null - VietinBank

»

Thời gian giao dịch phục vụ khách hàng tại các Chi nhánh, PGD của VietinBank - Từ thứ 2 tới thứ 6 (trừ ngày lễ, tết).

Thu giữ tài sản bảo đảm Ngày 28/6/2024 04:20

VietinBank thông báo bán khoản nợ

Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) thông báo bán các khoản nợ vay tiêu dùng để thu hồi nợ.

Thông tin cụ thể như sau:

1. Thông tin về khoản nợ:

- Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các Hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:

Đơn vị: Đồng

STT

Tên khách hàng

Giá trị ghi sổ khoản nợ
(bao gồm: Gốc, lãi, lãi phạt)

Tài sản bảo đảm (TSBĐ)

Giá bán khởi điểm

Tiền đặt trước

 
 

1

NGUYỄN VĂN HIỆP

17.745.238

Không có TSBĐ

15.970.714

15.970.714

 

2

TRỊNH NGỌC MINH

19.121.983

Không có TSBĐ

17.209.785

17.209.785

 

3

TRỊNH NGỌC MINH

17.310.495

Không có TSBĐ

15.579.446

15.579.446

 

4

HOÀNG ANH

8.151.174

Không có TSBĐ

7.336.057

7.336.057

 

5

NGUYỄN VŨ CƯỜNG

4.427.279

Không có TSBĐ

3.984.551

3.984.551

 

6

NGÔ VĂN HẢI

11.995.152

Không có TSBĐ

10.795.637

10.795.637

 

7

NGÔ VĂN HẢI

21.906.879

Không có TSBĐ

19.716.768

19.716.768

 

8

TRẦN HỒNG KIÊN

34.053.260

Không có TSBĐ

31.351.182

31.351.182

 

9

TRẦN HỒNG KIÊN

33.558.990

Không có TSBĐ

30.938.973

30.938.973

 

10

KHỔNG VĂN NAM

4.240.672

Không có TSBĐ

3.816.605

3.816.605

 

11

NGUYỄN ANH TUẤN

36.321.979

Không có TSBĐ

32.689.781

32.689.781

 

12

NGUYỄN CỬU TAM

11.871.026

Không có TSBĐ

10.900.510

10.900.510

 

13

NGUYỄN CỬU TAM

7.811.792

Không có TSBĐ

7.030.613

7.030.613

 

14

HÀ XUÂN HOAN

13.403.409

Không có TSBĐ

12.063.068

12.063.068

 

15

VŨ VĂN ĐỨC

1.211.101

Không có TSBĐ

1.089.991

1.089.991

 

16

NGUYỄN CHÍ THANH

11.297.397

Không có TSBĐ

10.167.657

10.167.657

 

17

ĐỖ VĂN SƠN

25.812.655

Không có TSBĐ

23.231.390

23.231.390

 

18

DƯƠNG THỊ XUÂN

4.801.943

Không có TSBĐ

4.321.749

4.321.749

 

19

NGUYỄN ANH TÚ

1.963.124

Không có TSBĐ

1.766.812

1.766.812

 

20

NGUYỄN NGỌC HIẾU

25.279.306

Không có TSBĐ

22.751.375

22.751.375

 

21

TRẦN NGỌC HÀ

23.044.752

Không có TSBĐ

21.242.206

21.242.206

 

22

TRẦN NGỌC HÀ

17.339.043

Không có TSBĐ

15.982.122

15.982.122

 

23

ĐOÀN VIẾT QUANG

6.569.520

Không có TSBĐ

5.912.568

5.912.568

 

24

LÊ ĐĂNG TUẤN

28.020.713

Không có TSBĐ

25.218.642

25.218.642

 

25

ĐỖ ĐỨC MẠNH

3.215.678

Không có TSBĐ

2.894.110

2.894.110

 

26

VŨ MINH NHỚ

13.591.516

Không có TSBĐ

12.232.364

12.232.364

 

27

VŨ MINH NHỚ

17.559.339

Không có TSBĐ

15.803.405

15.803.405

 

28

VŨ THU HỒNG

15.737.312

Không có TSBĐ

14.230.409

14.230.409

 

29

LÝ VĂN DŨNG

2.320.131

Không có TSBĐ

2.088.118

2.088.118

 

30

HOÀNG MẠNH THẮNG

4.006.974

Không có TSBĐ

3.606.277

3.606.277

 

31

ĐOÀN VĂN HIỆP

10.124.957

Không có TSBĐ

9.112.461

9.112.461

 

32

TRẦN CÔNG MINH

22.742.815

Không có TSBĐ

20.468.534

20.468.534

 

33

NGUYỄN TRỌNG TUÂN

883.394

Không có TSBĐ

795.055

795.055

 

34

NGUYỄN TRỌNG TUÂN

10.365.259

Không có TSBĐ

9.328.733

9.328.733

 

35

KIỀU MẠNH TUẤN

19.238.815

Không có TSBĐ

17.314.934

17.314.934

 

36

VŨ VĂN TUẤN

3.310.806

Không có TSBĐ

2.979.725

2.979.725

 

37

CAO MINH HOÀN

19.559.092

Không có TSBĐ

17.603.183

17.603.183

 

38

NGUYỄN VĂN ĐĂNG

7.234.910

Không có TSBĐ

6.511.419

6.511.419

 

39

ĐINH ĐỨC DUY

7.626.181

Không có TSBĐ

6.863.563

6.863.563

 

40

VŨ THỊ NHÀN

16.360.975

Không có TSBĐ

14.724.878

14.724.878

 

41

NGUYỄN DUY HƯNG

4.592.653

Không có TSBĐ

4.133.388

4.133.388

 

42

NGUYỄN DUY HƯNG

5.723.024

Không có TSBĐ

5.150.722

5.150.722

 

43

NGUYỄN TIẾN ANH

80.239.116

Không có TSBĐ

73.778.051

73.778.051

 

44

NGUYỄN TIẾN ANH

211.368.396

Không có TSBĐ

197.319.735

197.319.735

 

45

VŨ TRƯỜNG SINH

4.197.785

Không có TSBĐ

3.778.007

3.778.007

 

46

NGUYỄN ĐỨC HOÀN

3.251.756

Không có TSBĐ

2.926.580

2.926.580

 

47

ĐINH THẾ HIỀN

7.067.503

Không có TSBĐ

6.360.753

6.360.753

 

48

ĐÀO TIẾN TRANG

24.144.815

Không có TSBĐ

21.730.334

21.730.334

 

49

PHẠM TÚ ANH

132.400.039

Không có TSBĐ

119.197.283

119.197.283

 

50

PHẠM TÚ ANH

24.507.476

Không có TSBĐ

22.504.996

22.504.996

 

51

NGUYỄN ĐỨC SẢN

6.274.100

Không có TSBĐ

5.646.690

5.646.690

 

52

NGUYỄN VĂN XONG

10.625.202

Không có TSBĐ

9.562.682

9.562.682

 

53

ĐẶNG HỮU DŨNG

43.892.026

Không có TSBĐ

40.420.807

40.420.807

 

54

LÊ VĨNH HIỆP

36.057.569

Không có TSBĐ

32.451.812

32.451.812

 

