VietinBank thông báo bán các khoản nợ

25/04/2025 09:20
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) thông báo bán các khoản nợ vay tiêu dùng để thu hồi nợ, thông tin cụ thể như sau:

1.   Thông tin về khoản nợ

Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:

Đơn vị: Đồng

STT

Tên khách hàng

Giá trị ghi sổ khoản nợ
(bao gồm: gốc, lãi, lãi phạt)

Tài sản bảo đảm

Giá bán khởi điểm

Tiền đặt trước

1

Phạm Cửu Trung

6.975.793

Không có TSBĐ

6.975.793

6.975.793

2

Phùng Văn Nhân

9.555.300

Không có TSBĐ

9.555.300

9.555.300

3

Bùi Văn Thanh

8.696.277

Không có TSBĐ

8.696.277

8.696.277

4

Nguyễn Đức Thông

7.595.416

Không có TSBĐ

7.595.416

7.595.416

5

Bùi Quốc Huy

15.010.257

Không có TSBĐ

15.010.257

15.010.257

6

Trần Văn Giang

5.558.025

Không có TSBĐ

5.558.025

5.558.025

7

Trần Đình Pháp

10.526.234

Không có TSBĐ

10.526.234

10.526.234

8

Lê Văn Hoàng

5.853.138

Không có TSBĐ

5.853.138

5.853.138

9

Đỗ Ngọc Huyền

9.205.595

Không có TSBĐ

9.205.595

9.205.595

10

Đồng Quang Quyết

7.124.255

Không có TSBĐ

7.124.255

7.124.255

11

Trương Văn Quý

12.151.539

Không có TSBĐ

12.151.539

12.151.539

12

Đặng Việt Hưng

9.957.566

Không có TSBĐ

9.957.566

9.957.566

13

Đỗ Minh Nghĩa

36.705.561

Không có TSBĐ

36.705.561

36.705.561

14

Nguyễn Duy Tiến

5.525.588

Không có TSBĐ

5.525.588

5.525.588

15

Trần Duy Thanh

3.131.530

Không có TSBĐ

3.131.530

3.131.530

16

Nguyễn Xuân Dũng

4.615.628

Không có TSBĐ

4.615.628

4.615.628

17

Cao Văn Khiết

3.509.254

Không có TSBĐ

3.509.254

3.509.254

18

Phùng Ngọc Thắng

43.339.864

Không có TSBĐ

43.339.864

43.339.864

19

Lò Văn Thiết

18.625.435

Không có TSBĐ

18.625.435

18.625.435

20

Vũ Văn Thanh

12.988.901

Không có TSBĐ

12.988.901

12.988.901

21

Phạm Ngọc Hoàng

12.002.581

Không có TSBĐ

12.002.581

12.002.581

22

Hoàng Mạnh Lân

9.143.123

Không có TSBĐ

9.143.123

9.143.123

23

Phạm Văn Quang

13.955.096

Không có TSBĐ

13.955.096

13.955.096

24

Đỗ Văn Tuấn

29.903.121

Không có TSBĐ

29.903.121

29.903.121

25

Đặng Văn Khúc

44.665.832

Không có TSBĐ

44.665.832

44.665.832

26

Phạm Ngọc Mão

7.994.891

Không có TSBĐ

7.994.891

7.994.891

27

PHẠM TUẤN ANH

10.504.906

Không có TSBĐ

10.504.906

10.504.906

28

Vũ Văn Long

7.991.985

Không có TSBĐ

7.991.985

7.991.985

29

Dương Văn Minh

12.074.306

Không có TSBĐ

12.074.306

12.074.306

30

Đậu Thị Hoa

18.792.078

Không có TSBĐ

18.792.078

18.792.078

31

Đinh Văn Vũ

8.236.351

Không có TSBĐ

8.236.351

8.236.351

32

Đỗ Thị Loan

5.043.919

Không có TSBĐ

5.043.919

5.043.919

33

Trương Công Long

23.066.479

Không có TSBĐ

23.066.479

23.066.479

34

Trần Đình Lập

5.973.425

Không có TSBĐ

5.973.425

5.973.425

35

Dương Công Thiện

3.037.473

Không có TSBĐ

3.037.473

3.037.473

36

Nguyễn Văn Tài

32.543.787

Không có TSBĐ

32.543.787

