
Không có TSBĐ |
4.855.026 |
4.855.026 |
50 |
Nguyễn Văn Sơn |
8.047.264 |
Không có TSBĐ |
8.047.264 |
8.047.264 |
51 |
Trương Văn Tân |
20.425.402 |
Không có TSBĐ |
20.425.402 |
20.425.402 |
52 |
Đặng Văn Hùng |
24.303.050 |
Không có TSBĐ |
24.303.050 |
24.303.050 |
53 |
Lữ Xuân Cảnh |
8.392.723 |
Không có TSBĐ |
8.392.723 |
8.392.723 |
54 |
Tạ Trường Giang |
7.353.277 |
Không có TSBĐ |
7.353.277 |
7.353.277 |
55 |
Lò Văn Tuân |
743.868 |
Không có TSBĐ |
743.868 |
743.868 |
56 |
Nguyễn Văn Trung |
17.745.317 |
Không có TSBĐ |
17.745.317 |
17.745.317 |
57 |
Hoàng Mạnh Cường |
9.014.544 |
Không có TSBĐ |
9.014.544 |
9.014.544 |
58 |
Vũ Khắc Điệp |
11.157.768 |
Không có TSBĐ |
11.157.768 |
11.157.768 |
59 |
Nguyễn Văn Tài |
13.275.138 |
Không có TSBĐ |
13.275.138 |
13.275.138 |
60 |
Bùi Văn Thuận |
19.912.640 |
Không có TSBĐ |
19.912.640 |
19.912.640 |
61 |
Nguyễn Văn Tường |
84.342.030 |
Không có TSBĐ |
84.342.030 |
84.342.030 |
62 |
Vũ Văn Tới |
4.121.909 |
Không có TSBĐ |
4.121.909 |
4.121.909 |
63 |
Nguyễn Tuấn Anh |
16.386.821 |
Không có TSBĐ |
16.386.821 |
16.386.821 |
64 |
Trương Thị Kim Anh |
83.488.904 |
Không có TSBĐ |
83.488.904 |
83.488.904 |
65 |
Phạm Văn Đỉnh |
10.283.000 |
Không có TSBĐ |
10.283.000 |
10.283.000 |
66 |
Nguyễn Bảo Lâm |
8.960.680 |
Không có TSBĐ |
8.960.680 |
8.960.680 |
67 |
PHẠM THANH PHONG |
8.188.655 |
Không có TSBĐ |
8.188.655 |
8.188.655 |
68 |
LÊ VĂN ĐỊNH |
4.591.554 |
Không có TSBĐ |
4.591.554 |
4.591.554 |
69 |
NGUYỄN THÀNH ĐÔNG |
5.855.437 |
Không có TSBĐ |
5.855.437 |
5.855.437 |
70 |
NGUYỄN VĂN BÌNH |
1.902.702 |
Không có TSBĐ |
1.902.702 |
1.902.702 |
71 |
TRƯƠNG ANH TUẤN |
9.673.459 |
Không có TSBĐ |
9.673.459 |
9.673.459 |
72 |
Trần Hoàng Minh Chiến |
9.247.327 |
Không có TSBĐ |
9.247.327 |
9.247.327 |
73 |
Đỗ Thành Chiến |
4.438.159 |
Không có TSBĐ |
4.438.159 |
4.438.159 |
74 |
Đỗ Văn Bình |
3.897.434 |
Không có TSBĐ |
3.897.434 |
3.897.434 |
75 |
Lê Tấn Thạnh |
18.616.644 |
Không có TSBĐ |
18.616.644 |
18.616.644 |
76 |
NGUYỄN THỊ THANH THỦY |
7.252.955 |
Không có TSBĐ |
7.252.955 |
7.252.955 |
77 |
Đinh Trọng Dũng |
15.533.278 |
Không có TSBĐ |
15.533.278 |
15.533.278 |
78 |
Võ Thanh Sang |
6.372.524 |
Không có TSBĐ |
6.372.524 |
6.372.524 |
79 |
Mai Vũ Duy |
9.706.096 |
Không có TSBĐ |
9.706.096 |
9.706.096 |
80 |
NGUYỄN DO NI |
6.989.868 |
Không có TSBĐ |
6.989.868 |
6.989.868 |
81 |
Nguyễn Đức Trường Châu |
10.328.556 |
Không có TSBĐ |
10.328.556 |
10.328.556 |
82 |
PHẠM QUỐC TUẤN |
13.385.437 |
Không có TSBĐ |
13.385.437 |
13.385.437 |
83 |
TƯỞNG VĂN LINH |
7.318.874 |
Không có TSBĐ |
7.318.874 |
7.318.874 |
84 |