55

NGUYỄN ĐỨC HÙNG

3.070.330

Không có TSBĐ

2.763.297

2.763.297

 

56

HÀ MINH CÔNG

5.713.518

Không có TSBĐ

5.142.166

5.142.166

 

57

PHẠM VĂN CHÍNH

16.370.260

Không có TSBĐ

14.733.234

14.733.234

 

58

LÊ TUẤN ANH

8.051.481

Không có TSBĐ

7.246.333

7.246.333

 

59

ĐÀO MINH GIANG

8.995.785

Không có TSBĐ

8.096.207

8.096.207

 

60

TRẦN MAI TUẤN

68.082.167

Không có TSBĐ

62.774.486

62.774.486

 

61

VŨ VĂN HẢI

8.682.339

Không có TSBĐ

7.814.105

7.814.105

 

62

VŨ MINH TUẤN

55.356.585

Không có TSBĐ

49.820.927

49.820.927

 

63

VŨ MINH TUẤN

18.919.615

Không có TSBĐ

17.027.654

17.027.654

 

64

LÊ ĐẮC LỰC

12.732.566

Không có TSBĐ

11.459.309

11.459.309

 

65

ĐỖ QUYẾT THẮNG

53.715.802

Không có TSBĐ

50.144.061

50.144.061

 

66

NGUYỄN VĂN HÀNH

4.571.052

Không có TSBĐ

4.113.947

4.113.947

 

67

LÊ VĂN TƯ

13.021.436

Không có TSBĐ

11.719.292

11.719.292

 

68

TĂNG THẾ ANH

1.142.756

Không có TSBĐ

1.028.480

1.028.480

 

69

PHẠM NGỌC PHÚC

36.797.806

Không có TSBĐ

33.855.704

33.855.704

 

70

NGUYỄN HỒNG QUÂN

8.232.302

Không có TSBĐ

7.409.072

7.409.072

 

71

HOÀNG VĂN QUYẾT

58.321.589

Không có TSBĐ

53.753.501

53.753.501

 

72

PHẠM QUANG VINH

10.877.546

Không có TSBĐ

9.789.791

9.789.791

 

73

TRẦN XUÂN BÁCH

12.946.419

Không có TSBĐ

11.916.994

11.916.994

 

74

NGUYỄN VĂN QUANG

27.330.314

Không có TSBĐ

24.597.283

24.597.283

 

75

TỐNG HỮU TOÀN

27.234.691

Không có TSBĐ

24.511.222

24.511.222

 

76

MA VĂN BÌNH

10.878.194

Không có TSBĐ

9.790.375

9.790.375

 

77

TRẦN XUÂN BÁ

65.196.232

Không có TSBĐ

60.898.549

60.898.549

 

78

NGUYỄN PHÚ VINH

23.341.292

Không có TSBĐ

21.007.163

21.007.163

 

79

NGUYỄN THANH TUẤN

3.889.803

Không có TSBĐ

3.500.823

3.500.823

 

80

ĐẶNG VĂN CHIẾN

8.366.943

Không có TSBĐ

7.530.249

7.530.249

 

81

NGUYỄN VĂN CÔNG

26.710.382

Không có TSBĐ

24.039.344

24.039.344

 

82

BÙI VĂN XUYA

19.700.503

Không có TSBĐ

17.730.453

17.730.453

 

83

NGUYỄN TIẾN VINH

2.537.937

Không có TSBĐ

2.316.648

2.316.648

 

84

NGUYỄN TIẾN VINH

8.619.953

Không có TSBĐ

7.920.280

7.920.280

 

85

NGUYỄN MẠNH CƯỜNG

3.852.227

Không có TSBĐ

3.467.004

3.467.004

 

86

NGUYỄN MẠNH CƯỜNG

26.440.671

Không có TSBĐ

23.796.604

23.796.604

 

87

NGUYỄN MẠNH CƯỜNG

8.003.113

Không có TSBĐ

7.202.802

7.202.802

 

88

ĐÀO XUÂN TRƯỜNG

832.696

Không có TSBĐ

770.690

770.690

 

89

ĐẶNG VĂN CẦU

3.594.363

Không có TSBĐ

3.234.927

3.234.927

 

90

VŨ KHẮC HIẾU

27.286.007

Không có TSBĐ

24.557.406

24.557.406

 

91

LÊ CHÍ HƯNG

2.490.572

Không có TSBĐ

2.241.515

2.241.515

 

92

LÊ CHÍ HƯNG

14.655.085

Không có TSBĐ

13.189.577

13.189.577

 

93

NGUYỄN VĂN HẢI

82.854.130

Không có TSBĐ

77.382.321

77.382.321

 

94

ĐẶNG DUY HOÀNG

8.125.806

Không có TSBĐ

7.313.225

7.313.225

 

95

NGUYỄN VĂN THÌN

3.827.337

Không có TSBĐ

3.444.603

3.444.603

 

96

PHẠM THỊ HOÀNG ANH

37.942.081

Không có TSBĐ

34.914.186

34.914.186

 

97

PHẠM TUẤN HẢI

910.856

Không có TSBĐ

819.770

819.770

 

98

TRẦN ĐỨC HUY

38.774.252

Không có TSBĐ

34.896.827

34.896.827

 

99

PHAN CÔNG THÁI

2.692.689

Không có TSBĐ

2.423.420

2.423.420

 

100

NGUYỄN VĂN PHONG

8.919.783

Không có TSBĐ

8.027.805

8.027.805

 

101

HOÀNG VĂN VIỆT

61.624.846

Không có TSBĐ

55.795.171

55.795.171

 

102

ĐẶNG VĂN NHI

4.020.446

Không có TSBĐ

3.618.401

3.618.401

 

103

TĂNG KHẢ PHIÊU

3.092.688

Không có TSBĐ

2.783.419

2.783.419

 

104

TRẦN MINH TUẤN

5.038.421

Không có TSBĐ

4.534.579

4.534.579

 

105

QUÁCH ĐỨC TRƯỜNG

13.076.932

Không có TSBĐ

11.769.239

11.769.239

 

106

NGUYỄN HUYỀN TRANG

2.726.997

Không có TSBĐ

2.454.297

2.454.297

 

107

LÊ THANH TÙNG

7.238.443

Không có TSBĐ

6.514.599

6.514.599

 

108

CAO VĂN HUY

2.329.146

Không có TSBĐ

2.096.231

2.096.231

 

109

NGUYỄN BÁ QUÂN

24.736.987

Không có TSBĐ

22.263.288

22.263.288

 

110

NGUYỄN BÁ QUÂN

10.375.118

Không có TSBĐ

9.337.606

9.337.606

 

111

NGUYỄN THÀNH LUÂN

2.349.118

Không có TSBĐ

2.114.206

2.114.206

 

112

NGUYỄN DUY TUẤN

10.030.994

Không có TSBĐ

9.027.895

9.027.895

 

113

ĐÀM MINH HUÂN

11.382.029

Không có TSBĐ

10.243.826

10.243.826

 

114

NÔNG VĂN HẬU

859.994

Không có TSBĐ

773.995

773.995

 