32.543.787

37

Đinh Thị Thùy Linh

42.714.739

Không có TSBĐ

42.714.739

42.714.739

38

Vũ Đình Quyết

16.999.351

Không có TSBĐ

16.999.351

16.999.351

39

Nguyễn Văn Mich Cay

1.688.304

Không có TSBĐ

1.688.304

1.688.304

40

Trần Công Hiếu

2.100.216

Không có TSBĐ

2.100.216

2.100.216

41

Bùi Văn Cường

12.135.756

Không có TSBĐ

12.135.756

12.135.756

42

Nguyễn Văn Sáng

6.884.592

Không có TSBĐ

6.884.592

6.884.592

43

Phan Văn Thắng

8.724.363

Không có TSBĐ

8.724.363

8.724.363

44

Sa Văn Tĩnh

1.539.169

Không có TSBĐ

1.539.169

1.539.169

45

Phan Văn Mười

6.614.518

Không có TSBĐ

6.614.518

6.614.518

46

Nguyễn Văn Tú

9.916.317

Không có TSBĐ

9.916.317

9.916.317

47

Tống Minh Dũng

7.164.096

Không có TSBĐ

7.164.096

7.164.096

48

Hà Văn Hoàng

6.200.963

Không có TSBĐ

6.200.963

6.200.963

49

Dương Văn Mạnh

4.855.026

Không có TSBĐ

4.855.026

4.855.026

50

Nguyễn Văn Sơn

8.047.264

Không có TSBĐ

8.047.264

8.047.264

51

Trương Văn Tân

20.425.402

Không có TSBĐ

20.425.402

20.425.402

52

Đặng Văn Hùng

24.303.050

Không có TSBĐ

24.303.050

24.303.050

53

Lữ Xuân Cảnh

8.392.723

Không có TSBĐ

8.392.723

8.392.723

54

Tạ Trường Giang

7.353.277

Không có TSBĐ

7.353.277

7.353.277

55

Lò Văn Tuân

743.868

Không có TSBĐ

743.868

743.868

56

Nguyễn Văn Trung

17.745.317

Không có TSBĐ

17.745.317

17.745.317

57

Hoàng Mạnh Cường

9.014.544

Không có TSBĐ

9.014.544

9.014.544

58

Vũ Khắc Điệp

11.157.768

Không có TSBĐ

11.157.768

11.157.768

59

Nguyễn Văn Tài

13.275.138

Không có TSBĐ

13.275.138

13.275.138

60

Bùi Văn Thuận

19.912.640

Không có TSBĐ

19.912.640

19.912.640

61

Nguyễn Văn Tường

84.342.030

Không có TSBĐ

84.342.030

84.342.030

62

Vũ Văn Tới

4.121.909

Không có TSBĐ

4.121.909

4.121.909

63

Nguyễn Tuấn Anh

16.386.821

Không có TSBĐ

16.386.821

16.386.821

64

Trương Thị Kim Anh

83.488.904

Không có TSBĐ

83.488.904

83.488.904

65

Phạm Văn Đỉnh

10.283.000

Không có TSBĐ

10.283.000

10.283.000

66

Nguyễn Bảo Lâm

8.960.680

Không có TSBĐ

8.960.680

8.960.680

67

PHẠM THANH PHONG

8.188.655

Không có TSBĐ

8.188.655

8.188.655

68

LÊ VĂN ĐỊNH

4.591.554

Không có TSBĐ

4.591.554

4.591.554

69

NGUYỄN THÀNH ĐÔNG

5.855.437

Không có TSBĐ

5.855.437

5.855.437

70

NGUYỄN VĂN BÌNH

1.902.702

Không có TSBĐ

1.902.702

1.902.702

71

TRƯƠNG ANH TUẤN

9.673.459

Không có TSBĐ

9.673.459

9.673.459

72

Trần Hoàng Minh Chiến

9.247.327

Không có TSBĐ

9.247.327

9.247.327

73

Đỗ Thành Chiến

4.438.159

Không có TSBĐ

4.438.159

4.438.159

74

Đỗ Văn Bình

3.897.434

Không có TSBĐ

3.897.434

3.897.434

75

Lê Tấn Thạnh

18.616.644

Không có TSBĐ

18.616.644

18.616.644

76

NGUYỄN THỊ THANH THỦY

7.252.955

Không có TSBĐ

7.252.955

7.252.955

77

Đinh Trọng Dũng

15.533.278

Không có TSBĐ

15.533.278

15.533.278

78

Võ Thanh Sang

6.372.524