NGUYỄN VĂN LONG |
5.446.414 |
Không có TSBĐ |
5.446.414 |
5.446.414 |
85 |
NGUYỄN MINH QUANG |
6.292.595 |
Không có TSBĐ |
6.292.595 |
6.292.595 |
86 |
TRẦN ANH MINH |
6.477.909 |
Không có TSBĐ |
6.477.909 |
6.477.909 |
87 |
ĐÀO XUÂN TRỌNG |
78.632.175 |
Không có TSBĐ |
78.632.175 |
78.632.175 |
88 |
NGUYỄN THÀNH LONG |
9.936.404 |
Không có TSBĐ |
9.936.404 |
9.936.404 |
89 |
NGUYỄN VĂN BÉ |
8.917.964 |
Không có TSBĐ |
8.917.964 |
8.917.964 |
90 |
DƯƠNG VĂN THIỆN |
4.398.636 |
Không có TSBĐ |
4.398.636 |
4.398.636 |
91 |
NGÔ THANH BÌNH |
2.020.814 |
Không có TSBĐ |
2.020.814 |
2.020.814 |
92 |
BÙI CAO HOÀI |
6.007.348 |
Không có TSBĐ |
6.007.348 |
6.007.348 |
93 |
VÕ KIM Ý |
7.673.399 |
Không có TSBĐ |
7.673.399 |
7.673.399 |
94 |
NGUYỄN VĂN TÙNG |
3.674.737 |
Không có TSBĐ |
3.674.737 |
3.674.737 |
95 |
ĐẶNG VĂN QUYỀN |
13.967.644 |
Không có TSBĐ |
13.967.644 |
13.967.644 |
96 |
TRẦN VĂN GIÁP |
17.033.420 |
Không có TSBĐ |
17.033.420 |
17.033.420 |
97 |
PHẠM VĂN TƯỞNG |
54.603.938 |
Không có TSBĐ |
54.603.938 |
54.603.938 |
98 |
NGUYỄN VĂN THÀ |
20.479.350 |
Không có TSBĐ |
20.479.350 |
20.479.350 |
99 |
PHẠM HỒNG KHANH |
62.557.227 |
Không có TSBĐ |
62.557.227 |
62.557.227 |
100 |
MAI THẾ THUYẾT |
9.832.011 |
Không có TSBĐ |
9.832.011 |
9.832.011 |
101 |
LÊ MINH VŨ |
11.987.625 |
Không có TSBĐ |
11.987.625 |
11.987.625 |
102 |
TRẦN VĂN KỶ |
2.573.841 |
Không có TSBĐ |
2.573.841 |
2.573.841 |
103 |
NÔNG XUÂN BÌNH |
26.104.129 |
Không có TSBĐ |
26.104.129 |
26.104.129 |
104 |
LÊ QUANG HIỆN |
20.867.497 |
Không có TSBĐ |
20.867.497 |
20.867.497 |
105 |
MAI PHƯỚC HẢI |
12.988.529 |
Không có TSBĐ |
12.988.529 |
12.988.529 |
106 |
NGUYỄN THÀNH NGHĨA |
6.789.242 |
Không có TSBĐ |
6.789.242 |
6.789.242 |
107 |
NGUYỄN NGỌC ĐƯỜNG |
12.764.851 |
Không có TSBĐ |
12.764.851 |
12.764.851 |
108 |
PHÙNG LÊ DANH |
24.697.304 |
Không có TSBĐ |
24.697.304 |
24.697.304 |
109 |
NGUYỄN ANH TÚ |
4.330.202 |
Không có TSBĐ |
4.330.202 |
4.330.202 |
110 |
NGUYỄN NHẬT CÔNG NGUYÊN |
21.983.812 |
Không có TSBĐ |
21.983.812 |
21.983.812 |
111 |
HÀ HIỆP HẢI |
13.864.875 |
Không có TSBĐ |
13.864.875 |
13.864.875 |
112 |
TRỊNH CHÍ LINH |
2.515.200 |
Không có TSBĐ |
2.515.200 |
2.515.200 |
113 |
NGÔ NGỌC TIẾN |
5.528.495 |
Không có TSBĐ |
5.528.495 |
5.528.495 |
114 |
LÂM VĂN ĐẢO |
7.531.823 |
Không có TSBĐ |
7.531.823 |
7.531.823 |
115 |
PHAN VĂN PHƯƠNG |
3.938.985 |
Không có TSBĐ |
3.938.985 |
3.938.985 |
116 |
ĐỖ ĐÌNH VINH |
11.338.104 |
Không có TSBĐ |
11.338.104 |
11.338.104 |
117 |
VŨ ANH HOÀNG |
11.198.767 |
Không có TSBĐ |
11.198.767 |
11.198.767 |
118 |
NGUYỄN HOÀNG ÂN |
31.994.422 |