115

NGUYỄN THANH BÌNH

5.127.470

Không có TSBĐ

4.614.723

4.614.723

 

116

NGUYỄN NGỌC CHIẾN

12.527.888

Không có TSBĐ

11.275.099

11.275.099

 

117

NGUYỄN VĂN CƯỜNG

7.167.143

Không có TSBĐ

6.450.429

6.450.429

 

118

VŨ VĂN TIẾN

8.953.521

Không có TSBĐ

8.058.169

8.058.169

 

119

TRẦN VĂN SƠN

55.341.208

Không có TSBĐ

51.014.589

51.014.589

 

120

NGUYỄN VỸ TIỀN

16.898.509

Không có TSBĐ

15.208.658

15.208.658

 

121

NGUYỄN TRỌNG LÂN

65.272.085

Không có TSBĐ

58.744.877

58.744.877

 

122

ĐẶNG ĐÌNH PHƯƠNG

7.321.724

Không có TSBĐ

6.589.552

6.589.552

 

123

ĐINH VĂN ĐỘ

55.438.750

Không có TSBĐ

49.894.875

49.894.875

 

124

NGUYỄN HỌC BA

8.398.365

Không có TSBĐ

7.558.529

7.558.529

 

125

ĐÀO DUY HẬU

25.162.034

Không có TSBĐ

23.169.118

23.169.118

 

126

ĐÀO DUY HẬU

3.751.902

Không có TSBĐ

3.376.712

3.376.712

 

127

LÊ QUANG ANH

11.277.221

Không có TSBĐ

10.149.499

10.149.499

 

128

TỐNG PHƯỚC THỊNH

34.518.218

Không có TSBĐ

31.066.396

31.066.396

 

129

THÁI DUY PHÚC

71.416.065

Không có TSBĐ

64.274.459

64.274.459

 

130

VƯƠNG ĐÌNH THÔNG

1.206.216

Không có TSBĐ

1.085.594

1.085.594

 

131

TRẦN DỰ HÀ

25.927.020

Không có TSBĐ

23.568.632

23.568.632

 

132

BÙI DUY HUỲNH HIẾU

13.313.437

Không có TSBĐ

12.177.200

12.177.200

 

133

PHAN THÀNH LƯU

25.402.007

Không có TSBĐ

22.861.806

22.861.806

 

134

PHÙNG NGỌC LỄ

22.116.001

Không có TSBĐ

19.904.401

19.904.401

 

135

NGUYỄN VĂN PHƯỚC TOÀN

10.305.400

Không có TSBĐ

9.274.860

9.274.860

 

136

TRẦN HẢI ĐĂNG

9.443.943

Không có TSBĐ

8.499.549

8.499.549

 

137

NGUYỄN QUỐC DŨNG

10.295.985

Không có TSBĐ

9.266.387

9.266.387

 

138

TRẦN VĂN TRỌNG

15.951.651

Không có TSBĐ

14.356.486

14.356.486

 

139

HOÀNG MINH KHOA

6.483.742

Không có TSBĐ

5.835.368

5.835.368

 

140

TRẦN HOÀNG HẢI

17.761.398

Không có TSBĐ

16.570.237

16.570.237

 

141

ĐỚI CÔNG TUẤN

28.377.965

Không có TSBĐ

25.540.169

25.540.169

 

142

TRẦN HIẾU TRỌNG

6.550.850

Không có TSBĐ

5.895.765

5.895.765

 

143

CÙ THANH HẢI

23.843.328

Không có TSBĐ

21.458.995

21.458.995

 

144

MÃ PHƯƠNG BÌNH

93.196.753

Không có TSBĐ

84.515.803

84.515.803

 

145

NGUYỄN VĂN QUÂN

46.341.425

Không có TSBĐ

41.707.283

41.707.283

 

146

NGUYỄN VĂN BA

21.505.230

Không có TSBĐ

19.354.707

19.354.707

 

147

PHẠM SĨ HỘI

12.006.635

Không có TSBĐ

10.805.972

10.805.972

 

148

TRẦN THỊ NGA

1.647.025

Không có TSBĐ

1.482.323

1.482.323

 

149

TRẦN KỲ PHONG

41.880.663

Không có TSBĐ

37.692.597

37.692.597

 

150

BÙI MINH HOÀNG

7.484.817

Không có TSBĐ

6.736.335

6.736.335

 

151

ĐÀO MINH PHÚ

6.839.092

Không có TSBĐ

6.155.183

6.155.183

 

152

PHÙNG NGỌC HIỆU

11.915.360

Không có TSBĐ

10.723.824

10.723.824

 

153

NGUYỄN MINH NĂNG

931.563

Không có TSBĐ

838.407

838.407

 

154

TRƯƠNG QUỐC ĐIỀN

30.949.351

Không có TSBĐ

27.854.416

27.854.416

 

155

NGUYỄN VĂN QUI

8.195.511

Không có TSBĐ

7.375.960

7.375.960

 

156

NGUYỄN VĂN QUI

6.631.289

Không có TSBĐ

5.968.160

5.968.160

 

157

NGUYỄN VĂN QUI

20.762.834

Không có TSBĐ

18.686.551

18.686.551

 

158

VÕ THIỆN PHÚC

12.039.733

Không có TSBĐ

10.835.760

10.835.760

 

159

PHẠM NGỌC HIẾU

7.241.961

Không có TSBĐ

6.517.765

6.517.765

 

160

NGUYỄN THANH HUY

4.720.241

Không có TSBĐ

4.248.217

4.248.217

 

161

NGUYỄN VĂN TUẤN

12.653.855

Không có TSBĐ

11.388.470

11.388.470

 

162

PHẠM DUY PHỤC

4.442.927

Không có TSBĐ

3.998.634

3.998.634

 

163

NGUYỄN LÊ NGỌC ĐỨC

16.171.096

Không có TSBĐ

14.553.986

14.553.986

 

164

LÊ HỒNG THẮNG

20.646.531

Không có TSBĐ

18.656.257

18.656.257

 

165

TRẦN VĂN TỚI

6.848.999

Không có TSBĐ

6.164.099

6.164.099

 

166

NGUYỄN NGÔ THÀNH ĐẠT

45.839.832

Không có TSBĐ

41.255.849

41.255.849

 

167

NGUYỄN NGÔ THÀNH ĐẠT

7.187.871

Không có TSBĐ

6.469.084

6.469.084

 

168

TRẦN HẢO CẢNH

3.683.179

Không có TSBĐ

3.314.861

3.314.861

 

169

TRẦN HẢO CẢNH

12.021.500

Không có TSBĐ

10.819.350

10.819.350

 

170

HOÀNG VĂN TUÂN

1.829.181

Không có TSBĐ

1.646.263

1.646.263

 

171

NGUYỄN VĂN LỰC

17.672.880

Không có TSBĐ

15.905.592

15.905.592

 

172

NGUYỄN TÚ TOÀN

14.495.787

Không có TSBĐ

13.046.208

13.046.208

 

173

NGUYỄN TÚ TOÀN

13.744.213

Không có TSBĐ

12.369.792

12.369.792

 

174

NGUYỄN NHỰT THANH

11.203.200

Không có TSBĐ

10.082.880

10.082.880

 