Không có TSBĐ

6.372.524

6.372.524

79

Mai Vũ Duy

9.706.096

Không có TSBĐ

9.706.096

9.706.096

80

NGUYỄN DO NI

6.989.868

Không có TSBĐ

6.989.868

6.989.868

81

Nguyễn Đức Trường Châu

10.328.556

Không có TSBĐ

10.328.556

10.328.556

82

PHẠM QUỐC TUẤN

13.385.437

Không có TSBĐ

13.385.437

13.385.437

83

TƯỞNG VĂN LINH

7.318.874

Không có TSBĐ

7.318.874

7.318.874

84

NGUYỄN VĂN LONG

5.446.414

Không có TSBĐ

5.446.414

5.446.414

85

NGUYỄN MINH QUANG

6.292.595

Không có TSBĐ

6.292.595

6.292.595

86

TRẦN ANH MINH

6.477.909

Không có TSBĐ

6.477.909

6.477.909

87

ĐÀO XUÂN TRỌNG

78.632.175

Không có TSBĐ

78.632.175

78.632.175

88

NGUYỄN THÀNH LONG

9.936.404

Không có TSBĐ

9.936.404

9.936.404

89

NGUYỄN VĂN BÉ

8.917.964

Không có TSBĐ

8.917.964

8.917.964

90

DƯƠNG VĂN THIỆN

4.398.636

Không có TSBĐ

4.398.636

4.398.636

91

NGÔ THANH BÌNH

2.020.814

Không có TSBĐ

2.020.814

2.020.814

92

BÙI CAO HOÀI

6.007.348

Không có TSBĐ

6.007.348

6.007.348

93

VÕ KIM Ý

7.673.399

Không có TSBĐ

7.673.399

7.673.399

94

NGUYỄN VĂN TÙNG

3.674.737

Không có TSBĐ

3.674.737

3.674.737

95

ĐẶNG VĂN QUYỀN

13.967.644

Không có TSBĐ

13.967.644

13.967.644

96

TRẦN VĂN GIÁP

17.033.420

Không có TSBĐ

17.033.420

17.033.420

97

PHẠM VĂN TƯỞNG

54.603.938

Không có TSBĐ

54.603.938

54.603.938

98

NGUYỄN VĂN THÀ

20.479.350

Không có TSBĐ

20.479.350

20.479.350

99

PHẠM HỒNG KHANH

62.557.227

Không có TSBĐ

62.557.227

62.557.227

100

MAI THẾ THUYẾT

9.832.011

Không có TSBĐ

9.832.011

9.832.011

101

LÊ MINH VŨ

11.987.625

Không có TSBĐ

11.987.625

11.987.625

102

TRẦN VĂN KỶ

2.573.841

Không có TSBĐ

2.573.841

2.573.841

103

NÔNG XUÂN BÌNH

26.104.129

Không có TSBĐ

26.104.129

26.104.129

104

LÊ QUANG HIỆN

20.867.497

Không có TSBĐ

20.867.497

20.867.497

105

MAI PHƯỚC HẢI

12.988.529

Không có TSBĐ

12.988.529

12.988.529

106

NGUYỄN THÀNH NGHĨA

6.789.242

Không có TSBĐ

6.789.242

6.789.242

107

NGUYỄN NGỌC ĐƯỜNG

12.764.851

Không có TSBĐ

12.764.851

12.764.851

108

PHÙNG LÊ DANH

24.697.304

Không có TSBĐ

24.697.304

24.697.304

109

NGUYỄN ANH TÚ

4.330.202

Không có TSBĐ

4.330.202

4.330.202

110

NGUYỄN NHẬT CÔNG NGUYÊN

21.983.812

Không có TSBĐ

21.983.812

21.983.812

111

HÀ HIỆP HẢI

13.864.875

Không có TSBĐ

13.864.875

13.864.875

112

TRỊNH CHÍ LINH

2.515.200

Không có TSBĐ

2.515.200

2.515.200

113

NGÔ NGỌC TIẾN

5.528.495

Không có TSBĐ

5.528.495

5.528.495

114

LÂM VĂN ĐẢO

7.531.823

Không có TSBĐ

7.531.823

7.531.823

115

PHAN VĂN PHƯƠNG

3.938.985

Không có TSBĐ

3.938.985

3.938.985

116

ĐỖ ĐÌNH VINH

11.338.104

Không có TSBĐ

11.338.104

11.338.104

117

VŨ ANH HOÀNG

11.198.767

Không có TSBĐ

11.198.767

11.198.767

118

NGUYỄN HOÀNG ÂN

31.994.422

Không có TSBĐ

31.994.422

31.994.422

119

PHAN SƠN BÁ

8.513.274

Không có TSBĐ

8.513.274