Không có TSBĐ |
31.994.422 |
31.994.422 |
119 |
PHAN SƠN BÁ |
8.513.274 |
Không có TSBĐ |
8.513.274 |
8.513.274 |
120 |
NGUYỄN TÚ TOÀN |
5.379.697 |
Không có TSBĐ |
5.379.697 |
5.379.697 |
121 |
LÊ HỮU ĐẠT |
9.659.409 |
Không có TSBĐ |
9.659.409 |
9.659.409 |
122 |
HUỲNH MINH HIỆP |
4.980.523 |
Không có TSBĐ |
4.980.523 |
4.980.523 |
123 |
TRẦN MINH THIỆN |
11.358.967 |
Không có TSBĐ |
11.358.967 |
11.358.967 |
124 |
TRẦN LÂM THÔNG |
31.484.695 |
Không có TSBĐ |
31.484.695 |
31.484.695 |
125 |
ĐỖ TRUNG TÍN |
8.036.991 |
Không có TSBĐ |
8.036.991 |
8.036.991 |
126 |
NGUYỄN THANH PHƯƠNG |
13.416.767 |
Không có TSBĐ |
13.416.767 |
13.416.767 |
127 |
TRẦN THỊ DIỄM KIỀU |
18.469.603 |
Không có TSBĐ |
18.469.603 |
18.469.603 |
128 |
VÕ VĂN THÀNH |
27.125.676 |
Không có TSBĐ |
27.125.676 |
27.125.676 |
129 |
NGUYỄN THÀNH NHÂN |
6.985.468 |
Không có TSBĐ |
6.985.468 |
6.985.468 |
130 |
VÕ THANH NGUYÊN |
38.862.237 |
Không có TSBĐ |
38.862.237 |
38.862.237 |
131 |
THÁI VĂN QUI |
25.023.286 |
Không có TSBĐ |
25.023.286 |
25.023.286 |
132 |
LIÊU THÁI NHÃ |
876.106 |
Không có TSBĐ |
876.106 |
876.106 |
133 |
TRẦN HOÀNG THIỆN |
8.527.188 |
Không có TSBĐ |
8.527.188 |
8.527.188 |
134 |
THÁI HỒNG CHÂU |
4.047.703 |
Không có TSBĐ |
4.047.703 |
4.047.703 |
135 |
ĐINH DUY ANH |
21.203.864 |
Không có TSBĐ |
21.203.864 |
21.203.864 |
136 |
NGUYỄN VĂN TIỆN |
76.728.599 |
Không có TSBĐ |
76.728.599 |
76.728.599 |
137 |
NGUYỄN GIANG CHÂU |
2.878.011 |
Không có TSBĐ |
2.878.011 |
2.878.011 |
138 |
NGUYỄN TRƯỜNG ĐÔNG |
8.785.144 |
Không có TSBĐ |
8.785.144 |
8.785.144 |
139 |
NGUYỄN ĐÌNH THỨ |
15.469.269 |
Không có TSBĐ |
15.469.269 |
15.469.269 |
140 |
PHẠM VĂN THƯƠNG |
3.355.092 |
Không có TSBĐ |
3.355.092 |
3.355.092 |
141 |
NGUYỄN VĂN HIỆU |
4.245.079 |
Không có TSBĐ |
4.245.079 |
4.245.079 |
142 |
ĐOÀN VĂN NHẬT |
8.571.508 |
Không có TSBĐ |
8.571.508 |
8.571.508 |
143 |
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
1.153.481 |
Không có TSBĐ |
1.153.481 |
1.153.481 |
144 |
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
24.725.974 |
Không có TSBĐ |
24.725.974 |
24.725.974 |
145 |
TRẦN VĂN PHƯỚC |
49.802.553 |
Không có TSBĐ |
49.802.553 |
49.802.553 |
146 |
NGUYỄN NAM DƯƠNG |
20.687.261 |
Không có TSBĐ |
20.687.261 |
20.687.261 |
147 |
NGUYỄN DUY TIỀN |
60.621.848 |
Không có TSBĐ |
60.621.848 |
60.621.848 |
148 |
TRẦN VĂN PHƯỚC |
7.404.877 |
Không có TSBĐ |
7.404.877 |
7.404.877 |
149 |
PHAN KHẮC THÀNH |
20.163.706 |
Không có TSBĐ |
20.163.706 |
20.163.706 |
150 |
NGUYỄN DUY THỦY |
18.168.829 |
Không có TSBĐ |
18.168.829 |
18.168.829 |
151 |
PHẠM TUẤN ANH |
875.794 |