175

NGUYỄN NHỰT THANH

13.190.359

Không có TSBĐ

11.871.323

11.871.323

 

176

NGUYỄN QUỐC THẮNG

8.844.995

Không có TSBĐ

7.960.496

7.960.496

 

177

ĐỖ HOÀNG ĐỨC THỊNH

2.919.725

Không có TSBĐ

2.627.753

2.627.753

 

178

NGUYỄN HỒNG NINH

9.335.805

Không có TSBĐ

8.402.225

8.402.225

 

179

ĐÀO MỘNG LOAN

5.956.084

Không có TSBĐ

5.360.476

5.360.476

 

180

NGUYỄN THANH THUẬN

10.038.975

Không có TSBĐ

9.236.529

9.236.529

 

181

LÊ TUẤN VĨ

14.965.629

Không có TSBĐ

13.560.460

13.560.460

 

182

CHÂU HỮU LỄ

4.298.503

Không có TSBĐ

3.868.653

3.868.653

 

183

NGUYỄN KHÁNH DUY

24.443.775

Không có TSBĐ

21.999.398

21.999.398

 

184

TRỊNH QUỐC KANG

9.967.837

Không có TSBĐ

8.971.053

8.971.053

 

185

LÊ VĂN THOẠI

28.711.146

Không có TSBĐ

25.840.031

25.840.031

 

186

LÊ VĂN THOẠI

4.296.123

Không có TSBĐ

3.866.511

3.866.511

 

187

LÊ ĐẠI THÀNH

28.529.534

Không có TSBĐ

25.676.581

25.676.581

 

188

PHẠM VĂN TUẤN ANH

4.280.173

Không có TSBĐ

3.852.156

3.852.156

 

189

PHẠM QUỐC TUẤN

6.457.138

Không có TSBĐ

5.811.424

5.811.424

 

190

NGUYỄN NGỌC TOÀN

6.321.025

Không có TSBĐ

5.809.437

5.809.437

 

191

TRẦN TẤN TÀI

26.566.281

Không có TSBĐ

23.909.653

23.909.653

 

192

LƯ CHÍ DŨNG

30.503.222

Không có TSBĐ

28.096.384

28.096.384

 

193

NGUYỄN VĂN HẢI

23.135.538

Không có TSBĐ

20.821.984

20.821.984

 

194

BÙI VIẾT QUÝ

7.019.259

Không có TSBĐ

6.317.333

6.317.333

 

195

NGUYỄN LÊ NHẬT MINH

9.480.743

Không có TSBĐ

8.532.669

8.532.669

 

196

LÊ THỊ THÙY LINH

31.183.408

Không có TSBĐ

28.392.766

28.392.766

 

197

PHẠM VĂN HUY

12.441.222

Không có TSBĐ

11.197.100

11.197.100

 

198

TRẦN MINH LONG

6.762.840

Không có TSBĐ

6.086.556

6.086.556

 

199

ĐÀO TRẦN NGUYÊN

56.262.541

Không có TSBĐ

50.636.287

50.636.287

 

200

VÕ NGỌC SƠN

1.862.472

Không có TSBĐ

1.676.225

1.676.225

 

201

MAI VĂN TRÍ

77.808.597

Không có TSBĐ

71.645.987

71.645.987

 

202

NGUYỄN VĂN TRÌNH

26.496.839

Không có TSBĐ

23.847.155

23.847.155

 

203

PHAN THANH SƠN

17.837.573

Không có TSBĐ

16.053.816

16.053.816

 

204

PHAN THANH SƠN

10.492.216

Không có TSBĐ

9.442.994

9.442.994

 

205

NGUYỄN CHÍ THANH

6.982.280

Không có TSBĐ

6.284.052

6.284.052

 

206

HUỲNH HỮU TƯỜNG

14.776.955

Không có TSBĐ

13.299.260

13.299.260

 

207

HUỲNH HỮU TƯỜNG

9.816.919

Không có TSBĐ

8.835.227

8.835.227

 

208

NGÔ QUANG THÁI

29.160.491

Không có TSBĐ

26.244.442

26.244.442

 

209

VÒNG THANH HOÀNG

17.560.518

Không có TSBĐ

15.804.466

15.804.466

 

210

PHẠM LẠI BẢO LỘC

21.850.977

Không có TSBĐ

19.665.879

19.665.879

 

211

LÂM VĂN THẾ

6.393.582

Không có TSBĐ

5.754.224

5.754.224

 

212

VÕ TRỌNG TRƯỜNG

3.103.347

Không có TSBĐ

2.793.012

2.793.012

 

213

PHAN THANH TÂM

8.095.914

Không có TSBĐ

7.286.323

7.286.323

 

214

PHẠM HOÀNG LINH

14.235.156

Không có TSBĐ

12.811.640

12.811.640

 

215

PHẠM VĂN THÁI

25.101.100

Không có TSBĐ

22.590.990

22.590.990

 

216

PHẠM NGỌC LỜI

7.032.192

Không có TSBĐ

6.328.973

6.328.973

 

217

PHẠM NGỌC LỜI

9.475.217

Không có TSBĐ

8.527.695

8.527.695

 

218

PHẠM NGỌC LỜI

9.877.982

Không có TSBĐ

8.890.184

8.890.184

 

219

TRẦN QUÝ SƠN

11.316.086

Không có TSBĐ

10.184.477

10.184.477

 

220

PHAN KIM LONG

7.413.050

Không có TSBĐ

6.671.745

6.671.745

 

221

NGUYỄN TRẦN QUỐC

2.223.063

Không có TSBĐ

2.000.757

2.000.757

 

222

PHẠM MINH NGHĨA

17.008.187

Không có TSBĐ

15.307.368

15.307.368

 

223

VŨ TRƯỜNG TUYỀN

14.786.791

Không có TSBĐ

13.308.112

13.308.112

 

224

NGUYỄN VĂN TÂN

13.066.937

Không có TSBĐ

11.760.243

11.760.243

 

225

NGUYỄN VĂN TÂN

27.569.972

Không có TSBĐ

24.812.975

24.812.975

 

226

NGUYỄN THANH NHÃ

13.259.506

Không có TSBĐ

11.933.555

11.933.555

 

227

NGUYỄN NGỌC TUẤN

13.870.914

Không có TSBĐ

12.775.083

12.775.083

 

228

HUỲNH ĐỨC

1.580.294

Không có TSBĐ

1.422.265

1.422.265

 

229

NGUYỄN THỊ MỘNG THU

9.093.764

Không có TSBĐ

8.184.388

8.184.388

 

230

PHẠM VIẾT NAM

7.255.157

Không có TSBĐ

6.529.641

6.529.641

 

231

HÀ QUỐC TOÀN

5.235.363

Không có TSBĐ

4.711.827

4.711.827

 

232

DIỆP THÀNH DỦ

8.670.925

Không có TSBĐ

7.803.833

7.803.833

 

233

NGUYỄN HOÀNG VINH

15.967.277

Không có TSBĐ

14.370.549

14.370.549

 

234

BÀNH VĂN HIỆP

11.345.534

Không có TSBĐ

10.210.981

10.210.981

 