8.513.274

120

NGUYỄN TÚ TOÀN

5.379.697

Không có TSBĐ

5.379.697

5.379.697

121

LÊ HỮU ĐẠT

9.659.409

Không có TSBĐ

9.659.409

9.659.409

122

HUỲNH MINH HIỆP

4.980.523

Không có TSBĐ

4.980.523

4.980.523

123

TRẦN MINH THIỆN

11.358.967

Không có TSBĐ

11.358.967

11.358.967

124

TRẦN LÂM THÔNG

31.484.695

Không có TSBĐ

31.484.695

31.484.695

125

ĐỖ TRUNG TÍN

8.036.991

Không có TSBĐ

8.036.991

8.036.991

126

NGUYỄN THANH PHƯƠNG

13.416.767

Không có TSBĐ

13.416.767

13.416.767

127

TRẦN THỊ DIỄM KIỀU

18.469.603

Không có TSBĐ

18.469.603

18.469.603

128

VÕ VĂN THÀNH

27.125.676

Không có TSBĐ

27.125.676

27.125.676

129

NGUYỄN THÀNH NHÂN

6.985.468

Không có TSBĐ

6.985.468

6.985.468

130

VÕ THANH NGUYÊN

38.862.237

Không có TSBĐ

38.862.237

38.862.237

131

THÁI VĂN QUI

25.023.286

Không có TSBĐ

25.023.286

25.023.286

132

LIÊU THÁI NHÃ

876.106

Không có TSBĐ

876.106

876.106

133

TRẦN HOÀNG THIỆN

8.527.188

Không có TSBĐ

8.527.188

8.527.188

134

THÁI HỒNG CHÂU

4.047.703

Không có TSBĐ

4.047.703

4.047.703

135

ĐINH DUY ANH

21.203.864

Không có TSBĐ

21.203.864

21.203.864

136

NGUYỄN VĂN TIỆN

76.728.599

Không có TSBĐ

76.728.599

76.728.599

137

NGUYỄN GIANG CHÂU

2.878.011

Không có TSBĐ

2.878.011

2.878.011

138

NGUYỄN TRƯỜNG ĐÔNG

8.785.144

Không có TSBĐ

8.785.144

8.785.144

139

NGUYỄN ĐÌNH THỨ

15.469.269

Không có TSBĐ

15.469.269

15.469.269

140

PHẠM VĂN THƯƠNG

3.355.092

Không có TSBĐ

3.355.092

3.355.092

141

NGUYỄN VĂN HIỆU

4.245.079

Không có TSBĐ

4.245.079

4.245.079

142

ĐOÀN VĂN NHẬT

8.571.508

Không có TSBĐ

8.571.508

8.571.508

143

NGUYỄN VĂN TRIỀU

1.153.481

Không có TSBĐ

1.153.481

1.153.481

144

NGUYỄN VĂN TRIỀU

24.725.974

Không có TSBĐ

24.725.974

24.725.974

145

TRẦN VĂN PHƯỚC

49.802.553

Không có TSBĐ

49.802.553

49.802.553

146

NGUYỄN NAM DƯƠNG

20.687.261

Không có TSBĐ

20.687.261

20.687.261

147

NGUYỄN DUY TIỀN

60.621.848

Không có TSBĐ

60.621.848

60.621.848

148

TRẦN VĂN PHƯỚC

7.404.877

Không có TSBĐ

7.404.877

7.404.877

149

PHAN KHẮC THÀNH

20.163.706

Không có TSBĐ

20.163.706

20.163.706

150

NGUYỄN DUY THỦY

18.168.829

Không có TSBĐ

18.168.829

18.168.829

151

PHẠM TUẤN ANH

875.794

Không có TSBĐ

875.794

875.794

152

PHẠM HẢI ĐƯỜNG

11.794.219

Không có TSBĐ

11.794.219

11.794.219

153

NGÔ HỮU TRUNG

14.418.505

Không có TSBĐ

14.418.505

14.418.505

154

VŨ ĐÌNH HUY

855.000

Không có TSBĐ

855.000

855.000

155

ĐỖ ĐÌNH KHÁNH

63.750.885

Không có TSBĐ

63.750.885

63.750.885

156

TRẦN HỒNG VŨ

9.450.784

Không có TSBĐ

9.450.784

9.450.784

157

VŨ NGỌC LONG

6.259.240

Không có TSBĐ

6.259.240

6.259.240

158

VŨ NGỌC LONG

3.950.719

Không có TSBĐ

3.950.719

3.950.719

159

LÂM THÀNH ĐẠT

18.237.983

Không có TSBĐ

18.237.983

18.237.983

160

TỪ GIA NGỌC

6.729.446

Không có TSBĐ

6.729.446

6.729.446