Không có TSBĐ |
875.794 |
875.794 |
152 |
PHẠM HẢI ĐƯỜNG |
11.794.219 |
Không có TSBĐ |
11.794.219 |
11.794.219 |
153 |
NGÔ HỮU TRUNG |
14.418.505 |
Không có TSBĐ |
14.418.505 |
14.418.505 |
154 |
VŨ ĐÌNH HUY |
855.000 |
Không có TSBĐ |
855.000 |
855.000 |
155 |
ĐỖ ĐÌNH KHÁNH |
63.750.885 |
Không có TSBĐ |
63.750.885 |
63.750.885 |
156 |
TRẦN HỒNG VŨ |
9.450.784 |
Không có TSBĐ |
9.450.784 |
9.450.784 |
157 |
VŨ NGỌC LONG |
6.259.240 |
Không có TSBĐ |
6.259.240 |
6.259.240 |
158 |
VŨ NGỌC LONG |
3.950.719 |
Không có TSBĐ |
3.950.719 |
3.950.719 |
159 |
LÂM THÀNH ĐẠT |
18.237.983 |
Không có TSBĐ |
18.237.983 |
18.237.983 |
160 |
TỪ GIA NGỌC |
6.729.446 |
Không có TSBĐ |
6.729.446 |
6.729.446 |
161 |
PHAN HỒNG CƯỜNG |
5.117.146 |
Không có TSBĐ |
5.117.146 |
5.117.146 |
162 |
LƯƠNG VŨ KHÁNH |
18.065.818 |
Không có TSBĐ |
18.065.818 |
18.065.818 |
163 |
TRƯƠNG HOÀNG THANH |
5.619.595 |
Không có TSBĐ |
5.619.595 |
5.619.595 |
164 |
LÝ HỒNG PHÚC |
10.590.774 |
Không có TSBĐ |
10.590.774 |
10.590.774 |
165 |
LÂM BẢO SƠN |
9.392.006 |
Không có TSBĐ |
9.392.006 |
9.392.006 |
166 |
NGUYỄN HỒNG NHÂN |
10.933.680 |
Không có TSBĐ |
10.933.680 |
10.933.680 |
167 |
LÊ PHƯỚC THI |
9.859.057 |
Không có TSBĐ |
9.859.057 |
9.859.057 |
168 |
NGUYỄN HOÀNG TRUNG |
6.723.694 |
Không có TSBĐ |
6.723.694 |
6.723.694 |
169 |
ĐẶNG QUỐC TRƯỜNG |
13.539.688 |
Không có TSBĐ |
13.539.688 |
13.539.688 |
170 |
MAI ĐỨC HUY |
13.229.505 |
Không có TSBĐ |
13.229.505 |
13.229.505 |
171 |
NGUYỄN HOA KỲ |
8.414.796 |
Không có TSBĐ |
8.414.796 |
8.414.796 |
172 |
NGUYỄN HOÀNG LONG |
6.608.552 |
Không có TSBĐ |
6.608.552 |
6.608.552 |
173 |
LÊ HOÀNG VŨ |
26.678.605 |
Không có TSBĐ |
26.678.605 |
26.678.605 |
174 |
LÊ HOÀNG TRUNG |
6.782.442 |
Không có TSBĐ |
6.782.442 |
6.782.442 |
175 |
NGUYỄN VĂN LỢI |
8.489.285 |
Không có TSBĐ |
8.489.285 |
8.489.285 |
176 |
TRẦN VĂN LINH |
5.756.277 |
Không có TSBĐ |
5.756.277 |
5.756.277 |
177 |
LƯƠNG VĨNH HOÀNG |
134.620.455 |
Không có TSBĐ |
134.620.455 |
134.620.455 |
178 |
NGÔ NHƯ QUỲNH |
10.599.429 |
Không có TSBĐ |
10.599.429 |
10.599.429 |
179 |
BẰNG XUÂN THÀNH |
3.479.806 |
Không có TSBĐ |
3.479.806 |
3.479.806 |
180 |
PHAN THỊ THANH HUYỀN |
13.903.844 |
Không có TSBĐ |
13.903.844 |
13.903.844 |
181 |
LÊ NGỌC TRÂM |
156.836.743 |
Không có TSBĐ |
156.836.743 |
156.836.743 |
182 |
NGUYỄN ĐĂNG KHOA |
3.717.800 |
Không có TSBĐ |
3.717.800 |
3.717.800 |
183 |
TRỊNH VIỆT HƯNG |
2.283.975 |
Không có TSBĐ |
2.283.975 |
2.283.975 |
184 |
NGUYỄN THANH GIÀU |
5.953.522 |
Không có TSBĐ |
5.953.522 |
5.953.522 |
185 |
NGUYỄN MINH THÔNG |
8.590.618 |
Không có TSBĐ |
8.590.618 |