235

NGUYỄN THANH TUẤN

27.938.103

Không có TSBĐ

25.144.293

25.144.293

 

236

PHAN THỊ HÀ

15.762.199

Không có TSBĐ

14.185.979

14.185.979

 

237

TRẦN TẤN LỢI

14.227.053

Không có TSBĐ

13.061.645

13.061.645

 

238

TRẦN NGỌC LÀNH

7.541.714

Không có TSBĐ

6.787.543

6.787.543

 

239

HOÀNG THỊ PHƯƠNG LOAN

22.365.901

Không có TSBĐ

20.129.311

20.129.311

 

240

HOÀNG THỊ PHƯƠNG LOAN

23.519.899

Không có TSBĐ

21.167.909

21.167.909

 

241

TRẦN BỬU THÔNG

29.122.592

Không có TSBĐ

26.714.869

26.714.869

 

242

LƯƠNG HÀ MINH TRÍ

55.157.888

Không có TSBĐ

49.642.099

49.642.099

 

243

LA VÕ HOÀNG LONG

7.221.228

Không có TSBĐ

6.499.105

6.499.105

 

244

PHẠM HỒNG THANH

12.775.942

Không có TSBĐ

11.498.348

11.498.348

 

245

VÕ TẤN LỢI

3.504.851

Không có TSBĐ

3.154.366

3.154.366

 

246

TRƯƠNG QUANG SANG

25.111.993

Không có TSBĐ

22.600.794

22.600.794

 

247

TRẦN QUỐC VINH

45.407.116

Không có TSBĐ

40.866.404

40.866.404

 

248

TRẦN ANH PHONG

19.603.465

Không có TSBĐ

17.643.119

17.643.119

 

249

DƯƠNG TUẤN NGHĨA

2.422.664

Không có TSBĐ

2.180.398

2.180.398

 

250

PHAN LONG VŨ TRỤ

9.542.199

Không có TSBĐ

8.587.979

8.587.979

 

251

PHAN VĂN THÔNG

14.648.281

Không có TSBĐ

13.183.453

13.183.453

 

252

ĐÀO ANH TIẾN

9.360.960

Không có TSBĐ

8.424.864

8.424.864

 

253

NGUYỄN ÚT KHA

23.009.606

Không có TSBĐ

21.227.989

21.227.989

 

254

NGUYỄN VĂN THƠ

17.646.289

Không có TSBĐ

15.881.660

15.881.660

 

255

HỒNG MINH QUANG

54.640.200

Không có TSBĐ

49.176.180

49.176.180

 

256

HỒNG MINH QUANG

879.676

Không có TSBĐ

791.708

791.708

 

257

PHAN HỒNG PHONG

16.385.694

Không có TSBĐ

14.747.125

14.747.125

 

258

NGUYỄN VĂN NAM

12.555.881

Không có TSBĐ

11.300.293

11.300.293

 

259

NGUYỄN TẤN THÔNG

61.912.200

Không có TSBĐ

56.276.701

56.276.701

 

260

TRẦN CÔNG NGỌC

6.316.763

Không có TSBĐ

5.685.087

5.685.087

 

261

NGUYỄN VĂN THẠNH

64.777.599

Không có TSBĐ

58.382.773

58.382.773

 

262

HỒ SÂM VĂN

6.759.395

Không có TSBĐ

6.083.456

6.083.456

 

263

NGUYỄN TRUNG THANH

22.940.111

Không có TSBĐ

20.762.487

20.762.487

 

264

HUỲNH QUANG LỰC

27.175.520

Không có TSBĐ

24.457.968

24.457.968

 

265

NGUYỄN VĂN DƯƠNG

34.589.544

Không có TSBĐ

31.130.590

31.130.590

 

266

PHAN ĐẶNG ĐĂNG KHOA

42.118.561

Không có TSBĐ

39.228.055

39.228.055

 

267

HUỲNH THỊ NGỌC NHUNG

11.516.960

Không có TSBĐ

10.732.304

10.732.304

 

268

NGUYỄN THỊ DIỄN

11.691.935

Không có TSBĐ

10.621.838

10.621.838

 

269

NGUYỄN QUỐC HÙNG

18.716.770

Không có TSBĐ

16.845.093

16.845.093

 

270

NGUYỄN HUỲNH ĐỨC

11.203.272

Không có TSBĐ

10.082.945

10.082.945

 

271

NGUYỄN HÙNG PHƯƠNG

8.959.525

Không có TSBĐ

8.063.573

8.063.573

 

272

TRẦN THỊ THÙY DUNG

33.560.590

Không có TSBĐ

30.504.539

30.504.539

 

273

NGUYỄN HOÀNG PHONG

5.711.363

Không có TSBĐ

5.140.227

5.140.227

 

274

TRẦN HỮU TRÍ

11.271.562

Không có TSBĐ

10.144.406

10.144.406

 

275

PHẠM TIẾN MINH

1.526.024

Không có TSBĐ

1.373.422

1.373.422

 

276

LA QUỐC TUẤN

23.623.685

Không có TSBĐ

21.462.442

21.462.442

 

277

TRẦN NGỌC QUỲNH

38.544.303

Không có TSBĐ

35.373.326

35.373.326

 

278

LÊ HUY

12.883.672

Không có TSBĐ

11.595.305

11.595.305

 

279

VÕ THỊ THANH THÚY

53.810.894

Không có TSBĐ

50.203.366

50.203.366

 

280

VŨ TUẤN THÀNH

28.107.545

Không có TSBĐ

25.834.590

25.834.590

 

281

PHẠM THÁI AN

10.985.428

Không có TSBĐ

9.886.885

9.886.885

 

282

HUỲNH MINH PHỤNG

5.113.339

Không có TSBĐ

4.602.005

4.602.005

 

283

THẠCH NGUYỄN CẨM HỒNG

38.306.688

Không có TSBĐ

34.861.088

34.861.088

 

284

NGUYỄN CÔNG ĐỨC

13.299.008

Không có TSBĐ

11.969.107

11.969.107

 

285

ĐỖ THÀNH DUY

24.313.129

Không có TSBĐ

21.881.816

21.881.816

 

286

NGUYỄN VĂN TỰ

13.159.170

Không có TSBĐ

11.843.253

11.843.253

 

287

TRẦN HỮU HẬU

25.640.384

Không có TSBĐ

23.576.017

23.576.017

 

288

NGUYỄN CHÍ TÌNH

6.701.702

Không có TSBĐ

6.031.532

6.031.532

 

289

LÊ DUY KHƯƠNG

8.894.604

Không có TSBĐ

8.005.144

8.005.144

 

290

NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG

12.340.541

Không có TSBĐ

11.349.170

11.349.170

 

291

NGUYỄN ĐÌNH HÙNG

3.107.456

Không có TSBĐ

2.796.710

2.796.710

 

292

LÊ ĐÔNG PHƯƠNG

14.237.089

Không có TSBĐ

12.813.380

12.813.380

 

293

LÊ THỊ KIM THƯƠNG

10.991.381

Không có TSBĐ

9.892.243

9.892.243

 