161

PHAN HỒNG CƯỜNG

5.117.146

Không có TSBĐ

5.117.146

5.117.146

162

LƯƠNG VŨ KHÁNH

18.065.818

Không có TSBĐ

18.065.818

18.065.818

163

TRƯƠNG HOÀNG THANH

5.619.595

Không có TSBĐ

5.619.595

5.619.595

164

LÝ HỒNG PHÚC

10.590.774

Không có TSBĐ

10.590.774

10.590.774

165

LÂM BẢO SƠN

9.392.006

Không có TSBĐ

9.392.006

9.392.006

166

NGUYỄN HỒNG NHÂN

10.933.680

Không có TSBĐ

10.933.680

10.933.680

167

LÊ PHƯỚC THI

9.859.057

Không có TSBĐ

9.859.057

9.859.057

168

NGUYỄN HOÀNG TRUNG

6.723.694

Không có TSBĐ

6.723.694

6.723.694

169

ĐẶNG QUỐC TRƯỜNG

13.539.688

Không có TSBĐ

13.539.688

13.539.688

170

MAI ĐỨC HUY

13.229.505

Không có TSBĐ

13.229.505

13.229.505

171

NGUYỄN HOA KỲ

8.414.796

Không có TSBĐ

8.414.796

8.414.796

172

NGUYỄN HOÀNG LONG

6.608.552

Không có TSBĐ

6.608.552

6.608.552

173

LÊ HOÀNG VŨ

26.678.605

Không có TSBĐ

26.678.605

26.678.605

174

LÊ HOÀNG TRUNG

6.782.442

Không có TSBĐ

6.782.442

6.782.442

175

NGUYỄN VĂN LỢI

8.489.285

Không có TSBĐ

8.489.285

8.489.285

176

TRẦN VĂN LINH

5.756.277

Không có TSBĐ

5.756.277

5.756.277

177

LƯƠNG VĨNH HOÀNG

134.620.455

Không có TSBĐ

134.620.455

134.620.455

178

NGÔ NHƯ QUỲNH

10.599.429

Không có TSBĐ

10.599.429

10.599.429

179

BẰNG XUÂN THÀNH

3.479.806

Không có TSBĐ

3.479.806

3.479.806

180

PHAN THỊ THANH HUYỀN

13.903.844

Không có TSBĐ

13.903.844

13.903.844

181

LÊ NGỌC TRÂM

156.836.743

Không có TSBĐ

156.836.743

156.836.743

182

NGUYỄN ĐĂNG KHOA

3.717.800

Không có TSBĐ

3.717.800

3.717.800

183

TRỊNH VIỆT HƯNG

2.283.975

Không có TSBĐ

2.283.975

2.283.975

184

NGUYỄN THANH GIÀU

5.953.522

Không có TSBĐ

5.953.522

5.953.522

185

NGUYỄN MINH THÔNG

8.590.618

Không có TSBĐ

8.590.618

8.590.618

186

LÊ VĂN HOÀNG

97.685.085

Không có TSBĐ

97.685.085

97.685.085

187

TRƯƠNG THÀNH NGÂN

2.541.143

Không có TSBĐ

2.541.143

2.541.143

188

PHẠM VĂN HOÀNG

10.754.469

Không có TSBĐ

10.754.469

10.754.469

189

NGUYỄN CHÍNH SỸ

3.550.264

Không có TSBĐ

3.550.264

3.550.264

190

NGUYỄN CHÍNH SỸ

7.020.636

Không có TSBĐ

7.020.636

7.020.636

191

VÕ TẤN TRUNG

9.499.785

Không có TSBĐ

9.499.785

9.499.785

192

NGUYỄN PHI BÌNH

906.152

Không có TSBĐ

906.152

906.152

193

PHẠM LÝ ÂN

2.561.522

Không có TSBĐ

2.561.522

2.561.522

194

PHẠM LÝ ÂN

6.410.173

Không có TSBĐ

6.410.173

6.410.173

195

LÂM TUYẾT DIỄM

63.287.831

Không có TSBĐ

63.287.831

63.287.831

196

PHAN THỊ THÙY HƯƠNG

3.380.639

Không có TSBĐ

3.380.639

3.380.639

197

PHAN THỊ THÙY HƯƠNG

133.022.061

Không có TSBĐ

133.022.061

133.022.061

198

NGUYỄN DANH NGHĨA

95.689.477

Không có TSBĐ

95.689.477

95.689.477

199

NGUYỄN DANH NGHĨA

8.849.832

Không có TSBĐ

8.849.832

8.849.832

200

LÊ TỰ TRUNG

13.527.243

Không có TSBĐ

13.527.243

13.527.243

201

NGUYỄN THANH DÂN

45.636.358

Không có TSBĐ