8.590.618 |
186 |
LÊ VĂN HOÀNG |
97.685.085 |
Không có TSBĐ |
97.685.085 |
97.685.085 |
187 |
TRƯƠNG THÀNH NGÂN |
2.541.143 |
Không có TSBĐ |
2.541.143 |
2.541.143 |
188 |
PHẠM VĂN HOÀNG |
10.754.469 |
Không có TSBĐ |
10.754.469 |
10.754.469 |
189 |
NGUYỄN CHÍNH SỸ |
3.550.264 |
Không có TSBĐ |
3.550.264 |
3.550.264 |
190 |
NGUYỄN CHÍNH SỸ |
7.020.636 |
Không có TSBĐ |
7.020.636 |
7.020.636 |
191 |
VÕ TẤN TRUNG |
9.499.785 |
Không có TSBĐ |
9.499.785 |
9.499.785 |
192 |
NGUYỄN PHI BÌNH |
906.152 |
Không có TSBĐ |
906.152 |
906.152 |
193 |
PHẠM LÝ ÂN |
2.561.522 |
Không có TSBĐ |
2.561.522 |
2.561.522 |
194 |
PHẠM LÝ ÂN |
6.410.173 |
Không có TSBĐ |
6.410.173 |
6.410.173 |
195 |
LÂM TUYẾT DIỄM |
63.287.831 |
Không có TSBĐ |
63.287.831 |
63.287.831 |
196 |
PHAN THỊ THÙY HƯƠNG |
3.380.639 |
Không có TSBĐ |
3.380.639 |
3.380.639 |
197 |
PHAN THỊ THÙY HƯƠNG |
133.022.061 |
Không có TSBĐ |
133.022.061 |
133.022.061 |
198 |
NGUYỄN DANH NGHĨA |
95.689.477 |
Không có TSBĐ |
95.689.477 |
95.689.477 |
199 |
NGUYỄN DANH NGHĨA |
8.849.832 |
Không có TSBĐ |
8.849.832 |
8.849.832 |
200 |
LÊ TỰ TRUNG |
13.527.243 |
Không có TSBĐ |
13.527.243 |
13.527.243 |
201 |
NGUYỄN THANH DÂN |
45.636.358 |
Không có TSBĐ |
45.636.358 |
45.636.358 |
202 |
PHAN BÌNH TRIỆU |
23.958.461 |
Không có TSBĐ |
23.958.461 |
23.958.461 |
203 |
ĐOÀN TRUNG TẤN |
27.154.806 |
Không có TSBĐ |
27.154.806 |
27.154.806 |
204 |
TRẦN ĐÌNH TÀI |
6.197.142 |
Không có TSBĐ |
6.197.142 |
6.197.142 |
205 |
TRẦN BÉ PHƯƠNG |
10.568.090 |
Không có TSBĐ |
10.568.090 |
10.568.090 |
206 |
LÊ DUY TRINH |
13.825.703 |
Không có TSBĐ |
13.825.703 |
13.825.703 |
207 |
NGUYỄN HỮU SỸ |
21.233.601 |
Không có TSBĐ |
21.233.601 |
21.233.601 |
208 |
NGUYỄN XUÂN HIỀN |
18.778.834 |
Không có TSBĐ |
18.778.834 |
18.778.834 |
209 |
TRƯƠNG THÁI VINH |
2.923.322 |
Không có TSBĐ |
2.923.322 |
2.923.322 |
210 |
HOÀNG TIẾN DŨNG |
5.849.126 |
Không có TSBĐ |
5.849.126 |
5.849.126 |
211 |
VÕ ĐÌNH HƯNG |
126.005.188 |
Không có TSBĐ |
126.005.188 |
126.005.188 |
212 |
NGUYỄN PHÚC VĨNH LỘC |
9.771.104 |
Không có TSBĐ |
9.771.104 |
9.771.104 |
213 |
KHẤU THỊ PHƯỢNG |
18.637.087 |
Không có TSBĐ |
18.637.087 |
18.637.087 |
214 |
PHAN GIA VỆ |
12.418.052 |
Không có TSBĐ |
12.418.052 |
12.418.052 |
215 |
PHAN THỊ MỸ HẠNH |
46.766.287 |
Không có TSBĐ |
46.766.287 |
46.766.287 |
216 |
NGUYỄN MẬU TẤN |
42.483.128 |
Không có TSBĐ |
42.483.128 |
42.483.128 |
217 |
TRƯƠNG HOÀI PHONG |
16.108.981 |
Không có TSBĐ |
16.108.981 |
16.108.981 |
218 |
NGUYỄN HUY TƯỜNG |
6.108.652 |
Không có TSBĐ |
6.108.652 |
6.108.652 |
219 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA |
39.804.634 |
Không có TSBĐ |
39.804.634 |
39.804.634 |
220 |
VŨ THỊ THÚY HẰNG |
5.841.673 |
Không có TSBĐ |
5.841.673 |
5.841.673 |
221 |
NGUYỄN VĂN DUÔL |
20.004.936 |
Không có TSBĐ |
20.004.936 |
20.004.936 |
222 |
TRẦN MAI CƯỜNG |
2.646.008 |
Không có TSBĐ |
2.646.008 |
2.646.008 |
223 |
VÕ TIÊN |
6.177.707 |
Không có TSBĐ |
6.177.707 |
6.177.707 |
224 |
NGUYỄN MINH KHANH |
14.989.481 |
Không có TSBĐ |
14.989.481 |
14.989.481 |
225 |
NGUYỄN HỒNG THÁI |
4.069.787 |
Không có TSBĐ |
4.069.787 |
4.069.787 |
226 |
PHẠM CHÍ HIẾU |
5.768.789 |
Không có TSBĐ |
5.768.789 |
5.768.789 |
227 |
NGÔ CÔNG NHÃ |
12.661.076 |
Không có TSBĐ |
12.661.076 |
12.661.076 |
228 |
BÙI QUỐC PHÚ |
24.780.746 |
Không có TSBĐ |
24.780.746 |
24.780.746 |
229 |
PHẠM TRẦN NHỰT BẢN |
5.742.735 |
Không có TSBĐ |
5.742.735 |
5.742.735 |
230 |
TRẦN THANH BÌNH |
8.794.199 |
Không có TSBĐ |
8.794.199 |
8.794.199 |
231 |
NGUYỄN PHƯỚC HIỆP |
5.737.115 |
Không có TSBĐ |
5.737.115 |
5.737.115 |
232 |
ĐÀO QUANG THANH |
68.931.295 |
Không có TSBĐ |
68.931.295 |
68.931.295 |
233 |
PHẠM PHÚ MINH TRỊ |
9.848.939 |
Không có TSBĐ |
9.848.939 |
9.848.939 |
234 |
NGUYỄN VĂN THƯ |
14.717.233 |
Không có TSBĐ |
14.717.233 |
14.717.233 |
235 |
NGUYỄN HỮU PHƯỚC |
12.371.189 |
Không có TSBĐ |
12.371.189 |
12.371.189 |
236 |
HỒNG THANH LƯỢNG |
8.923.168 |
Không có TSBĐ |
8.923.168 |
8.923.168 |
237 |
LÀY MẰN SẦU |
5.206.845 |
Không có TSBĐ |
5.206.845 |
5.206.845 |
238 |
TRẦN VĂN HẢI |
4.414.595 |
Không có TSBĐ |
4.414.595 |
4.414.595 |
239 |
ĐINH VĂN MẠNH |
8.507.904 |
Không có TSBĐ |
8.507.904 |
8.507.904 |
240 |
PHẠM TRUNG VƯƠNG |
15.172.461 |
Không có TSBĐ |
15.172.461 |
15.172.461 |
241 |
NGUYỄN LINH PHỤNG |
6.573.411 |
Không có TSBĐ |
6.573.411 |
6.573.411 |
242 |
NGUYỄN TUẤN HUY |
7.657.458 |
Không có TSBĐ |
7.657.458 |
7.657.458 |
243 |
TRẦN THANH TOÀN |
4.738.007 |
Không có TSBĐ |
4.738.007 |
4.738.007 |
244 |
ĐẶNG VĂN SUM |
10.010.419 |
Không có TSBĐ |
10.010.419 |
10.010.419 |
245 |
LÊ NGỌC TRƯỜNG |
2.606.927 |
Không có TSBĐ |
2.606.927 |
2.606.927 |
246 |
NGUYỄN TỰ ĐỨC |
5.609.079 |
Không có TSBĐ |
5.609.079 |
5.609.079 |
247 |
TRẦN QUỐC VIỆT |
6.369.550 |
Không có TSBĐ |
6.369.550 |
6.369.550 |
248 |
GIANG THANH SƠN |
28.912.303 |
Không có TSBĐ |
28.912.303 |
28.912.303 |
249 |
HUỲNH VŨ DUY QUÂN |
7.740.311 |
Không có TSBĐ |
7.740.311 |
7.740.311 |
250 |
TẠ THỊ NGỌC HỒI |
24.343.831 |
Không có TSBĐ |
24.343.831 |
24.343.831 |
251 |
TRẦN NGỌC HẬU |
11.100.658 |
Không có TSBĐ |
11.100.658 |
11.100.658 |
252 |
LÊ TRÍ QUỐC TRUNG |
14.054.446 |
Không có TSBĐ |
14.054.446 |
14.054.446 |
253 |