294

LÊ THỊ KIM THƯƠNG

18.342.964

Không có TSBĐ

16.508.668

16.508.668

 

295

NGUYỄN HOÀNG TUẤN ANH

28.519.873

Không có TSBĐ

25.667.886

25.667.886

 

296

HUỲNH NGỌC HIỆP

21.208.719

Không có TSBĐ

19.087.847

19.087.847

 

297

NGUYỄN MẠNH ĐỨC

8.815.405

Không có TSBĐ

7.933.865

7.933.865

 

298

NGUYỄN THANH TÍN

10.595.467

Không có TSBĐ

9.535.920

9.535.920

 

299

PHẠM THANH QUÍ

11.883.686

Không có TSBĐ

10.695.317

10.695.317

 

300

NGUYỄN TẤN PHÁT

3.262.851

Không có TSBĐ

2.936.566

2.936.566

 

301

NGUYỄN TẤN PHÁT

6.647.584

Không có TSBĐ

5.982.826

5.982.826

 

302

LÂM TRƯỜNG GIANG

8.727.396

Không có TSBĐ

7.854.656

7.854.656

 

303

DƯƠNG MINH TRUNG

7.690.357

Không có TSBĐ

6.921.321

6.921.321

 

304

LÊ BẢO THÀNH

1.692.628

Không có TSBĐ

1.523.365

1.523.365

 

305

LÊ MINH CHIẾN

2.947.938

Không có TSBĐ

2.750.775

2.750.775

 

306

ĐÀO LINH ÂN

1.478.717

Không có TSBĐ

1.330.845

1.330.845

 

307

LÊ MINH TÂM

24.455.296

Không có TSBĐ

22.009.766

22.009.766

 

308

HUỲNH QUỐC TÂN

7.777.847

Không có TSBĐ

7.000.062

7.000.062

 

309

NGUYỄN VỈ KHANG

69.833.574

Không có TSBĐ

64.392.537

64.392.537

 

310

TRẦN HỮU NGHĨA

1.032.757

Không có TSBĐ

929.481

929.481

 

311

TRẦN HỮU NGHĨA

15.706.271

Không có TSBĐ

14.135.644

14.135.644

 

312

NGUYỄN THỊ THANH TRANG

7.831.666

Không có TSBĐ

7.048.499

7.048.499

 

313

PHAN LÊ PHÚC HƯNG

20.423.738

Không có TSBĐ

18.381.364

18.381.364

 

314

ĐINH MINH NHÀN

31.371.041

Không có TSBĐ

28.727.063

28.727.063

 

315

TRẦN THÁI HOÀNG

849.883

Không có TSBĐ

764.895

764.895

 

316

LÊ DUY PHƯƠNG

10.878.798

Không có TSBĐ

9.790.918

9.790.918

 

317

LÊ DUY PHƯƠNG

14.238.151

Không có TSBĐ

12.814.336

12.814.336

 

318

TRẦN MINH SƠN

3.296.382

Không có TSBĐ

2.966.744

2.966.744

 

319

LỶ CHI CƯỜNG

9.126.220

Không có TSBĐ

8.213.598

8.213.598

 

320

LỆNH VĂN TẬP

135.407.589

Không có TSBĐ

126.110.090

126.110.090

 

321

BÙI XUÂN NAM

2.760.729

Không có TSBĐ

2.484.656

2.484.656

 

322

ĐÀO NHƯ ANH QUỐC

21.926.477

Không có TSBĐ

19.733.829

19.733.829

 

323

LƯƠNG VĂN HẢI

13.123.139

Không có TSBĐ

11.810.825

11.810.825

 

324

DƯƠNG PHƯỚC ĐIỀN

4.546.681

Không có TSBĐ

4.110.682

4.110.682

 

325

ĐOÀN QUANG TÙNG

13.594.067

Không có TSBĐ

12.234.660

12.234.660

 

326

NGUYỄN VĂN NAM

1.517.319

Không có TSBĐ

1.365.587

1.365.587

 

327

NGUYỄN CỰ LINH

41.327.262

Không có TSBĐ

37.194.536

37.194.536

 

328

CHU ĐÌNH QUÍ

45.667.335

Không có TSBĐ

41.765.692

41.765.692

 

329

LÊ VŨ HOÀNG MINH

4.203.333

Không có TSBĐ

3.783.000

3.783.000

 

330

LÊ VĂN TOÀN

32.435.707

Không có TSBĐ

30.263.841

30.263.841

 

331

NGUYỄN NGỌC DIỄM TRINH

131.410.100

Không có TSBĐ

121.113.888

121.113.888

 

332

TRẦN TẤN TUẤN

5.682.889

Không có TSBĐ

5.114.600

5.114.600

 

333

LÊ THANH VŨ

31.954.301

Không có TSBĐ

28.758.871

28.758.871

 

334

NGÔ ĐỨC HẢI BÌNH

86.675.714

Không có TSBĐ

78.330.236

78.330.236

 

335

PHẠM VŨ KHANH

6.949.543

Không có TSBĐ

6.254.589

6.254.589

 

336

HUỲNH KIM PHƯỢNG

434.068

Không có TSBĐ

390.661

390.661

 

337

HOÀNG VIỆT ANH

25.353.271

Không có TSBĐ

23.405.557

23.405.557

 

338

TRẦN THẢO GIANG

1.097.757

Không có TSBĐ

987.981

987.981

 

339

LÊ TIẾN THÀNH

4.660.968

Không có TSBĐ

4.194.871

4.194.871

 

340

TRẦN HỒNG ÚT

139.557.931

Không có TSBĐ

126.813.852

126.813.852

 

341

VÕ VĂN THỐNG

47.005.633

Không có TSBĐ

42.305.070

42.305.070

 

342

TRƯƠNG THỊ HẠNH TIÊN

30.652.563

Không có TSBĐ

28.631.492

28.631.492

 

343

NGUYỄN PHỈ HOÀNG

9.506.126

Không có TSBĐ

8.555.513

8.555.513

 

344

NGUYỄN TRIỆU ĐĂNG

9.393.541

Không có TSBĐ

8.454.187

8.454.187

 

345

TRẦN THỊ TUYẾT MAI

11.180.779

Không có TSBĐ

10.183.533

10.183.533

 

346

HUỲNH HOÀNG PHÁT

15.489.525

Không có TSBĐ

13.940.573

13.940.573

 

347

THÁI HOÀNG HUY

65.158.012

Không có TSBĐ

59.046.840

59.046.840

 

348

TÔ ANH KHÔI

18.812.502

Không có TSBĐ

16.931.252

16.931.252

 

349

NGUYỄN HỮU LỘC

62.799.462

Không có TSBĐ

57.896.252

57.896.252

 

350

TRẦN QUANG TRUNG

11.813.293

Không có TSBĐ

10.631.964

10.631.964

 

351

NGÔ NHỈ KHANG

3.724.580

Không có TSBĐ

3.352.122

3.352.122

 

352

TRẦN HOÀI TRUNG

2.978.294

Không có TSBĐ

2.720.929

2.720.929

 

353

TRẦN THÁI HÒA

3.707.073

Không có TSBĐ

3.336.366

3.336.366

 