45.636.358

45.636.358

202

PHAN BÌNH TRIỆU

23.958.461

Không có TSBĐ

23.958.461

23.958.461

203

ĐOÀN TRUNG TẤN

27.154.806

Không có TSBĐ

27.154.806

27.154.806

204

TRẦN ĐÌNH TÀI

6.197.142

Không có TSBĐ

6.197.142

6.197.142

205

TRẦN BÉ PHƯƠNG

10.568.090

Không có TSBĐ

10.568.090

10.568.090

206

LÊ DUY TRINH

13.825.703

Không có TSBĐ

13.825.703

13.825.703

207

NGUYỄN HỮU SỸ

21.233.601

Không có TSBĐ

21.233.601

21.233.601

208

NGUYỄN XUÂN HIỀN

18.778.834

Không có TSBĐ

18.778.834

18.778.834

209

TRƯƠNG THÁI VINH

2.923.322

Không có TSBĐ

2.923.322

2.923.322

210

HOÀNG TIẾN DŨNG

5.849.126

Không có TSBĐ

5.849.126

5.849.126

211

VÕ ĐÌNH HƯNG

126.005.188

Không có TSBĐ

126.005.188

126.005.188

212

NGUYỄN PHÚC VĨNH LỘC

9.771.104

Không có TSBĐ

9.771.104

9.771.104

213

KHẤU THỊ PHƯỢNG

18.637.087

Không có TSBĐ

18.637.087

18.637.087

214

PHAN GIA VỆ

12.418.052

Không có TSBĐ

12.418.052

12.418.052

215

PHAN THỊ MỸ HẠNH

46.766.287

Không có TSBĐ

46.766.287

46.766.287

216

NGUYỄN MẬU TẤN

42.483.128

Không có TSBĐ

42.483.128

42.483.128

217

TRƯƠNG HOÀI PHONG

16.108.981

Không có TSBĐ

16.108.981

16.108.981

218

NGUYỄN HUY TƯỜNG

6.108.652

Không có TSBĐ

6.108.652

6.108.652

219

NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA

39.804.634

Không có TSBĐ

39.804.634

39.804.634

220

VŨ THỊ THÚY HẰNG

5.841.673

Không có TSBĐ

5.841.673

5.841.673

221

NGUYỄN VĂN DUÔL

20.004.936

Không có TSBĐ

20.004.936

20.004.936

222

TRẦN MAI CƯỜNG

2.646.008

Không có TSBĐ

2.646.008

2.646.008

223

VÕ TIÊN

6.177.707

Không có TSBĐ

6.177.707

6.177.707

224

NGUYỄN MINH KHANH

14.989.481

Không có TSBĐ

14.989.481

14.989.481

225

NGUYỄN HỒNG THÁI

4.069.787

Không có TSBĐ

4.069.787

4.069.787

226

PHẠM CHÍ HIẾU

5.768.789

Không có TSBĐ

5.768.789

5.768.789

227

NGÔ CÔNG NHÃ

12.661.076

Không có TSBĐ

12.661.076

12.661.076

228

BÙI QUỐC PHÚ

24.780.746

Không có TSBĐ

24.780.746

24.780.746

229

PHẠM TRẦN NHỰT BẢN

5.742.735

Không có TSBĐ

5.742.735

5.742.735

230

TRẦN THANH BÌNH

8.794.199

Không có TSBĐ

8.794.199

8.794.199

231

NGUYỄN PHƯỚC HIỆP

5.737.115

Không có TSBĐ

5.737.115

5.737.115

232

ĐÀO QUANG THANH

68.931.295

Không có TSBĐ

68.931.295

68.931.295

233

PHẠM PHÚ MINH TRỊ

9.848.939

Không có TSBĐ

9.848.939

9.848.939

234

NGUYỄN VĂN THƯ

14.717.233

Không có TSBĐ

14.717.233

14.717.233

235

NGUYỄN HỮU PHƯỚC

12.371.189

Không có TSBĐ

12.371.189

12.371.189

236

HỒNG THANH LƯỢNG

8.923.168

Không có TSBĐ

8.923.168

8.923.168

237

LÀY MẰN SẦU

5.206.845

Không có TSBĐ

5.206.845

5.206.845

238

TRẦN VĂN HẢI

4.414.595

Không có TSBĐ

4.414.595

4.414.595

239

ĐINH VĂN MẠNH

8.507.904

Không có TSBĐ

8.507.904

8.507.904

240

PHẠM TRUNG VƯƠNG

15.172.461

Không có TSBĐ

15.172.461

15.172.461

241

NGUYỄN LINH PHỤNG

6.573.411