NGUYỄN THỊ KHUYÊN |
5.544.908 |
Không có TSBĐ |
5.544.908 |
5.544.908 |
254 |
NGUYỄN TẤN VŨ |
11.049.021 |
Không có TSBĐ |
11.049.021 |
11.049.021 |
255 |
VÕ THÀNH LONG |
6.067.731 |
Không có TSBĐ |
6.067.731 |
6.067.731 |
256 |
PHẠM VĂN TÂY |
26.850.742 |
Không có TSBĐ |
26.850.742 |
26.850.742 |
257 |
HỒ VĂN MINH AN |
10.225.975 |
Không có TSBĐ |
10.225.975 |
10.225.975 |
258 |
PHẠM QUANG TUẤN |
6.411.564 |
Không có TSBĐ |
6.411.564 |
6.411.564 |
259 |
NGUYỄN HẢI MINH THANH |
5.072.798 |
Không có TSBĐ |
5.072.798 |
5.072.798 |
260 |
TRƯƠNG TẤN LỢI |
13.694.775 |
Không có TSBĐ |
13.694.775 |
13.694.775 |
261 |
TRỊNH HOÀI NHƯ |
7.870.779 |
Không có TSBĐ |
7.870.779 |
7.870.779 |
262 |
NGUYỄN CHỈ CHÁNH |
55.740.209 |
Không có TSBĐ |
55.740.209 |
55.740.209 |
263 |
VŨ XUÂN KHƯƠNG |
19.496.570 |
Không có TSBĐ |
19.496.570 |
19.496.570 |
264 |
NGUYỄN VĂN DUY |
10.868.983 |
Không có TSBĐ |
10.868.983 |
10.868.983 |
265 |
TRẦN THANH TUẤN |
104.542.931 |
Không có TSBĐ |
104.542.931 |
104.542.931 |
266 |
NGUYỄN THANH KHÔI |
20.444.082 |
Không có TSBĐ |
20.444.082 |
20.444.082 |
267 |
VI QUANG TRUNG |
2.668.541 |
Không có TSBĐ |
2.668.541 |
2.668.541 |
268 |
LÂM PHƯỚC HOÀNG |
9.651.235 |
Không có TSBĐ |
9.651.235 |
9.651.235 |
269 |
TRỊNH CHÍ ĐỨC |
5.561.528 |
Không có TSBĐ |
5.561.528 |
5.561.528 |
270 |
HUỲNH HỮU PHÁP |
8.074.065 |
Không có TSBĐ |
8.074.065 |
8.074.065 |
271 |
TRẦN VĂN TUẤN |
6.509.041 |
Không có TSBĐ |
6.509.041 |
6.509.041 |
272 |
NGUYỄN XUÂN LINH |
2.203.491 |
Không có TSBĐ |
2.203.491 |
2.203.491 |
273 |
VÕ THANH TUẤN |
17.686.723 |
Không có TSBĐ |
17.686.723 |
17.686.723 |
274 |
PHẠM HOÀNG THÁI |
5.368.860 |
Không có TSBĐ |
5.368.860 |
5.368.860 |
275 |
NGUYỄN QUỐC HỘI |
12.148.603 |
Không có TSBĐ |
12.148.603 |
12.148.603 |
276 |
LÊ CHÍ THANH |
33.272.096 |
Không có TSBĐ |
33.272.096 |
33.272.096 |
277 |
TRẦN MINH THIỆN |
37.423.169 |
Không có TSBĐ |
37.423.169 |
37.423.169 |
278 |
NGUYỄN VĂN MẾN |
9.576.056 |
Không có TSBĐ |
9.576.056 |
9.576.056 |
279 |
ĐẶNG TRẦN BOY |
3.858.933 |
Không có TSBĐ |
3.858.933 |
3.858.933 |
280 |
HỒ VĂN KHỞI |
15.472.494 |
Không có TSBĐ |
15.472.494 |
15.472.494 |
281 |
NGUYỄN CHUNG TÍN |
10.015.921 |
Không có TSBĐ |
10.015.921 |
10.015.921 |
282 |
DANH KHA |
47.639.926 |
Không có TSBĐ |
47.639.926 |
47.639.926 |
283 |
NGUYỄN HOÀNG LUÂN |
19.089.997 |
Không có TSBĐ |
19.089.997 |
19.089.997 |
284 |
NGUYỄN QUANG THÁI |
15.766.481 |
Không có TSBĐ |
15.766.481 |
15.766.481 |
285 |
PHAN PHƯƠNG |
21.090.859 |
Không có TSBĐ |
21.090.859 |
21.090.859 |
286 |
HUỲNH THANH VŨ |
13.076.370 |
Không có TSBĐ |
13.076.370 |