354

ĐOÀN THỊ THANH NGÂN

3.782.779

Không có TSBĐ

3.412.642

3.412.642

 

355

NGUYỄN VĂN THƯƠNG

9.921.831

Không có TSBĐ

8.980.779

8.980.779

 

356

PHAN BẢO TRUNG

1.873.929

Không có TSBĐ

1.686.536

1.686.536

 

357

PHẠM DUY

11.088.900

Không có TSBĐ

10.008.318

10.008.318

 

358

LỮ HẢI

6.450.137

Không có TSBĐ

5.805.123

5.805.123

 

359

VÕ THỊ CẨM THÚY

25.747.181

Không có TSBĐ

23.579.562

23.579.562

 

360

VÕ THỊ CẨM THÚY

31.099.938

Không có TSBĐ

27.989.944

27.989.944

 

361

ĐINH HOÀNG ANH TUẤN

20.514.424

Không có TSBĐ

18.462.982

18.462.982

 

362

VÕ ĐÌNH THUẬN

23.613.809

Không có TSBĐ

21.252.428

21.252.428

 

363

PHẠM THỊ HIỀN

79.155.625

Không có TSBĐ

71.240.063

71.240.063

 

364

LÊ VĂN SEN

6.522.664

Không có TSBĐ

5.870.398

5.870.398

 

365

NGUYỄN QUANG HUY

8.603.297

Không có TSBĐ

7.742.967

7.742.967

 

366

DƯƠNG VĂN ĐỨC

9.984.243

Không có TSBĐ

8.985.819

8.985.819

 

367

NGUYỄN NGỌC LỘC

195.588

Không có TSBĐ

176.029

176.029

 

368

TRƯƠNG QUANG PHƯƠNG

4.929.129

Không có TSBĐ

4.436.216

4.436.216

 

369

THUẬN VĂN TRỌNG

20.403.607

Không có TSBĐ

18.363.246

18.363.246

 

370

LƯƠNG TRUNG TRIỀU

63.257.647

Không có TSBĐ

58.300.350

58.300.350

 

371

NGÔ CHÍ HÙNG

6.712.010

Không có TSBĐ

6.040.809

6.040.809

 

372

NGÔ CHÍ HÙNG

18.147.315

Không có TSBĐ

16.332.584

16.332.584

 

373

LÊ QUÝ NHIÊN

7.286.716

Không có TSBĐ

6.558.044

6.558.044

 

374

NGUYỄN NHẬT THÙY DUNG

131.601.706

Không có TSBĐ

119.643.397

119.643.397

 

375

TĂNG THANH DŨNG

1.827.691

Không có TSBĐ

1.644.922

1.644.922

 

376

TRẦN TRỌNG VĂN

27.088.503

Không có TSBĐ

24.978.628

24.978.628

 

377

TRẦN TRUNG NGHĨA

3.207.518

Không có TSBĐ

2.886.766

2.886.766

 

378

HỒ NGỌC MỸ

13.458.138

Không có TSBĐ

12.112.324

12.112.324

 

379

TRẦN VĂN LỊCH

70.285.378

Không có TSBĐ

64.716.562

64.716.562

 

380

PHẠM VĂN SỰ

39.689.365

Không có TSBĐ

35.720.429

35.720.429

 

381

LÊ MINH TÂM

2.152.716

Không có TSBĐ

1.937.444

1.937.444

 

382

HÀ HUY HƯNG

6.326.420

Không có TSBĐ

5.693.778

5.693.778

 

383

TRẦN VĂN TĨNH

12.133.651

Không có TSBĐ

10.920.286

10.920.286

 

384

TRẦN CÔNG KIÊN

25.360.076

Không có TSBĐ

22.824.068

22.824.068

 

385

NGUYỄN ĐẮC HIẾU

50.775.608

Không có TSBĐ

46.733.350

46.733.350

 

386

NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG

17.566.206

Không có TSBĐ

15.809.585

15.809.585

 

387

NGUYỄN VĂN HẢI

26.013.250

Không có TSBĐ

23.411.925

23.411.925

 

388

NGUYỄN DUY HUY

16.988.059

Không có TSBĐ

15.289.253

15.289.253

 

389

ĐÀO DUY HƯNG

10.968.080

Không có TSBĐ

9.871.272

9.871.272

 

390

NGUYỄN THÀNH VINH

14.378.132

Không có TSBĐ

12.940.319

12.940.319

 

391

NGUYỄN PHƯƠNG TUẤN

839.092

Không có TSBĐ

755.183

755.183

 

392

NGUYỄN VĂN DUẪN

39.453.895

Không có TSBĐ

36.378.823

36.378.823

 

393

NGUYỄN HOÀNG HẢI HOÀNG

10.513.527

Không có TSBĐ

9.462.174

9.462.174

 

394

NGUYỄN DUY TIẾN

2.932.181

Không có TSBĐ

2.638.963

2.638.963

 

395

NGÔ THANH SANG

2.672.551

Không có TSBĐ

2.405.296

2.405.296

 

396

ĐẶNG NGỌC PHỤNG

12.127.956

Không có TSBĐ

10.915.160

10.915.160

 

397

PHẠM THANH HOÀNG

6.025.444

Không có TSBĐ

5.422.900

5.422.900

 

398

MAI XUÂN TRƯỜNG

11.708.904

Không có TSBĐ

10.538.014

10.538.014

 

399

NGUYỄN TUẤN THANH

2.993.317

Không có TSBĐ

2.693.985

2.693.985

 

400

TRẦN VŨ TUẤN

435.080

Không có TSBĐ

391.572

391.572

 

401

NGUYỄN MINH YÊN

18.016.407

Không có TSBĐ

16.214.766

16.214.766

 

402

LÊ ĐÌNH HOÀNG

24.652.554

Không có TSBĐ

22.187.299

22.187.299

 

403

NGÔ HOÀNG THÁI

13.717.008

Không có TSBĐ

12.345.307

12.345.307

 

404

NGUYỄN VĂN HIẾU

4.183.986

Không có TSBĐ

3.765.587

3.765.587

 

405

ĐỖ HOÀN VŨ

7.162.095

Không có TSBĐ

6.445.886

6.445.886

 

406

HUỲNH PHÁT TÀI

17.152.243

Không có TSBĐ

15.437.019

15.437.019

 

407

PHẠM HỒNG ĐỨC

9.310.836

Không có TSBĐ

8.379.752

8.379.752

 

408

LÊ VĂN TỶ

9.269.361

Không có TSBĐ

8.342.425

8.342.425

 

409

ĐOÀN NGỌC GIÀU

71.782.790

Không có TSBĐ

65.808.805

65.808.805

 

410

ĐẶNG VŨ LONG

18.744.271

Không có TSBĐ

16.869.844

16.869.844

 

411

LÊ PHƯƠNG THÀNH

19.493.895

Không có TSBĐ

17.544.506

17.544.506

 

412

LÊ HOÀN PHƯỚC

19.922.646

Không có TSBĐ

17.930.381

17.930.381

 

413

PHAN PHƯỚC TRƯỜNG

10.337.280

Không có TSBĐ

9.303.552

9.303.552

 