Không có TSBĐ

6.573.411

6.573.411

242

NGUYỄN TUẤN HUY

7.657.458

Không có TSBĐ

7.657.458

7.657.458

243

TRẦN THANH TOÀN

4.738.007

Không có TSBĐ

4.738.007

4.738.007

244

ĐẶNG VĂN SUM

10.010.419

Không có TSBĐ

10.010.419

10.010.419

245

LÊ NGỌC TRƯỜNG

2.606.927

Không có TSBĐ

2.606.927

2.606.927

246

NGUYỄN TỰ ĐỨC

5.609.079

Không có TSBĐ

5.609.079

5.609.079

247

TRẦN QUỐC VIỆT

6.369.550

Không có TSBĐ

6.369.550

6.369.550

248

GIANG THANH SƠN

28.912.303

Không có TSBĐ

28.912.303

28.912.303

249

HUỲNH VŨ DUY QUÂN

7.740.311

Không có TSBĐ

7.740.311

7.740.311

250

TẠ THỊ NGỌC HỒI

24.343.831

Không có TSBĐ

24.343.831

24.343.831

251

TRẦN NGỌC HẬU

11.100.658

Không có TSBĐ

11.100.658

11.100.658

252

LÊ TRÍ QUỐC TRUNG

14.054.446

Không có TSBĐ

14.054.446

14.054.446

253

NGUYỄN THỊ KHUYÊN

5.544.908

Không có TSBĐ

5.544.908

5.544.908

254

NGUYỄN TẤN VŨ

11.049.021

Không có TSBĐ

11.049.021

11.049.021

255

VÕ THÀNH LONG

6.067.731

Không có TSBĐ

6.067.731

6.067.731

256

PHẠM VĂN TÂY

26.850.742

Không có TSBĐ

26.850.742

26.850.742

257

HỒ VĂN MINH AN

10.225.975

Không có TSBĐ

10.225.975

10.225.975

258

PHẠM QUANG TUẤN

6.411.564

Không có TSBĐ

6.411.564

6.411.564

259

NGUYỄN HẢI MINH THANH

5.072.798

Không có TSBĐ

5.072.798

5.072.798

260

TRƯƠNG TẤN LỢI

13.694.775

Không có TSBĐ

13.694.775

13.694.775

261

TRỊNH HOÀI NHƯ

7.870.779

Không có TSBĐ

7.870.779

7.870.779

262

NGUYỄN CHỈ CHÁNH

55.740.209

Không có TSBĐ

55.740.209

55.740.209

263

VŨ XUÂN KHƯƠNG

19.496.570

Không có TSBĐ

19.496.570

19.496.570

264

NGUYỄN VĂN DUY

10.868.983

Không có TSBĐ

10.868.983

10.868.983

265

TRẦN THANH TUẤN

104.542.931

Không có TSBĐ

104.542.931

104.542.931

266

NGUYỄN THANH KHÔI

20.444.082

Không có TSBĐ

20.444.082

20.444.082

267

VI QUANG TRUNG

2.668.541

Không có TSBĐ

2.668.541

2.668.541

268

LÂM PHƯỚC HOÀNG

9.651.235

Không có TSBĐ

9.651.235

9.651.235

269

TRỊNH CHÍ ĐỨC

5.561.528

Không có TSBĐ

5.561.528

5.561.528

270

HUỲNH HỮU PHÁP

8.074.065

Không có TSBĐ

8.074.065

8.074.065

271

TRẦN VĂN TUẤN

6.509.041

Không có TSBĐ

6.509.041

6.509.041

272

NGUYỄN XUÂN LINH

2.203.491

Không có TSBĐ

2.203.491

2.203.491

273

VÕ THANH TUẤN

17.686.723

Không có TSBĐ

17.686.723

17.686.723

274

PHẠM HOÀNG THÁI

5.368.860

Không có TSBĐ

5.368.860

5.368.860

275

NGUYỄN QUỐC HỘI

12.148.603

Không có TSBĐ

12.148.603

12.148.603

276

LÊ CHÍ THANH

33.272.096

Không có TSBĐ

33.272.096

33.272.096

277

TRẦN MINH THIỆN

37.423.169

Không có TSBĐ

37.423.169

37.423.169

278

NGUYỄN VĂN MẾN

9.576.056

Không có TSBĐ

9.576.056

9.576.056

279

ĐẶNG TRẦN BOY

3.858.933

Không có TSBĐ

3.858.933

3.858.933

280

HỒ VĂN KHỞI

15.472.494

Không có TSBĐ

15.472.494

15.472.494

281

NGUYỄN CHUNG TÍN

10.015.921

Không có TSBĐ

10.015.921

10.015.921

282