13.076.370 |
287 |
NGUYỄN KHÁNH TƯỜNG |
5.159.247 |
Không có TSBĐ |
5.159.247 |
5.159.247 |
288 |
NGUYỄN THỊNH TUẤN |
9.044.657 |
Không có TSBĐ |
9.044.657 |
9.044.657 |
289 |
NGUYỄN VĂN KIỆT |
23.375.750 |
Không có TSBĐ |
23.375.750 |
23.375.750 |
290 |
MAI VĂN THỂ |
6.774.648 |
Không có TSBĐ |
6.774.648 |
6.774.648 |
291 |
TRỊNH HOÀNG PHÚC |
19.876.497 |
Không có TSBĐ |
19.876.497 |
19.876.497 |
292 |
MAI ĐĂNG KHOA |
5.015.576 |
Không có TSBĐ |
5.015.576 |
5.015.576 |
293 |
PHẠM MINH NGỌC |
7.747.402 |
Không có TSBĐ |
7.747.402 |
7.747.402 |
294 |
LÊ TẤN TÀI |
31.365.329 |
Không có TSBĐ |
31.365.329 |
31.365.329 |
295 |
LÊ ANH TUẤN |
23.166.828 |
Không có TSBĐ |
23.166.828 |
23.166.828 |
296 |
LÊ DIỆP TOÀN |
10.648.059 |
Không có TSBĐ |
10.648.059 |
10.648.059 |
297 |
NGUYỄN TUẤN THỊNH |
13.775.962 |
Không có TSBĐ |
13.775.962 |
13.775.962 |
298 |
VÕ MINH KHÔI |
5.776.373 |
Không có TSBĐ |
5.776.373 |
5.776.373 |
299 |
VÕ HỮU HÙNG |
4.447.258 |
Không có TSBĐ |
4.447.258 |
4.447.258 |
300 |
DANH THANH TUẤN |
28.345.137 |
Không có TSBĐ |
28.345.137 |
28.345.137 |
301 |
TRẦN VĂN CÔNG |
5.634.441 |
Không có TSBĐ |
5.634.441 |
5.634.441 |
302 |
TRẦN THIỆN TIẾN |
12.754.049 |
Không có TSBĐ |
12.754.049 |
12.754.049 |
303 |
DANH CHANH THA |
9.138.091 |
Không có TSBĐ |
9.138.091 |
9.138.091 |
304 |
NGUYỄN THẮNG |
7.343.104 |
Không có TSBĐ |
7.343.104 |
7.343.104 |
305 |
ĐẶNG QUỐC TÍN |
11.454.043 |
Không có TSBĐ |
11.454.043 |
11.454.043 |
|
Tổng cộng |
5.048.960.330 |
|
5.048.960.330 |
5.048.960.330 |
(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)
Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.
2. Cách thức chào mua khoản nợ:
- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.
- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.
- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.
- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.
- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.
3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước:
- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.
- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.
- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 26/4/2025 đến 16h00 ngày 29/4/2025.
- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 29/4/2025 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 29/4/2025 được coi là không hợp lệ và bị loại.
4. Công bố kết quả trúng chào giá
Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.
5. Thông báo khác
Các cá nhân, tổ chức quan tâm liên hệ theo địa chỉ sau: Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội.
Trân trọng thông báo!