414

NGUYỄN MINH THÀNH

7.117.920

Không có TSBĐ

6.406.128

6.406.128

 

415

NGUYỄN MINH THÀNH

2.998.980

Không có TSBĐ

2.699.082

2.699.082

 

416

NGUYỄN HOÀNG DŨNG

15.517.030

Không có TSBĐ

13.965.327

13.965.327

 

417

LƯ VĂN THÁI

5.522.841

Không có TSBĐ

4.970.557

4.970.557

 

418

NGÔ THANH SƠN

12.254.204

Không có TSBĐ

11.028.784

11.028.784

 

419

HỒ PHƯƠNG THANH

5.487.330

Không có TSBĐ

4.938.597

4.938.597

 

420

LÊ QUỐC ĐẠT

21.038.224

Không có TSBĐ

18.934.402

18.934.402

 

421

CHÂU CHÍ THANH

2.387.826

Không có TSBĐ

2.149.043

2.149.043

 

422

HUỲNH PHONG DI

16.779.296

Không có TSBĐ

15.101.366

15.101.366

 

423

NGUYỄN TRƯỜNG PHƯỚC

17.752.590

Không có TSBĐ

15.977.331

15.977.331

 

424

TRẦN VĂN THANH

67.624.631

Không có TSBĐ

62.317.965

62.317.965

 

425

CHÂU TRẦN MINH SANG

5.609.918

Không có TSBĐ

5.048.926

5.048.926

 

426

LÊ ĐÌNH THUẬN

1.057.585

Không có TSBĐ

951.827

951.827

 

427

LÊ HỒNG LOAN

11.293.638

Không có TSBĐ

10.164.274

10.164.274

 

428

NGUYỄN THANH HƯNG

50.300.335

Không có TSBĐ

45.270.302

45.270.302

 

429

LÊ VĂN DUYÊN

3.966.184

Không có TSBĐ

3.569.566

3.569.566

 

430

TRẦN CHÍ TRUNG

16.059.683

Không có TSBĐ

14.453.715

14.453.715

 

431

PHẠM NGỌC LẠC

23.946.609

Không có TSBĐ

21.551.948

21.551.948

 

432

NGUYỄN QUANG HUY

6.096.191

Không có TSBĐ

5.486.572

5.486.572

 

433

LÊ VĂN VINH

21.513.517

Không có TSBĐ

19.362.165

19.362.165

 

434

DƯƠNG GIA KHANG

11.395.681

Không có TSBĐ

10.256.113

10.256.113

 

435

NGUYỄN THANH THUẬN

16.580.579

Không có TSBĐ

14.922.521

14.922.521

 

436

NGUYỄN NGỌC TƯỜNG

7.565.935

Không có TSBĐ

6.809.342

6.809.342

 

437

LÊ VĂN NAM

9.387.576

Không có TSBĐ

8.448.818

8.448.818

 

438

TRẦN MINH MẪN

9.144.760

Không có TSBĐ

8.230.284

8.230.284

 

439

DƯƠNG NHẬT TRƯỜNG

6.881.607

Không có TSBĐ

6.193.446

6.193.446

 

440

VÕ HÙNG TRƯỜNG

26.855.484

Không có TSBĐ

24.169.936

24.169.936

 

441

ĐẶNG QUANG MINH

43.018.998

Không có TSBĐ

38.717.098

38.717.098

 

442

BÙI VĂN DƯ

10.171.745

Không có TSBĐ

9.154.571

9.154.571

 

443

MAI QUỐC THẮNG

8.383.592

Không có TSBĐ

7.545.233

7.545.233

 

444

LANG VĂN HÀO

4.119.498

Không có TSBĐ

3.707.548

3.707.548

 

445

NGUYỄN HỮU TUẤN

6.379.439

Không có TSBĐ

5.741.495

5.741.495

 

446

PHẠM VĂN LÂM

3.895.439

Không có TSBĐ

3.505.895

3.505.895

 

447

PHẠM NGỌC THẢO

6.716.451

Không có TSBĐ

6.044.806

6.044.806

 

448

NGUYỄN PHI HỔ

4.899.032

Không có TSBĐ

4.409.129

4.409.129

 

449

TRẦN VŨ LINH

6.566.196

Không có TSBĐ

5.909.576

5.909.576

 

450

HOÀNG THỊ VÂN ANH

105.976.395

Không có TSBĐ

95.378.756

95.378.756

 

451

NGUYỄN NGỌC ANH

9.604.563

Không có TSBĐ

8.644.107

8.644.107

 

452

HỒ VĂN KIỆT

104.800.367

Không có TSBĐ

94.320.330

94.320.330

 

453

THẠCH THÁI NGÂN

4.729.516

Không có TSBĐ

4.256.564

4.256.564

 

454

NGUYỄN CHÍ THẢO

9.567.262

Không có TSBĐ

8.610.536

8.610.536

 

455

HỒ VĂN TÍN

7.844.844

Không có TSBĐ

7.060.360

7.060.360

 

456

NGUYỄN CAO TÙNG DUY

38.553.422

Không có TSBĐ

34.698.080

34.698.080

 

457

ĐẶNG DUY KHÁNH

11.539.112

Không có TSBĐ

10.385.201

10.385.201

 

458

TRẦN VĂN CHÍNH

42.671.338

Không có TSBĐ

38.404.204

38.404.204

 

459

BÙI VĂN BẢY

30.233.605

Không có TSBĐ

27.210.245

27.210.245

 

460

TRẦN VĂN BỀN

12.150.578

Không có TSBĐ

10.935.520

10.935.520

 

461

HỒ NGỌC PHƯƠNG

18.320.364

Không có TSBĐ

16.488.328

16.488.328

 

462

ĐỖ TRẦN MINH

73.285.228

Không có TSBĐ

68.000.000

68.000.000

 

463

BÙI VĂN PHƯỚC

6.444.147

Không có TSBĐ

5.799.732

5.799.732

 

464

DIỆP CHÍ CÔNG

12.626.649

Không có TSBĐ

11.363.984

11.363.984

 

465

HUỲNH HỮU NGHI

43.542

Không có TSBĐ

39.188

39.188

 

466

NGUYỄN TẤN LỘC

206.640

Không có TSBĐ

192.037

192.037

 

Tổng cộng

8.960.531.107

8.132.075.738

8.132.075.738

 

(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)

- Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.

2. Cách thức chào mua khoản nợ:

- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.

- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.

- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi Đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý & Xử lý nợ - VietinBank. Địa chỉ: P.501, Tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.

- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày Vietinbank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký Hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.

- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.

3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước: 

- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.

- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên Đơn đăng ký mua tài sản.

- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 1/7/2024 đến 16h00 ngày 3/7/2024.

- Thời hạn cuối cùng nhận Đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 3/7/2024 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 3/7/2024 được coi là không hợp lệ và bị loại.

4. Công bố kết quả trúng chào giá:

Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận Đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.

5. Thông báo khác:

Các cá nhân, tổ chức quan tâm liên hệ theo địa chỉ sau:

Trung tâm Quản lý & Xử lý nợ - VietinBank.

Địa chỉ:  P.501, Tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.

Trân trọng thông báo!

VietinBank