DANH KHA

47.639.926

Không có TSBĐ

47.639.926

47.639.926

283

NGUYỄN HOÀNG LUÂN

19.089.997

Không có TSBĐ

19.089.997

19.089.997

284

NGUYỄN QUANG THÁI

15.766.481

Không có TSBĐ

15.766.481

15.766.481

285

PHAN PHƯƠNG

21.090.859

Không có TSBĐ

21.090.859

21.090.859

286

HUỲNH THANH VŨ

13.076.370

Không có TSBĐ

13.076.370

13.076.370

287

NGUYỄN KHÁNH TƯỜNG

5.159.247

Không có TSBĐ

5.159.247

5.159.247

288

NGUYỄN THỊNH TUẤN

9.044.657

Không có TSBĐ

9.044.657

9.044.657

289

NGUYỄN VĂN KIỆT

23.375.750

Không có TSBĐ

23.375.750

23.375.750

290

MAI VĂN THỂ

6.774.648

Không có TSBĐ

6.774.648

6.774.648

291

TRỊNH HOÀNG PHÚC

19.876.497

Không có TSBĐ

19.876.497

19.876.497

292

MAI ĐĂNG KHOA

5.015.576

Không có TSBĐ

5.015.576

5.015.576

293

PHẠM MINH NGỌC

7.747.402

Không có TSBĐ

7.747.402

7.747.402

294

LÊ TẤN TÀI

31.365.329

Không có TSBĐ

31.365.329

31.365.329

295

LÊ ANH TUẤN

23.166.828

Không có TSBĐ

23.166.828

23.166.828

296

LÊ DIỆP TOÀN

10.648.059

Không có TSBĐ

10.648.059

10.648.059

297

NGUYỄN TUẤN THỊNH

13.775.962

Không có TSBĐ

13.775.962

13.775.962

298

VÕ MINH KHÔI

5.776.373

Không có TSBĐ

5.776.373

5.776.373

299

VÕ HỮU HÙNG

4.447.258

Không có TSBĐ

4.447.258

4.447.258

300

DANH THANH TUẤN

28.345.137

Không có TSBĐ

28.345.137

28.345.137

301

TRẦN VĂN CÔNG

5.634.441

Không có TSBĐ

5.634.441

5.634.441

302

TRẦN THIỆN TIẾN

12.754.049

Không có TSBĐ

12.754.049

12.754.049

303

DANH CHANH THA

9.138.091

Không có TSBĐ

9.138.091

9.138.091

304

NGUYỄN THẮNG

7.343.104

Không có TSBĐ

7.343.104

7.343.104

305

ĐẶNG QUỐC TÍN

11.454.043

Không có TSBĐ

11.454.043

11.454.043

 

Tổng cộng

5.048.960.330

 

5.048.960.330

5.048.960.330

(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)

Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.

2.  Cách thức chào mua khoản nợ:

- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.

- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.

- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.

- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.

- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.

3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước: 

- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.

- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.

- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 26/4/2025 đến 16h00 ngày 29/4/2025.

- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 29/4/2025 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 29/4/2025 được coi là không hợp lệ và bị loại.

4. Công bố kết quả trúng chào giá

Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.

5. Thông báo khác

Các cá nhân, tổ chức quan tâm liên hệ theo địa chỉ sau: Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội.

Trân trọng thông báo!

VietinBank
Có thể bạn quan tâm